tradingkey.logo

Ecarx Holdings Inc.

ECX
1.690USD
-0.030-1.74%
Đóng cửa 11/21, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
574.81MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Ecarx Holdings Inc. tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-35.11%69.90M
-7.13%119.79M
81.56%133.57M
-36.21%62.89M
10.79%107.71M
9.34%128.99M
-44.65%73.57M
-20.99%98.59M
--97.22M
44.02%117.97M
--132.91M
--124.79M
--81.91M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-50.95%44.30M
-21.35%86.34M
133.10%115.48M
-43.56%44.83M
3.58%90.32M
-6.95%109.77M
-62.73%49.54M
-36.34%79.44M
--87.20M
44.02%117.97M
--132.91M
--124.79M
--81.91M
-Đầu tư ngắn hạn
47.19%25.60M
74.06%33.45M
-24.72%18.09M
-5.73%18.06M
73.53%17.39M
--19.22M
--24.02M
--19.16M
--10.02M
----
----
----
----
Các khoản phải thu
10.81%220.30M
-6.50%187.30M
-11.58%195.50M
-17.46%227.89M
-16.20%198.80M
10.18%200.33M
48.44%221.11M
-18.78%276.10M
--237.23M
106.97%181.83M
--148.96M
--339.96M
--87.85M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
2.72%191.10M
-13.14%142.13M
-15.03%173.42M
-14.54%220.67M
-3.53%186.05M
7.97%163.63M
125.83%204.09M
42.05%258.21M
--192.85M
142.18%151.56M
--90.37M
--181.78M
--62.58M
-Khoản vay phải thu
14.66%5.70M
-66.14%8.11M
390.17%14.70M
-69.35%2.33M
-55.68%4.97M
121.42%23.96M
-93.46%3.00M
-70.77%7.59M
--11.22M
-32.33%10.82M
--45.83M
--25.97M
--15.99M
-Các khoản phải thu khác
201.83%23.50M
190.91%37.06M
-47.40%7.37M
-52.48%4.89M
-76.53%7.79M
-34.50%12.74M
9.91%14.02M
-92.21%10.30M
--33.17M
109.60%19.45M
--12.75M
--132.21M
--9.28M
Hàng tồn kho
114.96%71.40M
41.94%35.06M
45.45%38.66M
44.90%32.37M
4.78%33.22M
-4.39%24.70M
57.19%26.58M
-15.64%22.34M
--31.70M
0.23%25.83M
--16.91M
--26.48M
--25.77M
Chi phí trả trước
-43.47%29.40M
-44.49%31.45M
23.00%69.69M
1.55%62.58M
-38.95%52.01M
-39.77%56.66M
-26.77%56.66M
0.00%61.62M
--85.19M
311.30%94.07M
--77.37M
--61.62M
--22.87M
Tài sản ngắn hạn khác
0.37%6.10M
46611.19%13.02M
--12.85M
59.38%6.01M
-15.69%6.08M
-99.73%27.88K
----
-36.61%3.77M
--7.21M
-7.84%10.40M
--9.38M
--5.95M
--11.29M
Tổng tài sản ngắn hạn
-0.18%397.10M
-5.86%386.63M
19.14%450.27M
-15.29%391.73M
-13.25%397.82M
-4.51%410.71M
-1.97%377.92M
-17.25%462.42M
--458.56M
87.25%430.10M
--385.53M
--558.79M
--229.69M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-6.42%40.70M
16.19%42.77M
22.48%39.89M
18.59%40.53M
34.29%43.49M
5.42%36.81M
21.49%32.57M
-1.51%34.18M
--32.39M
22.85%34.92M
--26.81M
--34.70M
--28.42M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--41.31M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--12.89M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-2.66%42.80M
8.28%44.37M
9.28%45.95M
86.29%46.42M
734.00%43.97M
661.30%40.98M
868.99%42.05M
282.68%24.92M
--5.27M
27.85%5.38M
--4.34M
--6.51M
--4.21M
Tài sản dài hạn khác
-41.71%24.60M
-52.90%20.23M
5.86%44.91M
16.51%40.89M
23.70%42.21M
25.11%42.96M
25.44%42.42M
0.96%35.09M
--34.12M
7.38%34.33M
--33.82M
--34.76M
--31.98M
Tổng tài sản dài hạn
-18.27%110.30M
-27.79%109.38M
-13.74%133.00M
-4.40%130.03M
16.82%134.95M
21.11%151.48M
17.30%154.18M
6.84%136.00M
--115.52M
-47.16%125.07M
--131.44M
--127.29M
--236.72M
Tổng tài sản
-4.76%507.40M
-11.77%496.00M
9.62%583.27M
-12.81%521.75M
-7.20%532.77M
1.26%562.18M
2.93%532.10M
-12.78%598.43M
--574.08M
19.03%555.18M
--516.97M
--686.08M
--466.41M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-44.25%30.00M
-10.29%46.98M
-22.81%46.87M
396.70%24.61M
18.34%53.81M
10.63%52.36M
31.45%60.72M
-20.17%4.95M
--45.47M
-62.84%47.33M
--46.19M
--6.21M
--127.39M
Chi phí trích trước
8.65%75.10M
22.59%72.62M
29.67%76.91M
1.53%86.69M
6.14%69.12M
-16.55%59.24M
-15.86%59.31M
-25.03%85.38M
--65.12M
211.20%70.99M
--70.50M
--113.88M
--22.81M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
49.31%365.70M
67.22%372.90M
116.77%360.34M
62.35%272.92M
38.81%244.93M
62.97%223.01M
12.61%166.23M
11.64%168.11M
--176.45M
38.78%136.84M
--147.61M
--150.58M
--98.60M
-Nợ ngắn hạn
22.77%300.70M
38.07%307.90M
78.05%295.99M
23.62%207.81M
38.81%244.93M
62.97%223.01M
12.61%166.23M
11.64%168.11M
--176.45M
38.78%136.84M
--147.61M
--150.58M
--98.60M
Nợ phải trả hoãn lại
-46.53%12.10M
-43.75%16.03M
-21.41%24.19M
-24.80%21.70M
-61.19%22.63M
-47.66%28.49M
-35.51%30.78M
-38.10%28.85M
--58.31M
64.02%54.44M
--47.73M
--46.61M
--33.19M
Nợ ngắn hạn khác
-44.93%42.10M
-22.08%63.00M
-22.34%71.07M
36.99%46.31M
-26.34%76.44M
-20.55%80.85M
-2.58%91.51M
-36.00%33.80M
--103.78M
-36.62%101.77M
--93.93M
--52.81M
--160.58M
Tổng nợ ngắn hạn
14.99%738.60M
15.75%734.39M
33.24%754.09M
20.03%709.10M
19.11%642.30M
29.83%634.44M
25.72%565.95M
3.73%590.78M
--539.26M
29.91%488.66M
--450.17M
--569.56M
--376.17M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
21.10%16.50M
17.07%15.93M
16.51%15.17M
20.63%15.23M
--13.63M
--13.60M
--13.02M
--12.63M
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-75.17%20.30M
-79.74%16.43M
-79.47%16.12M
-78.54%16.80M
4.48%81.76M
2.07%81.08M
11.99%78.53M
6.09%78.26M
--78.26M
725.85%79.43M
--70.12M
--73.77M
--9.62M
-Nợ dài hạn
-91.31%5.50M
----
----
-100.00%0.00
-1.43%63.31M
1.19%65.17M
4.35%64.14M
-0.75%63.31M
--64.23M
--64.41M
--61.47M
--63.79M
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-19.81%14.80M
3.29%16.43M
12.02%16.12M
12.37%16.80M
31.53%18.46M
5.85%15.90M
66.33%14.39M
49.84%14.95M
--14.03M
56.20%15.02M
--8.65M
--9.98M
--9.62M
Nợ phải trả hoãn lại
-80.77%1.50M
-88.14%1.30M
-78.14%3.16M
-72.25%5.17M
-66.02%7.80M
-61.19%10.98M
-57.58%14.47M
-54.49%18.62M
--22.96M
-46.07%28.30M
--34.11M
--40.91M
--52.47M
Nợ dài hạn khác
-5.74%39.90M
0.88%38.96M
-3.00%40.02M
-21.71%35.17M
16.97%42.33M
10.70%38.62M
-2.37%41.26M
-5.93%44.92M
--36.19M
-36.90%34.89M
--42.26M
--47.75M
--55.29M
Tổng nợ dài hạn
-51.69%62.10M
-53.89%57.29M
-53.07%58.29M
-56.11%54.07M
12.32%128.55M
8.69%124.26M
10.52%124.20M
1.37%123.18M
--114.45M
76.14%114.32M
--112.38M
--121.52M
--64.91M
Tổng các khoản nợ
3.87%800.70M
4.35%791.68M
17.71%812.38M
6.89%763.17M
17.92%770.85M
25.82%758.69M
22.68%690.15M
3.31%713.97M
--653.71M
36.71%602.98M
--562.55M
--691.09M
--441.07M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.82%945.00M
10.22%945.83M
6.41%900.05M
1.50%859.77M
4.70%868.43M
3.58%858.11M
1.25%845.79M
-1.33%847.04M
--829.42M
34186.24%828.45M
--835.35M
--858.45M
--2.42M
Lợi nhuận giữ lại
-12.60%-1.19B
-18.44%-1.20B
-11.46%-1.07B
-13.50%-1.05B
-21.05%-1.06B
-19.06%-1.01B
-16.29%-961.39M
-11.53%-926.79M
---875.33M
-27.31%-847.72M
---826.69M
---830.97M
---665.86M
Vốn dự trữ
8.82%945.00M
10.22%945.83M
6.41%900.05M
1.50%859.77M
4.70%868.43M
3.58%858.11M
1.25%845.79M
-1.33%847.04M
--829.42M
34200.20%828.45M
--835.35M
--858.45M
--2.42M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--30.00M
--30.05M
--9.48M
--1.03M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
71.48%-14.10M
65.68%-17.13M
2.28%-48.92M
-5.05%-50.29M
0.10%-49.45M
-6.79%-49.91M
7.70%-50.07M
14.45%-47.87M
---49.50M
-59.76%-46.74M
---54.24M
---55.96M
---29.25M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-56.36%1.10M
-75.90%1.10M
-89.16%825.24K
-83.09%2.04M
-84.02%2.52M
-74.88%4.57M
--7.62M
-48.55%12.08M
--15.78M
--18.20M
--0.00
--23.48M
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
-23.19%-293.30M
-50.47%-295.68M
-44.96%-229.11M
-108.94%-241.41M
-198.98%-238.08M
-311.07%-196.51M
-246.76%-158.05M
-2209.44%-115.54M
---79.63M
-288.64%-47.80M
---45.58M
---5.00M
--25.34M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI