tradingkey.logo

ESCO Technologies Inc

ESE
222.350USD
+2.640+1.20%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.74BVốn hóa
50.00P/E TTM

ESCO Technologies Inc

222.350
+2.640+1.20%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của ESCO Technologies Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua mạnh. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của ESCO Technologies Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
9 / 183
Xếp hạng tổng thể
43 / 4616
Ngành
Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
201.500
Giá mục tiêu
-9.28%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của ESCO Technologies Inc

Điểm mạnhRủi ro
ESCO Technologies Inc. provides engineered products and solutions to diverse and growing end-markets that include the aerospace, defense, space, healthcare, wireless, consumer electronics, electric utility, and renewable energy industries. The Company has three segments: Aerospace & Defense (A&D), Utility Solutions Group (USG), and RF Test & Measurement (Test). A&D segment primarily designs and manufactures specialty filtration, fluid control and naval products, including hydraulic filter elements, fluid control devices, and precision-tolerance machined components. USG is engaged in the development, manufacture and delivery of diagnostic testing and data management solutions that enable electric power grid operators to assess the integrity of high-voltage power delivery equipment. Test segment designs and manufactures products and systems to measure and control RF and acoustic energy for research and development, regulatory compliance, and medical and security applications.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 19.74% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 1.03B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 8.09%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 8.09%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 49.35, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 26.12M, giảm 1.45% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Chuck Royce
Nhà đầu tư ngôi sao Chuck Royce nắm giữ 361.74K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.91.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.29, cao hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.49. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 296.34M, phản ánh mức tăng 13.64% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 10.83% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.29
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.39

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.12

Hiệu quả hoạt động

8.20

Tiềm năng tăng trưởng

9.74

Lợi nhuận cổ đông

9.00

Định giá công ty của ESCO Technologies Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.35, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.15. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 49.35, thấp hơn 1.09% so với mức đỉnh gần đây là 49.88 và cao hơn 48.31% so với mức đáy gần đây là 25.51.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.35
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 9/183
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 9.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.56. Mức giá mục tiêu trung bình của ESCO Technologies Inc là 201.50, với mức cao là 235.00 và mức thấp là 168.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
201.500
Giá mục tiêu
-8.29%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

73
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
ESCO Technologies Inc
ESE
2
Parker-Hannifin Corp
PH
25
Cognex Corp
CGNX
23
Xylem Inc
XYL
23
WW Grainger Inc
GWW
21
Symbotic Inc
SYM
21
1
2
3
...
15

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.09, cao hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.27. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 229.34 và ngưỡng hỗ trợ ở 207.09, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.24
Thay đổi giá
-0.15

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.019
Mua
RSI(14)
60.757
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
59.149
Trung lập
ATR(14)
6.469
Biến động thấp
CCI(14)
86.335
Trung lập
Williams %R
25.607
Mua
TRIX(12,20)
0.225
Bán
StochRSI(14)
78.027
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
220.424
Mua
MA10
220.452
Mua
MA20
217.031
Mua
MA50
211.547
Mua
MA100
201.392
Mua
MA200
181.305
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.08. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 101.12%, tương ứng mức tăng 1.22% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 3.06M cổ phần, chiếm 11.85% tổng số cổ phần, với mức tăng 5.32% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
3.46M
-3.51%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
3.06M
+3.09%
State Street Investment Management (US)
1.05M
-1.43%
Neuberger Berman, LLC
1.04M
-0.59%
Geneva Capital Management LLC
882.96K
+5.90%
Conestoga Capital Advisors, LLC
1.02M
-2.57%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
852.33K
-24.97%
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
625.32K
-6.18%
Invesco Advisers, Inc.
618.12K
+3079.61%
Geode Capital Management, L.L.C.
614.57K
+0.13%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.54, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 5.64. Giá trị beta của công ty là 1.21. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.54
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.21
VaR
+2.88%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+17.56%
Biến động 240 ngày
+34.81%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.78%
120 ngày
+4.30%
5 năm
+19.75%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.18%
120 ngày
-3.74%
5 năm
-7.28%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.37
120 ngày
+1.68
5 năm
+0.68

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+17.56%
3 năm
+17.56%
5 năm
+45.73%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.91
3 năm
+2.79
5 năm
+0.50
Độ lệch
240 ngày
+3.03
3 năm
+1.60
5 năm
+0.97

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+34.81%
5 năm
+30.88%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.23%
5 năm
+1.31%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+278.78%
240 ngày
+278.78%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+15.43%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+16.81%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.81%
120 ngày
+0.74%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+91.24%
60 ngày
+53.87%
120 ngày
+42.02%

Đối tác

Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy
ESCO Technologies Inc
ESCO Technologies Inc
ESE
8.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
nVent Electric PLC
nVent Electric PLC
NVT
8.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mueller Industries Inc
Mueller Industries Inc
MLI
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Powell Industries Inc
Powell Industries Inc
POWL
8.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
JBT Marel Corp
JBT Marel Corp
JBTM
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hubbell Inc
Hubbell Inc
HUBB
8.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI