Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ecx
/
Ecarx Holdings Inc.
ECX
1.620
USD
+0.015
+0.93%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.620
USD
+1.620
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
551.01M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Ecarx Holdings Inc.
1.620
+0.015
+0.93%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
30.35%
1.22B
3.53%
1.94B
30.93%
1.43B
30.80%
1.26B
22.93%
937.80M
22.66%
1.87B
51.24%
1.09B
46.15%
961.40M
16.31%
762.90M
--
1.53B
--
719.80M
--
657.80M
--
655.90M
Doanh thu
30.35%
1.22B
3.53%
1.94B
30.93%
1.43B
30.80%
1.26B
22.93%
937.80M
22.66%
1.87B
51.24%
1.09B
46.15%
961.40M
16.31%
762.90M
--
1.53B
--
719.80M
--
657.80M
--
655.90M
Chi phí doanh thu
33.59%
979.90M
5.88%
1.53B
55.16%
1.18B
46.10%
966.00M
32.86%
733.50M
31.34%
1.44B
30.41%
759.10M
79.19%
661.20M
6.79%
552.10M
--
1.10B
--
582.10M
--
369.00M
--
517.00M
Chi phí hoạt động
17.29%
1.40B
-6.73%
2.03B
30.44%
1.73B
31.83%
1.49B
28.95%
1.19B
-3.42%
2.18B
40.46%
1.33B
13.41%
1.13B
-4.11%
926.50M
--
2.25B
--
946.20M
--
994.10M
--
966.20M
Chi phí R&D
-6.76%
251.20M
-27.73%
342.12M
11.28%
344.20M
24.74%
304.00M
33.90%
269.40M
-6.88%
473.41M
71.45%
309.30M
-21.16%
243.70M
-35.74%
201.20M
--
508.40M
--
180.40M
--
309.10M
--
313.10M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.49%
40.70M
39.78%
39.55M
99.46%
36.70M
68.45%
31.50M
130.11%
40.50M
35.02%
28.30M
5.75%
18.40M
10.00%
18.70M
-2.76%
17.60M
--
20.96M
--
17.40M
--
17.00M
--
18.10M
Chi phí hoạt động khác
--
--
91.29%
-464.00K
--
--
--
--
--
--
74.52%
-5.33M
--
--
--
--
--
--
--
-20.91M
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
30.36%
-178.90M
70.67%
-88.24M
-28.24%
-308.30M
-37.83%
-228.80M
-57.03%
-256.90M
58.46%
-300.84M
-6.18%
-240.40M
50.64%
-166.00M
47.28%
-163.60M
--
-724.22M
--
-226.40M
--
-336.30M
--
-310.30M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-14.52%
5.30M
-25.32%
5.68M
6.00%
5.30M
-47.37%
5.00M
-17.33%
6.20M
51.45%
7.60M
42.86%
5.00M
179.41%
9.50M
368.75%
7.50M
--
5.02M
--
3.50M
--
3.40M
--
1.60M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
61.03%
34.30M
184.60%
60.36M
40.20%
27.90M
20.40%
24.20M
17.68%
21.30M
31.38%
21.21M
57.94%
19.90M
164.47%
20.10M
115.48%
18.10M
--
16.14M
--
12.60M
--
7.60M
--
8.40M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-1033.33%
-2.80M
-215.88%
-4.01M
-95.63%
900.00K
86.99%
-4.80M
-86.36%
300.00K
105.64%
3.46M
323.91%
20.60M
-361.25%
-36.90M
181.48%
2.20M
--
1.68M
--
-9.20M
--
-8.00M
--
-2.70M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
102.60%
500.00K
1682.20%
116.53M
16.50%
-8.60M
-258.52%
-48.40M
-28.00%
-19.20M
-103.00%
-7.37M
34.81%
-10.30M
8.78%
-13.50M
-155.97%
-15.00M
--
-3.63M
--
-15.80M
--
-14.80M
--
26.80M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-8.40M
--
-26.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
210.22%
15.10M
30.41%
-8.48M
99.21%
-300.00K
-112.90%
-4.80M
-1622.22%
-13.70M
-342.16%
-12.19M
-3275.00%
-38.10M
-59.21%
37.20M
-43.75%
900.00K
--
5.03M
--
1.20M
--
91.20M
--
1.60M
Thu nhập trước thuế
35.95%
-195.10M
88.23%
-38.89M
-19.71%
-338.90M
-61.22%
-306.00M
-56.61%
-304.60M
54.86%
-330.54M
-9.18%
-283.10M
30.25%
-189.80M
33.25%
-194.50M
--
-732.28M
--
-259.30M
--
-272.10M
--
-291.40M
Thuế thu nhập
400.00%
1.80M
114.76%
582.00K
--
1.10M
300.00%
400.00K
-400.00%
-600.00K
-119.65%
-3.94M
-100.00%
0.00
-98.68%
100.00K
-33.33%
200.00K
--
20.07M
--
1.10M
--
7.60M
--
300.00K
Doanh thu sau thuế
35.23%
-196.90M
87.91%
-39.47M
-20.10%
-340.00M
-61.35%
-306.40M
-56.14%
-304.00M
56.59%
-326.60M
-8.72%
-283.10M
32.11%
-189.90M
33.25%
-194.70M
--
-752.35M
--
-260.40M
--
-279.70M
--
-291.70M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
35.23%
-196.90M
87.91%
-39.47M
-20.10%
-340.00M
-61.35%
-306.40M
-56.14%
-304.00M
56.59%
-326.60M
-8.72%
-283.10M
32.11%
-189.90M
33.25%
-194.70M
--
-752.35M
--
-260.40M
--
-279.70M
--
-291.70M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
49.71%
-8.80M
88.73%
-3.15M
10.43%
-14.60M
-40.25%
-22.30M
--
-17.50M
-39.47%
-27.99M
-68.04%
-16.30M
-1035.71%
-15.90M
--
--
--
-20.07M
--
-9.70M
--
-1.40M
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
34.35%
-188.10M
87.84%
-36.31M
-21.96%
-325.40M
-63.28%
-284.10M
-47.15%
-286.50M
63.15%
-298.61M
23.71%
-266.80M
37.32%
-174.00M
33.25%
-194.70M
--
-810.36M
--
-349.70M
--
-277.60M
--
-291.70M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
78.08M
--
99.00M
--
0.00
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
34.35%
-188.10M
87.84%
-36.31M
-21.96%
-325.40M
-63.28%
-284.10M
-47.15%
-286.50M
63.15%
-298.61M
23.71%
-266.80M
37.32%
-174.00M
33.25%
-194.70M
--
-810.36M
--
-349.70M
--
-277.60M
--
-291.70M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
33.30%
-0.57
87.81%
-0.11
-23.15%
-0.97
-63.00%
-0.84
-46.93%
-0.85
72.87%
-0.88
46.58%
-0.79
56.11%
-0.52
33.25%
-0.58
--
-3.26
--
-1.48
--
-1.18
--
-0.86
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
33.30%
-0.57
87.81%
-0.11
-23.15%
-0.97
-63.00%
-0.84
-46.93%
-0.85
72.87%
-0.88
46.58%
-0.79
56.11%
-0.52
33.25%
-0.58
--
-3.26
--
-1.48
--
-1.18
--
-0.86
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký