Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dv
/
DoubleVerify Holdings Inc
DV
15.455
USD
+0.295
+1.95%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
15.450
USD
+15.450
Sau giờ giao dịch (ET)
2.51B
Vốn hóa
48.82
P/E TTM
DoubleVerify Holdings Inc
15.455
+0.295
+1.95%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-47.87%
174.29M
0.16%
310.63M
39.88%
362.60M
14.68%
338.82M
17.01%
334.33M
15.80%
310.13M
6.81%
259.21M
32.05%
295.44M
35.04%
285.74M
20.86%
267.81M
-24.12%
242.69M
-32.27%
223.74M
324.77%
211.60M
564.36%
221.59M
1749.88%
319.82M
--
330.36M
--
49.81M
--
33.35M
--
17.29M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-48.23%
156.36M
-5.58%
292.82M
20.33%
311.91M
-13.33%
256.07M
5.70%
302.02M
15.80%
310.13M
6.81%
259.21M
32.05%
295.44M
35.04%
285.74M
20.86%
267.81M
-24.12%
242.69M
-32.27%
223.74M
324.77%
211.60M
564.36%
221.59M
1749.88%
319.82M
--
330.36M
--
49.81M
--
33.35M
--
17.29M
-Đầu tư ngắn hạn
-44.50%
17.93M
--
17.80M
--
50.69M
--
82.75M
--
32.31M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
9.06%
213.36M
9.32%
226.22M
1.38%
193.30M
6.68%
187.76M
12.27%
195.64M
23.83%
206.94M
34.80%
190.67M
23.82%
176.01M
30.02%
174.26M
35.94%
167.12M
48.09%
141.44M
66.15%
142.15M
54.42%
134.03M
29.85%
122.94M
23.71%
95.51M
--
85.56M
--
86.80M
--
94.68M
--
77.20M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
9.06%
213.36M
9.32%
226.22M
1.38%
193.30M
6.68%
187.76M
12.27%
195.64M
23.83%
206.94M
34.80%
190.67M
23.82%
176.01M
30.02%
174.26M
35.94%
167.12M
48.09%
141.44M
66.15%
142.15M
54.42%
134.03M
29.85%
122.94M
23.71%
95.51M
--
85.56M
--
86.80M
--
94.68M
--
77.20M
Chi phí trả trước
68.55%
34.11M
40.27%
22.17M
21.32%
23.48M
55.58%
32.04M
22.11%
20.23M
55.54%
15.80M
-8.77%
19.35M
-0.16%
20.59M
-33.66%
16.57M
-56.38%
10.16M
127.48%
21.21M
46.21%
20.62M
106.99%
24.98M
67.54%
23.30M
2.23%
9.33M
--
14.11M
--
12.07M
--
13.90M
--
9.12M
Tài sản ngắn hạn khác
-71.90%
34.00K
-73.81%
33.00K
7.56%
128.00K
663.41%
939.00K
-2.42%
121.00K
--
126.00K
--
119.00K
--
123.00K
--
124.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-23.36%
421.79M
4.89%
559.05M
23.47%
579.51M
13.69%
559.56M
15.45%
550.32M
19.75%
533.00M
15.79%
469.36M
27.33%
492.16M
28.62%
476.69M
21.01%
445.10M
-4.55%
405.35M
-10.12%
386.51M
149.26%
370.61M
159.15%
367.82M
309.84%
424.66M
--
430.02M
--
148.68M
--
141.94M
--
103.62M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
22.50%
154.06M
16.39%
137.92M
17.58%
137.85M
11.41%
130.68M
11.07%
125.76M
6.05%
118.49M
0.27%
117.24M
16.63%
117.29M
17.97%
113.22M
535.71%
111.73M
600.44%
116.92M
472.34%
100.57M
406.53%
95.98M
-2.94%
17.57M
-4.87%
16.69M
--
17.57M
--
18.95M
--
18.11M
--
17.55M
-Tài sản cố định
27.61%
213.23M
22.92%
192.10M
23.82%
187.33M
18.57%
175.70M
17.45%
167.09M
13.15%
156.29M
7.59%
151.29M
20.92%
148.18M
17.29%
142.26M
211.48%
138.13M
248.10%
140.61M
219.76%
122.54M
230.11%
121.29M
32.97%
44.35M
31.27%
40.39M
--
38.32M
--
36.74M
--
33.35M
--
30.77M
-Khấu hao lũy kế
43.18%
59.17M
43.37%
54.19M
45.33%
49.48M
45.77%
45.02M
42.32%
41.33M
43.17%
37.80M
43.73%
34.05M
40.59%
30.89M
14.72%
29.04M
-1.38%
26.40M
-0.06%
23.69M
5.87%
21.97M
42.24%
25.31M
75.63%
26.77M
79.23%
23.70M
--
20.75M
--
17.79M
--
15.24M
--
13.22M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
10.77%
626.63M
-6.75%
537.98M
-3.68%
557.30M
19.34%
556.92M
19.54%
565.68M
20.58%
576.89M
21.20%
578.61M
-4.20%
466.66M
-4.82%
473.21M
-5.06%
478.44M
31.74%
477.39M
43.21%
487.10M
44.28%
497.18M
44.38%
503.95M
2.50%
362.38M
--
340.13M
--
344.59M
--
349.06M
--
353.52M
Tài sản dài hạn khác
152.43%
46.52M
181.72%
41.27M
278.28%
37.69M
288.73%
25.49M
961.58%
18.43M
729.45%
14.65M
466.46%
9.96M
258.16%
6.56M
-9.54%
1.74M
-37.82%
1.77M
-22.41%
1.76M
-23.23%
1.83M
-11.61%
1.92M
27.18%
2.84M
255.89%
2.27M
--
2.38M
--
2.17M
--
2.23M
--
637.00K
Tổng tài sản dài hạn
16.53%
827.20M
1.00%
717.16M
3.83%
732.85M
20.76%
713.09M
20.69%
709.87M
19.95%
710.03M
18.41%
705.82M
0.17%
590.51M
-1.16%
588.17M
12.88%
591.93M
56.31%
596.07M
63.71%
589.50M
62.72%
595.07M
41.95%
524.37M
2.59%
381.34M
--
360.09M
--
365.71M
--
369.40M
--
371.71M
Tổng tài sản
-0.89%
1.25B
2.67%
1.28B
11.67%
1.31B
17.55%
1.27B
18.34%
1.26B
19.86%
1.24B
17.35%
1.18B
10.93%
1.08B
10.27%
1.06B
16.23%
1.04B
24.25%
1.00B
23.53%
976.02M
87.73%
965.68M
74.48%
892.19M
69.57%
806.00M
--
790.10M
--
514.39M
--
511.33M
--
475.33M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
59.09%
15.66M
-7.48%
8.20M
27.86%
14.29M
35.05%
11.45M
29.74%
9.84M
6.65%
8.86M
56.45%
11.18M
40.68%
8.48M
12.45%
7.58M
-1.46%
8.31M
25.30%
7.15M
57.81%
6.03M
84.64%
6.75M
264.43%
8.43M
219.32%
5.70M
--
3.82M
--
3.65M
--
2.31M
--
1.79M
Chi phí trích trước
23.61%
42.30M
23.20%
54.53M
11.47%
46.54M
19.46%
44.14M
34.27%
34.22M
33.79%
44.26M
36.78%
41.75M
34.68%
36.95M
-2.69%
25.48M
-20.19%
33.09M
21.48%
30.52M
7.74%
27.43M
29.57%
26.19M
63.09%
41.46M
34.79%
25.13M
--
25.46M
--
20.21M
--
25.42M
--
18.64M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
172.95%
7.21M
-14.38%
2.51M
-18.48%
2.53M
-23.77%
2.39M
63.47%
2.64M
58.94%
2.93M
44.64%
3.10M
53.50%
3.14M
-20.33%
1.61M
-6.29%
1.85M
0.19%
2.14M
1.19%
2.04M
-5.28%
2.03M
30.03%
1.97M
19.15%
2.14M
--
2.02M
--
2.14M
--
1.52M
--
1.80M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
172.95%
7.21M
-14.38%
2.51M
-18.48%
2.53M
-23.77%
2.39M
63.47%
2.64M
58.94%
2.93M
44.64%
3.10M
53.50%
3.14M
-20.33%
1.61M
-6.29%
1.85M
0.19%
2.14M
1.19%
2.04M
-5.28%
2.03M
30.03%
1.97M
63.23%
2.14M
--
2.02M
--
2.14M
--
1.52M
--
1.31M
Nợ ngắn hạn khác
59.09%
15.66M
-7.48%
8.20M
27.86%
14.29M
35.05%
11.45M
29.74%
9.84M
6.65%
8.86M
56.45%
11.18M
40.68%
8.48M
12.45%
7.58M
-1.46%
8.31M
25.30%
7.15M
57.81%
6.03M
84.64%
6.75M
264.43%
8.43M
219.32%
5.70M
--
3.82M
--
3.65M
--
2.31M
--
1.79M
Tổng nợ ngắn hạn
50.61%
113.51M
23.41%
103.48M
17.99%
88.20M
20.04%
79.53M
-0.84%
75.37M
21.69%
83.86M
29.18%
74.75M
38.06%
66.25M
70.09%
76.01M
20.82%
68.91M
53.83%
57.86M
32.95%
47.98M
45.66%
44.69M
67.65%
57.03M
33.35%
37.62M
--
36.09M
--
30.68M
--
34.02M
--
28.21M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
2.24%
76.81M
8.01%
77.30M
9.30%
79.57M
3.95%
76.27M
1.22%
75.12M
-3.41%
71.56M
-3.72%
72.80M
-3.28%
73.37M
-0.16%
74.22M
--
74.09M
--
75.61M
--
75.86M
237.88%
74.33M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
22.00M
--
22.00M
--
72.36M
-Nợ dài hạn
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
22.00M
--
22.00M
--
72.36M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
2.24%
76.81M
8.01%
77.30M
9.30%
79.57M
3.95%
76.27M
1.22%
75.12M
-3.41%
71.56M
-3.72%
72.80M
-3.28%
73.37M
-0.16%
74.22M
--
74.09M
--
75.61M
--
75.86M
--
74.33M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
208.65%
8.49M
-1.45%
2.65M
-15.63%
3.04M
-25.05%
2.81M
-19.41%
2.75M
-23.23%
2.69M
36.85%
3.60M
25.20%
3.76M
29.45%
3.42M
9.19%
3.50M
-5.60%
2.63M
9.73%
3.00M
-8.91%
2.64M
-14.52%
3.21M
-21.44%
2.79M
--
2.73M
--
2.90M
--
3.75M
--
3.55M
Tổng nợ dài hạn
17.46%
103.05M
4.73%
89.27M
4.97%
93.58M
7.01%
87.95M
2.42%
87.73M
-6.60%
85.24M
-13.90%
89.14M
-22.96%
82.19M
-20.18%
85.66M
152.83%
91.26M
190.62%
103.54M
208.42%
106.70M
81.57%
107.31M
-40.46%
36.09M
-68.17%
35.63M
--
34.59M
--
59.10M
--
60.62M
--
111.92M
Tổng các khoản nợ
32.78%
216.56M
13.99%
192.75M
10.91%
181.77M
12.82%
167.48M
0.89%
163.10M
5.57%
169.09M
1.55%
163.89M
-4.03%
148.44M
6.36%
161.67M
71.99%
160.17M
120.37%
161.40M
118.83%
154.68M
69.30%
151.99M
-1.60%
93.13M
-47.73%
73.24M
--
70.69M
--
89.78M
--
94.64M
--
140.13M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
11.04%
998.84M
10.93%
974.56M
10.71%
949.63M
17.58%
926.24M
16.93%
899.53M
16.13%
878.50M
15.26%
857.73M
6.78%
787.73M
5.38%
769.31M
5.45%
756.46M
9.80%
744.17M
9.97%
737.74M
17.02%
730.06M
15.56%
717.39M
135.36%
677.75M
--
670.83M
--
623.89M
--
620.82M
--
287.97M
Lợi nhuận giữ lại
24.95%
257.57M
28.26%
255.21M
39.75%
231.81M
40.05%
213.61M
47.57%
206.14M
56.04%
198.98M
51.56%
165.88M
53.89%
152.53M
57.26%
139.69M
51.36%
127.52M
95.65%
109.45M
106.42%
99.12M
46.62%
88.83M
53.34%
84.25M
19.50%
55.94M
--
48.02M
--
60.59M
--
54.94M
--
46.81M
Vốn dự trữ
11.04%
998.67M
10.94%
974.38M
10.72%
949.46M
17.59%
926.06M
16.93%
899.35M
16.14%
878.33M
15.26%
857.56M
6.78%
787.56M
5.38%
769.14M
5.45%
756.30M
9.80%
744.01M
9.98%
737.57M
17.02%
729.90M
15.56%
717.23M
135.65%
677.59M
--
670.67M
--
623.75M
--
620.68M
--
287.55M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
18816.58%
216.78M
17614.67%
131.62M
12670.78%
50.70M
4718.75%
25.44M
71.30%
1.15M
-6.66%
743.00K
-60.38%
397.00K
-93.00%
528.00K
-76.61%
669.00K
-55.83%
796.00K
-44.40%
1.00M
--
7.55M
-98.90%
2.86M
-99.31%
1.80M
--
1.80M
--
0.00
--
260.69M
--
260.69M
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
3.08%
-7.20M
-424.15%
-14.69M
98.63%
-163.00K
-67.73%
-9.24M
-44.71%
-7.43M
55.69%
-2.80M
5.38%
-11.93M
30.91%
-5.51M
-119.27%
-5.13M
-720.49%
-6.33M
-1548.85%
-12.61M
-1506.53%
-7.97M
-1204.25%
-2.34M
-176.26%
-771.00K
106.65%
870.00K
--
567.00K
--
212.00K
--
1.01M
--
421.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-5.89%
1.03B
0.89%
1.08B
11.80%
1.13B
18.30%
1.11B
21.47%
1.10B
22.48%
1.07B
20.39%
1.01B
13.74%
934.22M
11.00%
903.20M
9.74%
876.86M
14.64%
840.01M
14.17%
821.34M
91.63%
813.69M
91.76%
799.07M
118.60%
732.76M
--
719.42M
--
424.62M
--
416.69M
--
335.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký