tradingkey.logo

Evaxion Biotech A/S

EVAX

2.720USD

+0.110+4.21%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
38.15MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
52.10%17.84M
6.61%5.95M
75.66%4.58M
12.29%7.99M
14.56%11.73M
-57.65%5.58M
-85.41%2.60M
-71.81%7.12M
-67.40%10.24M
-59.01%13.18M
49.47%17.85M
34.33%25.25M
16.52%31.41M
451.35%32.17M
51.65%11.94M
--18.80M
--26.95M
--5.83M
--7.88M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
52.10%17.84M
6.61%5.95M
75.66%4.58M
12.29%7.99M
14.56%11.73M
-57.65%5.58M
-85.41%2.60M
-71.81%7.12M
-67.40%10.24M
-59.01%13.18M
49.47%17.85M
34.33%25.25M
16.52%31.41M
451.35%32.17M
51.65%11.94M
--18.80M
--26.95M
--5.83M
--7.88M
Các khoản phải thu
----
88.96%1.54M
----
-1.50%790.00K
----
3.30%815.00K
----
-69.87%802.00K
----
-60.07%789.00K
----
-32.44%2.66M
-38.29%3.40M
-41.66%1.98M
85.20%3.53M
--3.94M
--5.51M
--3.39M
--1.91M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-26.13%1.89M
-33.84%2.58M
-42.26%1.14M
53.53%2.20M
--2.56M
--3.90M
--1.97M
--1.43M
Chi phí trả trước
----
-34.78%1.27M
----
-42.47%1.92M
----
-30.06%1.95M
----
--3.33M
----
--2.79M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
-81.30%115.00K
----
-60.75%221.00K
----
-10.35%615.00K
2905.26%571.00K
-67.44%563.00K
33.60%843.00K
--686.00K
--19.00K
--1.73M
--631.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
----
4.97%8.77M
----
-5.87%10.70M
----
-50.84%8.35M
----
-60.16%11.37M
----
-51.06%16.98M
----
21.79%28.53M
8.91%35.38M
216.94%34.70M
56.70%16.32M
--23.43M
--32.49M
--10.95M
--10.41M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
-19.09%3.51M
----
-14.84%3.90M
----
-7.10%4.34M
----
-2.98%4.58M
----
-9.64%4.67M
----
127.55%4.72M
219.44%5.11M
2241.18%5.17M
3006.02%5.16M
--2.08M
--1.60M
--221.00K
--166.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
-12.37%85.00K
-5.21%91.00K
-7.00%93.00K
156.76%95.00K
--97.00K
--96.00K
--100.00K
--37.00K
Tài sản dài hạn khác
----
-2.99%162.00K
----
0.00%165.00K
----
7.05%167.00K
----
11.49%165.00K
----
-18.32%156.00K
----
-67.26%148.00K
-55.65%165.00K
-61.80%191.00K
595.74%327.00K
--452.00K
--372.00K
--500.00K
--47.00K
Tổng tài sản dài hạn
----
-18.04%3.72M
----
-15.89%4.53M
----
-9.94%4.54M
----
-1.61%5.39M
----
-7.66%5.04M
----
29.37%5.47M
134.32%5.70M
437.73%5.46M
804.76%7.80M
--4.23M
--2.43M
--1.01M
--862.00K
Tổng tài sản
11.41%25.24M
-3.13%12.48M
27.16%15.19M
-9.09%15.23M
10.57%22.65M
-41.48%12.89M
-56.49%11.94M
-50.73%16.75M
-50.13%20.49M
-45.16%22.02M
13.81%27.45M
22.95%34.00M
17.65%41.08M
235.67%40.16M
113.89%24.12M
--27.66M
--34.92M
--11.96M
--11.28M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
-22.49%927.00K
----
-58.52%786.00K
----
-3.39%1.20M
----
21.63%1.90M
----
19.61%1.24M
----
-49.95%1.56M
-30.87%1.77M
-54.22%1.03M
58.62%2.91M
--3.11M
--2.55M
--2.26M
--1.83M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
-2.47%473.00K
----
1.49%477.00K
----
10.48%485.00K
----
14.36%470.00K
----
-0.23%439.00K
----
202.21%411.00K
692.73%436.00K
2100.00%440.00K
1157.89%478.00K
--136.00K
--55.00K
--20.00K
--38.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
-3.68%314.00K
----
0.31%319.00K
----
7.59%326.00K
----
8.90%318.00K
----
-3.50%303.00K
----
114.71%292.00K
465.45%311.00K
1470.00%314.00K
739.47%319.00K
--136.00K
--55.00K
--20.00K
--38.00K
Nợ ngắn hạn khác
----
-22.49%927.00K
----
-58.52%786.00K
----
-3.39%1.20M
----
21.63%1.90M
----
19.61%1.24M
----
-49.95%1.56M
-30.87%1.77M
-54.22%1.03M
58.62%2.91M
--3.11M
--2.55M
--2.26M
--1.83M
Tổng nợ ngắn hạn
----
-38.34%4.37M
----
-5.65%3.82M
----
88.30%7.08M
----
-8.12%4.05M
----
-12.98%3.76M
----
-8.19%4.41M
-22.09%4.69M
-12.26%4.32M
16.31%3.92M
--4.80M
--6.02M
--4.93M
--3.37M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
----
-5.37%141.00K
----
-1.36%145.00K
----
3.47%149.00K
----
4.26%147.00K
----
-5.88%144.00K
----
166.04%141.00K
188.46%150.00K
--153.00K
--157.00K
--53.00K
--52.00K
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
-5.67%8.01M
--0.00
2.30%8.26M
--0.00
7.95%8.49M
--0.00
10.06%8.08M
-100.00%0.00
653.26%7.86M
-100.00%0.00
--7.34M
--7.72M
--1.04M
--1.10M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
-5.67%8.01M
----
2.30%8.26M
----
7.95%8.49M
----
10.06%8.08M
----
653.26%7.86M
----
--7.34M
--7.72M
--1.04M
--1.10M
----
----
--0.00
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
-5.37%141.00K
--0.00
-1.36%145.00K
--0.00
3.47%149.00K
--0.00
4.26%147.00K
-100.00%0.00
-5.88%144.00K
-100.00%0.00
166.04%141.00K
188.46%150.00K
--153.00K
--157.00K
--53.00K
--52.00K
--0.00
----
Tổng nợ dài hạn
----
-7.26%9.77M
----
-0.12%10.16M
----
5.76%10.53M
----
7.65%10.17M
----
192.68%9.96M
----
819.77%9.45M
805.61%10.01M
--3.40M
--3.54M
--1.03M
--1.10M
--0.00
----
Tổng các khoản nợ
-25.71%14.90M
-19.76%14.14M
2.96%15.11M
-1.69%13.98M
44.11%20.05M
28.39%17.62M
5.60%14.68M
2.63%14.22M
-5.32%13.91M
77.61%13.72M
86.15%13.90M
137.71%13.85M
106.35%14.69M
56.81%7.73M
121.41%7.47M
--5.83M
--7.12M
--4.93M
--3.37M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
10.96%130.46M
13.22%116.89M
32.11%114.98M
31.61%114.23M
37.83%117.57M
27.52%103.24M
9.74%87.03M
7.85%86.79M
3.68%85.30M
-2.30%80.96M
34.90%79.31M
35.71%80.48M
39.73%82.27M
141.48%82.87M
85.63%58.79M
--59.30M
--58.88M
--34.32M
--31.67M
Lợi nhuận giữ lại
-7.21%-120.11M
-9.79%-118.54M
-28.01%-114.90M
-34.08%-112.97M
-42.31%-112.03M
-48.60%-107.97M
-36.50%-89.76M
-39.67%-84.26M
-40.88%-78.72M
-44.07%-72.66M
-56.05%-65.76M
-60.99%-60.33M
-79.80%-55.88M
-84.87%-50.43M
-77.30%-42.14M
---37.47M
---31.08M
---27.28M
---23.77M
Vốn dự trữ
8.24%118.63M
9.27%106.37M
28.60%106.25M
28.62%105.98M
35.18%109.60M
26.29%97.34M
9.50%82.61M
7.53%82.40M
3.27%81.08M
-2.58%77.08M
35.55%75.44M
36.43%76.63M
40.84%78.51M
149.82%79.11M
91.48%55.66M
--56.17M
--55.74M
--31.67M
--29.07M
Tổng vốn chủ sở hữu
297.20%10.34M
65.07%-1.65M
102.71%74.00K
-50.57%1.25M
-60.40%2.60M
-156.96%-4.73M
-120.18%-2.73M
-87.42%2.54M
-75.08%6.58M
-74.40%8.30M
-18.63%13.55M
-7.69%20.15M
-5.07%26.39M
360.88%32.44M
110.68%16.65M
--21.83M
--27.80M
--7.04M
--7.90M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI