Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dtck
/
Davis Commodities Ltd
DTCK
0.864
USD
-0.006
-0.69%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
21.17M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Davis Commodities Ltd
0.864
-0.006
-0.69%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-49.02%
678.00K
-45.68%
1.36M
-47.64%
1.33M
-50.69%
2.51M
--
2.54M
--
5.09M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-49.02%
678.00K
-45.68%
1.36M
-47.64%
1.33M
-50.69%
2.51M
--
2.54M
--
5.09M
Các khoản phải thu
-47.52%
8.07M
-36.64%
14.20M
92.70%
15.37M
67.92%
22.41M
--
7.98M
--
13.34M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-49.62%
7.69M
-23.79%
14.10M
227.90%
15.27M
91.38%
18.50M
--
4.66M
--
9.66M
-Khoản vay phải thu
--
--
--
--
--
--
7.10%
3.89M
--
3.30M
--
3.63M
-Các khoản phải thu khác
491.94%
367.00K
--
68.00K
--
62.00K
--
--
--
--
--
--
Hàng tồn kho
-48.02%
3.39M
10.65%
6.25M
24.39%
6.53M
489.16%
5.65M
--
5.25M
--
959.00K
Chi phí trả trước
--
3.52M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
18.00K
Tài sản ngắn hạn khác
100.00%
72.00K
-94.05%
84.00K
-97.93%
36.00K
409.39%
1.41M
--
1.74M
--
277.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-47.52%
12.21M
-31.34%
21.96M
32.93%
23.27M
62.44%
31.98M
--
17.50M
--
19.69M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-12.89%
615.00K
-12.76%
663.00K
76.94%
706.00K
80.09%
760.00K
--
399.00K
--
422.00K
-Tài sản cố định
0.38%
1.31M
0.15%
1.31M
45.36%
1.30M
46.85%
1.30M
--
895.00K
--
888.00K
-Khấu hao lũy kế
16.13%
691.00K
18.20%
643.00K
19.96%
595.00K
16.74%
544.00K
--
496.00K
--
466.00K
Nợ dài hạn
1.10%
5.97M
--
6.09M
--
5.91M
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
13.08%
7.48M
788.42%
6.75M
1557.39%
6.61M
80.09%
760.00K
--
399.00K
--
422.00K
Tổng tài sản
-34.11%
19.69M
-12.31%
28.71M
66.91%
29.88M
62.81%
32.74M
--
17.90M
--
20.11M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-Các khoản phải trả khác
-42.61%
749.00K
307.84%
1.30M
539.71%
1.30M
1672.22%
319.00K
--
204.00K
--
18.00K
Chi phí trích trước
70.37%
1.15M
-55.74%
216.00K
40.92%
675.00K
12.70%
488.00K
--
479.00K
--
433.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
5.08%
248.00K
23.47%
242.00K
50.32%
236.00K
27.27%
196.00K
--
157.00K
--
154.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.00%
29.00K
0.00%
29.00K
--
29.00K
--
29.00K
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
2.05M
--
--
Nợ ngắn hạn khác
-66.24%
1.07M
-15.15%
2.82M
-21.64%
3.17M
31.90%
3.32M
--
4.05M
--
2.52M
Tổng nợ ngắn hạn
-38.98%
11.69M
-30.43%
16.80M
68.66%
19.16M
48.72%
24.14M
--
11.36M
--
16.23M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
232.13%
1.20M
-54.24%
232.00K
-31.63%
361.00K
-17.69%
507.00K
--
528.00K
--
616.00K
-Nợ dài hạn
271.21%
1.20M
-52.77%
213.00K
-38.83%
323.00K
-26.79%
451.00K
--
528.00K
--
616.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%
0.00
-66.07%
19.00K
--
38.00K
--
56.00K
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
175.11%
1.27M
-48.63%
319.00K
-12.67%
462.00K
0.65%
621.00K
--
529.00K
--
617.00K
Tổng các khoản nợ
-33.94%
12.96M
-30.89%
17.12M
65.04%
19.62M
46.96%
24.77M
--
11.89M
--
16.85M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%
3.15M
31510010.00%
3.15M
--
3.15M
-100.00%
10.00
--
0.00
--
1.11M
Lợi nhuận giữ lại
-49.75%
3.56M
5.89%
8.43M
18.08%
7.09M
274.89%
7.96M
--
6.01M
--
2.12M
Vốn dự trữ
0.00%
3.15M
31509900.00%
3.15M
--
3.15M
-100.00%
10.00
--
0.00
--
1.11M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-15.38%
11.00K
8.33%
13.00K
160.00%
13.00K
-40.00%
12.00K
--
5.00K
--
20.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-34.42%
6.73M
45.43%
11.59M
70.60%
10.26M
144.81%
7.97M
--
6.01M
--
3.26M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký