tradingkey.logo

Expensify Inc

EXFY

2.015USD

+0.035+1.79%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
186.19MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
5.15%59.63M
-7.31%48.77M
-58.28%39.95M
-42.49%59.74M
-51.05%56.70M
-50.43%52.62M
-13.02%95.76M
-4.73%103.88M
13.07%115.83M
7.45%106.15M
59.73%110.09M
136.37%109.05M
--102.45M
--98.79M
--68.92M
--46.13M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
5.15%59.63M
-7.31%48.77M
-58.28%39.95M
-42.49%59.74M
-51.05%56.70M
-50.43%52.62M
-13.02%95.76M
-4.73%103.88M
13.07%115.83M
7.45%106.15M
59.73%110.09M
136.37%109.05M
--102.45M
--98.79M
--68.92M
--46.13M
Các khoản phải thu
-21.33%12.83M
-21.97%13.13M
-31.86%12.78M
-20.69%14.47M
-8.54%16.31M
-11.06%16.83M
-11.02%18.75M
-10.47%18.25M
-17.33%17.83M
-10.54%18.92M
45.04%21.07M
38.82%20.38M
--21.57M
--21.15M
--14.53M
--14.68M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-7.39%12.55M
-8.19%12.70M
-12.81%12.65M
-10.07%13.42M
-13.68%13.56M
-15.89%13.83M
-10.85%14.51M
-8.29%14.92M
-1.98%15.71M
4.68%16.45M
19.59%16.27M
21.40%16.27M
--16.02M
--15.71M
--13.61M
--13.40M
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--14.00K
--824.00K
--891.00K
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--8.00K
--96.00K
--389.00K
Chi phí trả trước
162.59%11.50M
114.00%12.09M
74.69%9.00M
73.62%8.77M
-40.91%4.38M
-35.99%5.65M
-9.56%5.15M
-7.00%5.05M
4.97%7.41M
18.68%8.82M
49.44%5.70M
119.93%5.43M
--7.06M
--7.44M
--3.81M
--2.47M
Tài sản ngắn hạn khác
6.02%69.76M
1.20%62.88M
28.06%76.81M
33.63%72.79M
24.04%65.80M
16.75%62.14M
15.51%59.98M
-3.75%54.47M
22.87%53.05M
75.81%53.22M
44.40%51.93M
96.32%56.59M
--43.17M
--30.27M
--35.96M
--28.83M
Tổng tài sản ngắn hạn
7.35%153.71M
-0.26%136.88M
-22.88%138.54M
-14.25%155.77M
-26.24%143.19M
-26.66%137.23M
-4.85%179.64M
-5.12%181.65M
11.41%194.12M
18.70%187.12M
53.21%188.79M
107.85%191.45M
--174.24M
--157.64M
--123.23M
--92.11M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-6.67%18.75M
-8.39%19.06M
-8.63%19.37M
-6.08%19.69M
38.25%20.09M
36.56%20.81M
32.69%21.20M
25.93%20.96M
-16.55%14.53M
-15.97%15.24M
-15.55%15.98M
-13.05%16.65M
--17.42M
--18.13M
--18.92M
--19.14M
-Tài sản cố định
-2.35%28.52M
-3.35%28.69M
-3.29%28.86M
-1.21%29.03M
29.47%29.20M
30.41%29.69M
29.60%29.84M
26.17%29.39M
-4.56%22.56M
-5.61%22.76M
-5.94%23.03M
-3.86%23.29M
--23.64M
--24.12M
--24.48M
--24.23M
-Khấu hao lũy kế
7.20%9.77M
8.46%9.63M
9.83%9.49M
10.89%9.35M
13.56%9.11M
17.96%8.88M
22.59%8.64M
26.77%8.43M
29.02%8.03M
25.79%7.53M
26.79%7.05M
30.74%6.65M
--6.22M
--5.98M
--5.56M
--5.08M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.83%15.23M
29.92%16.23M
64.53%16.86M
85.75%16.01M
99.27%15.11M
81.57%12.49M
66.83%10.25M
43.47%8.62M
23.11%7.58M
8.21%6.88M
-7.04%6.14M
39.48%6.01M
--6.16M
--6.36M
--6.61M
--4.31M
Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Tài sản dài hạn khác
-75.85%1.54M
-75.84%1.51M
21.16%1.48M
21.85%1.41M
518.60%6.38M
520.14%6.25M
56.28%1.22M
-8.75%1.16M
3.41%1.03M
-6.67%1.01M
-30.97%780.00K
3.00%1.27M
--998.00K
--1.08M
--1.13M
--1.23M
Tổng tài sản dài hạn
-14.57%35.52M
-6.95%36.80M
15.42%37.71M
20.72%37.10M
79.66%41.58M
71.03%39.55M
42.65%32.67M
28.49%30.74M
-5.80%23.15M
-9.56%23.13M
-14.09%22.90M
-3.09%23.92M
--24.57M
--25.57M
--26.66M
--24.68M
Tổng tài sản
2.42%189.24M
-1.76%173.68M
-16.99%176.25M
-9.19%192.87M
-14.96%184.77M
-15.91%176.78M
0.29%212.31M
-1.39%212.39M
9.28%217.27M
14.75%210.24M
41.24%211.69M
84.40%215.37M
--198.81M
--183.21M
--149.89M
--116.80M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-3.87%37.62M
-18.01%30.03M
2.74%40.75M
14.68%41.60M
5.93%39.13M
-2.34%36.63M
0.05%39.66M
-19.44%36.27M
-1.41%36.94M
46.48%37.51M
-11.19%39.65M
91.43%45.03M
--37.47M
--25.60M
--44.64M
--23.52M
Chi phí trích trước
-7.58%6.25M
-9.37%6.12M
-40.54%5.54M
-34.84%5.13M
-3.13%6.76M
24.00%6.75M
102.67%9.32M
42.45%7.88M
37.95%6.98M
-23.53%5.45M
28.96%4.60M
-38.63%5.53M
--5.06M
--7.12M
--3.57M
--9.01M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
-99.39%140.00K
-99.41%137.00K
45.45%22.73M
43.83%22.76M
42.20%22.78M
44.56%23.23M
-4.44%15.63M
-3.21%15.82M
-1.95%16.02M
-1.64%16.07M
-6.34%16.35M
--16.34M
--16.34M
--16.34M
--17.46M
-Nợ ngắn hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%15.00M
0.00%15.00M
0.00%15.00M
0.00%15.00M
0.00%15.00M
0.00%15.00M
0.00%15.00M
0.00%15.00M
0.00%15.00M
--15.00M
--15.00M
--15.00M
--15.00M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
8.53%140.00K
7.87%137.00K
97.06%134.00K
-51.29%132.00K
-72.67%129.00K
-75.48%127.00K
-91.53%68.00K
-66.04%271.00K
-40.48%472.00K
-34.26%518.00K
--803.00K
--798.00K
--793.00K
--788.00K
----
Nợ ngắn hạn khác
-3.87%37.62M
-18.01%30.03M
2.74%40.75M
14.68%41.60M
5.93%39.13M
-2.34%36.63M
0.05%39.66M
-19.44%36.27M
-1.41%36.94M
46.48%37.51M
-11.19%39.65M
91.43%45.03M
--37.47M
--25.60M
--44.64M
--23.52M
Tổng nợ ngắn hạn
-32.79%47.26M
-44.01%38.01M
-34.47%48.34M
14.80%70.81M
13.58%70.32M
12.47%67.89M
16.79%73.77M
-11.62%61.68M
1.38%61.91M
12.67%60.36M
-6.14%63.16M
32.82%69.78M
--61.07M
--53.58M
--67.29M
--52.54M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-6.57%5.56M
-9.47%5.64M
-86.15%5.79M
-87.96%5.95M
-88.42%5.95M
-87.89%6.23M
-18.92%41.81M
-4.46%49.41M
-1.13%51.39M
-1.84%51.43M
-1.98%51.57M
68.54%51.71M
--51.98M
--52.40M
--52.61M
--30.68M
-Nợ dài hạn
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-31.01%35.58M
-16.50%43.18M
-1.06%51.30M
-1.22%51.43M
-1.00%51.57M
77.69%51.71M
--51.85M
--52.07M
--52.09M
--29.10M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-6.57%5.56M
-9.47%5.64M
-7.08%5.79M
-4.48%5.95M
6162.11%5.95M
--6.23M
--6.23M
--6.23M
-29.10%95.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--134.00K
--329.00K
--519.00K
--1.58M
Nợ dài hạn khác
-1.18%1.77M
0.48%1.69M
45.24%2.04M
35.25%1.95M
40.93%1.79M
39.62%1.68M
22.97%1.41M
28.55%1.44M
23.35%1.27M
686.93%1.20M
185.27%1.15M
-16.84%1.12M
--1.03M
--153.00K
--401.38K
--1.35M
Tổng nợ dài hạn
-7.78%7.32M
-8.85%7.43M
-81.67%7.97M
-84.13%8.07M
-84.92%7.94M
-84.52%8.15M
-17.50%43.49M
-3.88%50.85M
-1.16%52.66M
-0.72%52.64M
-3.45%52.72M
60.57%52.90M
--53.28M
--53.02M
--54.60M
--32.95M
Tổng các khoản nợ
-30.25%54.59M
-40.25%45.44M
-51.98%56.31M
-29.91%78.87M
-31.69%78.26M
-32.71%76.04M
1.19%117.26M
-8.28%112.52M
0.20%114.57M
6.01%113.00M
-4.94%115.88M
43.52%122.68M
--114.35M
--106.60M
--121.89M
--85.48M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
14.97%288.65M
15.55%279.07M
17.86%269.45M
20.74%261.32M
21.75%251.06M
23.97%241.52M
23.36%228.63M
24.41%216.43M
30.72%206.21M
36.69%194.81M
575.91%185.33M
578.47%173.97M
--157.75M
--142.52M
--27.42M
--25.64M
Lợi nhuận giữ lại
-6.53%-154.00M
-7.14%-150.83M
-11.94%-149.52M
-26.38%-147.32M
-39.64%-144.55M
-44.27%-140.77M
-49.21%-133.57M
-43.42%-116.57M
-41.26%-103.52M
-48.05%-97.57M
-103.36%-89.52M
-115.73%-81.28M
---73.28M
---65.91M
---44.02M
---37.67M
Vốn dự trữ
14.97%288.64M
15.55%279.06M
17.86%269.44M
20.74%261.31M
21.75%251.06M
23.97%241.51M
23.36%228.62M
24.41%216.42M
30.72%206.21M
36.69%194.81M
575.98%185.33M
578.45%173.96M
--157.74M
--142.51M
--27.42M
--25.64M
Tổng vốn chủ sở hữu
26.42%134.65M
27.30%128.24M
26.17%119.93M
14.16%114.00M
3.71%106.51M
3.60%100.74M
-0.79%95.06M
7.74%99.86M
21.58%102.70M
26.92%97.24M
242.29%95.81M
196.02%92.69M
--84.47M
--76.61M
--27.99M
--31.31M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI