Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-evtl
/
Vertical Aerospace Ltd
EVTL
5.891
USD
-0.449
-7.08%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
409.67M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Vertical Aerospace Ltd
5.891
-0.449
-7.08%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024H2
FY2024H1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023H2
FY2023H1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
68.80M
-53.66%
22.56M
-42.28%
42.81M
-25.54%
66.79M
-53.66%
22.56M
-25.54%
66.79M
-60.36%
48.68M
-11.38%
74.16M
--
89.69M
-60.36%
48.68M
-43.07%
89.69M
--
122.81M
--
83.69M
-42.25%
122.81M
818.99%
157.55M
--
212.66M
--
17.14M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
68.80M
-53.66%
22.56M
-42.28%
42.81M
-25.54%
66.79M
-53.66%
22.56M
-25.54%
66.79M
-22.64%
48.68M
-11.38%
74.16M
--
89.69M
-22.64%
48.68M
-43.07%
89.69M
--
62.93M
--
83.69M
-70.41%
62.93M
818.99%
157.55M
--
212.66M
--
17.14M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
59.89M
--
--
--
59.89M
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
--
22.50M
-35.74%
13.72M
9.41%
16.17M
-29.62%
13.88M
-35.74%
13.72M
15.14%
13.88M
13.18%
21.35M
-19.68%
14.78M
--
19.73M
82.57%
21.35M
21.14%
12.06M
--
18.86M
--
18.40M
-7.61%
11.70M
-11.39%
9.95M
--
12.66M
--
11.23M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
17.61M
-47.09%
8.69M
-17.43%
11.11M
--
7.25M
-47.09%
8.69M
-29.24%
7.25M
--
16.42M
--
13.45M
--
--
50.54%
16.42M
37.73%
10.25M
--
--
--
--
--
10.90M
--
7.44M
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
--
610.00K
-21.60%
686.00K
-34.57%
865.00K
--
808.00K
-21.60%
686.00K
-55.38%
808.00K
--
875.00K
--
1.32M
--
--
10.76%
875.00K
-27.96%
1.81M
--
--
--
--
--
790.00K
--
2.51M
--
--
--
--
Chi phí trả trước
--
6.32M
-9.60%
4.58M
-7.02%
4.99M
--
6.17M
-9.60%
4.58M
-19.48%
6.17M
--
5.06M
--
5.37M
--
--
-29.39%
5.06M
82.46%
7.67M
--
--
--
--
--
7.17M
--
4.20M
--
--
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
--
1.70M
0.00%
1.70M
0.00%
1.70M
0.00%
1.70M
0.00%
1.70M
0.00%
1.70M
0.00%
1.70M
-97.22%
1.70M
--
1.70M
0.00%
1.70M
--
1.70M
--
1.70M
--
61.08M
--
1.70M
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
--
99.32M
-44.59%
42.55M
-31.61%
65.67M
-20.32%
88.54M
-44.59%
42.55M
-20.32%
88.54M
-46.44%
76.79M
-41.16%
96.01M
--
111.12M
-46.44%
76.79M
-35.29%
111.12M
--
143.38M
--
163.16M
-36.37%
143.38M
505.10%
171.71M
--
225.32M
--
28.38M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
5.18M
-19.56%
5.05M
-10.64%
5.37M
-5.54%
5.78M
-19.56%
5.05M
-5.54%
5.78M
7.97%
6.27M
61.68%
6.01M
--
6.12M
7.97%
6.27M
58.96%
6.12M
--
5.81M
--
3.72M
52.80%
5.81M
60.55%
3.85M
--
3.80M
--
2.40M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
76.00K
-87.03%
132.00K
-79.76%
265.00K
-68.54%
481.00K
-87.03%
132.00K
-68.54%
481.00K
-50.29%
1.02M
-65.33%
1.31M
--
1.53M
-50.29%
1.02M
-62.04%
1.53M
--
2.05M
--
3.78M
-51.33%
2.05M
82.18%
4.03M
--
4.21M
--
2.21M
Tổng tài sản dài hạn
--
5.26M
-28.98%
5.18M
-23.00%
5.64M
-18.13%
6.26M
-28.98%
5.18M
-18.13%
6.26M
-7.21%
7.29M
-2.31%
7.32M
--
7.65M
-7.21%
7.29M
-2.91%
7.65M
--
7.86M
--
7.50M
-1.90%
7.86M
70.93%
7.88M
--
8.01M
--
4.61M
Tổng tài sản
--
104.58M
-43.23%
47.73M
-31.00%
71.30M
-20.18%
94.81M
-43.23%
47.73M
-20.18%
94.81M
-44.40%
84.08M
-39.45%
103.33M
--
118.77M
-44.40%
84.08M
-33.87%
118.77M
--
151.24M
--
170.65M
-35.18%
151.24M
444.43%
179.59M
--
233.33M
--
32.99M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
448.00K
157.33%
2.33M
-81.81%
287.00K
-77.63%
610.00K
157.33%
2.33M
-77.63%
610.00K
-81.72%
907.00K
-87.64%
1.58M
--
2.73M
-81.72%
907.00K
-55.92%
2.73M
--
4.96M
--
12.76M
-53.77%
4.96M
--
6.19M
--
10.73M
--
--
Chi phí trích trước
--
6.72M
-39.46%
7.36M
18.22%
6.96M
--
10.77M
-39.46%
7.36M
92.09%
10.77M
--
12.16M
--
5.89M
--
--
13.44%
12.16M
-23.46%
5.60M
--
--
--
--
--
10.72M
--
7.32M
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
122.79M
81521.00%
524.82M
-19.82%
534.00K
-17.46%
558.00K
-9.64%
581.00K
-17.46%
558.00K
24.61%
643.00K
54.88%
666.00K
--
676.00K
24.61%
643.00K
58.69%
676.00K
--
516.00K
--
430.00K
42.54%
516.00K
-98.31%
426.00K
--
362.00K
--
25.18M
-Nợ ngắn hạn
--
122.10M
--
524.24M
--
--
--
--
--
524.24M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
--
25.00M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
690.00K
-9.64%
581.00K
-19.82%
534.00K
-17.46%
558.00K
-9.64%
581.00K
-17.46%
558.00K
24.61%
643.00K
54.88%
666.00K
--
676.00K
24.61%
643.00K
58.69%
676.00K
--
516.00K
--
430.00K
42.54%
516.00K
143.43%
426.00K
--
362.00K
--
175.00K
Nợ ngắn hạn khác
--
1.47M
70.18%
3.21M
-56.23%
1.21M
-20.83%
2.16M
70.18%
3.21M
-47.67%
2.16M
-61.94%
1.89M
-78.32%
2.77M
--
2.73M
-67.55%
1.89M
-39.23%
4.13M
--
4.96M
--
12.76M
-45.78%
5.82M
--
6.79M
--
10.73M
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
--
137.69M
2836.49%
540.84M
-25.31%
12.31M
20.17%
18.09M
2836.49%
540.84M
20.17%
18.09M
-14.37%
18.42M
-19.12%
16.48M
--
15.05M
-14.37%
18.42M
-8.21%
15.05M
--
21.51M
--
20.38M
-58.09%
21.51M
-44.94%
16.40M
--
51.32M
--
29.78M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--
404.00K
142.19%
620.00K
2.78%
370.00K
3.15%
327.00K
142.19%
620.00K
3.15%
327.00K
-29.86%
256.00K
263.64%
360.00K
--
317.00K
-29.86%
256.00K
223.47%
317.00K
--
365.00K
--
99.00K
284.21%
365.00K
7.69%
98.00K
--
95.00K
--
91.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Các khoản nợ phát sinh
--
--
--
--
2.44%
108.64M
11.84%
112.77M
--
--
11.84%
112.77M
-5.17%
109.29M
-40.91%
106.05M
--
100.83M
-5.17%
109.29M
9.07%
100.83M
--
115.25M
--
179.46M
2.17%
115.25M
--
92.45M
--
112.80M
--
--
Nợ dài hạn khác
--
404.00K
142.19%
620.00K
2.78%
370.00K
3.15%
327.00K
142.19%
620.00K
3.15%
327.00K
-29.86%
256.00K
263.64%
360.00K
--
317.00K
-29.86%
256.00K
223.47%
317.00K
--
365.00K
--
99.00K
284.21%
365.00K
7.69%
98.00K
--
95.00K
--
91.00K
Tổng nợ dài hạn
--
5.95M
-94.60%
6.23M
1.51%
114.32M
10.67%
118.80M
-94.60%
6.23M
10.67%
118.80M
-5.69%
115.45M
-40.21%
112.62M
--
107.34M
-5.69%
115.45M
6.42%
107.34M
--
122.41M
--
188.36M
1.63%
122.41M
11309.84%
100.86M
--
120.45M
--
884.00K
Tổng các khoản nợ
--
143.64M
308.68%
547.07M
-1.91%
126.63M
11.84%
136.89M
308.68%
547.07M
11.84%
136.89M
-6.99%
133.86M
-38.15%
129.10M
--
122.39M
-6.99%
133.86M
4.38%
122.39M
--
143.92M
--
208.73M
-16.21%
143.92M
282.38%
117.26M
--
171.77M
--
30.67M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
598.53M
115.13%
554.45M
6.16%
273.84M
6.20%
273.84M
115.13%
554.45M
6.20%
273.84M
0.20%
257.72M
0.43%
257.95M
--
257.86M
0.20%
257.72M
3.51%
257.86M
--
257.21M
--
256.85M
3.56%
257.21M
867.87%
249.12M
--
248.37M
--
25.74M
Lợi nhuận giữ lại
--
-636.79M
-242.43%
-1.05B
-15.74%
-328.37M
-20.51%
-315.12M
-242.43%
-1.05B
-20.51%
-315.12M
-23.05%
-307.50M
3.80%
-283.72M
--
-261.48M
-23.05%
-307.50M
-39.98%
-261.48M
--
-249.90M
--
-294.93M
-33.77%
-249.90M
-697.61%
-186.79M
--
-186.81M
--
-23.42M
Vốn dự trữ
--
598.47M
115.13%
554.39M
6.16%
273.82M
6.20%
273.82M
115.13%
554.39M
6.20%
273.82M
0.20%
257.70M
0.43%
257.93M
--
257.84M
0.20%
257.70M
3.51%
257.84M
--
257.20M
--
256.84M
3.56%
257.20M
867.80%
249.10M
--
248.35M
--
25.74M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
803.00K
--
803.00K
--
803.00K
--
803.00K
--
803.00K
--
803.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
--
-39.06M
-903.12%
-499.34M
-114.73%
-55.33M
-1060.86%
-42.08M
-903.12%
-499.34M
-1060.86%
-42.08M
-780.23%
-49.78M
32.34%
-25.77M
--
-3.63M
-780.23%
-49.78M
-105.82%
-3.63M
--
7.32M
--
-38.08M
-88.11%
7.32M
2586.47%
62.33M
--
61.56M
--
2.32M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký