tradingkey.logo

Decent Holding Inc

DXST

1.300USD

-0.170-11.56%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.13MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-7.84%838.41K
-69.29%407.03K
-31.36%909.76K
--1.33M
--1.33M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-7.84%838.41K
-69.29%407.03K
-31.36%909.76K
--1.33M
--1.33M
Các khoản phải thu
206.60%10.96M
298.71%9.36M
52.28%3.57M
--2.35M
--2.35M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
135.65%8.38M
301.13%8.74M
63.20%3.56M
--2.18M
--2.18M
-Các khoản phải thu khác
14788.30%2.58M
267.14%615.39K
-89.67%17.31K
--167.62K
--167.62K
Hàng tồn kho
-58.12%129.00
-28.34%134.00
64.71%308.00
--187.00
--187.00
Chi phí trả trước
-100.00%0.00
-98.55%7.70K
-79.45%108.96K
--530.22K
--530.22K
Tài sản ngắn hạn khác
--1.19M
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
182.71%12.99M
132.52%9.77M
9.28%4.59M
--4.20M
--4.20M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-39.22%275.58K
-19.99%353.64K
2.58%453.41K
--442.02K
--442.02K
-Tài sản cố định
----
--560.00K
--582.00K
----
----
-Khấu hao lũy kế
----
--206.36K
--128.59K
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-99.29%5.79K
15447.27%973.88K
12844.11%810.82K
--6.26K
--6.26K
Tài sản dài hạn khác
29.48%247.75K
-13.88%136.80K
20.46%191.35K
--158.84K
--158.84K
Tổng tài sản dài hạn
-63.65%529.12K
141.19%1.46M
139.75%1.46M
--607.13K
--607.13K
Tổng tài sản
123.43%13.51M
110.37%11.24M
13.24%6.05M
--5.34M
--5.34M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
93.55%3.99M
93.17%3.44M
15.58%2.06M
--1.78M
--1.78M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-58.51%9.74K
-5.78%21.89K
1.05%23.48K
--23.23K
--23.23K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-58.51%9.74K
-5.78%21.89K
1.05%23.48K
--23.23K
--23.23K
Nợ ngắn hạn khác
93.55%3.99M
93.17%3.44M
15.58%2.06M
--1.78M
--1.78M
Tổng nợ ngắn hạn
89.76%6.07M
149.63%6.21M
28.58%3.20M
--2.49M
--2.49M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-49.22%6.63K
-30.12%13.55K
-32.65%13.06K
--19.39K
--19.39K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-49.22%6.63K
-30.12%13.55K
-32.65%13.06K
--19.39K
--19.39K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-70.97%6.63K
-66.70%13.55K
-43.86%22.84K
--40.69K
--40.69K
Tổng các khoản nợ
88.62%6.07M
146.14%6.22M
27.41%3.22M
--2.53M
--2.53M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
250.52%4.25M
0.00%1.21M
0.00%1.21M
--1.21M
--1.21M
Lợi nhuận giữ lại
89.40%3.47M
113.68%3.95M
-0.86%1.83M
--1.85M
--1.85M
Vốn dự trữ
250.82%4.25M
0.00%1.21M
0.00%1.21M
--1.21M
--1.21M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-29.13%-278.11K
40.41%-146.43K
12.35%-215.37K
---245.72K
---245.72K
Tổng vốn chủ sở hữu
163.04%7.44M
78.26%5.02M
0.52%2.83M
--2.81M
--2.81M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI