tradingkey.logo

Dycom Industries Inc

DY

251.385USD

-4.205-1.65%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.28BVốn hóa
27.88P/E TTM

Dycom Industries Inc

251.385

-4.205-1.65%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
18 / 38
Xếp hạng tổng thể
134 / 4724
Ngành
Xây dựng & Kỹ thuật

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
300.750
Giá mục tiêu
+16.64%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Dycom Industries, Inc. is a provider of specialty contracting services. The Company supplies telecommunications providers with a portfolio of services, such as program management, planning, engineering and design, aerial, wireless construction, maintenance, and fulfillment services. It provides underground facility locating services for utilities, including telecommunications providers, and other construction and maintenance services for electric and gas utilities. It also supplies the expertise, labor, equipment, and tools necessary to provide services to its customers. It provides engineering services to telecommunications providers, such as planning and design of aerial, underground, and buried fiber optic, copper, and coaxial cable systems that extend from the telephone company hub location, or cable operator headend, to a consumers' home or businesses. It provides construction and installation services, including the placement and splicing of fiber, copper, and coaxial cables.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 23.46% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 64.13 USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 28.41, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 29.53M, giảm 6.19% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 3.03M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.28.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.78, cao hơn so với mức trung bình của ngành Xây dựng & Kỹ thuật là 7.17. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.26B, phản ánh mức tăng 10.17% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 2.41% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.78
Thay đổi giá
-0.52

Tài chính

7.26

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.26

Hiệu quả hoạt động

7.26

Tiềm năng tăng trưởng

7.26

Lợi nhuận cổ đông

7.26

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Xây dựng & Kỹ thuật là 2.63. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 28.41, thấp hơn 3.82% so với mức đỉnh gần đây là 29.50 và cao hơn 26.04% so với mức đáy gần đây là 21.02.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 18/38
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.67, cao hơn so với mức trung bình của ngành Xây dựng & Kỹ thuật là 7.74. Mức giá mục tiêu trung bình của Dycom Industries Inc là 300.00, với mức cao là 310.00 và mức thấp là 295.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
300.750
Giá mục tiêu
+16.64%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

41
Tổng
5
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Dycom Industries Inc
DY
9
Quanta Services Inc
PWR
32
Ferrovial SE
FER
21
MasTec Inc
MTZ
19
AECOM
ACM
14
TopBuild Corp
BLD
13
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.44, thấp hơn mức trung bình của ngành Xây dựng & Kỹ thuật là 7.82. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 283.18 và ngưỡng hỗ trợ ở 230.54, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.99
Thay đổi giá
-1.47

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.630
Trung lập
RSI(14)
48.102
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
66.195
Trung lập
ATR(14)
6.527
Biến động cao
CCI(14)
47.395
Trung lập
Williams %R
37.458
Mua
TRIX(12,20)
-0.194
Bán
StochRSI(14)
46.796
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
256.708
Bán
MA10
253.268
Bán
MA20
256.351
Bán
MA50
260.188
Bán
MA100
236.930
Mua
MA200
203.965
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Xây dựng & Kỹ thuật là 7.85. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 102.09%, tương ứng mức giảm 3.54% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 3.03M cổ phần, chiếm 10.46% tổng số cổ phần, với mức giảm 2.84% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.03M
-4.61%
Peconic Partners, LLC
3.71M
+1.61%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
3.09M
-1.68%
Millennium Management LLC
1.48M
+3.17%
State Street Global Advisors (US)
1.13M
-3.96%
Hill City Capital LP
969.78K
+14.12%
Nielsen (Steven E)
747.36K
-6.65%
Geode Capital Management, L.L.C.
673.66K
+2.20%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
686.24K
-5.17%
First Trust Advisors L.P.
636.16K
+28.15%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Xây dựng & Kỹ thuật. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.04, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Xây dựng & Kỹ thuật là 4.24. Giá trị beta của công ty là 1.19. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.04
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.14
VaR
+3.66%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+32.58%
Biến động 240 ngày
+47.38%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.29%
120 ngày
+15.76%
5 năm
+19.65%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.57%
120 ngày
-6.34%
5 năm
-17.66%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.81
120 ngày
+2.85
5 năm
+0.88
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+32.58%
3 năm
+33.70%
5 năm
+36.51%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.00
3 năm
+1.11
5 năm
+1.54
Độ lệch
240 ngày
+0.40
3 năm
+0.34
5 năm
+0.75
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+47.38%
5 năm
+44.86%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.79%
5 năm
+1.75%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+496.99%
240 ngày
+496.99%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+19.31%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+33.93%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.23%
120 ngày
+1.41%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+28.25%
60 ngày
-0.09%
120 ngày
+14.25%

Đối tác

Xây dựng & Kỹ thuật
Dycom Industries Inc
Dycom Industries Inc
DY
6.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AECOM
AECOM
ACM
7.69 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Sterling Infrastructure Inc
Sterling Infrastructure Inc
STRL
7.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Construction Partners Inc
Construction Partners Inc
ROAD
7.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Comfort Systems USA Inc
Comfort Systems USA Inc
FIX
7.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Primoris Services Corp
Primoris Services Corp
PRIM
7.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI