Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-elev
/
Elevation Oncology Inc
ELEV
0.365
USD
0.000
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
21.62M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Elevation Oncology Inc
0.365
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Chi phí hoạt động
9.85%
10.84M
33.93%
10.64M
21.14%
13.23M
11.48%
10.96M
-15.20%
9.87M
-57.13%
7.95M
-71.66%
10.92M
-51.11%
9.83M
-32.99%
11.64M
92.61%
18.54M
213.85%
38.53M
297.57%
20.11M
241.49%
17.37M
8.29%
9.62M
307.60%
12.28M
48.01%
5.06M
159.62%
5.09M
--
8.89M
--
3.01M
--
3.42M
--
1.96M
Chi phí R&D
14.39%
6.88M
41.70%
6.65M
26.49%
9.39M
8.66%
6.55M
-17.57%
6.01M
-67.65%
4.69M
-78.39%
7.42M
-63.01%
6.03M
-46.28%
7.29M
132.07%
14.50M
269.33%
34.34M
316.45%
16.30M
228.37%
13.57M
-25.91%
6.25M
264.63%
9.30M
30.29%
3.91M
177.82%
4.13M
--
8.43M
--
2.55M
--
3.00M
--
1.49M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-50.00%
5.00K
-50.00%
5.00K
-44.44%
5.00K
-60.00%
4.00K
0.00%
10.00K
0.00%
10.00K
12.50%
9.00K
100.00%
10.00K
150.00%
10.00K
100.00%
10.00K
166.67%
8.00K
-16.67%
5.00K
0.00%
4.00K
-66.67%
5.00K
--
3.00K
--
6.00K
--
4.00K
--
15.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận hoạt động
-9.85%
-10.84M
-33.93%
-10.64M
-21.14%
-13.23M
-11.48%
-10.96M
15.20%
-9.87M
57.13%
-7.95M
71.66%
-10.92M
51.11%
-9.83M
32.99%
-11.64M
-92.61%
-18.54M
-213.85%
-38.53M
-297.57%
-20.11M
-241.49%
-17.37M
-8.29%
-9.62M
-307.60%
-12.28M
-48.01%
-5.06M
-159.62%
-5.09M
--
-8.89M
--
-3.01M
--
-3.42M
--
-1.96M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-18.30%
911.00K
--
1.22M
--
1.36M
--
1.51M
--
1.11M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-10.00%
900.00K
-9.09%
1.00M
-9.09%
1.00M
0.00%
1.00M
900.00%
1.00M
22.22%
1.10M
83.33%
1.10M
--
1.00M
--
100.00K
--
900.00K
--
600.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-258.28%
-3.38M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
81.55%
-942.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-5.11M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
175.24%
1.16M
374.49%
1.40M
289.84%
729.00K
-324.73%
-209.00K
20900.00%
420.00K
2840.00%
294.00K
--
187.00K
1960.00%
93.00K
166.67%
2.00K
900.00%
10.00K
-100.00%
0.00
-600.00%
-5.00K
--
-3.00K
--
1.00K
--
12.00K
--
1.00K
Thu nhập trước thuế
-32.81%
-14.21M
-32.15%
-10.43M
-21.12%
-12.87M
-3.41%
-10.45M
37.28%
-10.70M
58.51%
-7.89M
72.64%
-10.63M
49.29%
-10.11M
1.28%
-17.05M
-97.64%
-19.02M
-216.60%
-38.84M
-293.87%
-19.93M
-239.32%
-17.27M
-8.23%
-9.62M
-307.41%
-12.27M
-48.53%
-5.06M
-160.01%
-5.09M
--
-8.89M
--
-3.01M
--
-3.41M
--
-1.96M
Thuế thu nhập
-45.45%
6.00K
0.00%
9.00K
9.09%
12.00K
120.00%
11.00K
120.00%
11.00K
-64.00%
9.00K
--
11.00K
--
5.00K
--
5.00K
--
25.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
-32.73%
-14.21M
-32.12%
-10.44M
-21.11%
-12.88M
-3.47%
-10.46M
37.24%
-10.71M
58.52%
-7.90M
72.61%
-10.64M
49.26%
-10.11M
1.25%
-17.06M
-97.90%
-19.04M
-216.60%
-38.84M
-293.87%
-19.93M
-239.32%
-17.27M
-8.23%
-9.62M
-307.41%
-12.27M
-48.53%
-5.06M
-160.01%
-5.09M
--
-8.89M
--
-3.01M
--
-3.41M
--
-1.96M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-32.73%
-14.21M
-32.12%
-10.44M
-21.11%
-12.88M
-3.47%
-10.46M
37.24%
-10.71M
58.52%
-7.90M
72.61%
-10.64M
49.26%
-10.11M
1.25%
-17.06M
-97.90%
-19.04M
-216.60%
-38.84M
-293.87%
-19.93M
-239.32%
-17.27M
-8.23%
-9.62M
-307.41%
-12.27M
-48.53%
-5.06M
-160.01%
-5.09M
--
-8.89M
--
-3.01M
--
-3.41M
--
-1.96M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-32.73%
-14.21M
-32.12%
-10.44M
-21.11%
-12.88M
-3.47%
-10.46M
37.24%
-10.71M
58.52%
-7.90M
72.61%
-10.64M
49.26%
-10.11M
1.25%
-17.06M
-97.90%
-19.04M
-216.60%
-38.84M
-293.87%
-19.93M
-239.32%
-17.27M
-8.23%
-9.62M
-307.41%
-12.27M
-48.53%
-5.06M
-160.01%
-5.09M
--
-8.89M
--
-3.01M
--
-3.41M
--
-1.96M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-32.73%
-14.21M
-32.12%
-10.44M
-21.11%
-12.88M
-3.47%
-10.46M
37.24%
-10.71M
58.52%
-7.90M
72.61%
-10.64M
49.26%
-10.11M
1.25%
-17.06M
-97.90%
-19.04M
-216.60%
-38.84M
-293.87%
-19.93M
-239.32%
-17.27M
-8.23%
-9.62M
-307.41%
-12.27M
-48.53%
-5.06M
-160.01%
-5.09M
--
-8.89M
--
-3.01M
--
-3.41M
--
-1.96M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-6.26%
-0.24
5.04%
-0.18
13.12%
-0.22
51.65%
-0.18
68.71%
-0.23
77.26%
-0.19
84.96%
-0.25
57.20%
-0.37
2.93%
-0.72
-3.04%
-0.82
-215.72%
-1.67
-286.01%
-0.86
-233.11%
-0.74
-103.21%
-0.79
-299.86%
-0.53
-48.53%
-0.22
-160.02%
-0.22
--
-0.39
--
-0.13
--
-0.15
--
-0.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-6.26%
-0.24
5.04%
-0.18
13.12%
-0.22
51.65%
-0.18
68.71%
-0.23
77.26%
-0.19
84.96%
-0.25
57.20%
-0.37
2.93%
-0.72
-3.04%
-0.82
-215.72%
-1.67
-286.01%
-0.86
-233.11%
-0.74
-103.21%
-0.79
-299.86%
-0.53
-48.53%
-0.22
-160.02%
-0.22
--
-0.39
--
-0.13
--
-0.15
--
-0.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký