tradingkey.logo

Fangdd Network Group Ltd

DUO

1.720USD

-0.050-2.82%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.83MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-109.81%-54.50M
96.34%-5.87M
67.67%-25.98M
-243.43%-160.14M
---80.35M
---46.63M
-19.65%91.45M
-281.66%-51.56M
--113.81M
--28.38M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
111.61%11.89M
75.31%16.41M
-115.77%-102.47M
104.87%9.36M
---47.49M
---192.10M
85.09%85.51M
272.62%14.80M
--46.20M
---8.57M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-68.17%219.00K
-47.30%244.00K
3.77%688.00K
-95.24%463.00K
--663.00K
--9.72M
-58.77%1.42M
-61.16%1.91M
--3.44M
--4.91M
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
-71.71%1.31M
49.15%-780.00K
--4.62M
---1.53M
Các mục phi tiền mặt khác
-170.68%-113.66M
28.71%49.60M
1043.54%160.80M
147.32%38.54M
--14.06M
---81.44M
8.55%19.95M
-60.71%6.43M
--18.38M
--16.36M
Thay đổi trong vốn lưu động
151.25%45.96M
68.30%-69.94M
-22.39%-89.67M
-7139.01%-220.65M
---73.26M
---3.05M
-133.94%-17.11M
-386.76%-67.57M
--50.42M
--23.57M
-Thay đổi các khoản phải thu
-45.41%24.23M
-43.98%29.91M
-77.62%44.38M
-82.16%53.40M
--198.31M
--299.28M
-56.29%-308.19M
-770.78%-219.39M
---197.19M
---25.20M
-Thay đổi chi phí trả trước
-500.67%-33.71M
119.41%17.27M
145.96%8.41M
-510.55%-88.94M
---18.30M
--21.66M
-146.22%-8.63M
155.27%46.95M
--18.66M
---84.96M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-475.84%-6.49M
82.14%-10.88M
-84.42%1.73M
13.75%-60.88M
--11.08M
---70.59M
175.64%76.95M
-178.46%-25.21M
---101.73M
--32.14M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
145.21%2.01M
--649.00K
---4.44M
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--99.76M
--88.53M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-135000.00%-49.91M
-64.94%270.00K
100.38%37.00K
-91.84%770.00K
---9.68M
--9.43M
-263.29%-4.67M
273.69%9.05M
--2.86M
---5.21M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-109.81%-54.50M
96.34%-5.87M
67.67%-25.98M
-243.43%-160.14M
---80.35M
---46.63M
-19.65%91.45M
-281.66%-51.56M
--113.81M
--28.38M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
12893.10%30.14M
1610.94%1.09M
680.00%232.00K
-67.01%64.00K
---40.00K
--194.00K
-85.60%236.00K
-93.64%32.00K
--1.64M
--503.00K
Chi phí vốn
12893.10%30.14M
1610.94%1.09M
--232.00K
-67.01%64.00K
--0.00
--194.00K
-85.60%236.00K
-93.64%32.00K
--1.64M
--503.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
12893.10%30.14M
1610.94%1.09M
680.00%232.00K
-67.01%64.00K
---40.00K
--194.00K
-85.60%236.00K
-93.64%32.00K
--1.64M
--503.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--215.00K
----
--0.00
100.00%0.00
--0.00
---648.00K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-681.26%-118.67M
-92.22%3.65M
-328.01%-15.19M
130.28%46.91M
---3.55M
---154.92M
105.59%10.52M
114.13%17.02M
---188.23M
--7.95M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---150.00K
--218.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-864.55%-148.75M
-94.09%2.77M
-339.50%-15.42M
130.08%46.85M
---3.51M
---155.76M
105.42%10.29M
128.17%16.98M
---189.87M
--7.44M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
213.15%145.39M
-98.31%1.24M
607.73%46.43M
248.26%73.40M
---9.14M
---49.51M
97.83%-4.00M
-7.38%-96.00M
---184.10M
---89.40M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
245.13%72.56M
---12.28M
---50.00M
97.83%-4.00M
-7.38%-96.00M
---184.10M
---89.40M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
90.99%88.56M
-100.00%0.00
1378.57%46.37M
--264.00K
--3.14M
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--56.16M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
213.15%145.39M
-98.31%1.24M
607.73%46.43M
248.26%73.40M
---9.14M
---49.51M
97.83%-4.00M
-7.38%-96.00M
---184.10M
---89.40M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-1.46%142.40M
-21.26%143.90M
-47.25%144.52M
-64.60%182.75M
--273.94M
--516.24M
-45.41%657.65M
-37.15%794.22M
--1.20B
--1.26B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-8462.62%-52.92M
96.08%-1.50M
99.32%-618.00K
84.22%-38.23M
---91.19M
---242.30M
140.57%102.70M
-131.90%-136.56M
---253.15M
---58.89M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
187.72%4.95M
-78.36%359.00K
-411.71%-5.64M
-82.72%1.66M
--1.81M
--9.60M
-29.10%4.97M
-12.62%-5.99M
--7.01M
---5.32M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-37.81%89.48M
-1.46%142.40M
-21.26%143.90M
-47.25%144.52M
--182.75M
--273.94M
-20.10%760.36M
-45.41%657.65M
--951.59M
--1.20B
Dòng tiền tự do
-222.96%-84.65M
95.65%-6.96M
67.38%-26.21M
-242.14%-160.20M
---80.35M
---46.82M
-18.68%91.21M
-285.05%-51.59M
--112.17M
--27.88M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI