tradingkey.logo

Dogwood Therapeutics Inc

DWTX
6.450USD
+0.350+5.74%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.79MVốn hóa
0.07P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Dogwood Therapeutics Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
396.45%10.13M
343.77%13.40M
637.08%17.54M
347.64%14.85M
-57.38%2.04M
-34.20%3.02M
-55.38%2.38M
-52.82%3.32M
-51.10%4.79M
-40.35%4.59M
-53.03%5.33M
-49.81%7.03M
-48.98%9.79M
-64.76%7.70M
-53.83%11.35M
-52.99%14.01M
3744.32%19.19M
1982.52%21.84M
--24.59M
--29.80M
--499.08K
--1.05M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
396.45%10.13M
343.77%13.40M
637.08%17.54M
347.64%14.85M
-57.38%2.04M
-34.20%3.02M
-55.38%2.38M
-52.82%3.32M
-51.10%4.79M
-40.35%4.59M
-53.03%5.33M
-49.81%7.03M
-48.98%9.79M
-64.76%7.70M
-53.83%11.35M
-52.99%14.01M
3744.32%19.19M
1982.52%21.84M
--24.59M
--29.80M
--499.08K
--1.05M
Chi phí trả trước
578.31%1.51M
116.66%1.26M
95.90%1.55M
97.47%1.67M
-49.86%222.59K
-1.57%580.63K
-30.09%792.84K
-36.89%844.94K
-58.49%443.97K
-56.14%589.88K
-5.30%1.13M
-24.30%1.34M
16.14%1.07M
-30.30%1.35M
-67.53%1.20M
5.43%1.77M
1409.35%920.91K
1076.43%1.93M
--3.69M
--1.68M
--61.01K
--164.03K
Tài sản ngắn hạn khác
-9.68%18.82K
24.07%43.52K
37.06%71.59K
686.91%28.01K
10.72%20.84K
9.23%35.07K
-3.11%52.24K
--3.56K
--18.82K
--32.11K
--53.91K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
410.47%11.66M
304.42%14.70M
494.30%19.16M
297.18%16.54M
-56.50%2.28M
-30.24%3.64M
-50.55%3.22M
-50.23%4.17M
-51.66%5.25M
-42.34%5.21M
-48.04%6.52M
-46.95%8.37M
-46.00%10.86M
-61.96%9.04M
-55.61%12.55M
-49.87%15.78M
3489.96%20.11M
1859.95%23.76M
--28.27M
--31.47M
--560.10K
--1.21M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--189.30K
--207.14K
--209.66K
--222.65K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Tài sản cố định
--193.01K
--210.36K
--212.16K
--224.22K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
--3.71K
--3.21K
--2.50K
--1.58K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--80.13M
--81.76M
--77.59M
--77.52M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước dài hạn
--18.74K
--19.13K
--18.15K
--18.13K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
--18.74K
--19.13K
--18.15K
--18.13K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--225.28K
--60.00K
Tổng tài sản dài hạn
--80.34M
--81.99M
--77.82M
--77.76M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--225.28K
--60.00K
Tổng tài sản
3929.02%91.99M
2559.39%96.69M
2907.64%96.98M
2164.06%94.31M
-56.50%2.28M
-30.24%3.64M
-50.55%3.22M
-50.23%4.17M
-51.66%5.25M
-42.34%5.21M
-48.04%6.52M
-46.95%8.37M
-46.00%10.86M
-61.96%9.04M
-55.61%12.55M
-49.87%15.78M
2460.21%20.11M
1767.53%23.76M
--28.27M
--31.47M
--785.37K
--1.27M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
0.00%188.09K
0.00%188.09K
0.00%188.09K
121.99%417.54K
0.00%188.09K
0.00%188.09K
0.00%188.09K
0.00%188.09K
0.00%188.09K
0.00%188.09K
0.00%188.09K
0.00%188.09K
0.00%188.09K
0.00%188.09K
0.00%188.09K
0.00%188.09K
--188.09K
--188.09K
--188.09K
--188.09K
----
----
Chi phí trích trước
156.17%1.77M
1114.58%1.14M
541.00%1.19M
2423.14%1.48M
637.29%690.77K
-19.90%94.23K
-18.08%185.24K
-79.24%58.55K
-87.76%93.69K
-88.73%117.64K
-83.35%226.11K
-61.56%282.01K
37.90%765.64K
129.18%1.04M
272.63%1.36M
-24.74%733.67K
-64.97%555.21K
-72.41%455.58K
--364.55K
--974.85K
--1.59M
--1.65M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
0.00%188.09K
0.00%188.09K
0.00%188.09K
121.99%417.54K
0.00%188.09K
0.00%188.09K
0.00%188.09K
0.00%188.09K
0.00%188.09K
0.00%188.09K
0.00%188.09K
0.00%188.09K
0.00%188.09K
0.00%188.09K
0.00%188.09K
0.00%188.09K
--188.09K
--188.09K
--188.09K
--188.09K
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
94.69%2.60M
276.98%1.89M
352.53%2.58M
785.89%3.18M
173.80%1.33M
-3.84%500.08K
3.79%570.08K
-65.63%358.55K
-70.17%487.14K
-72.60%520.03K
-70.74%549.29K
-18.22%1.04M
33.12%1.63M
109.40%1.90M
60.82%1.88M
-16.73%1.28M
-31.25%1.23M
-51.01%906.26K
--1.17M
--1.53M
--1.78M
--1.85M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--120.21K
--132.49K
--140.53K
--154.88K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--4.15M
--5.49M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--4.15M
--5.49M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--120.21K
--132.49K
--140.53K
--154.88K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
----
--0.00
--0.00
--15.38M
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
--12.01M
--12.27M
--11.66M
--26.85M
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--4.15M
--5.49M
Tổng các khoản nợ
995.16%14.61M
2729.95%14.15M
2397.13%14.24M
8274.67%30.03M
173.80%1.33M
-3.84%500.08K
3.79%570.08K
-65.63%358.55K
-70.17%487.14K
-72.60%520.03K
-70.74%549.29K
-18.22%1.04M
33.12%1.63M
109.40%1.90M
60.82%1.88M
-16.73%1.28M
-79.33%1.23M
-87.65%906.26K
--1.17M
--1.53M
--5.94M
--7.34M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.64%73.16M
5.59%71.00M
7.95%70.94M
3.48%67.86M
2.92%67.34M
4.88%67.25M
3.22%65.71M
3.27%65.58M
3.27%65.43M
9.23%64.12M
8.71%63.66M
8.68%63.50M
8.68%63.35M
0.92%58.70M
0.74%58.56M
0.90%58.43M
258.98%58.29M
361.56%58.16M
--58.13M
--57.91M
--16.24M
--12.60M
Lợi nhuận giữ lại
-57.81%-104.30M
-38.77%-88.55M
-35.03%-84.74M
-20.09%-73.82M
-9.48%-66.09M
-7.91%-63.81M
-8.79%-62.76M
-9.43%-61.47M
-11.52%-60.37M
-14.70%-59.13M
-20.47%-57.69M
-27.88%-56.17M
-37.33%-54.13M
-46.03%-51.55M
-54.36%-47.89M
-57.07%-43.93M
-83.63%-39.41M
-88.39%-35.30M
---31.02M
---27.97M
---21.46M
---18.74M
Vốn dự trữ
8.64%73.16M
5.59%71.00M
7.95%70.94M
3.48%67.86M
2.93%67.34M
4.88%67.24M
3.22%65.71M
3.27%65.57M
3.27%65.42M
9.23%64.11M
8.71%63.66M
8.68%63.50M
8.68%63.35M
0.92%58.69M
0.74%58.56M
0.90%58.43M
--58.29M
--58.16M
--58.13M
--57.91M
----
----
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%299.13K
0.01%299.13K
0.01%299.13K
0.01%299.13K
0.01%299.13K
2.35%299.11K
--299.11K
--299.11K
--299.11K
--292.24K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---1.64M
---267.29K
---3.80M
---3.86M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
8050.68%77.39M
2532.19%82.54M
3017.28%82.75M
1588.54%64.28M
-80.06%949.43K
-33.17%3.14M
-55.55%2.65M
-48.04%3.81M
-48.38%4.76M
-34.31%4.69M
-44.05%5.97M
-49.48%7.33M
-51.14%9.22M
-68.75%7.14M
-60.63%10.67M
-51.57%14.50M
466.62%18.88M
476.98%22.86M
--27.11M
--29.94M
---5.15M
---6.06M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI