Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-em
/
Smart Share Global Ltd
EM
1.180
USD
+0.020
+1.72%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.180
USD
+1.180
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
598.36M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Smart Share Global Ltd
1.180
+0.020
+1.72%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2020Q4
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
34.13%
115.47M
--
86.08M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
226.38%
74.33M
--
22.77M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
13.04%
83.13M
--
73.54M
Thuế hoãn lại
61.34%
26.99M
--
16.73M
Các mục phi tiền mặt khác
9.65%
67.11M
--
61.20M
Thay đổi trong vốn lưu động
-34.01%
-145.11M
--
-108.28M
-Thay đổi các khoản phải thu
889.59%
6.37M
--
-807.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
47.77%
-91.17M
--
-174.56M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-89.28%
-75.17M
--
-39.71M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-21.25%
2.25M
--
2.86M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
34.13%
115.47M
--
86.08M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-54.19%
74.35M
--
162.31M
Chi phí vốn
-6.74%
151.36M
--
162.31M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-54.19%
74.35M
--
162.31M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-361.35%
-102.95M
--
-22.32M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
3.96%
-177.31M
--
-184.62M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
50.71%
593.72M
--
393.95M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-498.56%
-134.61M
--
33.77M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%
0.00
--
-42.07M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
78.93%
719.72M
--
402.25M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
8.60M
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
50.71%
593.72M
--
393.95M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--
0.00
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
84.45%
516.67M
--
280.12M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
0.59%
-15.20M
--
-15.29M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
84.45%
516.67M
--
280.12M
Dòng tiền tự do
52.91%
-35.89M
--
-76.22M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký