tradingkey.logo

Eureka Acquisition Corp

EURK

10.650USD

+0.060+0.57%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
81.42MVốn hóa
63.14P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
878.09%354.76K
4132.39%552.03K
--670.35K
--57.88K
--36.27K
--13.04K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
878.09%354.76K
4132.39%552.03K
--670.35K
--57.88K
--36.27K
--13.04K
Chi phí trả trước
3426.91%77.98K
323.61%37.91K
--63.84K
--7.47K
--2.21K
--8.95K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
1024.53%432.74K
2582.62%589.94K
--734.20K
--65.35K
--38.48K
--21.99K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--224.31K
--306.46K
--295.93K
Tổng tài sản dài hạn
19282.37%59.40M
19770.73%58.80M
--58.11M
--224.31K
--306.46K
--295.93K
Tổng tài sản
17245.49%59.83M
18581.81%59.39M
--58.84M
--289.66K
--344.94K
--317.92K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--10.00K
--10.00K
--10.00K
--1.06K
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
--0.00
--369.01K
--279.01K
--229.01K
-Nợ ngắn hạn
----
----
--0.00
--369.01K
--279.01K
--229.01K
Nợ ngắn hạn khác
--10.00K
--10.00K
--10.00K
--1.06K
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-78.73%87.03K
-83.81%57.50K
--49.72K
--383.23K
--409.16K
--355.07K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
-78.73%87.03K
-83.81%57.50K
--49.72K
--383.23K
--409.16K
--355.07K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-99.82%46.00
234075.46%58.54M
--58.54M
--25.00K
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
1352.45%1.12M
1375.13%792.41K
--250.40K
---118.57K
---89.22K
---62.14K
Vốn dự trữ
----
4810.27%1.22M
--2.61M
--24.86K
--24.86K
--24.86K
Tổng vốn chủ sở hữu
1840.27%1.12M
159846.61%59.34M
--58.79M
---93.57K
---64.22K
---37.14K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI