tradingkey.logo

Fangdd Network Group Ltd

DUO
1.840USD
+0.040+2.22%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.38MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-72.66%4.84M
-38.49%10.34M
-1.37%17.69M
-19.44%16.81M
-48.22%17.94M
--20.87M
--34.64M
-41.29%75.70M
-34.50%94.95M
-13.13%104.21M
7.02%125.29M
-17.28%128.94M
109.41%144.95M
61.04%119.95M
89.78%117.07M
--155.88M
--69.22M
--74.49M
--61.69M
Hàng tồn kho
-16.72%706.91K
-57.24%738.40K
-51.09%848.80K
6.74%1.73M
9.27%1.74M
--1.62M
--1.59M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt bị hạn chế
-43.34%1.36M
-36.64%1.94M
26.62%2.39M
-45.60%3.06M
-62.38%1.89M
--5.63M
--5.03M
-73.77%3.71M
-86.46%1.94M
-28.70%9.78M
-74.26%8.52M
-56.45%14.15M
-56.80%14.31M
-57.11%13.71M
-1.22%33.10M
--32.50M
--33.11M
--31.97M
--33.51M
Tổng tài sản ngắn hạn
-11.29%64.19M
-11.08%75.30M
-35.27%72.36M
-32.01%84.68M
-32.61%111.79M
--124.54M
--165.88M
-52.88%250.32M
-35.21%361.55M
-10.03%446.23M
4.02%485.67M
0.85%531.28M
33.76%558.02M
25.57%495.96M
31.33%466.91M
--526.78M
--417.16M
--394.98M
--355.53M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
734.15%2.31M
21.06%844.57K
-63.64%276.51K
-0.53%697.63K
--760.39K
--701.36K
1.10%2.24M
----
----
----
89.06%2.22M
----
----
----
--1.17M
----
--1.67M
--1.96M
-Tài sản cố định
----
21.98%9.23M
2.74%8.47M
-26.52%7.57M
-29.39%8.24M
--10.30M
--11.68M
6.65%13.91M
----
----
----
21.29%13.05M
----
----
----
--10.76M
----
--11.14M
--12.73M
-Khấu hao lũy kế
----
-5.02%6.93M
1.05%7.63M
-23.56%7.29M
-31.23%7.55M
--9.54M
--10.97M
7.78%11.67M
----
----
----
13.01%10.83M
----
----
----
--9.58M
----
--9.47M
--10.77M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
--137.94K
661.09%474.05K
----
-5.25%62.29K
--65.83K
--65.73K
-100.00%0.00
----
----
----
--5.90M
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản
-0.29%94.79M
-5.62%100.36M
-28.76%95.06M
-31.89%106.34M
-32.85%133.43M
--156.12M
--198.70M
-52.45%294.26M
-31.72%437.46M
-10.11%522.58M
-4.23%566.33M
0.22%618.84M
27.11%640.66M
26.46%581.33M
41.02%591.32M
--617.46M
--504.02M
--459.70M
--419.30M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.36M
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--10.51M
--12.28M
-69.42%20.73M
-49.36%34.48M
-13.82%44.88M
-15.83%58.18M
-2.04%67.79M
24.33%68.09M
26.08%52.08M
59.70%69.12M
--69.20M
--54.76M
--41.30M
--43.28M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--10.51M
--12.28M
-69.42%20.73M
-49.36%34.48M
-13.82%44.88M
-15.83%58.18M
-2.04%67.79M
24.33%68.09M
26.08%52.08M
59.70%69.12M
--69.20M
--54.76M
--41.30M
--43.28M
Tổng nợ ngắn hạn
-37.21%38.69M
-40.96%44.82M
-34.73%61.62M
-44.87%75.93M
-46.26%94.40M
--137.71M
--175.65M
-37.82%243.15M
-27.94%292.48M
-10.08%326.91M
-7.87%348.73M
-0.08%391.06M
15.46%405.89M
13.11%363.54M
30.79%378.53M
--391.36M
--351.53M
--321.40M
--289.42M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
-36.28%41.57M
-40.23%47.75M
-34.00%65.24M
-43.86%79.89M
-45.03%98.85M
--142.29M
--179.83M
-37.29%247.55M
-27.32%296.46M
-9.49%330.71M
-7.29%352.54M
0.43%394.72M
15.43%407.90M
13.07%365.40M
30.59%380.27M
--393.04M
--353.38M
--323.17M
--291.19M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
----
2.12%739.52M
3.72%739.55M
-1.13%724.20M
-2.31%713.00M
--732.49M
--729.88M
1.61%774.00M
----
----
----
10.53%761.77M
----
----
----
--689.21M
----
--7.71M
--7.97M
Lợi nhuận giữ lại
----
1.29%-633.90M
-4.70%-653.32M
2.83%-642.16M
4.45%-623.98M
---660.87M
---653.07M
-38.12%-663.53M
----
----
----
-16.41%-480.41M
----
----
----
---412.69M
----
---233.41M
---246.77M
Vốn dự trữ
----
2.11%739.51M
3.72%739.55M
-1.13%724.20M
-2.31%713.00M
--732.49M
--729.88M
1.61%774.00M
----
----
----
10.53%761.77M
----
----
----
--689.21M
----
--7.71M
--7.97M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
4.35%-52.60M
-4.19%-56.11M
3.70%-54.99M
6.00%-53.86M
---57.11M
---57.30M
-2.63%-62.28M
----
----
----
-16.48%-60.68M
----
----
----
---52.10M
----
---38.87M
---31.00M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
146.67%142.53K
30.45%-417.65K
47.54%-305.36K
12.29%-600.53K
9.88%-582.11K
---684.70K
---645.90K
-142.78%-1.47M
---893.16K
--1.94M
--3.02M
--3.45M
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
78.48%53.21M
98.90%52.61M
-13.76%29.82M
91.21%26.45M
83.23%34.57M
--13.83M
--18.87M
-79.16%46.71M
-39.42%141.01M
-11.14%191.87M
1.30%213.79M
-0.13%224.12M
54.51%232.75M
58.16%215.93M
64.74%211.04M
--224.42M
--150.64M
--136.53M
--128.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI