Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ewcz
/
European Wax Center Inc
EWCZ
5.350
USD
-0.165
-2.99%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
231.69M
Vốn hóa
24.42
P/E TTM
European Wax Center Inc
5.350
-0.165
-2.99%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-3.36%
58.33M
-5.71%
49.73M
-24.93%
48.02M
2.42%
55.68M
31.46%
60.35M
19.26%
52.73M
53.77%
63.96M
74.31%
54.37M
3.86%
45.91M
2.12%
44.22M
63.97%
41.59M
-11.48%
31.19M
54.09%
44.20M
--
43.30M
--
25.37M
--
35.23M
--
28.69M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-3.36%
58.33M
-5.71%
49.73M
-24.93%
48.02M
2.42%
55.68M
31.46%
60.35M
19.26%
52.73M
53.77%
63.96M
74.31%
54.37M
3.86%
45.91M
2.12%
44.22M
63.97%
41.59M
-11.48%
31.19M
54.09%
44.20M
--
43.30M
--
25.37M
--
35.23M
--
28.69M
Các khoản phải thu
-4.68%
7.81M
-21.26%
7.28M
5.54%
7.14M
11.41%
10.09M
12.21%
8.19M
33.44%
9.25M
7.28%
6.76M
-8.37%
9.05M
-2.39%
7.30M
4.15%
6.93M
-13.77%
6.30M
-11.81%
9.88M
-42.31%
7.48M
--
6.66M
--
7.31M
--
11.20M
--
12.96M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-4.68%
7.81M
-21.26%
7.28M
5.54%
7.14M
11.41%
10.09M
12.21%
8.19M
33.44%
9.25M
7.28%
6.76M
-8.37%
9.05M
-2.39%
7.30M
4.15%
6.93M
-13.77%
6.30M
-6.03%
9.88M
-39.07%
7.48M
--
6.66M
--
7.31M
--
10.51M
--
12.27M
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
689.00K
--
689.00K
Hàng tồn kho
-16.68%
18.59M
-8.17%
19.07M
-5.22%
20.57M
-6.25%
22.06M
-11.62%
22.31M
-9.78%
20.77M
-6.00%
21.70M
2.42%
23.53M
20.18%
25.25M
18.50%
23.02M
21.86%
23.09M
16.06%
22.98M
43.35%
21.01M
--
19.42M
--
18.95M
--
19.80M
--
14.65M
Chi phí trả trước
-24.54%
4.13M
-15.36%
5.29M
-36.84%
5.24M
-17.69%
6.28M
-26.63%
5.47M
12.16%
6.25M
20.80%
8.29M
8.42%
7.63M
10.18%
7.45M
-5.96%
5.57M
-4.99%
6.87M
-44.11%
7.03M
-19.77%
6.76M
--
5.93M
--
7.23M
--
12.58M
--
8.43M
Tài sản ngắn hạn khác
-0.95%
6.45M
-0.37%
6.47M
-0.87%
6.49M
-7.92%
6.46M
-0.79%
6.52M
-1.25%
6.49M
-0.20%
6.54M
-35.39%
7.02M
--
6.57M
--
6.58M
--
6.56M
--
10.87M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-7.33%
95.31M
-8.02%
87.84M
-18.47%
87.45M
-1.01%
100.57M
11.21%
102.84M
10.64%
95.50M
27.08%
107.26M
23.98%
101.60M
16.39%
92.48M
14.62%
86.32M
43.43%
84.41M
3.97%
81.95M
22.74%
79.45M
--
75.31M
--
58.85M
--
78.82M
--
64.74M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
75.24%
10.36M
-10.64%
5.63M
-24.73%
5.15M
-23.48%
5.60M
-24.19%
5.91M
-17.66%
6.30M
-16.78%
6.85M
-18.55%
7.32M
-22.91%
7.80M
97.93%
7.65M
105.91%
8.23M
99.03%
8.98M
109.20%
10.12M
--
3.86M
--
4.00M
--
4.51M
--
4.83M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-4.40%
466.44M
-3.94%
471.27M
-4.27%
476.11M
-3.78%
483.15M
-3.74%
487.88M
-4.10%
490.61M
-3.67%
497.36M
-3.64%
502.10M
-3.61%
506.84M
-3.57%
511.58M
-3.55%
516.32M
-3.48%
521.06M
-3.47%
525.80M
--
530.55M
--
535.30M
--
539.84M
--
544.69M
Tài sản dài hạn khác
1.05%
141.69M
0.43%
142.33M
-2.56%
139.25M
-3.86%
138.59M
-1.89%
140.22M
28.26%
141.72M
2881.60%
142.91M
2704.10%
144.16M
3554.46%
142.93M
2867.71%
110.49M
41.55%
4.79M
59.91%
5.14M
18.52%
3.91M
--
3.72M
--
3.39M
--
3.21M
--
3.30M
Tổng tài sản dài hạn
-2.45%
618.49M
-3.04%
619.23M
-4.11%
620.51M
-4.01%
627.34M
-3.58%
634.02M
1.41%
638.62M
22.25%
647.12M
22.12%
653.58M
21.81%
657.57M
17.02%
629.72M
-2.46%
529.34M
-2.26%
535.18M
-2.35%
539.82M
--
538.13M
--
542.68M
--
547.56M
--
552.83M
Tổng tài sản
-3.13%
713.79M
-3.68%
707.07M
-6.15%
707.97M
-3.61%
727.91M
-1.76%
736.86M
2.53%
734.12M
22.91%
754.38M
22.37%
755.18M
21.12%
750.05M
16.72%
716.03M
2.03%
613.75M
-1.48%
617.13M
0.28%
619.28M
--
613.44M
--
601.53M
--
626.38M
--
617.56M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%
0.00
-10.39%
1.16M
31.78%
1.22M
29.73%
1.28M
29.74%
1.29M
38.26%
1.29M
63.72%
925.00K
-34.24%
989.00K
-32.56%
992.00K
-43.76%
933.00K
-40.40%
565.00K
-3.59%
1.50M
-9.03%
1.47M
--
1.66M
--
948.00K
--
1.56M
--
1.62M
Chi phí trích trước
--
--
-0.34%
4.63M
0.95%
3.72M
-22.83%
1.98M
-26.94%
1.55M
8.48%
4.65M
14.88%
3.68M
-11.31%
2.57M
21.38%
2.12M
-20.70%
4.28M
-24.71%
3.21M
-21.31%
2.90M
-10.45%
1.75M
--
5.40M
--
4.26M
--
3.68M
--
1.95M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.00%
4.00M
0.00%
4.00M
0.00%
4.00M
0.00%
4.00M
0.00%
4.00M
0.00%
4.00M
0.00%
4.00M
0.00%
4.00M
-28.89%
4.00M
-28.89%
4.00M
18.52%
4.00M
64.74%
4.00M
131.67%
5.63M
--
5.63M
--
3.38M
--
2.43M
--
2.43M
Nợ phải trả hoãn lại
-4.35%
4.00M
-21.14%
4.15M
-8.37%
3.95M
-8.56%
4.32M
4.23%
4.19M
28.82%
5.26M
27.57%
4.31M
24.74%
4.72M
34.30%
4.02M
35.95%
4.08M
28.26%
3.38M
37.46%
3.78M
20.22%
2.99M
--
3.00M
--
2.64M
--
2.75M
--
2.49M
Nợ ngắn hạn khác
-26.84%
4.00M
-19.02%
5.30M
-1.28%
5.17M
-1.93%
5.60M
9.28%
5.47M
30.58%
6.55M
32.74%
5.24M
7.96%
5.71M
12.26%
5.01M
7.59%
5.02M
10.10%
3.95M
22.61%
5.29M
8.70%
4.46M
--
4.66M
--
3.58M
--
4.31M
--
4.11M
Tổng nợ ngắn hạn
0.68%
35.12M
-4.52%
36.11M
-3.22%
27.59M
4.10%
28.85M
11.04%
34.88M
15.28%
37.82M
11.10%
28.50M
-13.10%
27.71M
12.37%
31.41M
2.64%
32.81M
2.93%
25.66M
9.20%
31.89M
-3.36%
27.96M
--
31.97M
--
24.93M
--
29.20M
--
28.93M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.15%
376.10M
0.11%
375.56M
0.07%
375.52M
0.05%
375.52M
0.03%
375.54M
-0.00%
375.16M
0.02%
375.26M
-0.00%
375.34M
112.38%
375.42M
117.35%
375.16M
114.69%
375.18M
43.02%
375.34M
-32.71%
176.77M
--
172.61M
--
174.76M
--
262.44M
--
262.70M
-Nợ dài hạn
0.36%
373.63M
0.33%
373.25M
0.34%
372.91M
0.32%
372.60M
0.30%
372.29M
0.29%
372.00M
0.26%
371.64M
0.25%
371.40M
116.32%
371.17M
114.90%
370.94M
112.10%
370.66M
41.17%
370.49M
-34.69%
171.58M
--
172.61M
--
174.76M
--
262.44M
--
262.70M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-24.16%
2.47M
-26.60%
2.32M
-28.03%
2.61M
-25.66%
2.93M
-23.55%
3.25M
-25.29%
3.16M
-19.96%
3.62M
-18.81%
3.94M
-17.98%
4.25M
--
4.23M
--
4.52M
--
4.85M
--
5.19M
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-14.24%
5.55M
-11.78%
5.84M
-11.62%
6.05M
-6.84%
6.33M
-6.16%
6.47M
-4.14%
6.62M
2.25%
6.85M
5.69%
6.79M
2.94%
6.90M
1.68%
6.90M
-1.27%
6.70M
-5.47%
6.43M
1.51%
6.70M
--
6.79M
--
6.79M
--
6.80M
--
6.60M
Nợ dài hạn khác
-1.45%
203.33M
-1.49%
203.06M
-3.81%
206.96M
-4.20%
206.50M
-2.66%
206.31M
15.96%
206.13M
180.17%
215.15M
184.52%
215.55M
209.30%
211.95M
162.86%
177.76M
35.08%
76.79M
937.24%
75.76M
839.87%
68.53M
--
67.63M
--
56.85M
--
7.30M
--
7.29M
Tổng nợ dài hạn
-0.29%
580.16M
-0.33%
579.36M
-1.34%
582.48M
-1.50%
582.03M
-0.94%
581.86M
5.13%
581.29M
30.63%
590.41M
30.99%
590.89M
139.45%
587.37M
130.16%
552.92M
95.15%
451.97M
67.23%
451.10M
-9.15%
245.29M
--
240.23M
--
231.60M
--
269.75M
--
269.99M
Tổng các khoản nợ
-0.24%
615.28M
-0.59%
615.48M
-1.43%
610.07M
-1.25%
610.87M
-0.33%
616.74M
5.70%
619.11M
29.58%
618.91M
28.08%
618.60M
126.45%
618.78M
115.18%
585.73M
86.19%
477.63M
61.56%
482.98M
-8.59%
273.25M
--
272.20M
--
256.53M
--
298.95M
--
298.92M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7.07%
250.35M
5.03%
244.61M
6.04%
241.62M
5.18%
237.22M
5.11%
233.82M
12.23%
232.90M
19.98%
227.85M
20.74%
225.53M
20.41%
222.46M
13.45%
207.52M
20.89%
189.91M
-57.70%
186.79M
-55.05%
184.76M
--
182.92M
--
157.09M
--
441.57M
--
410.99M
Lợi nhuận giữ lại
7.50%
-98.68M
9.44%
-100.42M
8.58%
-102.38M
10.92%
-102.38M
10.31%
-106.69M
6.38%
-110.88M
6.16%
-111.99M
6.45%
-114.93M
-7324.78%
-118.94M
-3296.53%
-118.44M
-2057.64%
-119.34M
-7.92%
-122.86M
98.26%
-1.60M
--
-3.49M
--
-5.53M
--
-113.84M
--
-91.98M
Vốn dự trữ
7.07%
250.35M
5.03%
244.61M
6.04%
241.62M
5.18%
237.22M
5.11%
233.82M
12.23%
232.90M
19.98%
227.84M
20.74%
225.53M
20.41%
222.46M
13.45%
207.52M
20.89%
189.91M
--
186.79M
--
184.76M
--
182.92M
--
157.09M
--
0.00
--
0.00
Trừ: Cổ phiếu quỹ
103.03%
81.21M
100.37%
80.15M
326.45%
70.15M
358.77%
50.00M
296.83%
40.00M
296.83%
40.00M
--
16.45M
--
10.90M
--
10.08M
--
10.08M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-45.00K
--
-134.00K
--
-288.00K
--
-368.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-14.94%
28.06M
-16.48%
27.55M
-20.10%
28.82M
-12.71%
32.20M
-12.79%
32.99M
-35.72%
32.98M
-44.98%
36.07M
-47.47%
36.89M
-76.78%
37.83M
-68.30%
51.30M
-66.14%
65.55M
--
70.22M
--
162.87M
--
161.85M
--
193.57M
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-17.99%
98.51M
-20.36%
91.59M
-27.73%
97.90M
-14.31%
117.03M
-8.49%
120.12M
-11.74%
115.00M
-0.48%
135.47M
1.81%
136.58M
-62.07%
131.26M
-61.81%
130.30M
-60.54%
136.12M
-59.03%
134.15M
8.59%
346.03M
--
341.24M
--
345.00M
--
327.44M
--
318.64M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký