tradingkey.logo

Ecarx Holdings Inc.

ECX

1.620USD

+0.015+0.93%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
551.01MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
82.47%971.10M
-35.94%454.56M
8.63%769.20M
8.83%925.50M
-43.95%532.20M
-17.53%709.64M
--708.10M
45.83%850.40M
--949.50M
--860.50M
--583.15M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
134.26%839.60M
-43.33%324.04M
1.56%645.00M
-7.38%787.60M
-62.25%358.40M
-33.55%571.76M
--635.10M
45.83%850.40M
--949.50M
--860.50M
--583.15M
-Đầu tư ngắn hạn
-24.34%131.50M
-5.33%130.53M
70.14%124.20M
--137.90M
--173.80M
--137.88M
--73.00M
----
----
----
----
Các khoản phải thu
-11.14%1.42B
-17.12%1.65B
-17.84%1.42B
9.66%1.44B
50.32%1.60B
-15.23%1.99B
--1.73B
109.57%1.31B
--1.06B
--2.34B
--625.43M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-14.60%1.26B
-14.18%1.59B
-5.41%1.33B
7.46%1.17B
128.70%1.48B
48.27%1.86B
--1.40B
145.22%1.09B
--645.60M
--1.25B
--445.53M
-Khoản vay phải thu
392.63%106.90M
-69.22%16.82M
-56.55%35.50M
120.38%171.90M
-93.37%21.70M
-69.50%54.63M
--81.70M
-31.48%78.00M
--327.40M
--179.10M
--113.84M
-Các khoản phải thu khác
-47.14%53.60M
-52.29%35.37M
-76.99%55.60M
-34.81%91.40M
11.31%101.40M
-91.87%74.12M
--241.60M
112.23%140.20M
--91.10M
--911.70M
--66.06M
Hàng tồn kho
46.18%281.10M
45.50%233.94M
2.73%237.20M
-4.83%177.20M
59.19%192.30M
-11.95%160.78M
--230.90M
1.49%186.20M
--120.80M
--182.60M
--183.47M
Chi phí trả trước
23.62%506.70M
1.98%452.29M
-40.15%371.40M
-40.05%406.50M
-25.84%409.90M
4.38%443.50M
--620.50M
316.45%678.10M
--552.70M
--424.90M
--162.83M
Tài sản ngắn hạn khác
--93.40M
60.05%43.42M
-17.33%43.40M
-99.73%200.00K
----
-33.84%27.13M
--52.50M
-6.68%75.00M
--67.00M
--41.00M
--80.37M
Tổng tài sản ngắn hạn
19.74%3.27B
-14.93%2.83B
-14.94%2.84B
-4.96%2.95B
-0.73%2.73B
-13.62%3.33B
--3.34B
89.60%3.10B
--2.75B
--3.85B
--1.64B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
23.09%290.00M
19.09%292.95M
31.67%310.60M
4.93%264.10M
23.03%235.60M
2.80%245.99M
--235.90M
24.39%251.70M
--191.50M
--239.30M
--202.35M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--294.08M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--91.73M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
9.83%334.10M
87.08%335.50M
717.71%314.00M
657.73%294.00M
881.29%304.20M
299.42%179.34M
--38.40M
29.45%38.80M
--31.00M
--44.90M
--29.97M
Tài sản dài hạn khác
6.39%326.50M
17.00%295.51M
21.29%301.40M
24.53%308.20M
27.03%306.90M
5.38%252.59M
--248.50M
8.72%247.50M
--241.60M
--239.70M
--227.64M
Tổng tài sản dài hạn
-13.30%967.00M
-3.99%939.80M
14.54%963.70M
20.54%1.09B
18.79%1.12B
11.52%978.90M
--841.40M
-46.50%901.60M
--939.00M
--877.80M
--1.69B
Tổng tài sản
10.17%4.24B
-12.45%3.77B
-9.01%3.80B
0.79%4.03B
4.23%3.85B
-8.96%4.31B
--4.18B
20.52%4.00B
--3.69B
--4.73B
--3.32B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-22.42%340.80M
398.78%177.89M
16.03%384.30M
10.11%375.70M
33.12%439.30M
-16.67%35.66M
--331.20M
-62.38%341.20M
--330.00M
--42.80M
--906.92M
Chi phí trích trước
30.32%559.20M
1.95%626.55M
4.07%493.60M
-16.94%425.00M
-14.79%429.10M
-21.74%614.54M
--474.30M
215.10%511.70M
--503.60M
--785.30M
--162.39M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
117.85%2.62B
63.03%1.97B
36.10%1.75B
62.21%1.60B
14.04%1.20B
16.52%1.21B
--1.29B
40.52%986.40M
--1.05B
--1.04B
--701.98M
-Nợ ngắn hạn
78.95%2.15B
24.14%1.50B
36.10%1.75B
62.21%1.60B
14.04%1.20B
16.52%1.21B
--1.29B
40.52%986.40M
--1.05B
--1.04B
--701.98M
Nợ phải trả hoãn lại
-21.01%175.90M
-24.48%156.81M
-61.95%161.60M
-47.91%204.40M
-34.69%222.70M
-35.40%207.64M
--424.70M
66.08%392.40M
--341.00M
--321.40M
--236.27M
Nợ ngắn hạn khác
-21.95%516.70M
37.56%334.69M
-27.78%545.90M
-20.92%580.10M
-1.34%662.00M
-33.20%243.30M
--755.90M
-35.83%733.60M
--671.00M
--364.20M
--1.14B
Tổng nợ ngắn hạn
33.91%5.48B
20.53%5.13B
16.78%4.59B
29.22%4.55B
27.31%4.09B
8.27%4.25B
--3.93B
31.53%3.52B
--3.22B
--3.93B
--2.68B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
17.09%110.30M
21.13%110.08M
--97.30M
--97.60M
--94.20M
--90.87M
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-79.37%117.20M
-78.45%121.42M
2.44%583.90M
1.59%581.70M
13.42%568.10M
10.73%563.31M
--570.00M
736.21%572.60M
--500.90M
--508.70M
--68.48M
-Nợ dài hạn
----
-100.00%0.00
-3.36%452.10M
0.71%467.60M
5.67%464.00M
3.59%455.70M
--467.80M
--464.30M
--439.10M
--439.90M
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
12.58%117.20M
12.84%121.42M
28.96%131.80M
5.36%114.10M
68.45%104.10M
56.40%107.61M
--102.20M
58.16%108.30M
--61.80M
--68.80M
--68.48M
Nợ phải trả hoãn lại
-78.03%23.00M
-72.13%37.34M
-66.69%55.70M
-61.37%78.80M
-57.04%104.70M
-52.50%134.00M
--167.20M
-45.39%204.00M
--243.70M
--282.10M
--373.56M
Nợ dài hạn khác
-2.51%291.00M
-21.38%254.19M
14.68%302.30M
10.18%277.10M
-1.13%298.50M
-1.82%323.32M
--263.60M
-36.10%251.50M
--301.90M
--329.30M
--393.61M
Tổng nợ dài hạn
-52.83%423.80M
-55.92%390.80M
10.12%918.00M
8.18%891.50M
11.92%898.50M
5.80%886.62M
--833.60M
78.34%824.10M
--802.80M
--838.00M
--462.08M
Tổng các khoản nợ
18.30%5.91B
7.34%5.52B
15.62%5.50B
25.23%5.44B
24.24%4.99B
7.83%5.14B
--4.76B
38.42%4.35B
--4.02B
--4.77B
--3.14B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.95%6.54B
1.93%6.21B
2.66%6.20B
3.09%6.16B
2.54%6.12B
2.99%6.10B
--6.04B
34616.31%5.97B
--5.97B
--5.92B
--17.20M
Lợi nhuận giữ lại
-12.02%-7.79B
-13.98%-7.60B
-18.68%-7.57B
-18.50%-7.24B
-17.77%-6.96B
-16.41%-6.67B
---6.38B
-28.91%-6.11B
---5.91B
---5.73B
---4.74B
Vốn dự trữ
6.95%6.54B
1.93%6.21B
2.66%6.20B
3.09%6.16B
2.54%6.12B
2.99%6.10B
--6.04B
34630.44%5.97B
--5.97B
--5.92B
--17.20M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--68.90M
--7.43M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
1.79%-355.70M
-5.49%-363.50M
2.05%-353.10M
-6.29%-358.10M
6.53%-362.20M
10.71%-344.58M
---360.50M
-61.76%-336.90M
---387.50M
---385.90M
---208.27M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-89.11%6.00M
-83.02%14.77M
-84.33%18.00M
-75.00%32.80M
--55.10M
-46.29%86.95M
--114.90M
--131.20M
--0.00
--161.90M
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
-45.69%-1.67B
-109.82%-1.74B
-193.14%-1.70B
-309.14%-1.41B
-251.17%-1.14B
-2310.52%-831.63M
---580.00M
-291.00%-344.60M
---325.60M
---34.50M
--180.42M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI