tradingkey.logo

Elutia Inc

ELUT

1.990USD

-0.050-2.45%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
81.32MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
38.30%17.36M
-31.32%13.24M
77.32%25.74M
95.65%18.19M
6.46%12.55M
13.46%19.28M
79.20%14.52M
-43.62%9.30M
-46.57%11.79M
-44.10%16.99M
-64.06%8.10M
-41.74%16.49M
-27.44%22.07M
-22.37%30.39M
1360.04%22.54M
2758.79%28.30M
--30.41M
--39.15M
--1.54M
--990.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
38.30%17.36M
-31.32%13.24M
77.32%25.74M
95.65%18.19M
6.46%12.55M
13.46%19.28M
79.20%14.52M
-43.62%9.30M
-46.57%11.79M
-44.10%16.99M
-64.06%8.10M
-41.74%16.49M
-27.44%22.07M
-22.37%30.39M
1360.04%22.54M
2758.79%28.30M
--30.41M
--39.15M
--1.54M
--990.00K
Các khoản phải thu
4.91%6.75M
18.07%7.04M
-27.31%7.51M
-47.75%7.94M
-64.74%6.44M
-71.13%5.96M
-57.63%10.34M
128.60%15.19M
203.74%18.25M
244.28%20.64M
341.98%24.39M
-14.23%6.65M
-31.41%6.01M
-16.33%6.00M
-22.22%5.52M
32.03%7.75M
--8.76M
--7.17M
--7.10M
--5.87M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-35.09%2.86M
-30.25%2.28M
1.66%2.93M
-44.31%3.52M
-39.92%4.41M
-52.23%3.26M
-59.73%2.88M
-4.95%6.32M
22.03%7.33M
13.91%6.83M
29.72%7.16M
-14.23%6.65M
-31.41%6.01M
-16.33%6.00M
-22.22%5.52M
32.03%7.75M
--8.76M
--7.17M
--7.10M
--5.87M
-Các khoản phải thu khác
91.68%3.89M
76.56%4.76M
-38.51%4.58M
-50.19%4.42M
-81.40%2.03M
-80.48%2.70M
-56.76%7.45M
--8.88M
--10.92M
--13.81M
--17.23M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
40.43%4.29M
1.51%3.91M
-44.13%3.63M
-66.41%3.12M
-72.39%3.05M
-61.67%3.85M
-36.20%6.50M
-4.38%9.27M
12.09%11.05M
5.21%10.05M
3.66%10.19M
-6.21%9.70M
-3.47%9.86M
-5.56%9.55M
0.45%9.83M
7.51%10.34M
--10.22M
--10.12M
--9.79M
--9.62M
Chi phí trả trước
-16.75%1.62M
-8.27%1.99M
-4.65%431.00K
-53.07%1.11M
-17.79%1.95M
-28.19%2.17M
-53.40%452.00K
29.27%2.36M
-21.88%2.37M
107.93%3.02M
-24.04%970.00K
3.92%1.83M
24.85%3.03M
-49.86%1.45M
-65.35%1.28M
46.34%1.76M
--2.43M
--2.89M
--3.69M
--1.20M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-66.67%22.00K
19.78%109.00K
-90.84%35.00K
-17.00%83.00K
32.00%66.00K
--91.00K
--382.00K
--100.00K
--50.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
25.14%30.02M
-16.26%26.17M
-4.62%37.32M
-15.99%30.35M
-44.82%23.99M
-38.36%31.25M
-10.37%39.13M
4.16%36.13M
5.81%43.47M
6.90%50.70M
11.21%43.66M
-28.07%34.68M
-20.86%41.08M
-20.57%47.43M
76.72%39.25M
171.95%48.22M
--51.91M
--59.71M
--22.21M
--17.73M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
502.92%1.03M
349.42%773.00K
296.00%693.00K
-89.16%159.00K
-88.51%171.00K
-87.74%172.00K
-87.12%175.00K
10.63%1.47M
28.83%1.49M
16.92%1.40M
8.11%1.36M
6.68%1.33M
-4.55%1.16M
3.27%1.20M
10.26%1.26M
50.48%1.24M
--1.21M
--1.16M
--1.14M
--826.00K
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
2.14%5.64M
----
----
----
--5.52M
----
--4.97M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
1.83%4.44M
----
----
----
--4.36M
----
--4.14M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-31.40%7.42M
-29.11%8.27M
-27.13%9.12M
-25.42%9.97M
-23.90%10.82M
-22.55%11.67M
-21.35%12.52M
-20.26%13.37M
-19.28%14.22M
-18.40%15.07M
-17.59%15.92M
-16.85%16.77M
-16.17%17.62M
-15.55%18.47M
-14.96%19.32M
-14.42%20.17M
--21.02M
--21.86M
--22.71M
--23.56M
Tài sản dài hạn khác
115.67%826.00K
173.80%909.00K
721.29%1.27M
4.10%1.42M
-73.70%383.00K
-80.12%332.00K
74.16%155.00K
1697.37%1.37M
1815.79%1.46M
2097.37%1.67M
17.11%89.00K
0.00%76.00K
0.00%76.00K
0.00%76.00K
0.00%76.00K
0.00%76.00K
--76.00K
--76.00K
--76.00K
--76.00K
Tổng tài sản dài hạn
-18.42%9.28M
-18.23%9.96M
-28.24%11.09M
-28.70%11.55M
-33.72%11.38M
-32.89%12.18M
-11.02%15.45M
-10.83%16.20M
-8.93%17.16M
-8.10%18.14M
-15.90%17.37M
-15.43%18.17M
-15.48%18.85M
-14.55%19.74M
-13.71%20.65M
-12.18%21.48M
--22.30M
--23.10M
--23.93M
--24.46M
Tổng tài sản
11.13%39.30M
-16.81%36.13M
-11.31%48.41M
-19.92%41.90M
-41.68%35.36M
-36.92%43.43M
-10.56%54.58M
-0.99%52.33M
1.17%60.63M
2.49%68.84M
1.87%61.02M
-24.17%52.85M
-19.25%59.93M
-18.89%67.17M
29.82%59.90M
65.19%69.70M
--74.21M
--82.81M
--46.14M
--42.20M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
4.06%23.31M
-10.26%24.83M
4.47%28.69M
-6.96%25.40M
-20.00%22.40M
-6.21%27.67M
-3.99%27.46M
149.30%27.30M
396.91%28.00M
465.50%29.50M
423.48%28.60M
120.92%10.95M
5.88%5.63M
3.41%5.22M
5.46%5.46M
-4.21%4.96M
--5.32M
--5.04M
--5.18M
--5.17M
Chi phí trích trước
-32.48%6.09M
-25.10%7.10M
-49.41%5.42M
-37.44%7.33M
-3.43%9.02M
-6.12%9.48M
20.01%10.72M
55.97%11.72M
62.47%9.34M
58.48%10.10M
70.78%8.94M
18.42%7.52M
14.50%5.75M
0.82%6.38M
-33.49%5.23M
32.64%6.35M
--5.02M
--6.32M
--7.87M
--4.79M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
9.94%2.50M
-62.36%1.25M
----
--3.45M
--2.27M
--3.32M
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
39.42%14.51M
17.82%14.22M
-0.02%12.82M
14.38%10.02M
22.12%10.41M
--12.07M
--12.82M
--8.76M
--8.52M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
122.18%6.45M
78.55%6.16M
-26.88%4.76M
--1.96M
--2.90M
--3.45M
--6.51M
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-89.09%12.00K
-96.81%8.00K
-100.00%0.00
-99.06%5.00K
-79.52%110.00K
-55.34%251.00K
--392.00K
--533.00K
--537.00K
--562.00K
Nợ ngắn hạn khác
4.06%23.31M
-10.26%24.83M
4.47%28.69M
-6.96%25.40M
-20.00%22.40M
-6.21%27.67M
-4.03%27.46M
149.12%27.30M
396.91%28.00M
464.96%29.50M
413.37%28.61M
110.43%10.96M
-1.38%5.63M
-6.38%5.22M
-2.52%5.57M
-9.22%5.21M
--5.71M
--5.58M
--5.72M
--5.74M
Tổng nợ ngắn hạn
-3.19%36.85M
-12.18%37.80M
-11.31%39.68M
-7.14%39.81M
-8.10%38.07M
0.99%43.04M
11.37%44.74M
23.36%42.87M
51.64%41.42M
63.90%42.62M
78.45%40.17M
47.27%34.75M
10.28%27.32M
-2.91%26.00M
-12.02%22.51M
12.15%23.60M
--24.77M
--26.78M
--25.59M
--21.04M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
11.87%22.08M
13.12%23.03M
-12.46%22.64M
-26.39%18.87M
-22.36%19.74M
-19.27%20.36M
29.32%25.86M
260.79%25.64M
190.29%25.42M
142.23%25.22M
66.03%20.00M
-48.06%7.11M
-43.62%8.76M
-41.55%10.41M
-43.18%12.05M
-41.62%13.68M
--15.53M
--17.81M
--21.20M
--23.43M
-Nợ dài hạn
10.25%21.76M
11.04%22.60M
-10.43%22.64M
-24.29%18.87M
-19.73%19.74M
-16.09%20.36M
26.39%25.28M
250.79%24.93M
180.76%24.59M
133.05%24.26M
66.03%20.00M
-48.06%7.11M
-43.62%8.76M
-41.55%10.41M
-43.18%12.05M
-41.62%13.68M
--15.53M
--17.81M
--21.20M
--23.43M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--319.00K
--423.00K
----
----
----
-100.00%0.00
--585.00K
--711.00K
--835.00K
--956.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
77.61%936.00K
41.69%870.00K
--830.00K
--756.00K
--527.00K
--614.00K
Nợ dài hạn khác
-43.31%4.74M
-6.55%5.49M
32.10%7.80M
43.53%8.54M
40.22%8.35M
-2.78%5.88M
-48.82%5.90M
-51.88%5.95M
-65.55%5.96M
-64.94%6.04M
-34.04%11.54M
-29.15%12.37M
-0.97%17.29M
-0.87%17.24M
1.71%17.49M
0.93%17.46M
--17.46M
--17.39M
--17.19M
--17.30M
Tổng nợ dài hạn
-18.26%38.91M
14.36%44.59M
24.54%48.97M
110.30%66.43M
51.67%47.59M
24.74%38.99M
24.68%39.32M
62.22%31.59M
20.47%31.38M
13.06%31.26M
6.78%31.54M
-37.46%19.47M
-21.05%26.05M
-21.45%27.65M
-24.02%29.53M
-24.01%31.14M
--32.99M
--35.20M
--38.87M
--40.98M
Tổng các khoản nợ
-11.56%75.76M
0.44%82.39M
5.46%88.64M
42.69%106.24M
17.66%85.66M
11.04%82.03M
17.22%84.05M
37.32%74.46M
36.42%72.81M
37.70%73.87M
37.77%71.70M
-0.94%54.22M
-7.61%53.37M
-13.44%53.65M
-19.25%52.04M
-11.74%54.73M
--57.77M
--61.98M
--64.45M
--62.02M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
37.48%197.07M
33.78%183.33M
31.74%180.29M
17.12%157.48M
7.14%143.34M
3.08%137.04M
12.30%136.86M
10.87%134.46M
11.68%133.79M
12.09%132.96M
17.31%121.87M
18.11%121.27M
17.72%119.80M
17.33%118.61M
10388500.00%103.89M
5157.45%102.68M
--101.77M
--101.09M
--1.00K
--1.95M
Lợi nhuận giữ lại
-20.60%-233.53M
-30.71%-229.59M
-32.59%-220.53M
-41.66%-221.82M
-32.66%-193.64M
-27.29%-175.64M
-25.49%-166.33M
-27.68%-156.58M
-28.90%-145.96M
-31.30%-137.99M
-38.03%-132.55M
-39.82%-122.64M
-32.71%-113.24M
-30.94%-105.09M
-28.20%-96.03M
-31.55%-87.71M
---85.33M
---80.26M
---74.91M
---66.68M
Vốn dự trữ
37.48%197.03M
33.77%183.30M
31.74%180.26M
17.12%157.45M
7.13%143.31M
3.07%137.02M
12.29%136.83M
10.87%134.44M
11.67%133.77M
12.09%132.94M
17.31%121.85M
18.10%121.26M
17.71%119.79M
17.33%118.60M
--103.88M
5181.28%102.67M
--101.76M
--101.08M
--0.00
--1.94M
Tổng vốn chủ sở hữu
27.52%-36.46M
-19.84%-46.26M
-36.52%-40.24M
-190.75%-64.34M
-313.13%-50.30M
-666.94%-38.60M
-175.94%-29.47M
-1516.36%-22.13M
-285.62%-12.18M
-137.22%-5.03M
-235.91%-10.68M
-109.15%-1.37M
-60.11%6.56M
-35.09%13.52M
142.92%7.86M
175.50%14.97M
--16.44M
--20.83M
---18.31M
---19.82M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI