tradingkey.logo

DoubleVerify Holdings Inc

DV

15.455USD

+0.295+1.95%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.51BVốn hóa
48.82P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.53%37.66M
-28.18%37.38M
53.78%54.63M
234.15%35.88M
48.30%31.77M
42.61%52.05M
11.66%35.52M
-62.71%10.74M
1052.69%21.43M
50.12%36.50M
96.30%31.81M
26.51%28.80M
-111.55%-2.25M
619.80%24.32M
--16.21M
--22.76M
--19.46M
4.65%3.38M
--3.23M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-67.01%2.36M
-29.32%23.40M
36.37%18.20M
-41.79%7.47M
-41.22%7.16M
83.22%33.10M
29.19%13.35M
24.77%12.84M
165.89%12.18M
-36.17%18.07M
30.38%10.33M
181.87%10.29M
-18.87%4.58M
248.19%28.31M
--7.92M
---12.57M
--5.64M
6.19%8.13M
--7.66M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
13.35%12.39M
2.43%11.80M
7.26%11.48M
13.72%11.00M
21.65%10.93M
29.70%11.52M
32.35%10.71M
-1.54%9.68M
-0.63%8.98M
7.06%8.88M
7.95%8.09M
32.10%9.83M
28.10%9.04M
29.06%8.30M
--7.49M
--7.44M
--7.06M
14.79%6.43M
--5.60M
Thuế hoãn lại
15.04%-3.37M
17.37%-4.40M
-85.69%-5.72M
32.78%-7.57M
26.37%-3.96M
60.87%-5.33M
-54.10%-3.08M
-474.92%-11.26M
-166.96%-5.38M
-313.08%-13.61M
-43.16%-2.00M
-6.01%-1.96M
-51.81%-2.02M
-168.90%-3.29M
---1.40M
---1.85M
---1.33M
-34.91%-1.23M
---908.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-29.90%2.26M
53.37%5.37M
-24.26%4.20M
-27.51%3.15M
7.03%3.23M
14.72%3.50M
39.27%5.54M
59.62%4.34M
0.33%3.02M
240.13%3.05M
655.59%3.98M
-86.11%2.72M
11.75%3.00M
-74.21%897.00K
---716.00K
--19.58M
--2.69M
107.27%3.48M
--1.68M
Thay đổi trong vốn lưu động
87.92%-710.00K
-215.75%-22.45M
151.77%3.59M
89.81%-2.04M
35.94%-5.88M
-179.67%-7.11M
-1486.20%-6.93M
-772.42%-20.06M
67.58%-9.18M
145.41%8.92M
124.19%500.00K
-141.75%-2.30M
-1111.72%-28.31M
-21.08%-19.65M
---2.07M
--5.51M
--2.80M
-40.63%-16.23M
---11.54M
-Thay đổi các khoản phải thu
53.40%14.77M
-106.85%-37.03M
55.32%-6.06M
262.69%6.77M
219.55%9.63M
30.93%-17.90M
-614.37%-13.57M
57.17%-4.16M
34.13%-8.05M
-14.23%-25.92M
75.73%-1.90M
-1459.16%-9.72M
-256.66%-12.22M
-20.65%-22.69M
---7.83M
--715.00K
--7.80M
-13.80%-18.81M
---16.53M
-Thay đổi chi phí trả trước
-101.80%-10.53M
-67.19%1.24M
156.73%4.62M
-179.23%-11.99M
24.09%-5.22M
-66.27%3.78M
254.87%1.80M
-410.48%-4.29M
-194.77%-6.87M
196.29%11.20M
-123.82%-1.16M
167.86%1.38M
-232.95%-2.33M
-118.11%-11.64M
--4.87M
---2.04M
--1.75M
-121.19%-5.33M
---2.41M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-69.34%-359.00K
--137.00K
---287.00K
---12.00K
14.17%-212.00K
---247.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
116.27%881.00K
--1.67M
---539.00K
--246.00K
-177.45%-5.41M
--6.99M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
18.53%37.66M
-28.18%37.38M
53.78%54.63M
234.15%35.88M
48.30%31.77M
42.61%52.05M
11.66%35.52M
-62.71%10.74M
1052.69%21.43M
50.12%36.50M
96.30%31.81M
26.51%28.80M
-111.55%-2.25M
619.80%24.32M
--16.21M
--22.76M
--19.46M
4.65%3.38M
--3.23M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-1.67%6.29M
56.53%7.36M
34.41%6.23M
100.59%7.17M
55.96%6.39M
-61.67%4.70M
-67.14%4.64M
-59.62%3.57M
-13.87%4.10M
214.57%12.26M
610.62%14.11M
453.63%8.85M
148.51%4.76M
21.58%3.90M
--1.99M
--1.60M
--1.92M
65.26%3.21M
--1.94M
Chi phí vốn
-1.67%6.29M
56.53%7.36M
34.41%6.23M
100.59%7.17M
55.96%6.39M
-61.67%4.70M
-67.14%4.64M
-59.62%3.57M
-13.87%4.10M
214.57%12.26M
610.62%14.11M
453.63%8.85M
148.51%4.76M
21.58%3.90M
--1.99M
--1.60M
--1.92M
65.26%3.21M
--1.94M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-1.67%6.29M
56.53%7.36M
34.41%6.23M
100.59%7.17M
55.96%6.39M
-61.67%4.70M
-67.14%4.64M
-59.62%3.57M
-13.87%4.10M
214.57%12.26M
610.62%14.11M
453.63%8.85M
148.51%4.76M
21.58%3.90M
--1.99M
--1.60M
--1.92M
65.26%3.21M
--1.94M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---82.58M
----
----
----
----
--0.00
---67.24M
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---124.89M
---24.32M
----
----
100.00%0.00
---34.56M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
--32.03M
--32.21M
---49.73M
---32.21M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---1.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-132.78%-89.86M
625.06%24.68M
136.14%25.98M
-1492.69%-56.89M
-841.79%-38.60M
61.67%-4.70M
-409.30%-71.88M
59.62%-3.57M
13.87%-4.10M
90.48%-12.26M
46.36%-14.11M
-453.63%-8.85M
-148.51%-4.76M
-3917.22%-128.79M
---26.31M
---1.60M
---1.92M
91.22%-3.21M
---36.50M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-9302.74%-85.75M
-2883.86%-79.17M
-4942.75%-25.71M
-993.13%-23.65M
-295.71%-912.00K
328.96%2.84M
-65.07%531.00K
138.08%2.65M
114.97%466.00K
-89.58%663.00K
728.10%1.52M
-102.68%-6.95M
-254.56%-3.11M
-58.41%6.36M
---242.00K
--259.15M
---878.00K
642.99%15.30M
---2.82M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
35.58%-525.00K
24.54%-535.00K
34.49%-378.00K
-45.05%-747.00K
-58.87%-815.00K
-11.13%-709.00K
-52.24%-577.00K
-20.61%-515.00K
-6.88%-513.00K
8.33%-638.00K
9.33%-379.00K
98.11%-427.00K
-104.26%-480.00K
98.66%-696.00K
---418.00K
---22.57M
---235.00K
-5454.48%-52.10M
---938.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-4489.29%-82.24M
-11051.22%-76.33M
-2548.15%-25.02M
-2475.00%-21.32M
-127.70%-1.79M
72.10%697.00K
-92.07%-945.00K
88.76%-828.00K
25.61%-787.00K
0.25%405.00K
72.70%-492.00K
-102.46%-7.37M
---1.06M
--404.00K
---1.80M
--299.39M
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--85.46M
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-86.90%222.00K
-85.08%426.00K
-84.22%324.00K
-78.20%870.00K
-4.02%1.69M
218.75%2.86M
-14.14%2.05M
376.25%3.99M
5.24%1.77M
-87.06%896.00K
15.67%2.39M
-71.19%838.00K
211.90%1.68M
145.84%6.93M
--2.07M
--2.91M
--538.00K
-12904.24%-15.11M
--118.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---3.21M
---2.73M
---636.00K
---2.45M
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-175.44%-3.25M
90.80%-272.00K
---89.00K
---20.58M
---1.18M
-48.12%-2.96M
---2.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-9302.74%-85.75M
-2883.86%-79.17M
-4942.75%-25.71M
-993.13%-23.65M
-295.71%-912.00K
328.96%2.84M
-65.07%531.00K
138.08%2.65M
114.97%466.00K
-89.58%663.00K
728.10%1.52M
-102.68%-6.95M
-254.56%-3.11M
-58.41%6.36M
---242.00K
--259.15M
---878.00K
642.99%15.30M
---2.82M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-5.32%293.74M
20.65%312.89M
-13.04%257.00M
5.69%302.14M
15.79%310.26M
6.81%259.33M
32.03%295.56M
35.01%285.86M
20.84%267.94M
-24.09%242.81M
-32.24%223.86M
324.68%211.74M
563.95%221.72M
1708.59%319.87M
--330.40M
--49.86M
--33.40M
-62.68%17.69M
--47.39M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-1580.35%-136.43M
-137.60%-19.15M
254.26%55.89M
-565.38%-45.13M
-145.30%-8.12M
102.63%50.93M
-291.26%-36.23M
-20.04%9.70M
279.42%17.92M
125.61%25.13M
279.87%18.94M
-95.68%12.13M
-160.69%-9.99M
-724.75%-98.14M
---10.53M
--280.54M
--16.46M
143.58%15.71M
---36.05M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
504.77%1.53M
-380.47%-2.04M
347.52%1.00M
-307.76%-473.00K
-387.79%-377.00K
214.72%727.00K
-45.85%-404.00K
86.65%-116.00K
0.00%131.00K
955.56%231.00K
-48.92%-277.00K
-491.44%-869.00K
162.68%131.00K
-111.20%-27.00K
---186.00K
--222.00K
---209.00K
517.95%241.00K
--39.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-47.93%157.31M
-5.32%293.74M
20.65%312.89M
-13.04%257.00M
5.69%302.14M
15.79%310.26M
6.81%259.33M
32.03%295.56M
35.01%285.86M
20.84%267.94M
-24.09%242.81M
-32.24%223.86M
324.68%211.74M
563.95%221.72M
--319.87M
--330.40M
--49.86M
194.44%33.40M
--11.34M
Dòng tiền tự do
23.62%31.38M
-36.59%30.03M
56.69%48.39M
300.73%28.72M
46.48%25.38M
95.37%47.35M
74.50%30.88M
-64.08%7.17M
347.25%17.33M
18.72%24.24M
24.47%17.70M
-5.74%19.95M
-139.93%-7.01M
11770.35%20.42M
--14.22M
--21.17M
--17.55M
-86.65%172.00K
--1.29M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI