tradingkey.logo

Vertical Aerospace Ltd

EVTL

6.120USD

0.0000.00%
Đóng cửa 07/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
425.60MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024H2
FY2024Q1
FY2024H1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023H2
FY2023H1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-6.10%-20.62M
16.74%-20.78M
-43.00%-23.87M
--17.78M
-7.20%-44.64M
---19.43M
95.01%-1.65M
0.63%-24.95M
17.43%-16.69M
8.13%-41.64M
43.38%-33.06M
---25.11M
---20.21M
-163.07%-45.33M
-465.77%-58.39M
-211.35%-17.23M
-59.31%-10.32M
---5.53M
---6.48M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1471.14%395.73M
-3963.08%-735.58M
5.10%-28.54M
--11.74M
-1486.10%-764.12M
---28.86M
-45.46%-17.12M
-144.66%-18.10M
74.49%-30.07M
37.72%-48.18M
30.85%-11.77M
--40.54M
---117.89M
65.26%-77.35M
24.54%-17.02M
-4222.79%-222.67M
-214.38%-22.56M
---5.15M
---7.17M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-39.80%428.00K
-7.95%637.00K
-8.37%646.00K
--709.00K
-8.16%1.28M
--711.00K
7.82%1.42M
-66.10%692.00K
18.89%705.00K
-46.96%1.40M
28.99%1.32M
--2.04M
--593.00K
385.98%2.63M
155.25%1.02M
50.14%542.00K
24.61%400.00K
--361.00K
--321.00K
Các mục phi tiền mặt khác
----
--0.00
----
---803.00K
--0.00
----
---803.00K
----
----
----
----
----
---4.69M
-104.90%-4.69M
-71.96%4.69M
--95.73M
--16.74M
----
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
493.96%4.70M
-156.48%-4.25M
-234.85%-3.15M
---1.76M
-175.01%-7.40M
---1.19M
46.01%-2.95M
364.00%7.53M
30.70%2.33M
1023.69%9.87M
82.89%-5.47M
---2.85M
--1.79M
-102.66%-1.07M
-481.38%-31.94M
2623.18%40.17M
-1833.12%-5.49M
---1.59M
--317.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
293.11%5.95M
-242.76%-7.25M
699.52%2.51M
--44.00K
-201.65%-4.73M
---3.08M
-251.68%-3.04M
164.58%5.08M
-113.30%-419.00K
198.92%4.66M
42.43%-863.00K
---7.86M
--3.15M
-219.77%-4.71M
80.42%-1.50M
45.10%-1.47M
-1336.51%-7.65M
---2.68M
--619.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-166.07%-1.25M
21.73%2.99M
-305.60%-5.66M
---1.80M
-151.20%-2.67M
--1.89M
101.82%84.00K
-50.91%2.46M
301.46%2.75M
43.14%5.21M
84.88%-4.60M
--5.00M
---1.37M
-91.26%3.64M
-1509.35%-30.44M
3723.78%41.64M
815.23%2.16M
--1.09M
---302.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-6.10%-20.62M
16.74%-20.78M
-43.00%-23.87M
--17.78M
-7.20%-44.64M
---19.43M
95.01%-1.65M
0.63%-24.95M
17.43%-16.69M
8.13%-41.64M
43.38%-33.06M
---25.11M
---20.21M
-163.07%-45.33M
-465.77%-58.39M
-211.35%-17.23M
-59.31%-10.32M
---5.53M
---6.48M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-87.76%42.00K
-97.01%15.00K
-94.26%22.00K
--48.00K
-95.81%37.00K
--343.00K
-71.60%391.00K
-61.07%501.00K
139.38%383.00K
-38.91%884.00K
145.89%1.38M
--1.29M
--160.00K
-49.39%1.45M
12.90%560.00K
1445.41%2.86M
144.33%496.00K
--185.00K
--203.00K
Chi phí vốn
-87.76%42.00K
-97.01%15.00K
-94.26%22.00K
--48.00K
-95.81%37.00K
--343.00K
-71.60%391.00K
-61.07%501.00K
139.38%383.00K
-38.91%884.00K
145.89%1.38M
--1.29M
--160.00K
-49.39%1.45M
12.90%560.00K
1445.41%2.86M
144.33%496.00K
--185.00K
--203.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-87.76%42.00K
-97.01%15.00K
-92.59%22.00K
--48.00K
-95.36%37.00K
--343.00K
-70.02%391.00K
-57.54%501.00K
233.71%297.00K
-37.12%798.00K
680.84%1.30M
--1.18M
--89.00K
97.36%1.27M
13.61%167.00K
479.28%643.00K
234.09%147.00K
--111.00K
--44.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
--0.00
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
21.13%86.00K
-51.69%86.00K
-81.42%73.00K
--107.00K
--71.00K
-91.97%178.00K
12.61%393.00K
2894.59%2.22M
119.50%349.00K
--74.00K
--159.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
15.37%638.00K
-5.79%342.00K
-38.20%652.00K
--615.00K
-29.90%994.00K
--553.00K
-98.12%1.17M
415.65%363.00K
101.73%1.05M
102.33%1.42M
--62.22M
---115.00K
---60.84M
-6095100.00%-60.95M
----
100.33%1.00K
----
---300.00K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
183.81%596.00K
336.96%327.00K
-6.25%630.00K
--567.00K
79.21%957.00K
--210.00K
-98.72%777.00K
90.16%-138.00K
101.10%672.00K
100.86%534.00K
10965.36%60.85M
---1.40M
---60.99M
-2083.24%-62.40M
-12.90%-560.00K
-489.28%-2.86M
-144.33%-496.00K
---485.00K
---203.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
247.47%67.17M
0.52%-190.00K
-134.97%-185.00K
---192.00K
-210.95%-375.00K
--19.33M
11425.44%19.14M
-102.58%-191.00K
475.00%529.00K
-95.48%338.00K
28.09%-169.00K
--7.39M
--92.00K
-96.56%7.48M
-100.87%-235.00K
3973.23%217.59M
278.36%27.12M
--5.34M
--7.17M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-53.43%-313.00K
14.03%-190.00K
-86.87%-185.00K
---192.00K
-17.19%-375.00K
---204.00K
-13.47%-396.00K
-75.40%-221.00K
19.51%-99.00K
-28.51%-320.00K
-48.51%-349.00K
---126.00K
---123.00K
98.98%-249.00K
-100.87%-235.00K
-546.61%-24.42M
31273.56%27.12M
--5.47M
---87.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
202.14%47.22M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--15.63M
8582.78%15.63M
113.95%30.00K
192.09%628.00K
--658.00K
--180.00K
---215.00K
--215.00K
----
----
----
----
---125.00K
--7.25M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
536.60%24.87M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--3.91M
--3.91M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---4.61M
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--242.01M
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
247.47%67.17M
0.52%-190.00K
-134.97%-185.00K
---192.00K
-210.95%-375.00K
--19.33M
11425.44%19.14M
-102.58%-191.00K
475.00%529.00K
-95.48%338.00K
28.09%-169.00K
--7.39M
--92.00K
-96.56%7.48M
-100.87%-235.00K
3973.23%217.59M
278.36%27.12M
--5.34M
--7.17M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-53.66%22.56M
-42.28%42.81M
-25.54%66.79M
--48.77M
-25.54%66.79M
--48.68M
-22.64%48.68M
-11.38%74.16M
-43.07%89.69M
-43.07%89.69M
-70.41%62.93M
--83.69M
--157.55M
818.99%157.55M
25246.84%212.66M
1030.87%17.14M
-18.46%839.00K
--1.52M
--1.03M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
49627.96%46.25M
20.54%-20.25M
-54.41%-23.98M
--18.01M
-7.84%-44.23M
--93.00K
-32.35%18.11M
-22.76%-25.48M
78.98%-15.53M
56.66%-41.01M
148.57%26.77M
---20.76M
---73.87M
-148.40%-94.63M
-437.98%-55.11M
28979.76%195.52M
3248.05%16.30M
---677.00K
--487.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-5913.33%-902.00K
294.50%389.00K
-1263.41%-559.00K
---145.00K
29.46%-170.00K
---15.00K
81.29%-160.00K
87.78%-200.00K
-100.57%-41.00K
-104.29%-241.00K
-120.99%-855.00K
---1.64M
--7.25M
382.44%5.62M
--4.07M
---1.99M
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
41.07%68.80M
-53.66%22.56M
-42.28%42.81M
--66.79M
-53.66%22.56M
--48.77M
-25.54%66.79M
-22.64%48.68M
-11.38%74.16M
-22.64%48.68M
-43.07%89.69M
--62.93M
--83.69M
-70.41%62.93M
818.99%157.55M
25246.84%212.66M
1030.87%17.14M
--839.00K
--1.52M
Dòng tiền tự do
-4.47%-20.66M
18.32%-20.79M
-39.92%-23.89M
--17.73M
-5.06%-44.68M
---19.78M
94.07%-2.04M
3.58%-25.45M
16.20%-17.07M
9.08%-42.53M
41.59%-34.43M
---26.40M
---20.37M
-132.83%-46.77M
-445.00%-58.95M
-251.27%-20.09M
-61.89%-10.82M
---5.72M
---6.68M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI