tradingkey.logo

Evolv Technologies Holdings Inc

EVLV

6.975USD

+0.225+3.33%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.14BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
84.21%-2.54M
201.94%3.20M
110.51%3.91M
-311.18%-21.88M
-368.35%-16.08M
40.78%-3.14M
110.96%1.85M
68.00%-5.32M
88.33%-3.43M
72.29%-5.31M
30.27%-16.93M
-165.88%-16.63M
-144.48%-29.43M
-294.30%-19.15M
-359.02%-24.27M
---6.25M
---12.04M
---4.86M
---5.29M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
85.49%-1.69M
6.93%-15.72M
-602.00%-30.11M
105.19%3.46M
59.30%-11.64M
40.33%-16.89M
132.23%6.00M
-167.70%-66.75M
-107.30%-28.61M
-1224.51%-28.30M
-189.47%-18.61M
-9.71%-24.94M
-0.33%-13.80M
126.23%2.52M
432.27%20.81M
---22.73M
---13.76M
---9.60M
---6.26M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
59.18%5.53M
104.38%6.44M
72.67%4.70M
63.36%3.97M
77.97%3.47M
74.47%3.15M
32.26%2.72M
41.39%2.43M
65.14%1.95M
55.69%1.81M
-17.75%2.06M
164.31%1.72M
161.50%1.18M
205.26%1.16M
759.79%2.50M
--650.00K
--452.00K
--380.00K
--291.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-59.25%467.00K
-152.03%-488.00K
124.34%1.98M
-87.56%1.51M
-2.72%1.15M
39.38%938.00K
-639.34%-8.14M
326.05%12.14M
1232.69%1.18M
-60.20%673.00K
-29.57%1.51M
-151.67%-5.37M
-107.64%-104.00K
1370.43%1.69M
--2.14M
--10.39M
--1.36M
--115.00K
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
103.81%232.00K
108.66%12.05M
-38.02%7.78M
-281.42%-13.08M
-154.54%-6.09M
-42.63%5.78M
15397.56%12.54M
767.39%7.21M
206.35%11.17M
344.22%10.07M
99.33%-82.00K
318.11%831.00K
-146.61%-10.50M
-201.00%-4.12M
-4482.86%-12.27M
---381.00K
---4.26M
--4.08M
--280.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-398.24%-6.45M
-3.38%6.59M
-124.68%-990.00K
-29.17%-13.86M
-75.71%2.16M
183.29%6.83M
141.70%4.01M
-108.96%-10.73M
544.01%8.90M
-449.20%-8.19M
-23.85%-9.62M
-783.65%-5.13M
-101.81%-2.00M
-200.00%-1.49M
-325.47%-7.77M
---581.00K
---993.00K
--1.49M
---1.83M
-Thay đổi hàng tồn kho
442.99%7.17M
117.69%475.00K
166.70%2.03M
-325.64%-8.26M
-247.46%-2.09M
34.42%-2.69M
-255.02%-3.04M
6.45%3.66M
208.24%1.42M
38.37%-4.09M
-202.47%-856.00K
17300.00%3.44M
-202.54%-1.31M
-1808.91%-6.64M
-5.60%-283.00K
---20.00K
---433.00K
---348.00K
---268.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-3.02%-3.86M
787.69%3.13M
57.82%-1.14M
30.25%788.00K
-14884.00%-3.75M
-107.80%-455.00K
-485.53%-2.69M
113.67%605.00K
99.55%-25.00K
116.67%5.83M
116.43%698.00K
-39.08%-4.43M
-35.75%-5.57M
14861.11%2.69M
-5840.54%-4.25M
---3.18M
---4.10M
--18.00K
--74.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
114.29%285.00K
40.11%-221.00K
-397.12%-517.00K
45.35%-288.00K
117.18%133.00K
79.60%-369.00K
91.26%-104.00K
29.17%-527.00K
-268.57%-774.00K
8.17%-1.81M
-240.00%-1.19M
-120.12%-744.00K
46.29%-210.00K
-291.65%-1.97M
42.24%-350.00K
---338.00K
---391.00K
---503.00K
---606.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
116.45%500.00K
27.70%-744.00K
-57.98%5.23M
-47.24%8.10M
-97.36%231.00K
-109.46%-1.03M
24.70%12.44M
312.68%15.36M
239.81%8.76M
323.59%10.88M
315.24%9.97M
297.12%3.72M
507.75%2.58M
415.86%2.57M
203.28%2.40M
--937.00K
---632.00K
--498.00K
--792.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
84.21%-2.54M
201.94%3.20M
110.51%3.91M
-311.18%-21.88M
-368.35%-16.08M
40.78%-3.14M
110.96%1.85M
68.00%-5.32M
88.33%-3.43M
72.29%-5.31M
30.27%-16.93M
-165.88%-16.63M
-144.48%-29.43M
-294.30%-19.15M
-359.02%-24.27M
---6.25M
---12.04M
---4.86M
---5.29M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-35.27%12.73M
-60.96%6.75M
-81.86%3.35M
-92.80%1.43M
47.80%19.66M
340.88%17.28M
215.08%18.47M
79.16%19.81M
98.91%13.30M
524.04%3.92M
92.86%5.86M
103.53%11.06M
165.23%6.69M
-72.75%628.00K
38.31%3.04M
--5.43M
--2.52M
--2.31M
--2.20M
Chi phí vốn
-35.27%12.73M
-61.42%6.75M
-81.86%3.35M
-92.80%1.43M
47.14%19.66M
346.24%17.49M
199.16%18.47M
79.16%19.81M
99.81%13.37M
524.04%3.92M
103.13%6.17M
103.53%11.06M
165.23%6.69M
-72.75%628.00K
38.31%3.04M
--5.43M
--2.52M
--2.31M
--2.20M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-35.27%12.73M
-60.96%6.75M
-81.86%3.35M
-92.80%1.43M
47.80%19.66M
340.88%17.28M
215.08%18.47M
79.16%19.81M
98.91%13.30M
524.04%3.92M
92.86%5.86M
103.53%11.06M
165.23%6.69M
-72.75%628.00K
38.31%3.04M
--5.43M
--2.52M
--2.31M
--2.20M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-66.44%4.92M
55.99%-5.15M
127.48%10.72M
153.31%15.68M
--14.67M
---11.71M
---39.01M
---29.41M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
13.41%-1.56M
-1.43%-1.35M
-126.37%-1.36M
-86.03%-1.61M
-145.16%-1.80M
-70.03%-1.33M
5.04%-603.00K
-32.21%-866.00K
-0.69%-733.00K
23.74%-784.00K
---635.00K
---655.00K
---728.00K
---1.03M
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-37.91%-9.36M
56.30%-13.25M
110.33%6.00M
125.24%12.64M
51.65%-6.79M
-544.69%-30.32M
-793.83%-58.08M
-327.62%-50.08M
-89.27%-14.04M
-184.00%-4.70M
-113.75%-6.50M
-115.59%-11.71M
-194.09%-7.42M
28.16%-1.66M
-38.31%-3.04M
---5.43M
---2.52M
---2.31M
---2.20M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-93.38%20.00K
1165.38%658.00K
89.34%515.00K
7.40%334.00K
101.00%302.00K
-99.75%52.00K
133.46%272.00K
85.12%311.00K
-13447.58%-30.30M
484.34%20.94M
-100.23%-813.00K
-16.83%168.00K
-99.29%227.00K
-162.23%-5.45M
14444.20%351.10M
--202.00K
--31.98M
--8.76M
--2.41M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---30.00M
481.46%20.68M
---1.00M
--0.00
-100.00%0.00
-162.10%-5.42M
-100.00%0.00
--0.00
--31.52M
--8.73M
--2.07M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--300.00M
----
----
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-93.38%20.00K
1165.38%658.00K
89.34%515.00K
7.40%334.00K
815.15%302.00K
-79.69%52.00K
45.45%272.00K
85.12%311.00K
-85.46%33.00K
85.51%256.00K
55.83%187.00K
-16.83%168.00K
-50.11%227.00K
475.00%138.00K
-65.52%120.00K
--202.00K
--455.00K
--24.00K
--348.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---332.00K
100.00%0.00
----
----
--0.00
---164.00K
--50.98M
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-93.38%20.00K
1165.38%658.00K
89.34%515.00K
7.40%334.00K
101.00%302.00K
-99.75%52.00K
133.46%272.00K
85.12%311.00K
-13447.58%-30.30M
484.34%20.94M
-100.23%-813.00K
-16.83%168.00K
-99.29%227.00K
-162.23%-5.45M
14444.20%351.10M
--202.00K
--31.98M
--8.76M
--2.41M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-45.11%37.02M
-54.10%46.31M
-77.06%35.97M
-75.38%44.87M
-70.69%67.44M
-53.97%100.89M
-35.57%156.81M
-32.88%182.27M
-25.35%230.06M
-34.46%219.17M
2187.70%243.37M
1127.50%271.55M
6451.17%308.17M
10649.66%334.42M
30.00%10.64M
--22.12M
--4.70M
--3.11M
--8.18M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
47.15%-11.93M
72.22%-9.29M
118.48%10.34M
83.85%-8.90M
52.78%-22.57M
-407.38%-33.45M
-131.15%-55.92M
-95.54%-55.11M
-30.49%-47.79M
141.45%10.88M
-107.47%-24.19M
-145.39%-28.18M
-310.24%-36.62M
-1748.15%-26.25M
6483.75%323.78M
---11.48M
--17.42M
--1.59M
---5.07M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-1633.33%-46.00K
318.18%96.00K
-352.94%-86.00K
147.06%8.00K
118.75%3.00K
2.22%-44.00K
-24.44%34.00K
-70.00%-17.00K
---16.00K
---45.00K
--45.00K
---10.00K
--0.00
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-44.09%25.09M
-45.11%37.02M
-54.10%46.31M
-71.71%35.97M
-75.38%44.87M
-70.69%67.44M
-53.97%100.89M
-47.75%127.17M
-32.88%182.27M
-25.35%230.06M
-34.46%219.17M
2187.70%243.37M
1127.50%271.55M
6451.17%308.17M
10649.66%334.42M
--10.64M
--22.12M
--4.70M
--3.11M
Dòng tiền tự do
57.29%-15.27M
82.83%-3.54M
103.33%554.00K
7.25%-23.31M
-112.80%-35.75M
-123.62%-20.63M
28.06%-16.62M
9.23%-25.13M
53.49%-16.80M
53.35%-9.23M
15.42%-23.10M
-136.90%-27.68M
-148.07%-36.12M
-176.17%-19.78M
-264.85%-27.31M
---11.69M
---14.56M
---7.16M
---7.49M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI