tradingkey.logo

Smart Share Global Ltd

EM
1.360USD
-0.010-0.73%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
689.63MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-7.62%400.20M
-10.83%400.50M
-0.91%425.25M
0.42%430.14M
-1.78%433.22M
1.22%449.15M
4.39%429.14M
5.03%428.33M
2.96%441.09M
0.49%443.74M
-12.65%411.07M
19.10%407.81M
97.63%428.41M
267.42%441.60M
--470.60M
--342.41M
--216.78M
--120.19M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
32.51%107.95M
-69.33%35.52M
56.14%102.91M
-7.08%88.98M
-40.83%81.46M
34.63%115.83M
-48.24%65.91M
-32.84%95.75M
-32.72%137.66M
-75.36%86.03M
-71.43%127.35M
-52.02%142.58M
7.23%204.60M
217.68%349.21M
--445.76M
--297.19M
--190.80M
--109.93M
-Đầu tư ngắn hạn
-16.92%292.25M
9.50%364.98M
-11.26%322.34M
2.58%341.16M
15.93%351.76M
-6.82%333.32M
28.02%363.23M
25.40%332.58M
35.57%303.42M
287.18%357.71M
1042.40%283.72M
486.56%265.22M
761.46%223.81M
800.13%92.39M
--24.84M
--45.22M
--25.98M
--10.26M
Các khoản phải thu
100.05%74.40M
37.36%46.81M
26.24%42.11M
1506.39%38.48M
1455.12%37.19M
1611.15%34.08M
1123.83%33.36M
-4.11%2.40M
-26.06%2.39M
-24.87%1.99M
-28.07%2.73M
-24.31%2.50M
-73.74%3.23M
-73.16%2.65M
--3.79M
--3.30M
--12.32M
--9.88M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
4.38%38.82M
37.36%46.81M
26.24%42.11M
1506.39%38.48M
1455.12%37.19M
1611.15%34.08M
1123.83%33.36M
-4.11%2.40M
-26.06%2.39M
-24.87%1.99M
-26.69%2.73M
-24.31%2.50M
13.29%3.23M
-33.84%2.65M
--3.72M
--3.30M
--2.86M
--4.01M
-Các khoản phải thu khác
--35.58M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--71.29K
----
----
--1.33M
Hàng tồn kho
10.00%16.22M
60.89%22.46M
22.63%21.80M
15560.25%17.90M
9567.28%14.74M
64686.02%13.96M
25716.34%17.78M
-76.19%114.33K
-77.89%152.50K
-96.54%21.55K
-87.72%68.86K
368.78%480.13K
--689.87K
--622.09K
--560.60K
--102.42K
----
----
Chi phí trả trước
-19.18%37.94M
13.53%55.52M
-16.84%45.85M
24.55%52.52M
41.50%46.95M
-6.98%48.90M
-6.21%55.13M
-28.60%42.17M
-56.86%33.18M
-30.93%52.57M
4.73%58.78M
38.46%59.06M
182.85%76.91M
230.50%76.11M
--56.13M
--42.65M
--27.19M
--23.03M
Tài sản ngắn hạn khác
-47.20%12.66M
31.91%15.80M
903.17%20.44M
488.05%19.81M
1031.12%23.97M
1563.52%11.98M
72.40%2.04M
391.39%3.37M
-31.70%2.12M
-90.82%719.97K
-68.53%1.18M
-88.45%685.41K
-67.87%3.10M
-42.11%7.84M
--3.76M
--5.93M
--9.66M
--13.54M
Tổng tài sản ngắn hạn
-2.64%541.41M
-3.04%541.10M
3.35%555.46M
17.31%558.84M
16.11%556.07M
11.83%558.07M
13.42%537.44M
1.24%476.38M
-6.52%478.93M
-5.63%499.05M
-11.40%473.83M
19.30%470.53M
92.65%512.35M
217.34%528.83M
--534.83M
--394.40M
--265.94M
--166.64M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-56.70%20.32M
-44.49%27.61M
-20.65%34.84M
-67.33%40.86M
-64.01%46.93M
-60.35%49.74M
-64.66%43.91M
-7.51%125.05M
-12.53%130.43M
-17.79%125.45M
-16.47%124.27M
-6.20%135.20M
1.60%149.12M
8.39%152.61M
--148.76M
--144.14M
--146.76M
--140.80M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--232.13M
--217.55M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--85.36M
--76.76M
Chi phí trả trước dài hạn
-82.36%351.38K
----
----
----
-48.71%1.99M
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-85.84%3.88M
-97.16%90.09K
-14.74%1.64M
-55.47%1.97M
211.85%27.42M
-72.22%3.17M
--1.93M
--4.42M
--8.79M
--11.41M
Tài sản dài hạn khác
-52.33%4.13M
-56.52%3.87M
-20.85%7.75M
-27.62%8.13M
-32.08%8.67M
-36.09%8.91M
-53.68%9.80M
-57.54%11.23M
-60.54%12.76M
-58.74%13.93M
4.05%21.15M
90.35%26.46M
178.03%32.34M
157.93%33.77M
--20.33M
--13.90M
--11.63M
--13.09M
Tổng tài sản dài hạn
-56.02%24.45M
-46.32%31.48M
-20.69%42.60M
-64.05%48.99M
-61.17%55.60M
-57.93%58.64M
-63.07%53.71M
-15.70%136.28M
-21.09%143.19M
-25.21%139.39M
-14.00%145.42M
2.29%161.66M
14.56%181.46M
21.11%186.38M
--169.09M
--158.04M
--158.40M
--153.89M
Tổng tài sản
-7.49%565.87M
-7.16%572.58M
1.17%598.05M
-0.79%607.83M
-1.68%611.68M
-3.40%616.72M
-4.54%591.15M
-3.09%612.66M
-10.33%622.12M
-10.73%638.44M
-12.03%619.25M
14.44%632.18M
63.50%693.81M
123.13%715.21M
--703.92M
--552.44M
--424.34M
--320.53M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
17.55%9.79M
----
----
----
642.11%8.33M
----
----
----
-77.19%1.12M
----
----
----
83.76%4.92M
----
----
----
--2.68M
--3.45M
Chi phí trích trước
-14.26%23.99M
12.51%67.12M
10.09%63.94M
38.47%75.75M
-49.16%27.98M
11.82%59.66M
14.47%58.08M
6.45%54.71M
189.63%55.03M
-7.98%53.35M
6.01%50.74M
9.10%51.39M
61.77%19.00M
425.29%57.98M
--47.86M
--47.10M
--11.75M
--11.04M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-33.04%8.94M
-34.72%11.07M
-55.23%8.95M
-18.02%12.61M
-14.88%13.34M
-25.45%16.95M
-58.35%19.99M
--15.38M
--15.68M
--22.74M
--48.00M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--3.73M
--21.92M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-26.86%8.94M
-16.66%11.07M
-10.86%8.85M
29.07%12.23M
49.35%12.22M
86.05%13.28M
53.25%9.92M
--9.48M
--8.18M
--7.14M
--6.48M
Nợ ngắn hạn khác
8.75%46.81M
----
----
----
3736.36%43.04M
----
----
----
-97.07%1.12M
----
----
----
16.45%38.35M
----
----
----
--32.94M
--34.41M
Tổng nợ ngắn hạn
-17.08%170.57M
-12.80%176.12M
1.38%192.40M
-4.01%206.36M
-0.36%205.70M
5.20%201.97M
12.23%189.78M
45.37%214.98M
27.26%206.45M
16.49%191.98M
12.83%169.10M
18.45%147.89M
24.58%162.23M
8.45%164.80M
--149.87M
--124.86M
--130.22M
--151.96M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-27.94%861.64K
-37.37%841.86K
-23.67%894.46K
441.83%1.04M
344.52%1.20M
251.46%1.34M
145.76%1.17M
-74.62%191.06K
70.52%269.01K
143.40%382.47K
209.02%476.84K
384.42%752.89K
3.56%157.76K
1.44%157.13K
--154.31K
--155.42K
--152.33K
--154.91K
-Nợ dài hạn
-0.93%137.10K
-1.12%138.24K
1.99%139.98K
-0.84%138.08K
-4.62%138.39K
-2.70%139.81K
-4.53%137.24K
-6.52%139.25K
-8.03%145.10K
-8.56%143.68K
-6.84%143.76K
-4.15%148.97K
3.56%157.76K
1.44%157.13K
--154.31K
--155.42K
--152.33K
--154.91K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-31.48%724.55K
-41.58%703.62K
-27.08%754.48K
1631.82%897.13K
753.35%1.06M
404.38%1.20M
210.63%1.03M
-91.42%51.80K
--123.91K
--238.79K
--333.08K
--603.92K
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
11.72%30.24M
13.19%29.83M
12.81%29.05M
6.14%27.76M
-1.47%27.07M
1199.20%26.35M
1118.65%25.75M
1057.32%26.15M
956.03%27.47M
--2.03M
--2.11M
--2.26M
--2.60M
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
10.04%31.10M
10.74%30.67M
11.22%29.94M
-6.95%28.79M
-12.83%28.26M
83.73%27.70M
64.29%26.92M
62.63%30.94M
49.37%32.42M
-39.29%15.07M
-40.76%16.39M
-44.17%19.03M
-38.63%21.71M
-16.62%24.83M
--27.66M
--34.08M
--35.37M
--29.78M
Tổng các khoản nợ
-13.80%201.67M
-9.96%206.79M
2.60%222.34M
-4.38%235.15M
-2.06%233.96M
10.92%229.66M
16.83%216.70M
47.33%245.92M
29.87%238.88M
9.19%207.06M
4.48%185.48M
5.02%166.92M
11.08%183.94M
4.34%189.63M
--177.53M
--158.93M
--165.59M
--181.74M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-1.26%1.61B
-1.47%1.62B
1.64%1.64B
-1.20%1.62B
-4.58%1.63B
-2.95%1.65B
-4.76%1.62B
-6.69%1.64B
-8.13%1.71B
-8.35%1.70B
-6.62%1.70B
22188854.57%1.76B
14722527.61%1.86B
14411944.42%1.85B
--1.82B
--7.93K
--12.64K
--12.86K
Lợi nhuận giữ lại
0.79%-1.27B
1.04%-1.28B
-1.32%-1.29B
1.66%-1.27B
5.27%-1.28B
-0.02%-1.29B
0.28%-1.27B
0.02%-1.29B
0.41%-1.35B
3.79%-1.29B
2.11%-1.28B
1.47%-1.29B
-144.35%-1.36B
-259.71%-1.34B
---1.30B
---1.31B
---554.67M
---372.31M
Vốn dự trữ
-1.26%1.61B
-1.47%1.62B
1.64%1.64B
-1.20%1.62B
-4.58%1.63B
-2.95%1.65B
-4.76%1.62B
-6.69%1.64B
-8.13%1.71B
-8.35%1.70B
-6.62%1.70B
--1.76B
--1.86B
--1.85B
--1.82B
----
--0.00
--0.00
Trừ: Cổ phiếu quỹ
717.89%6.28M
785.58%6.35M
1360.37%6.19M
164.75%1.62M
-22.35%767.90K
-89.03%717.48K
-93.45%424.07K
-89.97%613.14K
-77.44%988.97K
--6.54M
--6.48M
--6.11M
--4.38M
----
----
----
--0.00
--0.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
9.78%27.78M
-17.31%23.36M
-9.07%26.75M
25.89%25.57M
6.37%25.30M
0.47%28.24M
68.61%29.42M
198.22%20.31M
192.44%23.79M
137.74%28.11M
65.25%17.45M
-57.36%6.81M
-73.55%8.13M
49.05%11.82M
--10.56M
--15.98M
--30.74M
--7.93M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.69B
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-3.58%364.20M
-5.49%365.79M
0.34%375.71M
1.62%372.68M
-1.44%377.71M
-10.27%387.05M
-13.68%374.45M
-21.18%366.73M
-24.84%383.24M
-17.92%431.38M
-17.60%433.77M
18.24%465.27M
97.05%509.87M
278.68%525.58M
--526.39M
--393.50M
--258.75M
--138.79M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI