tradingkey.logo

Vertical Aerospace Ltd

EVTL
4.510USD
+0.270+6.37%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
381.90MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024H2
FY2024H1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023H2
FY2023H1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-8.16%46.61M
--51.72M
-54.36%17.42M
-42.78%34.06M
-28.07%50.75M
-54.36%17.42M
-28.07%50.75M
-61.88%38.18M
-19.24%59.52M
--70.55M
-61.88%38.18M
-45.92%70.55M
--100.14M
--73.69M
-40.80%100.14M
918.61%130.47M
--169.17M
--12.81M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-8.16%46.61M
--51.72M
-54.36%17.42M
-42.78%34.06M
-28.07%50.75M
-54.36%17.42M
-28.07%50.75M
-25.60%38.18M
-19.24%59.52M
--70.55M
-25.60%38.18M
-45.92%70.55M
--51.31M
--73.69M
-69.67%51.31M
918.61%130.47M
--169.17M
--12.81M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
--0.00
----
----
--0.00
----
-100.00%0.00
--0.00
----
-100.00%0.00
----
--48.83M
----
--48.83M
----
----
----
Các khoản phải thu
-25.87%7.82M
--16.91M
-36.70%10.60M
8.47%12.86M
-32.01%10.55M
-36.70%10.60M
11.22%10.55M
8.86%16.74M
-26.80%11.86M
--15.52M
75.59%16.74M
15.07%9.48M
--15.38M
--16.20M
-5.30%9.54M
-1.78%8.24M
--10.07M
--8.39M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-19.54%4.43M
--13.23M
-47.89%6.71M
-18.14%8.84M
--5.51M
-47.89%6.71M
-31.64%5.51M
--12.87M
--10.80M
----
44.79%12.87M
30.83%8.06M
----
----
--8.89M
--6.16M
----
----
-Các khoản phải thu khác
-38.89%375.22K
--458.51K
-22.78%529.89K
-35.13%688.20K
--613.98K
-22.78%529.89K
-56.90%613.98K
--686.22K
--1.06M
----
6.53%686.22K
-31.57%1.42M
----
----
--644.16K
--2.08M
----
----
Chi phí trả trước
28.41%6.03M
--4.75M
-10.96%3.53M
-7.82%3.97M
--4.69M
-10.96%3.53M
-22.22%4.69M
--3.97M
--4.31M
----
-32.09%3.97M
73.32%6.03M
----
----
--5.85M
--3.48M
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
-1.05%1.28M
--1.28M
-1.51%1.31M
-0.86%1.35M
-3.40%1.29M
-1.51%1.31M
-3.40%1.29M
-3.82%1.33M
-97.46%1.36M
--1.34M
-3.82%1.33M
--1.34M
--1.39M
--53.78M
--1.39M
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-8.25%61.73M
--74.66M
-45.42%32.87M
-32.19%52.24M
-23.02%67.28M
-45.42%32.87M
-23.02%67.28M
-48.49%60.23M
-46.37%77.05M
--87.41M
-48.49%60.23M
-38.53%87.41M
--116.91M
--143.68M
-34.77%116.91M
570.69%142.19M
--179.24M
--21.20M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-16.48%3.67M
--3.89M
-20.77%3.90M
-11.41%4.27M
-8.75%4.39M
-20.77%3.90M
-8.75%4.39M
3.84%4.92M
47.35%4.83M
--4.81M
3.84%4.92M
51.00%4.81M
--4.74M
--3.27M
56.63%4.74M
77.95%3.19M
--3.03M
--1.79M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-94.65%19.55K
--57.13K
-87.23%101.96K
-79.93%210.84K
-69.61%365.50K
-87.23%101.96K
-69.61%365.50K
-52.19%798.37K
-68.41%1.05M
--1.20M
-52.19%798.37K
-63.94%1.20M
--1.67M
--3.33M
-50.11%1.67M
101.93%3.34M
--3.35M
--1.65M
Tổng tài sản dài hạn
-22.49%3.69M
--3.95M
-30.05%4.00M
-23.66%4.49M
-20.91%4.76M
-30.05%4.00M
-20.91%4.76M
-10.76%5.72M
-10.97%5.88M
--6.02M
-10.76%5.72M
-7.77%6.02M
--6.41M
--6.60M
0.56%6.41M
89.45%6.52M
--6.37M
--3.44M
Tổng tài sản
-9.19%65.42M
--78.61M
-44.09%36.87M
-31.59%56.73M
-22.89%72.04M
-44.09%36.87M
-22.89%72.04M
-46.52%65.94M
-44.82%82.92M
--93.42M
-46.52%65.94M
-37.18%93.42M
--123.32M
--150.28M
-33.56%123.32M
503.45%148.71M
--185.61M
--24.64M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
14.20%529.36K
--336.74K
153.46%1.80M
-81.97%228.34K
-78.39%463.53K
153.46%1.80M
-78.39%463.53K
-82.42%711.32K
-88.73%1.27M
--2.15M
-82.42%711.32K
-58.13%2.15M
--4.05M
--11.24M
-52.61%4.05M
--5.12M
--8.54M
----
Chi phí trích trước
-34.89%5.33M
--5.05M
-40.37%5.69M
17.21%5.54M
--8.18M
-40.37%5.69M
85.57%8.18M
--9.54M
--4.73M
----
9.11%9.54M
-27.30%4.41M
----
----
--8.74M
--6.06M
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
42545.44%180.82M
--92.29M
80291.57%405.39M
-20.51%424.85K
-20.26%424.01K
80291.57%405.39M
-20.26%424.01K
19.85%504.27K
41.15%534.47K
--531.74K
19.85%504.27K
50.73%531.74K
--420.74K
--378.65K
46.11%420.74K
-98.12%352.77K
--287.96K
--18.81M
-Nợ ngắn hạn
--180.30M
--91.77M
--404.95M
----
----
--404.95M
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
--18.68M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
23.96%525.60K
--518.64K
-11.00%448.79K
-20.51%424.85K
-20.26%424.01K
-11.00%448.79K
-20.26%424.01K
19.85%504.27K
41.15%534.47K
--531.74K
19.85%504.27K
50.73%531.74K
--420.74K
--378.65K
46.11%420.74K
169.82%352.77K
--287.96K
--130.74K
Nợ ngắn hạn khác
-16.77%1.37M
--1.10M
67.62%2.48M
-56.61%963.48K
-23.52%1.64M
67.62%2.48M
-49.45%1.64M
-63.40%1.48M
-80.24%2.22M
--2.15M
-68.79%1.48M
-42.27%3.25M
--4.05M
--11.24M
-44.42%4.74M
--5.62M
--8.54M
----
Tổng nợ ngắn hạn
1306.74%193.34M
--103.50M
2792.26%417.77M
-25.96%9.79M
16.09%13.74M
2792.26%417.77M
16.09%13.74M
-17.64%14.44M
-26.30%13.23M
--11.84M
-17.64%14.44M
-12.81%11.84M
--17.54M
--17.94M
-57.04%17.54M
-38.97%13.58M
--40.82M
--22.25M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
155.10%633.88K
--303.67K
138.54%478.91K
1.89%294.38K
-0.35%248.48K
138.54%478.91K
-0.35%248.48K
-32.54%200.77K
231.39%288.90K
--249.35K
-32.54%200.77K
207.26%249.35K
--297.62K
--87.18K
293.83%297.62K
19.37%81.15K
--75.57K
--67.99K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
1.56%86.43M
8.04%85.69M
----
8.04%85.69M
-8.79%85.71M
-46.15%85.10M
--79.32M
-8.79%85.71M
3.60%79.32M
--93.97M
--158.03M
4.73%93.97M
--76.56M
--89.73M
----
Nợ dài hạn khác
155.10%633.88K
--303.67K
138.54%478.91K
1.89%294.38K
-0.35%248.48K
138.54%478.91K
-0.35%248.48K
-32.54%200.77K
231.39%288.90K
--249.35K
-32.54%200.77K
207.26%249.35K
--297.62K
--87.18K
293.83%297.62K
19.37%81.15K
--75.57K
--67.99K
Tổng nợ dài hạn
-95.02%4.50M
--4.47M
-94.68%4.81M
0.64%90.96M
6.91%90.27M
-94.68%4.81M
6.91%90.27M
-9.29%90.54M
-45.51%90.37M
--84.44M
-9.29%90.54M
1.09%84.44M
--99.81M
--165.86M
4.17%99.81M
12546.63%83.52M
--95.81M
--660.44K
Tổng các khoản nợ
90.20%197.84M
--107.97M
302.52%422.58M
-2.75%100.75M
8.04%104.02M
302.52%422.58M
8.04%104.02M
-10.54%104.98M
-43.64%103.60M
--96.27M
-10.54%104.98M
-0.85%96.27M
--117.35M
--183.81M
-14.12%117.35M
323.83%97.10M
--136.64M
--22.91M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
116.29%450.06M
--449.89M
111.89%428.28M
5.25%217.87M
2.59%208.09M
111.89%428.28M
2.59%208.09M
-3.63%202.12M
-8.48%207.01M
--202.83M
-3.63%202.12M
-1.68%202.83M
--209.73M
--226.18M
6.15%209.73M
972.78%206.29M
--197.57M
--19.23M
Lợi nhuận giữ lại
-143.00%-581.88M
---478.64M
-237.28%-813.37M
-14.74%-261.25M
-16.42%-239.45M
-237.28%-813.37M
-16.42%-239.45M
-18.35%-241.16M
12.33%-227.68M
---205.68M
-18.35%-241.16M
-32.97%-205.68M
---203.76M
---259.72M
-37.12%-203.76M
-784.07%-154.68M
---148.60M
---17.50M
Vốn dự trữ
116.28%450.01M
--449.84M
111.89%428.23M
5.25%217.86M
2.59%208.07M
111.89%428.23M
2.59%208.07M
-3.63%202.10M
-8.48%206.99M
--202.81M
-3.63%202.10M
-1.68%202.81M
--209.72M
--226.17M
6.15%209.72M
972.71%206.28M
--197.56M
--19.23M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-1.05%603.80K
--603.58K
--620.27K
--638.87K
--610.18K
--620.27K
--610.18K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-314.12%-132.42M
---29.36M
-888.01%-385.71M
-112.89%-44.02M
-1021.42%-31.98M
-888.01%-385.71M
-1021.42%-31.98M
-754.25%-39.04M
38.34%-20.68M
---2.85M
-754.25%-39.04M
-105.52%-2.85M
--5.97M
---33.53M
-87.82%5.97M
2877.67%51.61M
--48.97M
--1.73M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI