tradingkey.logo

DT Cloud Acquisition Corp

DYCQ

11.500USD

+0.295+2.65%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
33.30MVốn hóa
16.01P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-100.00%0.00
-100.00%1.00
-69.28%152.02K
--167.53K
--314.40K
--339.84K
--494.82K
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-100.00%0.00
-100.00%1.00
-69.28%152.02K
--167.53K
--314.40K
--339.84K
--494.82K
----
Chi phí trả trước
-14.73%45.24K
-7.15%68.86K
99.27%16.83K
--37.94K
--53.06K
--74.17K
--8.45K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-87.69%45.24K
-83.37%68.86K
-66.45%168.85K
--205.47K
--367.46K
--414.00K
--503.26K
----
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--85.00K
--95.00K
Tổng tài sản dài hạn
-87.17%9.06M
-23.06%53.62M
85011.85%72.35M
75180.47%71.52M
--70.60M
--69.69M
--85.00K
--95.00K
Tổng tài sản
-87.17%9.10M
-23.41%53.69M
12226.77%72.51M
75396.75%71.72M
--70.97M
--70.11M
--588.26K
--95.00K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
1570.32%668.13K
6235.28%633.53K
-73.52%129.76K
--70.00K
--40.00K
--10.00K
--490.00K
----
Chi phí trích trước
-25.65%76.58K
108.26%210.51K
593.12%168.06K
--68.61K
--103.00K
--101.08K
--24.25K
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--545.98K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--217.61K
--156.58K
-Nợ ngắn hạn
--545.98K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--217.61K
--156.58K
Nợ ngắn hạn khác
1570.32%668.13K
6235.28%633.53K
-73.52%129.76K
--70.00K
--40.00K
--10.00K
--490.00K
----
Tổng nợ ngắn hạn
802.58%1.29M
659.83%844.04K
-59.31%297.82K
-11.48%138.61K
--143.00K
--111.08K
--731.86K
--156.58K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
0.00%1.73M
0.00%1.73M
--1.73M
--1.73M
--1.73M
--1.73M
----
----
Nợ dài hạn khác
0.00%1.73M
0.00%1.73M
--1.73M
--1.73M
--1.73M
--1.73M
----
----
Tổng nợ dài hạn
0.00%1.73M
0.00%1.73M
--1.73M
--1.73M
--1.73M
--1.73M
----
----
Tổng các khoản nợ
61.44%3.02M
39.92%2.57M
176.39%2.02M
1090.17%1.86M
--1.87M
--1.84M
--731.86K
--156.58K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-87.17%9.06M
-23.06%53.62M
289281.11%72.35M
285966.60%71.52M
--70.60M
--69.69M
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-97.94%-2.97M
-75.80%-2.50M
-999.77%-1.85M
-1815.33%-1.66M
---1.50M
---1.42M
---168.60K
---86.58K
Vốn dự trữ
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--24.83K
--24.83K
Tổng vốn chủ sở hữu
-91.19%6.09M
-25.12%51.12M
49189.54%70.49M
113537.64%69.86M
--69.10M
--68.27M
---143.60K
---61.58K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI