tradingkey.logo

Destiny Tech100 Inc

DXYZ

33.410USD

-1.040-3.02%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
363.50MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
9137.78%15.87M
575.18%5.22M
102.13%171.77K
-115.15%-1.10M
---8.06M
--7.26M
Chi phí hoạt động
10.40%1.82M
17.96%1.85M
-5.74%1.65M
13.78%1.57M
--1.75M
--1.38M
Chi phí hoạt động khác
-157.70%-92.98K
165.69%326.03K
153.26%161.15K
570.80%122.71K
--63.63K
--18.29K
Lợi nhuận hoạt động
1052.78%14.05M
226.66%3.38M
84.97%-1.47M
-145.32%-2.67M
---9.81M
--5.88M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập trước thuế
1052.78%14.05M
226.66%3.38M
84.97%-1.47M
-145.32%-2.67M
---9.81M
--5.88M
Doanh thu sau thuế
1052.78%14.05M
226.66%3.38M
84.97%-1.47M
-145.32%-2.67M
---9.81M
--5.88M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1052.78%14.05M
226.66%3.38M
84.97%-1.47M
-145.32%-2.67M
---9.81M
--5.88M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
1052.78%14.05M
226.66%3.38M
84.97%-1.47M
-145.32%-2.67M
---9.81M
--5.88M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
1052.78%14.05M
226.66%3.38M
84.97%-1.47M
-145.32%-2.67M
---9.81M
--5.88M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
1052.75%1.29
226.65%0.31
84.97%-0.14
-145.32%-0.25
---0.90
--0.54
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
1052.75%1.29
226.65%0.31
84.97%-0.14
-145.32%-0.25
---0.90
--0.54
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI