Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của DT Cloud Acquisition Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
66.40%-49.35K
-1255.75%-344.83K
49.17%-253.56K
-421.81%-15.51K
---146.88K
---25.43K
---498.88K
--4.82K
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-131.85%-242.15K
-71.69%234.66K
930.39%452.08K
871.58%632.80K
--760.26K
--828.87K
--43.88K
-244.54%-82.01K
---23.80K
Các mục phi tiền mặt khác
--163.02K
----
----
----
----
----
----
-119.75%-5.26K
--26.62K
Thay đổi trong vốn lưu động
1010.65%119.14K
-242.78%-75.71K
117.66%34.70K
95.81%180.32K
--10.73K
--53.03K
---196.50K
3373.69%92.09K
---2.81K
-Thay đổi chi phí trả trước
47.99%22.37K
11.89%23.62K
20.83%-52.03K
349.95%21.11K
--15.12K
--21.11K
---65.72K
---8.45K
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
5.57%31.67K
15.33%34.60K
121.33%44.28K
-21.67%59.76K
--30.00K
--30.00K
---207.61K
--76.29K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
66.40%-49.35K
-1255.75%-344.83K
49.17%-253.56K
-421.81%-15.51K
---146.88K
---25.43K
---498.88K
--4.82K
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--7.55M
--45.07M
128.07%19.46M
--0.00
--0.00
--0.00
---69.34M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--7.55M
--45.07M
128.07%19.46M
--0.00
--0.00
--0.00
---69.34M
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---7.50M
---44.72M
-127.78%-19.36M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--69.69M
--490.00K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--169.35K
--545.98K
193.77%459.49K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
---490.00K
--490.00K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--67.83M
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--7.67M
--45.27M
--19.82M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--2.34M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---7.50M
---44.72M
-127.78%-19.36M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--69.69M
--490.00K
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-100.00%0.00
-100.00%1.00
-69.28%152.02K
--167.53K
--314.40K
--339.84K
--494.82K
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
100.00%0.00
100.00%-1.00
1.91%-152.02K
-103.13%-15.51K
---146.88K
---25.43K
---154.98K
--494.82K
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%1.00
-69.28%152.02K
--167.53K
--314.40K
--339.84K
--494.82K
--0.00
Dòng tiền tự do
66.40%-49.35K
-1255.75%-344.83K
49.17%-253.56K
---15.51K
---146.88K
---25.43K
---498.88K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.