tradingkey.logo

Elanco Animal Health Inc

ELAN
22.645USD
-0.206-0.90%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.25BVốn hóa
25.91P/E TTM

Elanco Animal Health Inc

22.645
-0.206-0.90%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Elanco Animal Health Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Elanco Animal Health Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
11 / 159
Xếp hạng tổng thể
29 / 4617
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 15 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
21.909
Giá mục tiêu
-1.09%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Elanco Animal Health Inc

Điểm mạnhRủi ro
Elanco Animal Health Incorporated is an animal health company. The Company is focused on delivering products and services to prevent and treat disease in farm animals and pets. Its diverse, durable product portfolio serves animals across many species, primarily: dogs, cats and cattle, poultry, swine, and sheep. It offers products in two primary categories: Pet Health and Farm Animal. Its Pet Health portfolio is focused on parasiticides, vaccines and therapeutics. Its Pet Health portfolio has products that protect pets from fleas, ticks and internal parasites. Its Farm Animal portfolio of products is primarily focused on cattle, swine, and poultry. Its Pet Health products include Advantage Family, Atopica, Claro/ Neptra, Credelio Family, Drontal Family, Galliprant, Interceptor Plus, Milbemax, Onsior, Seresto, Trifexis, and TruCan. Its Farm Animal products include AviPro, Baycox, Catosal, Comforta, Denagard, Experior, Hemicell, Maxiban, Monteban, Pulmotil, Rumensin, and others.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 26.03, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 545.76M, giảm 2.99% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Brandes Investment
Nhà đầu tư ngôi sao Brandes Investment nắm giữ 8.10M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.06.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.76, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.76. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.24B, phản ánh mức tăng 4.81% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 122.00% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.76
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.33

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

9.80

Lợi nhuận cổ đông

7.66

Định giá công ty của Elanco Animal Health Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.41, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.21. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 26.03, thấp hơn 35.99% so với mức đỉnh gần đây là 35.39 và cao hơn 923.74% so với mức đáy gần đây là -214.39.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.41
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 11/159
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.13, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.77. Mức giá mục tiêu trung bình của Elanco Animal Health Inc là 23.00, với mức cao là 25.00 và mức thấp là 17.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0.13

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 15 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
21.909
Giá mục tiêu
-1.09%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

62
Tổng
4
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Elanco Animal Health Inc
ELAN
15
Apple Inc
AAPL
51
GE Vernova Inc
GEV
34
Tapestry Inc
TPR
22
FMC Corp
FMC
21
Avantor Inc
AVTR
21
1
2
3
...
13

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.57, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.00. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 24.05 và ngưỡng hỗ trợ ở 20.55, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.15
Thay đổi giá
0.42

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(1)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.091
Mua
RSI(14)
72.878
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
83.238
Quá mua
ATR(14)
0.616
Biến động cao
CCI(14)
94.508
Trung lập
Williams %R
3.646
Quá mua
TRIX(12,20)
0.591
Bán
StochRSI(14)
60.988
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
22.456
Mua
MA10
22.163
Mua
MA20
21.334
Mua
MA50
19.868
Mua
MA100
17.473
Mua
MA200
14.334
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 5.74. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 109.85%, tương ứng mức tăng 5.85% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Van Duyn Dodge & E. Morris Cox, nắm giữ tổng cộng 82.90M cổ phần, chiếm 16.69% tổng số cổ phần, với mức giảm 0.84% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
82.90M
-0.03%
PRIMECAP Management Company
Star Investors
51.77M
+3.07%
Fidelity Management & Research Company LLC
48.24M
+25.93%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
47.65M
-1.03%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
22.75M
+11.15%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
19.58M
-2.42%
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
19.55M
+22.35%
Black Creek Investment Management, Inc.
19.25M
-12.67%
Fidelity Institutional Asset Management
16.64M
+7.01%
Citadel Advisors LLC
13.70M
+99.53%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.80, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 5.15. Giá trị beta của công ty là 1.71. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.80
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.71
VaR
+3.73%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+42.06%
Biến động 240 ngày
+46.00%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.50%
120 ngày
+18.14%
5 năm
+26.29%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.80%
120 ngày
-3.52%
5 năm
-20.59%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+4.76
120 ngày
+3.33
5 năm
+0.09

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+42.06%
3 năm
+56.10%
5 năm
+78.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.51
3 năm
+0.55
5 năm
-0.06
Độ lệch
240 ngày
+2.91
3 năm
+1.73
5 năm
+1.27

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+46.00%
5 năm
+43.23%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.17%
5 năm
+2.70%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+879.65%
240 ngày
+879.65%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+24.46%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+18.49%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.41%
120 ngày
+1.30%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+105.66%
60 ngày
+31.45%
120 ngày
+21.22%

Đối tác

Dược phẩm
Elanco Animal Health Inc
Elanco Animal Health Inc
ELAN
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Regeneron Pharmaceuticals Inc
Regeneron Pharmaceuticals Inc
REGN
8.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ANI Pharmaceuticals Inc
ANI Pharmaceuticals Inc
ANIP
8.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ligand Pharmaceuticals Inc
Ligand Pharmaceuticals Inc
LGND
8.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Rhythm Pharmaceuticals Inc
Rhythm Pharmaceuticals Inc
RYTM
8.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Jazz Pharmaceuticals PLC
Jazz Pharmaceuticals PLC
JAZZ
8.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI