tradingkey.logo

DT Cloud Acquisition Corp

DYCQ

10.900USD

+0.030+0.28%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
77.33MVốn hóa
28.92P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
49.17%-253.56K
-421.81%-15.51K
---146.88K
---25.43K
---498.88K
--4.82K
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
930.39%452.08K
871.58%632.80K
--760.26K
--828.87K
--43.88K
-244.54%-82.01K
---23.80K
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
----
----
-119.75%-5.26K
--26.62K
Thay đổi trong vốn lưu động
117.66%34.70K
95.81%180.32K
--10.73K
--53.03K
---196.50K
3373.69%92.09K
---2.81K
-Thay đổi chi phí trả trước
20.83%-52.03K
349.95%21.11K
--15.12K
--21.11K
---65.72K
---8.45K
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
121.33%44.28K
-21.67%59.76K
--30.00K
--30.00K
---207.61K
--76.29K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
49.17%-253.56K
-421.81%-15.51K
---146.88K
---25.43K
---498.88K
--4.82K
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
128.07%19.46M
--0.00
--0.00
--0.00
---69.34M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
128.07%19.46M
--0.00
--0.00
--0.00
---69.34M
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-127.78%-19.36M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--69.69M
--490.00K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
193.77%459.49K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
---490.00K
--490.00K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
--0.00
--0.00
--67.83M
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--19.82M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
--0.00
--0.00
--2.34M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-127.78%-19.36M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--69.69M
--490.00K
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-69.28%152.02K
--167.53K
--314.40K
--339.84K
--494.82K
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1.91%-152.02K
-103.13%-15.51K
---146.88K
---25.43K
---154.98K
--494.82K
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-100.00%1.00
-69.28%152.02K
--167.53K
--314.40K
--339.84K
--494.82K
--0.00
Dòng tiền tự do
49.17%-253.56K
---15.51K
---146.88K
---25.43K
---498.88K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI