tradingkey.logo

Elanco Animal Health Inc

ELAN

19.200USD

+0.100+0.52%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.54BVốn hóa
21.97P/E TTM

Elanco Animal Health Inc

19.200

+0.100+0.52%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
13 / 175
Xếp hạng tổng thể
85 / 4720
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 15 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
18.700
Giá mục tiêu
-2.09%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Elanco Animal Health Incorporated is an animal health company. The Company is focused on delivering products and services to prevent and treat disease in farm animals and pets. Its diverse, durable product portfolio serves animals across many species, primarily: dogs, cats and cattle, poultry, swine, and sheep. It offers products in two primary categories: Pet Health and Farm Animal. Its Pet Health portfolio is focused on parasiticides, vaccines and therapeutics. Its Pet Health portfolio has products that protect pets from fleas, ticks and internal parasites. Its Farm Animal portfolio of products is primarily focused on cattle, swine, and poultry. Its Pet Health products include Advantage Family, Atopica, Claro/ Neptra, Credelio Family, Drontal Family, Galliprant, Interceptor Plus, Milbemax, Onsior, Seresto, Trifexis, and TruCan. Its Farm Animal products include AviPro, Baycox, Catosal, Comforta, Denagard, Experior, Hemicell, Maxiban, Monteban, Pulmotil, Rumensin, and others.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là 338.00M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 21.87, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 515.44M, giảm 7.31% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Van Duyn Dodge & E. Morris Cox
Nhà đầu tư ngôi sao Van Duyn Dodge & E. Morris Cox nắm giữ 82.90M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.06.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.78, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.84. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.24B, phản ánh mức tăng 4.81% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 122.00% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.78
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.24

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.67

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 2.06. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 21.75, thấp hơn -14.79% so với mức đỉnh gần đây là 18.54 và cao hơn 25.20% so với mức đáy gần đây là 16.27.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 13/175
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.78. Mức giá mục tiêu trung bình của Elanco Animal Health Inc là 19.00, với mức cao là 21.00 và mức thấp là 16.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 15 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
18.700
Giá mục tiêu
-2.09%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

179
Tổng
5
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Elanco Animal Health Inc
ELAN
15
Biogen Inc
BIIB
35
Amgen Inc
AMGN
34
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
32
Alnylam Pharmaceuticals Inc
ALNY
32
Eli Lilly and Co
LLY
31
1
2
3
...
36

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.21, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.84. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 19.87 và ngưỡng hỗ trợ ở 17.72, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.21
Thay đổi giá
0.08

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.077
Trung lập
RSI(14)
65.292
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
84.904
Mua
ATR(14)
0.603
Biến động cao
CCI(14)
116.431
Mua
Williams %R
3.016
Quá mua
TRIX(12,20)
0.486
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
18.800
Mua
MA10
18.745
Mua
MA20
18.372
Mua
MA50
16.695
Mua
MA100
14.898
Mua
MA200
12.989
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.26. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 103.78%, tương ứng mức tăng 0.80% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Van Duyn Dodge & E. Morris Cox, nắm giữ tổng cộng 82.90M cổ phần, chiếm 16.69% tổng số cổ phần, với mức giảm 0.84% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
82.92M
-0.31%
PRIMECAP Management Company
Star Investors
50.22M
-1.84%
Fidelity Management & Research Company LLC
38.30M
+34.35%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
48.14M
-0.90%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
20.46M
+14.32%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
20.06M
-2.99%
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
15.98M
+1.87%
Black Creek Investment Management, Inc.
22.04M
+7.87%
Fidelity Institutional Asset Management
15.55M
+32.70%
Citadel Advisors LLC
6.87M
+325.51%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.82, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 4.07. Giá trị beta của công ty là 1.64. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.82
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.64
VaR
+3.73%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+44.75%
Biến động 240 ngày
+46.71%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+18.14%
120 ngày
+26.29%
5 năm
+26.29%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.12%
120 ngày
-9.75%
5 năm
-20.59%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.39
120 ngày
+2.26
5 năm
+0.02
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+44.75%
3 năm
+56.10%
5 năm
+78.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.72
3 năm
+0.27
5 năm
-0.09
Độ lệch
240 ngày
+2.91
3 năm
+1.67
5 năm
+1.29
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+46.71%
5 năm
+43.21%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.48%
5 năm
+3.27%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+471.66%
240 ngày
+471.66%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+43.89%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+32.47%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.41%
120 ngày
+1.30%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+105.66%
60 ngày
+31.45%
120 ngày
+21.22%

Đối tác

Dược phẩm
Elanco Animal Health Inc
Elanco Animal Health Inc
ELAN
7.30 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royalty Pharma PLC
Royalty Pharma PLC
RPRX
8.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
United Therapeutics Corp
United Therapeutics Corp
UTHR
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Neurocrine Biosciences Inc
Neurocrine Biosciences Inc
NBIX
7.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Regeneron Pharmaceuticals Inc
Regeneron Pharmaceuticals Inc
REGN
7.77 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Supernus Pharmaceuticals Inc
Supernus Pharmaceuticals Inc
SUPN
7.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI