Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-eurk
/
Eureka Acquisition Corp
EURK
10.800
USD
0.000
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
52.12M
Vốn hóa
31.15
P/E TTM
Eureka Acquisition Corp
10.800
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
373.72%
274.17K
878.09%
354.76K
4132.39%
552.03K
--
670.35K
--
57.88K
--
36.27K
--
13.04K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
373.72%
274.17K
878.09%
354.76K
4132.39%
552.03K
--
670.35K
--
57.88K
--
36.27K
--
13.04K
Chi phí trả trước
483.82%
43.63K
3426.91%
77.98K
323.61%
37.91K
--
63.84K
--
7.47K
--
2.21K
--
8.95K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
386.31%
317.81K
1024.53%
432.74K
2582.62%
589.94K
--
734.20K
--
65.35K
--
38.48K
--
21.99K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
224.31K
--
306.46K
--
295.93K
Tổng tài sản dài hạn
26651.04%
60.00M
19282.37%
59.40M
19770.73%
58.80M
--
58.11M
--
224.31K
--
306.46K
--
295.93K
Tổng tài sản
20725.32%
60.32M
17245.49%
59.83M
18581.81%
59.39M
--
58.84M
--
289.66K
--
344.94K
--
317.92K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
2790815.25%
29.47M
--
10.00K
--
10.00K
--
10.00K
--
1.06K
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
369.01K
--
279.01K
--
229.01K
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
369.01K
--
279.01K
--
229.01K
Nợ ngắn hạn khác
2790815.25%
29.47M
--
10.00K
--
10.00K
--
10.00K
--
1.06K
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
7643.51%
29.68M
-78.73%
87.03K
-83.81%
57.50K
--
49.72K
--
383.23K
--
409.16K
--
355.07K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng các khoản nợ
7643.51%
29.68M
-78.73%
87.03K
-83.81%
57.50K
--
49.72K
--
383.23K
--
409.16K
--
355.07K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
121892.50%
30.50M
-99.82%
46.00
234075.46%
58.54M
--
58.54M
--
25.00K
--
25.00K
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
225.19%
148.44K
1352.45%
1.12M
1375.13%
792.41K
--
250.40K
--
-118.57K
--
-89.22K
--
-62.14K
Vốn dự trữ
--
--
--
--
4810.27%
1.22M
--
2.61M
--
24.86K
--
24.86K
--
24.86K
Tổng vốn chủ sở hữu
32851.51%
30.65M
1840.27%
1.12M
159846.61%
59.34M
--
58.79M
--
-93.57K
--
-64.22K
--
-37.14K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký