tradingkey.logo

Extreme Networks Inc

EXTR
20.890USD
-0.250-1.18%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.76BVốn hóa
LỗP/E TTM

Extreme Networks Inc

20.890
-0.250-1.18%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Extreme Networks Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Extreme Networks Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
14 / 55
Xếp hạng tổng thể
113 / 4683
Ngành
Truyền thông & Mạng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
23.833
Giá mục tiêu
+14.09%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Extreme Networks Inc

Điểm mạnhRủi ro
Extreme Networks, Inc. is a provider of cloud networking solutions and industry services and support. The Company designs, develops, and manufactures wired, wireless, and software-defined wide area-network (SD- WAN) infrastructure equipment, software and cloud-based network management solutions. Its cloud solution is a single platform that offers unified network management of wireless access points, switches, and SD-WAN. Its products and services categories include Cloud Networking Platform, Automation, Analytics, and Security Applications, Wireless LAN AP, Wired for Edge, Campus, and Data Center, SD-WAN, Cloud Native Platforms and Applications for Service Providers and Customer Service and Support. It provides service to various industries, including business, hospitality, retail, transportation and logistics, education, government, healthcare, and service providers. Its cloud networking technologies provide flexibility in deployment, management, and licensing of networks globally.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 42.07, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 125.19M, giảm 15.21% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Barrow Hanley
Nhà đầu tư ngôi sao Barrow Hanley nắm giữ 3.20M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.83, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Truyền thông & Mạng là 7.20. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 307.00M, phản ánh mức tăng 19.62% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 85.60% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.83
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.27

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

2.57

Hiệu quả hoạt động

9.11

Tiềm năng tăng trưởng

7.89

Lợi nhuận cổ đông

7.34

Định giá công ty của Extreme Networks Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.53, cao hơn mức trung bình của ngành Truyền thông & Mạng là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -370.19, thấp hơn -116.68% so với mức đỉnh gần đây là 61.73 và cao hơn -9.38% so với mức đáy gần đây là -404.93.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.53
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 14/55
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.43, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Truyền thông & Mạng là 7.62. Mức giá mục tiêu trung bình của Extreme Networks Inc là 24.00, với mức cao là 25.00 và mức thấp là 21.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.43
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
23.833
Giá mục tiêu
+14.09%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

52
Tổng
4
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Extreme Networks Inc
EXTR
7
Arista Networks Inc
ANET
27
Cisco Systems Inc
CSCO
26
Lumentum Holdings Inc
LITE
19
Ciena Corp
CIEN
18
Motorola Solutions Inc
MSI
15
1
2
3
...
11

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.88, cao hơn mức trung bình của ngành Truyền thông & Mạng là 8.00. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 21.70 và ngưỡng hỗ trợ ở 19.70, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.12
Thay đổi giá
-0.24

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.185
Trung lập
RSI(14)
52.020
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
79.292
Trung lập
ATR(14)
0.749
Biến động cao
CCI(14)
134.553
Mua
Williams %R
21.506
Mua
TRIX(12,20)
-0.168
Bán
StochRSI(14)
60.519
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
20.732
Mua
MA10
20.495
Mua
MA20
20.440
Mua
MA50
21.066
Bán
MA100
19.444
Mua
MA200
17.124
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Truyền thông & Mạng là 5.75. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 93.67%, tương ứng mức giảm 3.63% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 18.83M cổ phần, chiếm 14.09% tổng số cổ phần, với mức tăng 4.50% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
18.83M
+2.95%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
16.32M
-1.84%
State Street Investment Management (US)
5.39M
+0.45%
Victory Capital Management Inc.
5.02M
+0.07%
Paradigm Capital Management, Inc.
4.98M
-4.64%
American Century Investment Management, Inc.
3.49M
+21.69%
Barrow Hanley Global Investors
Star Investors
3.20M
+12.61%
Geode Capital Management, L.L.C.
3.19M
+1.05%
Goldman Sachs & Company, Inc.
2.49M
-8.20%
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
2.46M
+3302.54%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.10, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Truyền thông & Mạng là 5.11. Giá trị beta của công ty là 1.83. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.10
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.83
VaR
+4.16%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+41.47%
Biến động 240 ngày
+48.02%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+14.04%
120 ngày
+14.04%
5 năm
+14.04%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.88%
120 ngày
-6.88%
5 năm
-18.81%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.65
120 ngày
+2.40
5 năm
+0.68

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+41.47%
3 năm
+67.21%
5 năm
+67.21%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.58
3 năm
+0.03
5 năm
+0.50
Độ lệch
240 ngày
+0.37
3 năm
-0.60
5 năm
-0.09

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+48.02%
5 năm
+49.95%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.90%
5 năm
+2.85%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+451.77%
240 ngày
+451.77%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+44.88%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+32.38%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.95%
120 ngày
+1.00%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-6.06%
60 ngày
-25.04%
120 ngày
-21.09%

Đối tác

Truyền thông & Mạng
Extreme Networks Inc
Extreme Networks Inc
EXTR
7.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
InterDigital Inc
InterDigital Inc
IDCC
8.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ADT Inc
ADT Inc
ADT
8.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ituran Location and Control Ltd
Ituran Location and Control Ltd
ITRN
8.28 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Digi International Inc
Digi International Inc
DGII
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NAPCO Security Technologies Inc
NAPCO Security Technologies Inc
NSSC
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI