tradingkey.logo

Eureka Acquisition Corp

EURK
11.000USD
+0.100+0.92%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
53.08MVốn hóa
55.65P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Eureka Acquisition Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-92.33%51.43K
373.72%274.17K
878.09%354.76K
4132.39%552.03K
--670.35K
--57.88K
--36.27K
--13.04K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-92.33%51.43K
373.72%274.17K
878.09%354.76K
4132.39%552.03K
--670.35K
--57.88K
--36.27K
--13.04K
Chi phí trả trước
-25.01%47.88K
483.82%43.63K
3426.91%77.98K
323.61%37.91K
--63.84K
--7.47K
--2.21K
--8.95K
Tài sản ngắn hạn khác
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-86.47%99.31K
386.31%317.81K
1024.53%432.74K
2582.62%589.94K
--734.20K
--65.35K
--38.48K
--21.99K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--224.31K
--306.46K
--295.93K
Tổng tài sản dài hạn
-46.07%31.34M
26651.04%60.00M
19282.37%59.40M
19770.73%58.80M
--58.11M
--224.31K
--306.46K
--295.93K
Tổng tài sản
-46.57%31.44M
20725.32%60.32M
17245.49%59.83M
18581.81%59.39M
--58.84M
--289.66K
--344.94K
--317.92K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
400.00%50.00K
2790815.25%29.47M
--10.00K
--10.00K
--10.00K
--1.06K
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--500.00K
----
----
----
--0.00
--369.01K
--279.01K
--229.01K
-Nợ ngắn hạn
--500.00K
----
----
----
--0.00
--369.01K
--279.01K
--229.01K
Nợ ngắn hạn khác
400.00%50.00K
2790815.25%29.47M
--10.00K
--10.00K
--10.00K
--1.06K
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
1357.24%724.58K
7643.51%29.68M
-78.73%87.03K
-83.81%57.50K
--49.72K
--383.23K
--409.16K
--355.07K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
1357.24%724.58K
7643.51%29.68M
-78.73%87.03K
-83.81%57.50K
--49.72K
--383.23K
--409.16K
--355.07K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-46.47%31.34M
121892.50%30.50M
-99.82%46.00
234075.46%58.54M
--58.54M
--25.00K
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-349.79%-625.46K
225.19%148.44K
1352.45%1.12M
1375.13%792.41K
--250.40K
---118.57K
---89.22K
---62.14K
Vốn dự trữ
-100.00%0.00
----
----
4810.27%1.22M
--2.61M
--24.86K
--24.86K
--24.86K
Tổng vốn chủ sở hữu
-47.76%30.71M
32851.51%30.65M
1840.27%1.12M
159846.61%59.34M
--58.79M
---93.57K
---64.22K
---37.14K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI