Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-eurk
/
Eureka Acquisition Corp
EURK
10.650
USD
+0.060
+0.57%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
81.42M
Vốn hóa
63.14
P/E TTM
Eureka Acquisition Corp
10.650
+0.060
+0.57%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1114.11%
-197.27K
-51.84%
-118.32K
--
-222.15K
--
33.82K
--
-16.25K
--
-77.93K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1606.19%
407.88K
1053.94%
542.02K
--
368.97K
--
-29.35K
--
-27.08K
--
-56.82K
Thay đổi trong vốn lưu động
-197.32%
-10.54K
259.74%
33.72K
--
-19.81K
--
63.16K
--
10.83K
--
-21.11K
-Thay đổi chi phí trả trước
-694.85%
-40.08K
-32.19%
25.94K
--
-56.37K
--
-5.26K
--
6.74K
--
38.25K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
621.20%
29.53K
113.10%
7.78K
--
26.56K
--
68.43K
--
4.09K
--
-59.36K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
10.00K
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1114.11%
-197.27K
-51.84%
-118.32K
--
-222.15K
--
33.82K
--
-16.25K
--
-77.93K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
-57.50M
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
--
--
--
--
-57.50M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
--
-100.00%
0.00
--
58.33M
--
-12.21K
--
39.48K
--
90.97K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
-100.00%
0.00
--
-369.01K
--
90.00K
--
50.00K
--
125.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
57.50M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
100.00%
0.00
--
1.20M
--
-102.21K
--
-10.52K
--
-34.03K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
--
-100.00%
0.00
--
58.33M
--
-12.21K
--
39.48K
--
90.97K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
4132.39%
552.03K
--
670.35K
--
57.88K
--
36.27K
--
13.04K
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-949.27%
-197.27K
-1007.16%
-118.32K
--
612.48K
--
21.61K
--
23.23K
--
13.04K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
878.09%
354.76K
4132.39%
552.03K
--
670.35K
--
57.88K
--
36.27K
--
13.04K
Dòng tiền tự do
--
--
--
--
--
-222.15K
--
--
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký