tradingkey.logo

Evolv Technologies Holdings Inc

EVLV

6.973USD

+0.223+3.30%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.14BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-56.77%35.02M
-56.15%51.94M
-59.75%55.99M
-63.70%56.45M
-55.24%81.01M
-48.45%118.45M
-36.34%139.10M
-35.91%155.54M
-33.18%181.00M
-25.27%229.78M
-34.53%218.50M
2335.92%242.69M
--270.87M
--307.49M
--333.75M
--9.96M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-43.74%25.09M
-44.89%37.02M
-53.79%46.03M
-77.05%35.70M
-75.36%44.60M
-70.77%67.16M
-54.41%99.62M
-35.91%155.54M
-33.18%181.00M
-25.27%229.78M
-34.53%218.50M
2335.92%242.69M
--270.87M
--307.49M
--333.75M
--9.96M
-Đầu tư ngắn hạn
-72.73%9.93M
-70.90%14.93M
-74.78%9.96M
--20.76M
--36.41M
--51.29M
--39.49M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
44.01%35.38M
27.23%29.19M
6.27%35.55M
2.67%38.12M
-7.01%24.57M
-34.02%22.94M
26.29%33.45M
143.39%37.13M
163.24%26.42M
338.16%34.77M
261.39%26.49M
444.94%15.25M
--10.04M
--7.94M
--7.33M
--2.80M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
56.49%34.48M
31.77%28.39M
17.02%34.85M
12.46%36.43M
-4.86%22.03M
-32.50%21.55M
40.51%29.79M
165.89%32.39M
169.60%23.16M
392.82%31.92M
189.21%21.20M
335.26%12.18M
--8.59M
--6.48M
--7.33M
--2.80M
-Các khoản phải thu khác
-64.34%905.00K
-42.81%799.00K
-81.02%696.00K
-64.29%1.69M
-22.27%2.54M
-51.02%1.40M
-30.69%3.67M
54.14%4.73M
125.48%3.27M
95.48%2.85M
--5.29M
--3.07M
--1.45M
--1.46M
----
----
Hàng tồn kho
-8.64%10.06M
63.99%16.96M
107.97%16.28M
269.71%18.60M
24.85%11.01M
0.85%10.34M
16.25%7.83M
-16.27%5.03M
22.77%8.82M
254.91%10.26M
90.71%6.73M
55.34%6.01M
--7.18M
--2.89M
--3.53M
--3.87M
Chi phí trả trước
-13.25%17.96M
5.68%17.92M
27.58%21.05M
44.21%19.91M
43.62%20.70M
17.86%16.96M
-18.41%16.50M
-34.00%13.81M
-16.46%14.41M
33.75%14.39M
47.92%20.22M
149.20%20.92M
--17.25M
--10.76M
--13.67M
--8.39M
Tài sản ngắn hạn khác
18.58%5.36M
16.45%5.43M
12.69%5.53M
3.49%4.81M
5.19%4.52M
37.77%4.66M
74.48%4.91M
87.49%4.65M
128.72%4.29M
65.48%3.38M
89.56%2.81M
99.60%2.48M
--1.88M
--2.04M
--1.48M
--1.24M
Tổng tài sản ngắn hạn
-26.82%103.77M
-29.94%121.45M
-33.40%134.40M
-36.20%137.90M
-39.64%141.80M
-40.75%173.36M
-26.56%201.79M
-24.78%216.15M
-23.53%234.94M
-11.64%292.58M
-23.63%274.76M
993.93%287.35M
--307.22M
--331.12M
--359.76M
--26.27M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
175.75%363.65M
20.37%137.65M
41.46%135.14M
48.44%122.21M
115.32%131.88M
146.56%114.36M
125.24%95.53M
125.73%82.33M
122.16%61.25M
95.01%46.38M
138.51%42.41M
107.79%36.47M
--27.57M
--23.78M
--17.78M
--17.55M
-Tài sản cố định
183.73%431.59M
30.22%171.05M
48.88%163.22M
55.72%146.41M
114.93%152.11M
142.50%131.35M
124.10%109.64M
123.59%94.02M
121.14%70.77M
98.65%54.17M
133.90%48.92M
98.52%42.05M
--32.00M
--27.27M
--20.92M
--21.18M
-Khấu hao lũy kế
235.79%67.94M
96.49%33.40M
99.11%28.08M
106.98%24.20M
112.43%20.23M
118.29%17.00M
116.70%14.10M
109.63%11.69M
114.77%9.53M
123.48%7.79M
107.72%6.51M
53.71%5.58M
--4.43M
--3.48M
--3.13M
--3.63M
Tài sản dài hạn khác
-2.21%8.09M
-1.76%8.30M
-4.53%8.25M
-6.07%8.27M
-4.13%8.27M
8.83%8.45M
24.82%8.65M
44.98%8.80M
49.08%8.63M
71.19%7.76M
167.97%6.93M
146.09%6.07M
--5.79M
--4.54M
--2.58M
--2.47M
Tổng tài sản dài hạn
8.37%152.21M
18.46%146.61M
37.63%144.06M
42.26%130.62M
98.97%140.46M
122.89%123.77M
105.79%104.67M
100.91%91.82M
92.46%70.59M
74.97%55.53M
121.63%50.87M
125.59%45.70M
--36.68M
--31.74M
--22.95M
--20.26M
Tổng tài sản
-9.31%255.98M
-9.78%268.06M
-9.14%278.47M
-12.81%268.52M
-7.62%282.26M
-14.65%297.13M
-5.88%306.46M
-7.53%307.97M
-11.16%305.53M
-4.06%348.12M
-14.92%325.62M
615.84%333.05M
--343.90M
--362.86M
--382.71M
--46.53M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
3570.27%1.36M
-100.00%0.00
--0.00
--135.00K
--37.00K
--163.00K
Chi phí trích trước
41.32%19.38M
24.23%19.51M
39.89%17.02M
47.06%15.91M
111.70%13.71M
36.02%15.70M
61.63%12.16M
39.46%10.82M
-9.01%6.48M
20.88%11.54M
22.00%7.53M
41.25%7.76M
--7.12M
--9.55M
--6.17M
--5.49M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
400.00%10.00M
300.00%4.00M
-86.49%4.00M
--3.00M
--2.00M
--1.00M
--29.61M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
33.89%65.49M
37.81%64.51M
16.23%61.65M
42.68%56.17M
104.00%48.91M
156.16%46.81M
234.60%53.04M
265.11%39.37M
222.58%23.98M
176.91%18.27M
179.68%15.85M
186.07%10.78M
--7.43M
--6.60M
--5.67M
--3.77M
Nợ ngắn hạn khác
33.89%65.49M
37.81%64.51M
16.23%61.65M
42.68%56.17M
104.00%48.91M
156.16%46.81M
208.20%53.04M
265.11%39.37M
222.58%23.98M
171.35%18.27M
201.67%17.21M
174.21%10.78M
--7.43M
--6.73M
--5.71M
--3.93M
Tổng nợ ngắn hạn
18.11%94.40M
18.95%96.71M
10.81%89.47M
16.39%79.41M
57.43%79.92M
37.51%81.30M
97.04%80.75M
106.35%68.23M
118.03%50.77M
143.02%59.13M
92.09%40.98M
-32.28%33.06M
--23.29M
--24.33M
--21.33M
--48.83M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1122.76%11.98M
--12.33M
9202.26%12.37M
55.92%566.00K
55.56%980.00K
-100.00%0.00
-97.82%133.00K
-95.06%363.00K
-92.66%630.00K
158.97%20.57M
-57.48%6.11M
-60.36%7.35M
--8.58M
--7.95M
--14.36M
--18.55M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
147.74%19.68M
-65.46%4.96M
-67.89%5.96M
--6.95M
--7.95M
--14.36M
--18.55M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
1122.76%11.98M
--12.33M
9202.26%12.37M
55.92%566.00K
55.56%980.00K
-100.00%0.00
-88.40%133.00K
-74.03%363.00K
-61.44%630.00K
--892.00K
--1.15M
--1.40M
--1.63M
--0.00
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-13.26%19.78M
-19.42%20.27M
22.53%23.87M
14.19%23.66M
9.93%22.81M
42.12%25.15M
110.94%19.48M
378.41%20.71M
359.33%20.75M
530.16%17.70M
579.47%9.23M
535.83%4.33M
--4.52M
--2.81M
--1.36M
--681.00K
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--20.48M
--21.13M
Nợ dài hạn khác
-52.25%28.54M
-42.29%41.37M
-31.43%47.63M
-62.75%35.47M
18.84%59.77M
73.04%71.69M
130.38%69.47M
193.61%95.22M
57.75%50.29M
2.78%41.43M
-28.78%30.15M
4662.11%32.43M
--31.88M
--40.31M
--42.34M
--681.00K
Tổng nợ dài hạn
-33.29%40.52M
-25.09%53.70M
-13.79%60.01M
-62.30%36.03M
19.30%60.75M
15.62%71.69M
91.96%69.60M
140.26%95.58M
25.84%50.92M
28.50%62.00M
-53.02%36.26M
-1.42%39.78M
--40.47M
--48.25M
--77.18M
--40.36M
Tổng các khoản nợ
-4.09%134.92M
-1.69%150.41M
-0.58%149.48M
-29.53%115.44M
38.33%140.67M
26.30%152.99M
94.65%150.35M
124.87%163.81M
59.51%101.69M
66.88%121.13M
-21.59%77.24M
-18.32%72.85M
--63.75M
--72.58M
--98.52M
--89.19M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5.70%477.49M
6.18%472.35M
6.94%468.06M
6.48%459.76M
6.37%451.75M
6.12%444.84M
6.17%437.70M
6.48%431.77M
6.32%424.69M
5.84%419.20M
5.31%412.25M
3435.37%405.51M
--399.44M
--396.08M
--391.45M
--11.47M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--75.88M
Lợi nhuận giữ lại
-14.91%-356.35M
-17.97%-354.66M
-20.37%-338.94M
-6.63%-306.65M
-40.44%-310.11M
-56.42%-300.65M
-71.79%-281.57M
-97.93%-287.57M
-85.11%-220.82M
-81.67%-192.21M
-52.82%-163.91M
-11.76%-145.29M
---119.29M
---105.80M
---107.26M
---130.01M
Vốn dự trữ
5.70%477.48M
6.18%472.33M
6.94%468.04M
6.48%459.75M
6.37%451.73M
6.12%444.82M
6.17%437.68M
6.48%431.76M
6.32%424.67M
5.84%419.19M
5.31%412.24M
3446.07%405.49M
--399.42M
--396.06M
--391.44M
--11.44M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-56.00%-78.00K
39.62%-32.00K
-1322.22%-128.00K
2.33%-42.00K
-92.31%-50.00K
-430.00%-53.00K
-125.71%-9.00K
-330.00%-43.00K
---26.00K
---10.00K
--35.00K
---10.00K
----
--0.00
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-14.50%121.06M
-18.38%117.65M
-17.38%128.99M
6.18%153.07M
-30.54%141.59M
-36.50%144.14M
-37.15%156.12M
-44.60%144.16M
-27.24%203.84M
-21.80%226.99M
-12.60%248.38M
709.95%260.21M
--280.15M
--290.27M
--284.20M
---42.66M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI