tradingkey.logo

Decent Holding Inc

DXST

1.190USD

+0.020+1.71%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
19.34MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-107.60%-42.89K
-139.33%-319.43K
--564.16K
--812.12K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
5506.55%2.12M
-100.83%-15.85K
---39.20K
--1.90M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
189.32%82.47K
33.38%42.74K
--28.50K
--32.05K
Thuế hoãn lại
180.16%35.20K
-257.96%-25.14K
---43.91K
--15.92K
Các mục phi tiền mặt khác
-163.96%-203.93K
340.36%198.93K
--318.82K
---82.76K
Thay đổi trong vốn lưu động
-810.11%-2.08M
49.94%-520.12K
--292.33K
---1.04M
-Thay đổi các khoản phải thu
-917.32%-5.35M
2.24%-1.41M
--654.68K
---1.44M
-Thay đổi hàng tồn kho
99.98%-7.00
-100.01%-120.00
---42.59K
--1.82M
-Thay đổi chi phí trả trước
155.67%107.28K
-75.97%437.19K
---192.69K
--1.82M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
1053.51%339.91K
-160.59%-344.37K
---35.65K
---132.15K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
1967.71%1.28M
107.89%276.97K
---68.60K
---3.51M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-107.60%-42.89K
-139.33%-319.43K
--564.16K
--812.12K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-98.41%2.44K
8531.01%75.69K
--152.92K
--877.00
Chi phí vốn
-98.41%2.44K
8531.01%75.69K
--152.92K
--877.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-98.41%2.44K
8531.01%75.69K
--152.92K
--877.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-18373.24%-39.35K
-100.00%0.00
---213.00
--10.97K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
72.71%-41.79K
-849.82%-75.69K
---153.13K
--10.10K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-285.25%-429.37K
97.91%-37.25K
---111.45K
---1.78M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-147.23%-11.85K
99.38%-11.81K
--25.08K
---1.92M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-205.80%-417.52K
-118.88%-25.43K
---136.53K
--134.69K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-285.25%-429.37K
97.91%-37.25K
---111.45K
---1.78M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-18.45%909.76K
-32.56%1.33M
--1.12M
--1.97M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-339.56%-502.73K
51.08%-415.69K
--209.86K
---849.76K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
112.60%11.31K
-84.81%16.68K
---89.72K
--109.78K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-69.29%407.03K
-18.45%909.76K
--1.33M
--1.12M
Dòng tiền tự do
-111.02%-45.33K
-148.71%-395.13K
--411.24K
--811.24K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI