tradingkey.logo

Elanco Animal Health Inc

ELAN

14.114USD

+0.324+2.35%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.01BVốn hóa
18.78P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-300.00%-4.00M
12.74%177.00M
-18.18%162.00M
227.87%200.00M
101.38%2.00M
1107.69%157.00M
4.76%198.00M
-80.45%61.00M
-133.87%-145.00M
-94.17%13.00M
112.36%189.00M
109.40%312.00M
-381.82%-62.00M
340.04%223.00M
179.68%89.00M
-6.47%149.00M
411.63%22.00M
-173.56%-92.90M
-382.07%-111.70M
202.85%159.30M
-46.91%4.30M
-9.46%126.30M
-75.84%39.60M
-61.58%52.60M
-82.77%8.10M
--139.50M
114.25%163.90M
--136.90M
--47.00M
--76.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
109.38%67.00M
94.33%-8.00M
133.21%364.00M
48.45%-50.00M
-68.93%32.00M
-156.36%-141.00M
-2136.73%-1.10B
-340.91%-97.00M
114.58%103.00M
43.30%-55.00M
52.88%-49.00M
89.52%-22.00M
178.69%48.00M
69.95%-97.00M
22.96%-104.00M
-294.74%-210.00M
-24.24%-61.00M
-3297.89%-322.80M
-1450.00%-135.00M
-248.19%-53.20M
-255.87%-49.10M
-157.93%-9.50M
-83.39%10.00M
157.17%35.90M
-56.67%31.50M
--16.40M
390.82%60.20M
---62.80M
--72.70M
---20.70M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-3.01%161.00M
-14.65%169.00M
-84.84%185.00M
25.99%223.00M
-4.05%166.00M
22.22%198.00M
630.54%1.22B
-23.04%177.00M
-15.20%173.00M
-9.50%162.00M
-26.11%167.00M
-47.61%230.00M
-3.32%204.00M
-26.22%179.00M
69.29%226.00M
420.14%439.00M
158.90%211.00M
165.72%242.60M
34.31%133.50M
21.79%84.40M
2.90%81.50M
-0.44%91.30M
28.59%99.40M
-59.99%69.30M
6.59%79.20M
--91.70M
2.79%77.30M
--173.20M
--74.30M
--75.20M
Thuế hoãn lại
----
-40.00%-112.00M
----
----
----
-280.95%-80.00M
----
93.10%-2.00M
118.18%2.00M
40.00%-21.00M
180.00%4.00M
64.63%-29.00M
65.63%-11.00M
-200.00%-35.00M
93.86%-5.00M
-53.85%-82.00M
-27.49%-32.00M
336.49%35.00M
-220.47%-81.40M
-322.08%-53.30M
-253.99%-25.10M
79.81%-14.80M
-1511.11%-25.40M
81.82%24.00M
779.17%16.30M
---73.30M
128.13%1.80M
--13.20M
---2.40M
---6.40M
Các mục phi tiền mặt khác
66.67%-10.00M
200.00%57.00M
-1856.76%-650.00M
-200.00%-9.00M
-1100.00%-30.00M
258.33%19.00M
-44.78%37.00M
-94.16%9.00M
-76.92%3.00M
-1100.00%-12.00M
737.50%67.00M
1811.11%154.00M
-81.94%13.00M
-101.63%-1.00M
-81.82%8.00M
-276.47%-9.00M
14500.00%72.00M
738.36%61.20M
1592.31%44.00M
138.64%5.10M
94.68%-500.00K
-83.96%7.30M
-7.14%2.60M
-1785.71%-13.20M
-771.43%-9.40M
--45.50M
1033.33%2.80M
---700.00K
--1.40M
---300.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-33.90%-237.00M
-61.64%56.00M
818.52%248.00M
164.71%22.00M
59.68%-177.00M
287.18%146.00M
280.00%27.00M
10.53%-34.00M
-32.63%-439.00M
-150.00%-78.00M
71.70%-15.00M
-442.86%-38.00M
-80.87%-331.00M
224.60%156.00M
-162.21%-53.00M
-103.25%-7.00M
-1767.35%-183.00M
-418.58%-125.20M
237.86%85.20M
377.71%215.50M
91.64%-9.80M
-27.49%39.30M
-514.77%-61.80M
-1121.05%-77.60M
-10.67%-117.20M
--54.20M
-33.78%14.90M
--7.60M
---105.90M
--22.50M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-41.31%-172.40M
----
----
----
---122.00M
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-64.68%-33.10M
----
----
----
---20.10M
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
318.75%7.00M
----
----
----
---3.20M
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-300.00%-4.00M
12.74%177.00M
-18.18%162.00M
227.87%200.00M
101.38%2.00M
1107.69%157.00M
4.76%198.00M
-80.45%61.00M
-133.87%-145.00M
-94.17%13.00M
112.36%189.00M
109.40%312.00M
-381.82%-62.00M
340.04%223.00M
179.68%89.00M
-6.47%149.00M
411.63%22.00M
-173.56%-92.90M
-382.07%-111.70M
202.85%159.30M
-46.91%4.30M
-9.46%126.30M
-75.84%39.60M
-61.58%52.60M
-82.77%8.10M
--139.50M
114.25%163.90M
--136.90M
--47.00M
--76.50M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
170.83%65.00M
29.27%53.00M
51.52%50.00M
-19.05%34.00M
-36.84%24.00M
-48.10%41.00M
-28.26%33.00M
27.27%42.00M
46.15%38.00M
6.76%79.00M
84.00%46.00M
32.00%33.00M
-53.57%26.00M
-0.27%74.00M
-79.77%25.00M
725.00%25.00M
26.13%56.00M
-33.21%74.20M
261.40%123.60M
-116.81%-4.00M
45.57%44.40M
118.70%111.10M
92.13%34.20M
0.00%23.80M
-6.73%30.50M
--50.80M
-17.97%17.80M
--23.80M
--32.70M
--21.70M
Chi phí vốn
170.83%65.00M
29.27%53.00M
51.52%50.00M
-19.05%34.00M
-36.84%24.00M
-48.10%41.00M
-28.26%33.00M
27.27%42.00M
46.15%38.00M
-13.19%79.00M
84.00%46.00M
32.00%33.00M
-53.57%26.00M
-44.21%91.00M
-79.77%25.00M
-10.07%25.00M
26.13%56.00M
46.41%163.10M
261.40%123.60M
16.81%27.80M
45.57%44.40M
85.05%111.40M
92.13%34.20M
0.00%23.80M
-6.73%30.50M
--60.20M
-17.97%17.80M
--23.80M
--32.70M
--21.70M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
170.83%65.00M
14.63%47.00M
27.27%42.00M
-26.09%34.00M
20.00%24.00M
-37.88%41.00M
26.92%33.00M
76.92%46.00M
5.26%20.00M
34.69%66.00M
4.00%26.00M
52.94%26.00M
5.56%19.00M
7.22%49.00M
-29.38%25.00M
153.46%17.00M
42.86%18.00M
-15.53%45.70M
3.51%35.40M
-233.61%-31.80M
-55.00%12.60M
6.50%54.10M
92.13%34.20M
0.00%23.80M
-14.37%28.00M
--50.80M
-17.97%17.80M
--23.80M
--32.70M
--21.70M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
--6.00M
--8.00M
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-157.14%-4.00M
157.14%18.00M
-48.00%13.00M
--20.00M
-12.50%7.00M
-81.58%7.00M
-12.28%25.00M
-100.00%0.00
-71.22%8.00M
19.50%38.00M
-50.00%28.50M
--88.20M
--27.80M
1172.00%31.80M
--57.00M
----
----
--2.50M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-85.25%9.00M
---36.00M
43233.33%1.29B
--0.00
481.25%61.00M
-100.00%0.00
-127.27%-3.00M
--0.00
---16.00M
--2.00M
102.65%11.00M
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
90.91%-415.00M
--0.00
--73.00M
--0.00
-13822.56%-4.57B
----
----
--0.00
---32.80M
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--7.50M
--25.20M
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---2.00M
-116.67%-1.00M
--0.00
200.00%1.00M
100.00%0.00
500.00%6.00M
100.00%0.00
75.00%-1.00M
66.67%-1.00M
--1.00M
-100.00%-2.00M
---4.00M
57.14%-3.00M
-100.00%0.00
85.07%-1.00M
100.00%0.00
-1650.00%-7.00M
-97.55%900.00K
58.13%-6.70M
96.43%-900.00K
20.00%-400.00K
1262.96%36.80M
-344.44%-16.00M
-3700.00%-25.20M
70.59%-500.00K
--2.70M
0.00%-3.60M
--700.00K
---1.70M
---3.60M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-256.76%-58.00M
-157.14%-90.00M
3555.56%1.24B
23.26%-33.00M
167.27%37.00M
53.95%-35.00M
2.70%-36.00M
-16.22%-43.00M
-89.66%-55.00M
-2.70%-76.00M
91.61%-37.00M
-48.00%-37.00M
-390.00%-29.00M
-0.95%-74.00M
90.61%-441.00M
-335.85%-25.00M
151.02%10.00M
1.35%-73.30M
-5558.92%-4.70B
121.63%10.60M
36.77%-19.60M
-54.47%-74.30M
-287.85%-83.00M
-112.12%-49.00M
9.88%-31.00M
---48.10M
15.42%-21.40M
---23.10M
---34.40M
---25.30M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
292.59%52.00M
76.98%-32.00M
-753.50%-1.34B
-338.46%-93.00M
-115.52%-27.00M
-65.48%-139.00M
7.10%-157.00M
140.63%39.00M
187.00%174.00M
-290.91%-84.00M
-173.16%-169.00M
-43.28%-96.00M
-10100.00%-200.00M
340.44%44.00M
-94.32%231.00M
-1017.81%-67.00M
-99.78%2.00M
-195.16%-18.30M
8436.68%4.07B
-91.86%7.30M
364.09%896.60M
98.29%-6.20M
-110.82%-48.80M
290.04%89.70M
-343.79%-339.50M
---362.40M
1326.90%450.90M
---47.20M
---76.50M
--31.60M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
653.85%72.00M
72.66%-38.00M
-753.85%-1.33B
-348.65%-92.00M
-107.18%-13.00M
-98.57%-139.00M
-1.30%-156.00M
141.57%37.00M
195.77%181.00M
-288.89%-70.00M
-166.38%-154.00M
-32.84%-89.00M
-730.00%-189.00M
-4.05%-18.00M
-94.43%232.00M
-946.88%-67.00M
110.27%30.00M
-183.61%-17.30M
8437.20%4.17B
88.87%-6.40M
-3796.00%-292.20M
-141.22%-6.10M
-102.02%-50.00M
---57.50M
---7.50M
--14.80M
--2.48B
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--1.22B
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--1.66B
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-42.86%-20.00M
--6.00M
-700.00%-8.00M
-150.00%-1.00M
-100.00%-14.00M
100.00%0.00
93.33%-1.00M
128.57%2.00M
36.36%-7.00M
-122.58%-14.00M
-1400.00%-15.00M
---7.00M
60.71%-11.00M
6300.00%62.00M
99.00%-1.00M
-100.00%0.00
9.97%-28.00M
-900.00%-1.00M
-8458.33%-100.30M
-90.69%13.70M
90.63%-31.10M
99.97%-100.00K
100.03%1.20M
411.86%147.20M
-333.99%-332.00M
---377.20M
-11766.14%-3.69B
---47.20M
---76.50M
--31.60M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
292.59%52.00M
76.98%-32.00M
-753.50%-1.34B
-338.46%-93.00M
-115.52%-27.00M
-65.48%-139.00M
7.10%-157.00M
140.63%39.00M
187.00%174.00M
-290.91%-84.00M
-173.16%-169.00M
-43.28%-96.00M
-10100.00%-200.00M
340.44%44.00M
-94.32%231.00M
-1017.81%-67.00M
-99.78%2.00M
-195.16%-18.30M
8436.68%4.07B
-91.86%7.30M
364.09%896.60M
98.29%-6.20M
-110.82%-48.80M
290.04%89.70M
-343.79%-339.50M
---362.40M
1326.90%450.90M
---47.20M
---76.50M
--31.60M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
32.95%468.00M
32.79%490.00M
13.35%416.00M
8.49%345.00M
2.03%352.00M
-19.78%369.00M
-27.61%367.00M
-7.02%318.00M
-45.92%345.00M
1.55%460.00M
-12.59%507.00M
-33.59%342.00M
26.09%638.00M
-32.45%453.00M
-58.62%580.00M
-57.69%515.00M
46.62%506.00M
109.37%670.60M
253.45%1.40B
304.89%1.22B
-49.06%345.10M
-65.74%320.30M
23.55%396.60M
14.12%300.60M
109.49%677.50M
--934.90M
21.41%321.00M
--263.40M
--323.40M
--264.40M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
371.43%19.00M
-29.41%-22.00M
3600.00%74.00M
44.90%71.00M
74.07%-7.00M
85.22%-17.00M
104.26%2.00M
-70.30%49.00M
90.88%-27.00M
-162.16%-115.00M
62.99%-47.00M
153.85%165.00M
-3388.89%-296.00M
211.99%185.00M
82.63%-127.00M
-64.81%65.00M
-98.97%9.00M
-766.13%-165.20M
-858.32%-731.20M
92.40%184.70M
331.36%872.00M
109.63%24.80M
-112.43%-76.30M
66.67%96.00M
-528.17%-376.90M
---257.40M
675.13%613.90M
--57.60M
---60.00M
--79.20M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
252.63%29.00M
---77.00M
366.67%8.00M
62.50%-3.00M
-1800.00%-19.00M
-100.00%0.00
90.00%-3.00M
42.86%-8.00M
80.00%-1.00M
500.00%32.00M
-400.00%-30.00M
-275.00%-14.00M
80.00%-5.00M
-141.45%-8.00M
-165.93%-6.00M
6.67%8.00M
-168.82%-25.00M
191.90%19.30M
-42.77%9.10M
177.78%7.50M
35.86%-9.30M
-254.41%-21.00M
-22.44%15.90M
130.00%2.70M
-471.79%-14.50M
--13.60M
669.44%20.50M
---9.00M
--3.90M
---3.60M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
41.16%487.00M
32.95%468.00M
32.79%490.00M
13.35%416.00M
8.49%345.00M
2.03%352.00M
-19.78%369.00M
-27.61%367.00M
-7.02%318.00M
-45.92%345.00M
1.55%460.00M
-12.59%507.00M
-33.59%342.00M
26.24%638.00M
-32.45%453.00M
-58.62%580.00M
-57.69%515.00M
46.45%505.40M
109.37%670.60M
253.45%1.40B
304.89%1.22B
-49.06%345.10M
-65.74%320.30M
23.55%396.60M
14.12%300.60M
--677.50M
172.09%934.90M
--321.00M
--263.40M
--343.60M
Dòng tiền tự do
-213.64%-69.00M
6.90%124.00M
-32.12%112.00M
773.68%166.00M
87.98%-22.00M
275.76%116.00M
15.38%165.00M
-93.19%19.00M
-107.95%-183.00M
-150.00%-66.00M
123.44%143.00M
125.00%279.00M
-158.82%-88.00M
151.56%132.00M
127.20%64.00M
-5.70%124.00M
15.21%-34.00M
-1818.12%-256.00M
-4457.41%-235.30M
356.60%131.50M
-79.02%-40.10M
-81.21%14.90M
-96.30%5.40M
-74.54%28.80M
-256.64%-22.40M
--79.30M
166.61%146.10M
--113.10M
--14.30M
--54.80M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI