Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-fami
/
Farmmi Inc
FAMI
1.650
USD
-0.051
-2.99%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.620
USD
+1.620
Sau giờ giao dịch (ET)
1.47M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Farmmi Inc
1.650
-0.051
-2.99%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
97.09%
-1.87M
-31.82%
-14.90M
-551.93%
-64.45M
-277.34%
-11.30M
122.65%
14.26M
-34.46%
6.37M
-762.07%
-62.96M
71.02%
9.73M
-50.35%
-7.30M
196.12%
5.69M
-874.66%
-4.86M
-76.49%
-5.92M
164.02%
627.01K
-289.66%
-3.35M
106.03%
237.49K
-46.45%
1.77M
--
-3.94M
--
3.30M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-645.49%
-5.26M
-60.09%
630.49K
-65.71%
963.95K
369.17%
1.58M
182.65%
2.81M
-143.10%
-586.94K
13.36%
994.50K
2234.47%
1.36M
727.01%
877.26K
62.71%
-63.81K
-106.89%
-139.91K
-114.29%
-171.09K
-4.82%
2.03M
5.44%
1.20M
51.74%
2.13M
25.73%
1.14M
--
1.41M
--
903.42K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
701.57%
344.81K
4.40%
30.62K
-62.01%
43.02K
-19.30%
29.33K
479.50%
113.23K
-25.66%
36.34K
-70.85%
19.54K
209.56%
48.88K
181.56%
67.02K
-31.28%
15.79K
29.21%
23.80K
255.45%
22.98K
28.65%
18.42K
-15.17%
6.46K
52.65%
14.32K
-19.88%
7.62K
--
9.38K
--
9.51K
Thuế hoãn lại
-100.00%
0.00
--
--
193.19%
164.60K
--
--
--
-176.63K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
30.18%
-810.01K
-55.06%
1.36M
-261.87%
-1.16M
1429.06%
3.04M
29.10%
-320.59K
156.62%
198.55K
-164.52%
-452.20K
-123.92%
-350.65K
-68.96%
700.81K
55.38%
1.47M
17592.07%
2.26M
7206.65%
943.22K
43.63%
-12.91K
-43.63%
12.91K
-662.35%
-22.90K
-86.13%
22.90K
--
-3.00K
--
165.14K
Thay đổi trong vốn lưu động
96.04%
-2.60M
-14.80%
-15.96M
-644.30%
-65.73M
-393.54%
-13.90M
118.88%
12.08M
-39.74%
4.74M
-614.19%
-63.97M
84.12%
7.86M
-37.82%
-8.96M
159.20%
4.27M
-360.90%
-6.50M
-57.80%
-7.21M
25.33%
-1.41M
-860.36%
-4.57M
64.73%
-1.89M
-72.96%
601.02K
--
-5.35M
--
2.22M
-Thay đổi các khoản phải thu
-790.07%
-9.02M
77.37%
-1.54M
46.60%
1.31M
-482.96%
-6.79M
108.77%
891.30K
161.72%
1.77M
-578.85%
-10.17M
-158.13%
-2.87M
-125.89%
-1.50M
197.01%
4.94M
-278.51%
-662.95K
-40.42%
-5.10M
94.28%
-175.15K
-213.52%
-3.63M
-51.88%
-3.06M
33.34%
3.20M
--
-2.02M
--
2.40M
-Thay đổi hàng tồn kho
814.11%
25.00M
-11705.60%
-26.40M
-179.10%
-3.50M
105.82%
227.44K
546.18%
4.43M
-1675.30%
-3.91M
-376.72%
-991.80K
-140.61%
-220.23K
19.05%
358.41K
5861.58%
542.28K
-18.25%
301.06K
98.55%
-9.41K
-26.03%
368.29K
-6.28%
-648.30K
601.26%
497.86K
-343.37%
-609.99K
--
71.00K
--
250.65K
-Thay đổi chi phí trả trước
70.88%
-18.30M
205.87%
8.97M
-494.04%
-62.83M
-166.71%
-8.47M
130.21%
15.94M
-126.95%
-3.18M
-358.01%
-52.78M
385.39%
11.79M
-83.85%
-11.52M
199.65%
2.43M
-233.31%
-6.27M
-2329.12%
-2.44M
-238.77%
-1.88M
94.13%
-100.34K
38186.34%
1.36M
-48150.39%
-1.71M
--
-3.56K
--
3.56K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-5526.89%
-1.27M
77.38%
-45.19K
99.76%
-22.62K
-102.17%
-199.82K
-3323.87%
-9.25M
75705.19%
9.20M
-542.32%
-270.26K
-70.17%
12.14K
478.16%
61.10K
146.57%
40.70K
-162.22%
-16.16K
39.61%
-87.40K
346.11%
25.97K
-150.11%
-144.72K
99.74%
-10.55K
680.84%
288.80K
--
-4.03M
--
-49.72K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
260.59%
968.68K
14.01%
422.68K
-172.57%
-603.19K
1138.33%
370.73K
585.05%
831.14K
94.76%
-35.70K
103.42%
121.33K
-317.97%
-681.24K
-76.69%
59.64K
-146.72%
-162.99K
114.76%
255.87K
136.29%
348.83K
130.76%
119.14K
120.50%
147.63K
-143.14%
-387.35K
-427.24%
-720.12K
--
897.79K
--
220.06K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
97.09%
-1.87M
-31.82%
-14.90M
-551.93%
-64.45M
-277.34%
-11.30M
122.65%
14.26M
-34.46%
6.37M
-762.07%
-62.96M
71.02%
9.73M
-50.35%
-7.30M
196.12%
5.69M
-874.66%
-4.86M
-76.49%
-5.92M
164.02%
627.01K
-289.66%
-3.35M
106.03%
237.49K
-46.45%
1.77M
--
-3.94M
--
3.30M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
9278.98%
29.45K
--
--
-83.05%
314.00
-100.00%
0.00
118.43%
1.85K
-93.20%
1.09K
-2055.06%
-10.05K
-93.48%
16.10K
105.58%
514.00
136.99%
246.73K
-114.86%
-9.21K
3642.27%
104.11K
-6.53%
61.93K
1054.36%
2.78K
1024.04%
66.26K
7.11%
241.00
--
5.89K
--
225.00
Chi phí vốn
9278.98%
29.45K
--
--
-83.05%
314.00
-100.00%
0.00
18420.00%
1.85K
-93.20%
1.09K
-98.05%
10.00
-93.48%
16.10K
-98.87%
514.00
136.99%
246.73K
-26.64%
45.44K
3642.27%
104.11K
-6.53%
61.93K
1054.36%
2.78K
1024.04%
66.26K
7.11%
241.00
--
5.89K
--
225.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
9278.98%
29.45K
--
--
-83.05%
314.00
-100.00%
0.00
118.41%
1.85K
-92.58%
1.09K
-2301.09%
-10.06K
-91.04%
14.74K
-98.99%
457.00
2493.57%
164.59K
-26.64%
45.44K
128.11%
6.35K
-6.53%
61.93K
1054.36%
2.78K
1024.04%
66.26K
7.11%
241.00
--
5.89K
--
225.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-82.46%
10.00
-98.35%
1.35K
100.10%
57.00
-15.98%
82.14K
--
-54.64K
--
97.76K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-13924.57%
-848.97K
42874.71%
2.95M
-99.93%
6.14K
100.08%
6.86K
--
9.40M
--
-8.26M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
707.22%
82.87K
-2180.00%
-7.17M
--
10.27K
--
-314.55K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-133.98%
-518.78K
198.06%
43.49M
116.29%
1.53M
-1511.68%
-44.35M
--
-9.37M
--
-2.75M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
70.13%
3.17M
71.09%
-977.63K
--
1.86M
--
-3.38M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-104.24%
-878.42K
-91.89%
2.95M
-103.93%
-430.08K
168.64%
36.33M
216.81%
10.93M
-1812.02%
-52.92M
-1820864.40%
-9.36M
-1021.88%
-2.77M
-105.58%
-514.00
-136.99%
-246.73K
114.86%
9.21K
-3642.27%
-104.11K
-102.00%
-61.93K
99.72%
-2.78K
67.11%
3.10M
71.09%
-977.88K
--
1.86M
--
-3.38M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-80.96%
1.84M
-101.25%
-16.65K
68.78%
9.69M
-77.42%
1.33M
-95.04%
5.74M
-13.85%
5.90M
3068.51%
115.82M
1608.22%
6.84M
661.17%
3.66M
-106.76%
-453.76K
-213.64%
-651.39K
20.76%
6.71M
165.33%
573.18K
815.05%
5.55M
-143.25%
-877.38K
-2459.56%
-776.75K
--
2.03M
--
32.92K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-38.45%
1.08M
-101.25%
-16.65K
-69.39%
1.76M
1374.16%
1.33M
-95.32%
5.74M
-177.61%
-104.48K
3696.10%
122.51M
129.67%
134.62K
139.59%
3.23M
-106.11%
-453.76K
-30253.34%
-8.15M
1841.37%
7.42M
95.51%
-26.86K
45.12%
-426.32K
-202.81%
-598.56K
13.24%
-776.75K
--
-197.67K
--
-895.25K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
428.10K
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
7.73M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
2.23M
--
928.17K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
19.05K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
1149.92%
7.50M
59.01%
-716.32K
315.21%
600.04K
--
-1.75M
--
-278.82K
--
--
--
0.00
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-80.96%
1.84M
-101.25%
-16.65K
68.78%
9.69M
-77.42%
1.33M
-95.04%
5.74M
-13.85%
5.90M
3068.51%
115.82M
1608.22%
6.84M
661.17%
3.66M
-106.76%
-453.76K
-213.64%
-651.39K
20.76%
6.71M
165.33%
573.18K
815.05%
5.55M
-143.25%
-877.38K
-2459.56%
-776.75K
--
2.03M
--
32.92K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-98.38%
1.12M
-68.93%
12.79M
354.44%
69.36M
-30.54%
41.17M
-4.88%
15.26M
2637.11%
59.26M
181.48%
16.04M
187.23%
2.17M
-11.46%
5.70M
-84.69%
753.82K
32.27%
6.44M
90.12%
4.93M
8223.21%
4.87M
5383.67%
2.59M
-44.73%
58.48K
-69.81%
47.24K
--
105.81K
--
156.49K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
98.87%
-637.93K
-141.38%
-11.67M
-318.37%
-56.57M
164.08%
28.19M
-40.06%
25.91M
-416.94%
-43.99M
1322.57%
43.22M
180.61%
13.88M
37.81%
-3.53M
441.73%
4.95M
-964.22%
-5.68M
-59.90%
913.05K
-74.02%
657.75K
20158.70%
2.28M
4423.50%
2.53M
122.17%
11.24K
--
-58.56K
--
-50.68K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
119.70%
270.81K
-83.36%
305.77K
72.66%
-1.37M
155.08%
1.84M
-2096.55%
-5.03M
-4337.26%
-3.34M
-302.55%
-228.92K
298.44%
78.72K
161.10%
113.02K
-117.57%
-39.67K
61.51%
-184.97K
191.14%
225.77K
-808.56%
-480.52K
5045.60%
77.55K
2475.34%
67.82K
29.24%
-1.57K
--
-2.85K
--
-2.22K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-96.20%
486.52K
-98.38%
1.12M
-68.93%
12.79M
354.12%
69.36M
-30.53%
41.17M
-4.81%
15.27M
2637.11%
59.26M
181.48%
16.04M
187.23%
2.17M
-2.37%
5.70M
-86.36%
753.82K
19.94%
5.84M
113.28%
5.53M
8223.21%
4.87M
5383.67%
2.59M
-44.73%
58.48K
--
47.24K
--
105.81K
Dòng tiền tự do
97.05%
-1.90M
-31.82%
-14.90M
-551.99%
-64.45M
-277.37%
-11.30M
122.65%
14.26M
-34.36%
6.37M
-762.01%
-62.96M
78.49%
9.71M
-48.97%
-7.30M
190.36%
5.44M
-967.61%
-4.90M
-79.45%
-6.02M
230.01%
565.08K
-289.84%
-3.35M
104.34%
171.23K
-46.46%
1.77M
--
-3.95M
--
3.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký