tradingkey.logo

European Wax Center Inc

EWCZ
3.640USD
+0.020+0.55%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
157.95MVốn hóa
14.04P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của European Wax Center Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
16.77%17.30M
5.48%15.20M
18.49%12.71M
-1.13%16.56M
-15.97%14.82M
-15.45%14.41M
156.49%10.72M
2.07%16.75M
70.54%17.64M
40.41%17.04M
-23.61%4.18M
-14.18%16.41M
-28.03%10.34M
23.24%12.13M
375.44%5.47M
145.88%19.12M
33.02%14.37M
152.86%9.85M
-237.03%-1.99M
--7.78M
--10.80M
---18.63M
--1.45M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
185.63%5.37M
-10.12%5.39M
-31.08%2.57M
-14.90%3.07M
-55.20%1.88M
7.26%6.00M
454.13%3.73M
59.14%3.61M
-20.67%4.19M
175.43%5.59M
-126.15%-1.05M
-48.53%2.27M
157.02%5.29M
-73.72%2.03M
265.34%4.03M
197.11%4.41M
-41.71%-9.27M
167.97%7.73M
14.91%1.10M
---4.54M
---6.54M
---11.37M
--959.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-4.18%5.04M
0.36%5.00M
-0.38%4.98M
0.22%5.03M
4.38%5.26M
-1.19%4.99M
-1.24%5.00M
-0.71%5.02M
-0.36%5.04M
-0.20%5.04M
0.06%5.06M
-0.32%5.06M
4.29%5.06M
-4.10%5.05M
-1.52%5.06M
11.03%5.07M
-4.41%4.85M
4.58%5.27M
4.90%5.14M
--4.57M
--5.07M
--5.04M
--4.90M
Thuế hoãn lại
143.13%1.89M
16.73%1.92M
11.88%1.28M
-168.63%-1.23M
-53.10%779.00K
-37.96%1.64M
335.60%1.15M
103.35%1.80M
--1.66M
--2.65M
---486.00K
---53.71M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-32.21%1.36M
-13.39%1.50M
15.42%1.54M
305.78%6.74M
44.22%2.01M
199.14%1.73M
-0.07%1.34M
-97.10%1.66M
59.20%1.39M
-80.78%579.00K
54.39%1.34M
8965.35%57.29M
-87.06%875.00K
362.83%3.01M
97.72%866.00K
-53.43%632.00K
-6.97%6.76M
110.68%651.00K
397.73%438.00K
--1.36M
--7.27M
--309.00K
--88.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-22.87%3.09M
47.39%-997.00K
87.07%-231.00K
-36.75%2.00M
11.21%4.01M
-240.89%-1.90M
72.97%-1.79M
-19.48%3.15M
220.13%3.60M
3636.11%1.34M
13.22%-6.61M
-32.70%3.92M
-169.84%-3.00M
100.89%36.00K
15.01%-7.62M
-3.40%5.82M
-6.53%4.30M
68.81%-4.06M
-68.41%-8.96M
--6.03M
--4.60M
---13.03M
---5.32M
-Thay đổi các khoản phải thu
-37.10%1.68M
57.23%-855.00K
-157.97%-600.00K
85.07%-375.00K
17.81%2.67M
-10.26%-2.00M
261.97%1.03M
-277.74%-2.51M
-36.02%2.26M
24.49%-1.81M
49.80%-639.00K
-147.74%-665.00K
12.86%3.54M
-260.71%-2.40M
84.49%-1.27M
-64.64%1.39M
2058.75%3.13M
129.28%1.49M
-369.58%-8.21M
--3.94M
---160.00K
---5.10M
--3.04M
-Thay đổi hàng tồn kho
137.98%3.45M
-263.57%-476.00K
131.10%478.00K
22.33%1.22M
-20.66%1.45M
-83.12%291.00K
31.08%-1.54M
803.64%994.00K
981.64%1.82M
191.46%1.72M
-44.24%-2.23M
113.84%110.00K
-124.21%-207.00K
63.37%-1.89M
64.65%-1.55M
-123.17%-795.00K
-82.15%855.00K
-764.00%-5.15M
-12.27%-4.37M
--3.43M
--4.79M
--775.00K
---3.90M
-Thay đổi chi phí trả trước
-114.82%-219.00K
-359.91%-975.00K
33.19%1.54M
-85.12%374.00K
877.89%1.48M
-175.44%-212.00K
183.39%1.16M
20.53%2.51M
-121.37%-190.00K
-2.43%281.00K
-1730.26%-1.39M
917.07%2.08M
-83.66%889.00K
107.05%288.00K
97.82%-76.00K
128.35%205.00K
527.75%5.44M
-689.75%-4.08M
-996.65%-3.48M
---723.00K
---1.27M
---517.00K
--388.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-10.04%-888.00K
424.93%1.83M
20.19%-945.00K
-28.32%1.23M
-384.15%-807.00K
-56.54%349.00K
47.77%-1.18M
-11.40%1.71M
104.26%284.00K
-77.34%803.00K
49.71%-2.27M
-52.28%1.93M
-19.02%-6.66M
7.46%3.54M
-164.75%-4.51M
614.13%4.04M
-498.79%-5.59M
145.15%3.30M
234.82%6.96M
--566.00K
--1.40M
---7.30M
---5.16M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-19.07%-924.00K
-61.42%-523.00K
43.77%-709.00K
-198.89%-445.00K
-34.49%-776.00K
-192.57%-324.00K
-1401.19%-1.26M
-1.75%450.00K
-2.85%-577.00K
-28.57%350.00K
60.93%-84.00K
-53.03%458.00K
-221.43%-561.00K
31.02%490.00K
-260.45%-215.00K
182.00%975.00K
380.00%462.00K
142.65%374.00K
-56.21%134.00K
---1.19M
---165.00K
---877.00K
--306.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
16.77%17.30M
5.48%15.20M
18.49%12.71M
-1.13%16.56M
-15.97%14.82M
-15.45%14.41M
156.49%10.72M
2.07%16.75M
70.54%17.64M
40.41%17.04M
-23.61%4.18M
-14.18%16.41M
-28.03%10.34M
23.24%12.13M
375.44%5.47M
145.88%19.12M
33.02%14.37M
152.86%9.85M
-237.03%-1.99M
--7.78M
--10.80M
---18.63M
--1.45M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
1227.87%810.00K
280.00%703.00K
728.57%660.00K
2127.27%245.00K
-59.60%61.00K
-30.19%185.00K
-129.33%-105.00K
-89.22%11.00K
147.54%151.00K
219.91%265.00K
18.15%358.00K
-47.69%102.00K
-32.97%61.00K
-106.47%-221.00K
-93.27%303.00K
-50.13%195.00K
-94.62%91.00K
-40.90%3.42M
-84.76%4.50M
--391.00K
--1.69M
--5.78M
--29.51M
Chi phí vốn
1227.87%810.00K
280.00%703.00K
2100.00%660.00K
2127.27%245.00K
-59.60%61.00K
-30.19%185.00K
-91.62%30.00K
-89.22%11.00K
147.54%151.00K
--265.00K
18.15%358.00K
-47.69%102.00K
-32.97%61.00K
-100.00%0.00
-93.27%303.00K
-50.13%195.00K
-94.62%91.00K
-40.90%3.42M
-84.76%4.50M
--391.00K
--1.69M
--5.78M
--29.51M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
1227.87%810.00K
280.00%703.00K
728.57%660.00K
2127.27%245.00K
-59.60%61.00K
-30.19%185.00K
-129.33%-105.00K
-89.22%11.00K
147.54%151.00K
219.91%265.00K
18.15%358.00K
-47.69%102.00K
48.78%61.00K
-323.23%-221.00K
35.27%303.00K
--195.00K
-90.31%41.00K
-89.57%99.00K
-83.03%224.00K
----
--423.00K
--949.00K
--1.32M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-96.06%50.00K
-31.34%3.32M
-84.84%4.28M
--391.00K
--1.27M
--4.83M
--28.19M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--534.00K
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1227.87%-810.00K
-280.00%-703.00K
-728.57%-660.00K
-2127.27%-245.00K
59.60%-61.00K
30.19%-185.00K
129.33%105.00K
89.22%-11.00K
-147.54%-151.00K
-219.91%-265.00K
-18.15%-358.00K
47.69%-102.00K
32.97%-61.00K
106.47%221.00K
93.27%-303.00K
-236.36%-195.00K
94.62%-91.00K
40.90%-3.42M
84.76%-4.50M
--143.00K
---1.69M
---5.78M
---29.51M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
69.65%-6.80M
52.79%-8.94M
-8.63%-3.46M
47.80%-14.62M
-167.66%-22.40M
-140.83%-18.94M
-49.09%-3.19M
-105.05%-28.01M
-99.95%-8.37M
45.77%-7.87M
49.92%-2.14M
-1283.99%-13.66M
82.66%-4.19M
-12288.24%-14.50M
-175.82%-4.27M
-71.06%-987.00K
-2384.26%-24.15M
-99.65%119.00K
-105.21%-1.55M
---577.00K
---972.00K
--33.74M
--29.71M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
0.00%-1.00M
0.00%-1.00M
0.00%-1.00M
0.00%-1.00M
0.00%-1.00M
0.00%-1.00M
0.00%-1.00M
0.00%-1.00M
0.00%-1.00M
-100.49%-1.00M
11.11%-1.00M
---1.00M
98.89%-1.00M
33947.28%205.45M
-85.34%-1.13M
100.00%0.00
-14721.91%-89.97M
-106.46%-607.00K
-101.93%-607.00K
---607.00K
---607.00K
--9.39M
--31.42M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
76.94%-4.64M
96.17%-383.00K
---1.06M
57.53%-10.00M
-262.99%-20.15M
-1121.12%-10.00M
----
-133.64%-23.55M
---5.55M
---819.00K
----
-1001.64%-10.08M
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
---915.00K
---728.00K
-97.09%726.00K
---940.00K
--0.00
--0.00
--24.91M
--0.00
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-98.54%10.00K
-48.39%32.00K
-81.40%32.00K
-97.98%38.00K
-6.53%687.00K
-53.38%62.00K
21.99%172.00K
-99.08%1.88M
--735.00K
--133.00K
--141.00K
--204.97M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
5.71%-1.16M
4.35%-7.56M
7.47%-1.39M
-5.62%-3.59M
25.67%-1.23M
-89.70%-7.91M
-272.89%-1.50M
-38.82%-3.40M
45.88%-1.65M
72.19%-4.17M
87.21%-402.00K
-3298.61%-2.45M
-104.58%-3.04M
---14.98M
---3.14M
-340.00%-72.00K
18332.88%66.55M
100.00%0.00
100.00%0.00
--30.00K
---365.00K
---557.00K
---1.72M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
69.65%-6.80M
52.79%-8.94M
-8.63%-3.46M
47.80%-14.62M
-167.66%-22.40M
-140.83%-18.94M
-49.09%-3.19M
-105.05%-28.01M
-99.95%-8.37M
45.77%-7.87M
49.92%-2.14M
-1283.99%-13.66M
82.66%-4.19M
-12288.24%-14.50M
-175.82%-4.27M
-71.06%-987.00K
-2384.26%-24.15M
-99.65%119.00K
-105.21%-1.55M
---577.00K
---972.00K
--33.74M
--29.71M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
13.16%70.33M
-3.13%64.78M
-5.12%56.19M
-22.69%54.50M
1.24%62.15M
27.42%66.87M
16.60%59.23M
46.42%70.50M
45.97%61.39M
18.72%52.48M
17.30%50.79M
89.82%48.15M
19.36%42.06M
54.09%44.20M
17.92%43.30M
-13.66%25.37M
65.89%35.23M
140.91%28.69M
257.76%36.72M
--29.38M
--21.24M
--11.91M
--10.26M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
226.80%9.69M
217.53%5.55M
12.34%8.59M
114.99%1.69M
-183.87%-7.64M
-153.01%-4.72M
353.32%7.64M
-526.44%-11.28M
49.57%9.12M
514.71%8.91M
86.71%1.69M
-85.26%2.64M
161.75%6.09M
-132.80%-2.15M
111.24%903.00K
144.31%17.93M
-221.26%-9.87M
-29.83%6.55M
-588.63%-8.03M
--7.34M
--8.14M
--9.33M
--1.64M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
46.82%80.02M
13.16%70.33M
-3.13%64.78M
-5.12%56.19M
-22.69%54.50M
1.24%62.15M
27.42%66.87M
16.60%59.23M
46.42%70.50M
45.97%61.39M
18.72%52.48M
17.30%50.79M
89.82%48.15M
19.36%42.06M
54.09%44.20M
17.92%43.30M
-13.66%25.37M
65.89%35.23M
140.91%28.69M
--36.72M
--29.38M
--21.24M
--11.91M
Dòng tiền tự do
11.76%16.49M
1.91%14.49M
12.65%12.05M
-2.53%16.31M
-15.60%14.76M
-15.21%14.22M
179.73%10.69M
2.64%16.73M
70.09%17.48M
38.23%16.77M
-26.05%3.82M
-13.84%16.30M
-28.00%10.28M
88.75%12.13M
179.71%5.17M
156.26%18.92M
56.71%14.28M
126.33%6.43M
76.89%-6.49M
--7.38M
--9.11M
---24.41M
---28.06M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI