tradingkey.logo

Ecarx Holdings Inc.

ECX
1.690USD
-0.030-1.74%
Đóng cửa 11/21, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
574.81MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Ecarx Holdings Inc. tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Ecarx Holdings Inc..
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
10.18%219.90M
-10.24%157.33M
29.70%168.13M
3.10%268.50M
33.54%199.59M
31.42%175.27M
21.38%129.63M
17.52%260.43M
47.71%149.46M
44.34%133.37M
3.22%106.79M
--221.61M
--101.19M
--92.40M
--103.47M
Doanh thu
10.18%219.90M
-10.24%157.33M
29.70%168.13M
3.10%268.50M
33.54%199.59M
31.42%175.27M
21.38%129.63M
17.52%260.43M
47.71%149.46M
44.34%133.37M
3.22%106.79M
--221.61M
--101.19M
--92.40M
--103.47M
Chi phí doanh thu
4.47%172.30M
4.24%140.34M
32.93%134.78M
5.44%211.65M
58.25%164.93M
46.79%134.64M
31.19%101.39M
25.83%200.73M
27.36%104.22M
76.97%91.73M
-5.24%77.28M
--159.52M
--81.83M
--51.83M
--81.55M
Chi phí hoạt động
-10.78%216.60M
-4.33%198.18M
16.71%192.74M
-7.12%280.71M
33.04%242.76M
32.46%207.16M
27.33%165.14M
-7.47%302.23M
37.18%182.47M
12.00%156.40M
-14.91%129.69M
--326.64M
--133.01M
--139.64M
--152.41M
Chi phí R&D
-46.26%25.90M
-19.34%34.18M
-7.22%34.55M
-28.04%47.33M
13.50%48.20M
25.33%42.37M
32.22%37.24M
-10.79%65.77M
67.45%42.47M
-22.13%33.81M
-42.98%28.16M
--73.73M
--25.36M
--43.42M
--49.39M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-24.11%3.90M
26.66%5.56M
-0.01%5.60M
39.19%5.47M
103.43%5.14M
69.24%4.39M
127.23%5.60M
29.36%3.93M
3.28%2.53M
8.64%2.59M
-13.71%2.46M
--3.04M
--2.45M
--2.39M
--2.86M
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
91.33%-64.20K
----
----
----
75.59%-740.11K
----
----
----
---3.03M
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
107.64%3.30M
-28.09%-40.85M
30.71%-24.61M
70.79%-12.21M
-30.80%-43.17M
-38.48%-31.89M
-55.06%-35.51M
60.20%-41.80M
-3.71%-33.01M
51.25%-23.03M
53.21%-22.90M
---105.02M
---31.83M
---47.24M
---48.95M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
102.11%1.50M
30.58%910.00K
-14.94%728.96K
-25.63%785.58K
8.11%742.17K
-47.12%696.89K
-18.37%857.02K
45.10%1.06M
39.52%686.48K
175.95%1.32M
315.97%1.05M
--727.98K
--492.02K
--477.58K
--252.39K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-5.30%3.70M
64.87%5.56M
60.23%4.72M
183.41%8.35M
42.99%3.91M
20.97%3.37M
16.20%2.94M
25.87%2.95M
54.25%2.73M
161.20%2.79M
91.21%2.53M
--2.34M
--1.77M
--1.07M
--1.33M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-734.77%-800.00K
84.89%-101.11K
-1028.69%-385.11K
-215.40%-555.22K
-95.54%126.03K
86.93%-669.02K
-86.53%41.47K
97.02%481.13K
318.69%2.83M
-355.54%-5.12M
172.31%307.96K
--244.21K
---1.29M
---1.12M
---425.91K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
124.91%300.00K
100.00%0.00
102.59%68.77K
1675.59%16.12M
14.84%-1.20M
-260.21%-6.75M
-26.40%-2.65M
-94.49%-1.02M
36.33%-1.41M
9.91%-1.87M
-149.67%-2.10M
---526.12K
---2.22M
---2.08M
--4.23M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.18M
---3.77K
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
576.08%200.00K
326.70%1.52M
209.67%2.08M
30.70%-1.17M
99.20%-42.01K
-112.96%-669.02K
-1603.14%-1.89M
-332.01%-1.69M
-3200.89%-5.23M
-59.72%5.16M
-50.08%125.99K
--729.86K
--168.69K
--12.81M
--252.39K
Thu nhập trước thuế
101.69%800.00K
-3.36%-44.08M
36.27%-26.83M
88.28%-5.38M
-22.10%-47.46M
-61.98%-42.65M
-54.64%-42.10M
56.75%-45.92M
-6.63%-38.87M
31.11%-26.33M
40.77%-27.23M
---106.19M
---36.45M
---38.22M
---45.97M
Thuế thu nhập
-164.92%-100.00K
3164.50%1.82M
398.51%247.57K
114.70%80.52K
--154.04K
301.88%55.75K
-396.24%-82.94K
-118.83%-547.82K
-100.00%0.00
-98.70%13.87K
-40.84%28.00K
--2.91M
--154.64K
--1.07M
--47.32K
Doanh thu sau thuế
101.89%900.00K
-7.49%-45.90M
35.55%-27.08M
87.97%-5.46M
-22.49%-47.61M
-62.11%-42.71M
-54.18%-42.02M
58.41%-45.38M
-6.18%-38.87M
32.95%-26.34M
40.77%-27.25M
---109.10M
---36.61M
---39.29M
---46.01M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
101.89%900.00K
-7.49%-45.90M
35.55%-27.08M
87.97%-5.46M
-22.49%-47.61M
-62.11%-42.71M
-54.18%-42.02M
58.41%-45.38M
-6.18%-38.87M
32.95%-26.34M
40.77%-27.25M
---109.10M
---36.61M
---39.29M
---46.01M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
124.46%500.00K
21.93%-2.43M
49.96%-1.21M
88.77%-436.51K
8.64%-2.04M
-40.91%-3.11M
---2.42M
-33.62%-3.89M
-64.12%-2.24M
-1021.64%-2.21M
----
---2.91M
---1.36M
---196.65K
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
100.88%400.00K
-9.80%-43.48M
34.67%-25.87M
87.89%-5.02M
-24.39%-45.57M
-64.05%-39.60M
-45.30%-39.60M
64.70%-41.49M
25.49%-36.63M
38.10%-24.14M
40.77%-27.25M
---117.51M
---49.16M
---38.99M
---46.01M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--11.32M
--13.92M
--0.00
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
100.88%400.00K
-9.80%-43.48M
34.67%-25.87M
87.89%-5.02M
-24.39%-45.57M
-64.05%-39.60M
-45.30%-39.60M
64.70%-41.49M
25.49%-36.63M
38.10%-24.14M
40.77%-27.25M
---117.51M
---49.16M
---38.99M
---46.01M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
100.87%0.00
-8.58%-0.13
33.63%-0.08
87.86%-0.01
-25.60%-0.14
-63.76%-0.12
-45.09%-0.12
74.01%-0.12
47.83%-0.11
56.65%-0.07
40.77%-0.08
---0.47
---0.21
---0.17
---0.14
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
100.86%0.00
-8.58%-0.13
33.63%-0.08
87.86%-0.01
-25.60%-0.14
-63.76%-0.12
-45.09%-0.12
74.01%-0.12
47.83%-0.11
56.65%-0.07
40.77%-0.08
---0.47
---0.21
---0.17
---0.14
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI