tradingkey.logo

Destiny Tech100 Inc

DXYZ

33.410USD

-1.040-3.02%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
363.50MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
72.08%-1.28M
83.42%-2.03M
-29.81%-4.59M
73.94%-12.26M
---3.54M
---47.02M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1052.78%14.05M
226.66%3.38M
84.97%-1.47M
-145.32%-2.67M
---9.81M
--5.88M
Các mục phi tiền mặt khác
760.84%59.85K
15.50%-65.77K
-104.42%-9.06K
-7782900.00%-77.83K
--204.75K
---1.00
Thay đổi trong vốn lưu động
120.36%654.94K
97.33%-285.35K
-53.62%-3.22M
76.62%-10.69M
---2.09M
---45.73M
-Thay đổi các khoản phải thu
548.27%233.57K
-212.71%-49.56K
46.34%-52.10K
150.46%43.97K
---97.11K
---87.14K
-Thay đổi chi phí trả trước
-5.20%-62.46K
-870.88%-24.94K
---59.37K
99.96%-2.57K
--0.00
---7.00M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
165.00%545.73K
-103.08%-17.80K
55.28%-839.64K
-43.06%578.17K
---1.88M
--1.02M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
72.08%-1.28M
83.42%-2.03M
-29.81%-4.59M
73.94%-12.26M
---3.54M
---47.02M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-66.63%1.63M
784.77%2.03M
61.25%4.89M
-97.77%229.61K
--3.03M
--10.28M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-66.63%1.63M
784.77%2.03M
61.25%4.89M
-97.77%229.61K
--3.03M
--10.28M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-19.23%-347.56K
--0.00
---291.51K
----
--0.00
--2.51M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-19.23%-347.56K
--0.00
---291.51K
----
--0.00
--2.51M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-19.23%-347.56K
--0.00
---291.51K
----
--0.00
--2.51M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-74.29%12.03M
--12.54M
--46.77M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
64.87%-12.03M
---509.24K
---34.23M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--12.03M
--12.54M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI