tradingkey.logo

Fangdd Network Group Ltd

DUO

1.720USD

-0.050-2.82%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.83MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-38.10%75.35M
-4.06%125.43M
-15.42%121.73M
-45.35%130.74M
--143.93M
--239.23M
-41.66%492.11M
-36.41%606.37M
-19.04%674.92M
-2.43%806.45M
-23.58%843.45M
95.44%953.63M
56.71%833.69M
93.95%826.52M
--1.10B
--487.93M
--532.01M
--426.15M
Hàng tồn kho
-56.97%5.38M
-52.43%6.02M
12.06%12.50M
15.33%12.65M
--11.16M
--10.97M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt bị hạn chế
-36.24%14.13M
23.16%16.97M
-42.89%22.17M
-60.29%13.78M
--38.81M
--34.71M
-73.94%24.13M
-86.86%12.37M
-33.55%63.33M
-76.53%54.85M
-59.77%92.58M
-59.68%94.12M
-58.26%95.31M
0.95%233.70M
--230.13M
--233.42M
--228.35M
--231.51M
Tổng tài sản ngắn hạn
-10.51%548.62M
-37.04%513.02M
-28.62%613.08M
-28.88%814.81M
--858.89M
--1.15B
-53.17%1.63B
-37.10%2.31B
-16.15%2.89B
-5.17%3.13B
-6.83%3.48B
24.85%3.67B
22.19%3.45B
34.21%3.30B
--3.73B
--2.94B
--2.82B
--2.46B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
739.41%16.80M
17.76%5.99M
-61.82%2.00M
4.98%5.08M
--5.24M
--4.84M
0.48%14.56M
----
----
----
74.66%14.49M
----
----
----
--8.30M
----
--11.92M
--13.55M
-Tài sản cố định
22.75%67.27M
-0.06%60.06M
-22.85%54.80M
-25.48%60.10M
--71.03M
--80.64M
5.99%90.45M
----
----
----
12.05%85.34M
----
----
----
--76.17M
----
--79.57M
--87.94M
-Khấu hao lũy kế
-4.42%50.46M
-1.71%54.07M
-19.75%52.80M
-27.42%55.01M
--65.79M
--75.80M
7.12%75.89M
----
----
----
4.40%70.85M
----
----
----
--67.87M
----
--67.64M
--74.39M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--1.00M
640.31%3.36M
----
0.00%454.00K
--454.00K
--454.00K
-100.00%0.00
----
----
----
--38.61M
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản
-5.03%731.19M
-30.70%673.95M
-28.49%769.90M
-29.13%972.55M
--1.08B
--1.37B
-52.74%1.91B
-33.72%2.79B
-16.23%3.38B
-12.68%3.65B
-7.41%4.05B
18.63%4.21B
23.06%4.04B
44.12%4.17B
--4.37B
--3.55B
--3.28B
--2.90B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--72.50M
--84.78M
-69.61%134.78M
-50.85%220.18M
-19.69%290.68M
-23.26%374.50M
-9.50%443.44M
16.04%447.94M
22.69%361.94M
63.21%488.00M
--490.00M
--386.03M
--295.00M
--299.00M
-Nợ ngắn hạn
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--72.50M
--84.78M
-69.61%134.78M
-50.85%220.18M
-19.69%290.68M
-23.26%374.50M
-9.50%443.44M
16.04%447.94M
22.69%361.94M
63.21%488.00M
--490.00M
--386.03M
--295.00M
--299.00M
Tổng nợ ngắn hạn
-40.59%326.58M
-36.51%436.87M
-42.12%549.72M
-43.28%688.08M
--949.72M
--1.21B
-38.20%1.58B
-30.05%1.87B
-16.20%2.12B
-16.00%2.24B
-7.69%2.56B
7.76%2.67B
10.07%2.53B
33.66%2.67B
--2.77B
--2.48B
--2.30B
--2.00B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
-39.85%347.89M
-35.80%462.56M
-41.06%578.40M
-41.99%720.54M
--981.28M
--1.24B
-37.67%1.61B
-29.45%1.89B
-15.66%2.14B
-15.48%2.27B
-7.23%2.58B
7.73%2.68B
10.03%2.54B
33.46%2.68B
--2.78B
--2.49B
--2.31B
--2.01B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.76%5.39B
0.89%5.24B
3.80%5.24B
3.10%5.20B
--5.05B
--5.04B
0.98%5.03B
----
----
----
2.11%4.98B
----
----
----
--4.88B
----
--55.05M
--55.05M
Lợi nhuận giữ lại
0.66%-4.62B
-1.84%-4.63B
-2.01%-4.65B
-0.84%-4.55B
---4.56B
---4.51B
-37.27%-4.31B
----
----
----
-7.54%-3.14B
----
----
----
---2.92B
----
---1.67B
---1.70B
Vốn dự trữ
2.76%5.39B
0.89%5.24B
3.80%5.24B
3.10%5.20B
--5.05B
--5.04B
0.98%5.03B
----
----
----
2.11%4.98B
----
----
----
--4.88B
----
--55.05M
--55.05M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
3.75%-383.24M
-1.34%-397.84M
-1.10%-398.16M
0.79%-392.57M
---393.84M
---395.72M
-2.00%-404.88M
----
----
----
-7.60%-396.95M
----
----
----
---368.90M
----
---277.64M
---214.12M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
30.01%-3.04M
48.97%-2.17M
7.92%-4.35M
4.89%-4.24M
---4.72M
---4.46M
-142.52%-9.58M
---5.70M
--12.58M
--19.44M
--22.54M
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
100.16%383.30M
-16.12%211.40M
100.74%191.50M
93.38%252.01M
--95.39M
--130.32M
-79.29%303.68M
-41.19%900.51M
-17.20%1.24B
-7.64%1.38B
-7.74%1.47B
44.21%1.53B
53.90%1.50B
68.36%1.49B
--1.59B
--1.06B
--975.12M
--884.98M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI