tradingkey.logo

Elevation Oncology Inc

ELEV

0.365USD

-0.008-2.12%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.62MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-32.75%-12.71M
16.25%-10.20M
37.25%-8.38M
40.59%-8.21M
43.11%-9.57M
31.76%-12.18M
69.77%-13.36M
-46.50%-13.81M
-20.02%-16.83M
-100.24%-17.85M
-459.00%-44.18M
-143.47%-9.43M
-47.98%-14.02M
-163.49%-8.91M
-67.21%-7.90M
-49.21%-3.87M
-494.92%-9.48M
---3.38M
---4.73M
---2.59M
---1.59M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-32.73%-14.21M
-32.12%-10.44M
-21.11%-12.88M
-3.47%-10.46M
37.24%-10.71M
58.52%-7.90M
72.61%-10.64M
49.26%-10.11M
1.25%-17.06M
-97.90%-19.04M
-216.60%-38.84M
-293.87%-19.93M
-239.32%-17.27M
-8.23%-9.62M
-307.41%-12.27M
-48.53%-5.06M
-160.01%-5.09M
---8.89M
---3.01M
---3.41M
---1.96M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-50.00%5.00K
-50.00%5.00K
-44.44%5.00K
-60.00%4.00K
0.00%10.00K
0.00%10.00K
12.50%9.00K
100.00%10.00K
150.00%10.00K
100.00%10.00K
166.67%8.00K
-16.67%5.00K
0.00%4.00K
-66.67%5.00K
--3.00K
--6.00K
--4.00K
--15.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
-138.10%-253.00K
20.08%-386.00K
-115.20%-439.00K
-1477.27%-347.00K
533.99%664.00K
-172.88%-483.00K
-363.64%-204.00K
-633.33%-22.00K
-1276.92%-153.00K
---177.00K
---44.00K
---3.00K
--13.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
206.12%642.00K
84.22%-675.00K
203.52%3.67M
131.38%1.45M
51.91%-605.00K
-1380.84%-4.28M
43.76%-3.55M
-147.67%-4.61M
-148.25%-1.26M
2285.71%334.00K
-270.52%-6.31M
844.28%9.66M
158.52%2.61M
-99.74%14.00K
313.81%3.70M
28.04%1.02M
-1351.40%-4.46M
--5.48M
---1.73M
--799.00K
--356.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-28.79%873.00K
196.44%786.00K
118.57%509.00K
94.53%996.00K
36.07%1.23M
-215.89%-815.00K
-18.40%-2.74M
-48.95%512.00K
-6.15%901.00K
-348.08%-258.00K
-1.58%-2.31M
25.37%1.00M
376.66%960.00K
225.00%104.00K
-142.45%-2.28M
285.61%800.00K
-373.23%-347.00K
--32.00K
---940.00K
---431.00K
--127.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---65.00K
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-32.75%-12.71M
16.25%-10.20M
37.25%-8.38M
40.59%-8.21M
43.11%-9.57M
31.76%-12.18M
69.77%-13.36M
-46.50%-13.81M
-20.02%-16.83M
-100.24%-17.85M
-459.00%-44.18M
-143.47%-9.43M
-47.98%-14.02M
-163.49%-8.91M
-67.21%-7.90M
-49.21%-3.87M
-494.92%-9.48M
---3.38M
---4.73M
---2.59M
---1.59M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--86.00K
----
----
----
----
----
----
--71.00K
----
----
----
Chi phí vốn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--86.00K
----
----
----
----
----
----
--71.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--86.00K
----
----
----
----
----
----
--71.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
14.77%23.76M
74.82%11.47M
92.46%-2.87M
-328.24%-37.66M
-22.18%20.70M
-41.33%6.56M
-383.36%-38.12M
59.79%16.50M
133.56%26.60M
--11.18M
--13.45M
--10.33M
---79.27M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
14.77%23.76M
74.82%11.47M
92.46%-2.87M
-328.24%-37.66M
-22.18%20.70M
-41.33%6.56M
-385.18%-38.12M
59.79%16.50M
133.56%26.60M
--11.18M
--13.37M
--10.33M
---79.27M
----
----
----
----
---71.00K
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.06%-17.00K
-100.00%-4.00K
-62.96%10.00K
-69.24%14.68M
13904.63%30.25M
50.00%-2.00K
-99.91%27.00K
191036.00%47.73M
1036.84%216.00K
---4.00K
480.61%29.52M
-100.03%-25.00K
272.73%19.00K
-100.00%0.00
25325.00%5.08M
--91.98M
-100.04%-11.00K
--64.83M
--20.00K
--0.00
--25.18M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--46.50M
--0.00
--0.00
--30.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.06%-17.00K
-100.00%-4.00K
33.33%-2.00K
207742.86%14.54M
247016.67%29.63M
50.00%-2.00K
50.00%-3.00K
72.00%-7.00K
---12.00K
---4.00K
-100.12%-6.00K
-100.03%-25.00K
----
--0.00
25325.00%5.08M
--91.98M
----
--0.00
--20.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--65.00M
--0.00
--0.00
--25.18M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
--0.00
-60.00%12.00K
-86.51%167.00K
40.35%320.00K
--0.00
--30.00K
--1.24M
1100.00%228.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--19.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--450.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---20.00K
---150.00K
----
----
----
----
--0.00
---470.00K
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---11.00K
---174.00K
----
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.06%-17.00K
-100.00%-4.00K
-62.96%10.00K
-69.24%14.68M
13904.63%30.25M
50.00%-2.00K
-99.91%27.00K
191036.00%47.73M
1036.84%216.00K
---4.00K
480.61%29.52M
-100.03%-25.00K
272.73%19.00K
-100.00%0.00
25325.00%5.08M
--91.98M
-100.04%-11.00K
--64.83M
--20.00K
--0.00
--25.18M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
0.42%49.46M
-12.17%48.20M
-44.09%59.45M
62.12%90.63M
7.27%49.26M
4.35%54.88M
97.33%106.33M
5.46%55.90M
-68.61%45.92M
-66.11%52.59M
-65.90%53.88M
-24.18%53.01M
84.24%146.28M
760.87%155.20M
595.04%158.02M
176.00%69.91M
4463.22%79.40M
--18.03M
--22.73M
--25.33M
--1.74M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-73.34%11.03M
122.44%1.26M
78.14%-11.24M
-161.84%-31.18M
314.37%41.38M
15.72%-5.62M
-3878.89%-51.45M
5669.22%50.42M
110.70%9.98M
25.15%-6.67M
54.13%-1.29M
-99.01%874.00K
-883.09%-93.28M
-114.52%-8.91M
40.11%-2.82M
3495.18%88.11M
-140.22%-9.49M
--61.37M
---4.71M
---2.59M
--23.59M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-33.25%60.49M
0.42%49.46M
-12.17%48.20M
-44.09%59.45M
62.12%90.63M
7.27%49.26M
4.35%54.88M
97.33%106.33M
5.46%55.90M
-68.61%45.92M
-66.11%52.59M
-65.90%53.88M
-24.18%53.01M
84.24%146.28M
760.87%155.20M
595.04%158.02M
176.00%69.91M
--79.40M
--18.03M
--22.73M
--25.33M
Dòng tiền tự do
-32.75%-12.71M
16.25%-10.20M
37.25%-8.38M
40.59%-8.21M
43.11%-9.57M
31.76%-12.18M
69.83%-13.36M
-46.50%-13.81M
-20.02%-16.83M
---17.85M
---44.27M
---9.43M
---14.02M
----
----
----
----
---3.45M
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI