tradingkey.logo

Elutia Inc

ELUT

2.030USD

-0.010-0.49%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
82.96MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-236.27%-8.88M
-34.94%-12.26M
33.11%-3.43M
-81.33%-4.33M
48.88%-2.64M
-73.17%-9.08M
7.11%-5.12M
28.13%-2.39M
29.71%-5.17M
17.88%-5.25M
-78.02%-5.51M
-322.36%-3.32M
-42.06%-7.35M
-18.98%-6.39M
-152.07%-3.10M
80.28%-787.00K
-70.31%-5.17M
-108.63%-5.37M
48.79%-1.23M
---3.99M
---3.04M
---2.57M
---2.40M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
78.14%-3.93M
2.72%-9.06M
113.19%1.29M
-165.32%-28.18M
-125.66%-17.99M
-71.21%-9.31M
1.64%-9.75M
-13.01%-10.62M
2.15%-7.97M
39.98%-5.44M
-19.17%-9.91M
-294.05%-9.40M
-60.82%-8.15M
-69.23%-9.06M
-23.55%-8.32M
53.94%-2.38M
-11.12%-5.07M
-92.45%-5.36M
-116.85%-6.73M
---5.18M
---4.56M
---2.78M
---3.10M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.46%868.00K
-3.47%863.00K
-9.55%862.00K
-9.64%862.00K
-8.76%864.00K
-4.59%894.00K
2.14%953.00K
2.14%954.00K
1.94%947.00K
0.43%937.00K
0.11%933.00K
0.21%934.00K
-0.43%929.00K
-1.06%933.00K
-4.12%932.00K
-4.41%932.00K
-4.21%933.00K
-2.78%943.00K
0.52%972.00K
--975.00K
--974.00K
--970.00K
--967.00K
Các mục phi tiền mặt khác
103.82%53.00K
-95.00%263.00K
124.21%305.00K
-98.12%54.00K
-2720.75%-1.39M
207.23%5.26M
-465.22%-1.26M
20414.29%2.87M
253.33%53.00K
-16466.67%-4.91M
1012.90%345.00K
100.47%14.00K
-50.00%15.00K
0.00%30.00K
-99.03%31.00K
-9471.88%-3.00M
0.00%30.00K
-3.23%30.00K
10510.00%3.18M
--32.00K
--30.00K
--31.00K
--30.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-179.53%-2.59M
-2317.88%-6.08M
26.03%4.36M
-51.83%1.40M
894.82%3.26M
-88.90%274.00K
60.60%3.46M
-3.37%2.90M
117.17%328.00K
3236.49%2.47M
-16.92%2.15M
41.57%3.00M
20.75%-1.91M
103.29%74.00K
649.71%2.59M
476.69%2.12M
-1105.00%-2.41M
-816.88%-2.25M
132.67%346.00K
---562.00K
---200.00K
--314.00K
---1.06M
-Thay đổi các khoản phải thu
159.21%283.00K
-94.06%268.00K
-93.73%175.00K
-167.41%-1.50M
-120.02%-478.00K
20.37%4.51M
115.72%2.79M
450.31%2.23M
17157.14%2.39M
886.16%3.75M
-895.83%-17.75M
-162.78%-636.00K
99.12%-14.00K
-581.43%-477.00K
281.89%2.23M
522.08%1.01M
-199.75%-1.60M
90.34%-70.00K
-24.09%-1.23M
---240.00K
--1.60M
---725.00K
---988.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-146.82%-375.00K
-114.78%-278.00K
59.66%-518.00K
68.97%-63.00K
179.86%801.00K
1243.57%1.88M
-160.45%-1.28M
-223.78%-203.00K
-224.60%-1.00M
-49.64%140.00K
-196.86%-493.00K
233.33%164.00K
-205.94%-309.00K
184.50%278.00K
401.18%509.00K
72.30%-123.00K
94.91%-101.00K
-146.40%-329.00K
69.60%-169.00K
---444.00K
---1.98M
--709.00K
---556.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
167.26%449.00K
0.97%-1.43M
-13.69%826.00K
29325.00%1.18M
-74.07%168.00K
27.65%-1.44M
13.25%957.00K
-99.67%4.00K
141.01%648.00K
-1052.02%-1.99M
75.31%845.00K
79.94%1.20M
-439.78%-1.58M
-121.82%-173.00K
119.41%482.00K
184.26%668.00K
--465.00K
239.61%793.00K
---2.48M
--235.00K
----
---568.00K
--0.00
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
---225.00K
55.19%-1.15M
----
----
----
-391.47%-2.56M
-98.45%42.00K
16.24%2.11M
183.13%409.00K
-15.15%879.00K
355.19%2.71M
83.25%1.82M
64.53%-492.00K
137.89%1.04M
-124.48%-1.06M
453.63%991.00K
-1150.76%-1.39M
-12327.27%-2.73M
551.13%4.33M
--179.00K
--132.00K
---22.00K
--665.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-198.38%-2.73M
-64.90%-3.49M
305.75%3.88M
243.33%1.78M
231.13%2.77M
-589.58%-2.12M
-94.32%956.00K
-375.83%-1.24M
-535.88%-2.11M
47.97%-307.00K
3790.30%16.84M
204.40%451.00K
132.06%485.00K
-762.92%-590.00K
508.49%433.00K
-47.95%-432.00K
294.34%209.00K
-90.33%89.00K
41.11%-106.00K
---292.00K
--53.00K
--920.00K
---180.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-236.27%-8.88M
-34.94%-12.26M
33.11%-3.43M
-81.33%-4.33M
48.88%-2.64M
-73.17%-9.08M
7.11%-5.12M
28.13%-2.39M
29.71%-5.17M
17.88%-5.25M
-78.02%-5.51M
-322.36%-3.32M
-42.06%-7.35M
-18.98%-6.39M
-152.07%-3.10M
80.28%-787.00K
-70.31%-5.17M
-108.63%-5.37M
48.79%-1.23M
---3.99M
---3.04M
---2.57M
---2.40M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
1753.33%278.00K
452.94%94.00K
782.26%547.00K
-102.35%-2.00K
-91.76%15.00K
-87.31%17.00K
-47.01%62.00K
-66.67%85.00K
435.29%182.00K
436.00%134.00K
20.62%117.00K
119.83%255.00K
-74.05%34.00K
-78.26%25.00K
-77.75%97.00K
329.63%116.00K
111.29%131.00K
-25.81%115.00K
167.48%436.00K
--27.00K
--62.00K
--155.00K
--163.00K
Chi phí vốn
1753.33%278.00K
452.94%94.00K
782.26%547.00K
----
-91.76%15.00K
-87.31%17.00K
-47.01%62.00K
-66.67%85.00K
435.29%182.00K
436.00%134.00K
20.62%117.00K
119.83%255.00K
-74.05%34.00K
-78.26%25.00K
-77.75%97.00K
329.63%116.00K
111.29%131.00K
-25.81%115.00K
167.48%436.00K
--27.00K
--62.00K
--155.00K
--163.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
1753.33%278.00K
452.94%94.00K
782.26%547.00K
-102.35%-2.00K
-91.76%15.00K
-87.31%17.00K
-47.01%62.00K
-66.67%85.00K
435.29%182.00K
436.00%134.00K
20.62%117.00K
119.83%255.00K
-74.05%34.00K
-78.26%25.00K
-77.75%97.00K
329.63%116.00K
111.29%131.00K
-25.81%115.00K
167.48%436.00K
--27.00K
--62.00K
--155.00K
--163.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
-100.00%0.00
--0.00
--180.00K
----
--14.55M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1753.33%-278.00K
-100.65%-94.00K
-782.26%-547.00K
314.12%182.00K
91.76%-15.00K
10948.51%14.54M
47.01%-62.00K
66.67%-85.00K
-435.29%-182.00K
-436.00%-134.00K
-20.62%-117.00K
-119.83%-255.00K
74.05%-34.00K
78.26%-25.00K
77.75%-97.00K
-329.63%-116.00K
-111.29%-131.00K
25.81%-115.00K
-167.48%-436.00K
---27.00K
---62.00K
---155.00K
---163.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
426.32%13.28M
78.27%-151.00K
10.77%11.53M
51610.53%9.79M
-2849.32%-4.07M
-104.87%-695.00K
474.59%10.41M
99.09%-19.00K
117.03%148.00K
0.37%14.27M
-9.07%-2.78M
-69.51%-2.08M
76.68%-869.00K
-67.23%14.21M
-212.25%-2.55M
-127.75%-1.23M
-427.99%-3.73M
815.19%43.37M
-10.77%2.27M
--4.43M
--1.14M
--4.74M
--2.54M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
3400.00%1.40M
--0.00
--0.00
---2.00M
-99.00%40.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
250.88%4.00M
64.35%-734.00K
-151.65%-1.37M
91.19%-270.00K
76.20%1.14M
-169.56%-2.06M
-110.76%-546.00K
-337.34%-3.06M
-87.59%647.00K
-3.01%2.96M
--5.07M
--1.29M
--5.21M
--3.05M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--13.80M
-100.00%0.00
--0.00
--12.39M
----
-0.04%10.09M
----
----
----
-26.64%10.09M
----
----
----
-68.03%13.75M
----
----
----
--43.02M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--450.00K
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
14.29%80.00K
--0.00
29.58%92.00K
--0.00
-52.70%70.00K
-100.00%0.00
-47.41%71.00K
--0.00
-22.92%148.00K
--68.00K
-35.10%135.00K
-100.00%0.00
6300.00%192.00K
--0.00
10300.00%208.00K
--23.00K
--3.00K
-100.00%0.00
--2.00K
----
----
--17.00K
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
100.00%0.00
--13.80M
--788.00K
--1.14M
---10.34M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--405.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
81.76%-598.00K
-219.79%-1.55M
-122.85%-2.36M
-17747.37%-3.39M
---3.28M
-540.91%-485.00K
574.30%10.34M
97.33%-19.00K
100.00%0.00
116.20%110.00K
-213.07%-2.18M
-0.57%-711.00K
-18.95%-791.00K
3.69%-679.00K
-0.43%-696.00K
-10.12%-707.00K
-9.92%-665.00K
-43.58%-705.00K
-36.15%-693.00K
---642.00K
---605.00K
---491.00K
---509.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
426.32%13.28M
78.27%-151.00K
10.77%11.53M
51610.53%9.79M
-2849.32%-4.07M
-104.87%-695.00K
474.59%10.41M
99.09%-19.00K
117.03%148.00K
0.37%14.27M
-9.07%-2.78M
-69.51%-2.08M
76.68%-869.00K
-67.23%14.21M
-212.25%-2.55M
-127.75%-1.23M
-427.99%-3.73M
815.19%43.37M
-10.77%2.27M
--4.43M
--1.14M
--4.74M
--2.54M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-31.32%13.24M
77.32%25.74M
95.65%18.19M
6.46%12.55M
13.46%19.28M
79.20%14.52M
-43.70%9.30M
-46.84%11.79M
-44.17%16.99M
-64.20%8.10M
-41.80%16.51M
-27.30%22.18M
-23.03%30.43M
1276.28%22.63M
2627.69%28.37M
4772.36%30.50M
1426.33%39.53M
183.94%1.64M
73.62%1.04M
--626.00K
--2.59M
--579.00K
--599.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
161.25%4.12M
-362.70%-12.50M
44.67%7.55M
326.11%5.64M
-29.33%-6.72M
-46.46%4.76M
162.08%5.22M
55.99%-2.49M
36.99%-5.20M
13.92%8.89M
-46.46%-8.41M
-165.54%-5.66M
8.61%-8.25M
-79.41%7.80M
-1050.66%-5.74M
-615.22%-2.13M
-359.83%-9.03M
1784.04%37.89M
3120.00%604.00K
--414.00K
---1.96M
--2.01M
---20.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
38.30%17.36M
-31.32%13.24M
77.32%25.74M
95.65%18.19M
6.46%12.55M
13.46%19.28M
79.20%14.52M
-43.70%9.30M
-46.84%11.79M
-44.17%16.99M
-64.20%8.10M
-41.80%16.51M
-27.30%22.18M
-23.03%30.43M
1276.28%22.63M
2627.69%28.37M
4772.36%30.50M
1426.33%39.53M
183.94%1.64M
--1.04M
--626.00K
--2.59M
--579.00K
Dòng tiền tự do
-244.84%-9.16M
-35.73%-12.35M
23.36%-3.97M
-75.10%-4.33M
50.34%-2.66M
-69.18%-9.10M
7.94%-5.18M
30.87%-2.47M
27.57%-5.35M
16.11%-5.38M
-76.28%-5.63M
-296.35%-3.58M
-39.19%-7.38M
-16.94%-6.41M
-91.89%-3.19M
77.53%-903.00K
-71.13%-5.30M
-100.99%-5.48M
35.04%-1.67M
---4.02M
---3.10M
---2.73M
---2.56M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI