tradingkey.logo

Expensify Inc

EXFY

2.015USD

+0.035+1.77%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
186.15MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
38.43%4.80M
1463.17%7.40M
172.21%3.69M
2246.77%9.32M
-54.58%3.47M
-108.17%-543.00K
-449.62%-5.11M
-102.72%-434.00K
-31.91%7.64M
122.85%6.65M
-108.96%-929.00K
--15.94M
--11.22M
-342.92%-29.09M
78.93%10.37M
--11.98M
--5.79M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
16.19%-3.17M
81.79%-1.31M
87.07%-2.20M
75.55%-2.76M
36.40%-3.78M
-112.07%-7.20M
-106.30%-17.00M
-41.41%-11.30M
19.40%-5.95M
84.48%-3.40M
-29.90%-8.24M
---7.99M
---7.38M
-1356.43%-21.89M
8.55%-6.34M
--1.74M
---6.94M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
39.35%1.98M
51.82%1.96M
66.17%1.80M
18.46%1.63M
0.71%1.42M
-1.75%1.29M
-19.07%1.08M
-12.24%1.38M
21.08%1.41M
-10.17%1.32M
-7.02%1.34M
--1.57M
--1.17M
63.69%1.47M
93.28%1.44M
--895.00K
--744.00K
Thuế hoãn lại
33.33%-6.00K
62.96%-10.00K
90.48%-2.00K
40.00%-21.00K
70.00%-9.00K
81.25%-27.00K
-104.29%-21.00K
89.03%-35.00K
---30.00K
83.41%-144.00K
--489.00K
---319.00K
----
-182.75%-868.00K
-100.00%0.00
--1.05M
--1.08M
Các mục phi tiền mặt khác
-36.98%305.00K
-60.10%237.00K
-39.04%253.00K
-20.81%354.00K
43.20%484.00K
89.17%594.00K
-1.43%415.00K
4.44%447.00K
-20.66%338.00K
34.19%314.00K
22.38%421.00K
--428.00K
--426.00K
-13.33%234.00K
45.15%344.00K
--270.00K
--237.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-5.90%-2.30M
40.02%-3.48M
-2563.64%-3.79M
237.97%1.74M
-216.54%-2.17M
-192.73%-5.80M
101.86%154.00K
-114.83%-1.26M
-20.39%1.86M
90.15%-1.98M
-159.14%-8.30M
--8.49M
--2.34M
-741.69%-20.12M
1381.55%14.03M
--3.13M
---1.09M
-Thay đổi các khoản phải thu
-61.87%53.00K
-125.73%-141.00K
114.06%670.00K
-94.47%36.00K
-80.34%139.00K
268.62%548.00K
384.55%313.00K
253.54%651.00K
251.07%707.00K
75.58%-325.00K
61.40%-110.00K
---424.00K
---468.00K
31.43%-1.33M
80.10%-285.00K
---1.94M
---1.43M
-Thay đổi chi phí trả trước
-53.54%590.00K
-522.38%-3.09M
-127.18%-234.00K
-76.24%561.00K
-10.18%1.27M
84.14%-496.00K
61.57%-103.00K
44.94%2.36M
275.07%1.41M
13.69%-3.13M
80.06%-268.00K
--1.63M
--377.00K
-745.81%-3.62M
-1892.00%-1.34M
--561.00K
--75.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-99.13%-12.09M
1532.69%10.34M
11.06%-4.52M
98.88%-45.00K
-167.65%-6.07M
-115.96%-722.00K
-195.01%-5.08M
-103.70%-4.01M
61.10%-2.27M
352.65%4.53M
-1680.73%-1.72M
---1.97M
---5.83M
-183.46%-1.79M
103.14%109.00K
--2.15M
---3.47M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
347.32%7.50M
-501.33%-10.89M
-84.19%598.00K
700.86%3.48M
348.30%1.68M
25.69%-1.81M
173.03%3.78M
-107.57%-579.00K
-105.11%-675.00K
31.93%-2.44M
-295.18%-5.18M
--7.65M
--13.22M
-3575.73%-3.58M
-40.69%2.65M
--103.00K
--4.47M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
38.43%4.80M
1463.17%7.40M
172.21%3.69M
2246.77%9.32M
-54.58%3.47M
-108.17%-543.00K
-449.62%-5.11M
-102.72%-434.00K
-31.91%7.64M
122.85%6.65M
-108.96%-929.00K
--15.94M
--11.22M
-342.92%-29.09M
78.93%10.37M
--11.98M
--5.79M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-82.40%498.00K
-62.25%929.00K
-20.73%1.83M
25.49%2.04M
215.03%2.83M
197.94%2.46M
262.23%2.31M
2519.35%1.62M
33.43%898.00K
34.31%826.00K
-82.78%638.00K
--62.00K
--673.00K
-55.66%615.00K
479.06%3.71M
--1.39M
--640.00K
Chi phí vốn
-82.40%498.00K
-62.25%929.00K
-20.73%1.83M
25.49%2.04M
215.03%2.83M
196.15%2.46M
262.23%2.31M
1745.45%1.62M
33.43%898.00K
35.12%831.00K
-82.78%638.00K
--88.00K
--673.00K
-55.72%615.00K
479.06%3.71M
--1.39M
--640.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
148.67%281.00K
212.00%624.00K
412.50%451.00K
-84.36%28.00K
8.65%113.00K
-69.79%200.00K
--88.00K
--179.00K
-83.47%104.00K
126.71%662.00K
--629.00K
--292.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-82.40%498.00K
-57.39%929.00K
8.60%1.83M
73.74%2.04M
225.17%2.83M
205.75%2.18M
285.16%1.69M
4611.54%1.17M
76.11%870.00K
39.53%713.00K
-85.61%438.00K
---26.00K
--494.00K
-32.59%511.00K
774.71%3.04M
--758.00K
--348.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
82.40%-498.00K
62.25%-929.00K
20.73%-1.83M
-25.49%-2.04M
-215.03%-2.83M
-197.94%-2.46M
-262.23%-2.31M
-2519.35%-1.62M
-33.43%-898.00K
-34.31%-826.00K
82.78%-638.00K
---62.00K
---673.00K
55.66%-615.00K
-479.06%-3.71M
---1.39M
---640.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
42.96%1.21M
97.44%-893.00K
-3537.37%-23.00M
108.68%971.00K
499.29%845.00K
-465.47%-34.95M
121.59%669.00K
-1537.15%-11.18M
-35.32%141.00K
-109.81%-6.18M
-114.37%-3.10M
--778.00K
--218.00K
19344.75%63.00M
126676.47%21.55M
--324.00K
--17.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
50.00%-34.00K
99.91%-33.00K
-9825.00%-22.63M
99.16%-70.00K
80.63%-68.00K
-10233.71%-36.17M
34.29%-228.00K
-2300.29%-8.35M
-2.33%-351.00K
-52.84%-350.00K
-101.66%-347.00K
---348.00K
---343.00K
45.22%-229.00K
9100.00%20.88M
---418.00K
---232.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
25.93%1.15M
6.06%1.19M
-158.14%-614.00K
153.88%1.09M
-16.83%914.00K
123.59%1.12M
-15.18%1.06M
-270.29%-2.02M
--1.10M
-108.29%-4.76M
--1.25M
--1.19M
----
--57.46M
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
1200.00%91.00K
29.29%128.00K
197.59%247.00K
-73.58%14.00K
-88.14%7.00K
4.21%99.00K
-52.84%83.00K
-78.88%53.00K
-89.13%59.00K
-85.23%95.00K
-90.69%176.00K
--251.00K
--543.00K
-13.34%643.00K
659.44%1.89M
--742.00K
--249.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
---2.18M
100.00%0.00
92.66%-63.00K
98.80%-8.00K
100.00%0.00
94.20%-242.00K
-174.12%-858.00K
-3800.00%-666.00K
-122.69%-1.16M
-242.25%-4.17M
---313.00K
--18.00K
--5.13M
---1.22M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
42.96%1.21M
97.44%-893.00K
-3537.37%-23.00M
108.68%971.00K
499.29%845.00K
-465.47%-34.95M
121.59%669.00K
-1537.15%-11.18M
-35.32%141.00K
-109.81%-6.18M
-114.37%-3.10M
--778.00K
--218.00K
19344.75%63.00M
126676.47%21.55M
--324.00K
--17.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-6.03%90.83M
-36.66%85.25M
-24.73%106.39M
-36.51%98.14M
-34.56%96.66M
-9.09%134.61M
-7.45%141.36M
13.60%154.59M
17.87%147.71M
60.90%148.07M
139.36%152.73M
--136.08M
--125.31M
155.88%92.02M
107.22%63.81M
--35.96M
--30.79M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
270.88%5.51M
114.70%5.58M
-213.29%-21.14M
162.32%8.25M
-78.40%1.49M
-10471.03%-37.95M
-44.65%-6.75M
-179.51%-13.24M
-36.06%6.88M
-101.08%-359.00K
-116.53%-4.67M
--16.65M
--10.77M
205.04%33.29M
445.60%28.21M
--10.91M
--5.17M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-1.83%96.35M
-6.03%90.83M
-36.66%85.25M
-24.73%106.39M
-36.51%98.14M
-34.56%96.66M
-9.09%134.61M
-7.45%141.36M
13.60%154.59M
17.87%147.71M
60.90%148.07M
--152.73M
--136.08M
167.32%125.31M
155.88%92.02M
--46.88M
--35.96M
Dòng tiền tự do
570.87%4.31M
315.48%6.47M
125.01%1.85M
453.69%7.28M
-90.48%642.00K
-151.65%-3.00M
-373.32%-7.42M
-112.99%-2.06M
-36.08%6.74M
119.58%5.82M
-123.52%-1.57M
--15.85M
--10.55M
-380.59%-29.71M
29.24%6.66M
--10.59M
--5.15M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI