Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-evax
/
Evaxion Biotech A/S
EVAX
2.710
USD
+0.100
+3.83%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
38.01M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Evaxion Biotech A/S
2.710
+0.100
+3.83%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q1
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
30.69%
-5.19M
-102.87%
-8.19M
6.33%
-4.12M
--
-6.29M
--
-7.49M
-36.78%
-4.04M
-98.42%
-4.39M
--
-2.95M
--
-2.21M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
30.08%
-4.77M
-41.49%
-5.79M
-96.29%
-8.37M
--
-5.25M
--
-6.82M
-32.07%
-4.09M
-21.17%
-4.26M
--
-3.10M
--
-3.52M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-3.33%
29.00K
--
--
--
30.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-1271.43%
-820.00K
86.81%
-129.00K
484.26%
1.59M
--
-138.00K
--
70.00K
-292.90%
-978.00K
-311.79%
-413.00K
--
507.00K
--
195.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
157.86%
427.00K
-308.96%
-2.17M
1952.67%
2.69M
--
-906.00K
--
-738.00K
389.94%
1.04M
-81.34%
131.00K
--
-358.00K
--
702.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
--
--
--
846.00K
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
688.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
20.00K
--
--
--
0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
30.69%
-5.19M
-102.87%
-8.19M
6.33%
-4.12M
--
-6.29M
--
-7.49M
-36.78%
-4.04M
-98.42%
-4.39M
--
-2.95M
--
-2.21M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-83.73%
83.00K
-47.08%
181.00K
144.44%
176.00K
--
332.00K
--
510.00K
434.38%
342.00K
53.19%
72.00K
--
64.00K
--
47.00K
Chi phí vốn
-83.73%
83.00K
-47.08%
181.00K
144.44%
176.00K
--
332.00K
--
510.00K
434.38%
342.00K
53.19%
72.00K
--
64.00K
--
47.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-83.73%
83.00K
-35.82%
181.00K
144.44%
176.00K
--
332.00K
--
510.00K
340.63%
282.00K
53.19%
72.00K
--
64.00K
--
47.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
60.00K
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-60.00%
6.00K
46.67%
22.00K
99.52%
-1.00K
--
1.00K
--
15.00K
188.24%
15.00K
--
-209.00K
--
-17.00K
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
84.44%
-77.00K
51.38%
-159.00K
37.01%
-177.00K
--
-331.00K
--
-495.00K
-303.70%
-327.00K
-497.87%
-281.00K
--
-81.00K
--
-47.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-757.14%
-300.00K
-69.36%
7.74M
938.46%
24.65M
--
-65.00K
--
-35.00K
140388.89%
25.25M
872.95%
2.37M
--
-18.00K
--
244.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-205.71%
-107.00K
18095.35%
7.74M
-620.00%
-144.00K
--
-67.00K
--
-35.00K
-138.89%
-43.00K
-11.11%
-20.00K
--
-18.00K
--
-18.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
28.00K
-100.00%
0.00
984.09%
25.95M
--
1.00K
--
0.00
--
27.90M
137.97%
2.39M
--
--
--
1.01M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-221.00K
100.00%
0.00
--
-1.16M
--
1.00K
--
0.00
--
-2.60M
100.00%
0.00
--
--
--
-744.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-757.14%
-300.00K
-69.36%
7.74M
938.46%
24.65M
--
-65.00K
--
-35.00K
140388.89%
25.25M
872.95%
2.37M
--
-18.00K
--
244.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
16.52%
31.41M
451.35%
32.17M
51.65%
11.94M
--
18.80M
--
26.95M
-38.97%
5.83M
-31.34%
7.88M
--
9.56M
--
11.47M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
24.51%
-6.16M
-103.58%
-757.00K
1090.30%
20.22M
--
-6.86M
--
-8.16M
757.16%
21.12M
-6.80%
-2.04M
--
-3.21M
--
-1.91M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-327.54%
-590.00K
-164.94%
-150.00K
-153.88%
-139.00K
--
-164.00K
--
-138.00K
240.00%
231.00K
145.71%
258.00K
--
-165.00K
--
105.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
34.33%
25.25M
16.52%
31.41M
451.35%
32.17M
--
11.94M
--
18.80M
324.82%
26.95M
-38.97%
5.83M
--
6.34M
--
9.56M
Dòng tiền tự do
34.07%
-5.27M
-91.16%
-8.37M
3.90%
-4.29M
--
-6.63M
--
-8.00M
-45.22%
-4.38M
-97.48%
-4.46M
--
-3.01M
--
-2.26M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký