tradingkey.logo

Davis Commodities Ltd

DTCK
3.120USD
+1.250+66.84%
Đóng cửa 11/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
76.44MVốn hóa
--P/E TTM

Davis Commodities Ltd

3.120
+1.250+66.84%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Davis Commodities Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là tương đối cao. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Davis Commodities Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
27 / 30
Xếp hạng tổng thể
558 / 4682
Ngành
Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
0.000
Giá mục tiêu
0.00%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Davis Commodities Ltd

Điểm mạnhRủi ro
Davis Commodities Limited is an agricultural commodity trading company. The Company specializes in the trading of three main categories of agricultural commodities, namely sugar, rice, and oil and fat products. The Company’s segments include sale of sugar, sale of rice, sale of oil and fat products, and sale of others. It distributes agricultural commodities to various markets, including Asia, Africa and the Middle East. It also provides customers with complementary, ancillary services, such as warehouse handling and storage and logistics services. It is engaged in utilizing a global network of third-party commodity suppliers and logistics service providers in order to distribute sugar, rice, and oil and fat products to customers in over 20 countries. The Company sources and markets the commodities it distributes under two main brands: Maxwill and Taffy. The Maxwill brand is used for the sugar products and oil and fat products that the Company distributes outside of Singapore.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -10.83, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 35.37K, giảm 80.22% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 0.00 cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.68.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 6.73.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Davis Commodities Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.14, thấp hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 6.74. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -10.83, thấp hơn -100.00% so với mức đỉnh gần đây là 0.00 và cao hơn -347.44% so với mức đáy gần đây là -48.46.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.14
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 27/30
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 7.62.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.46, cao hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 6.86. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.90 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.97, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.22
Thay đổi giá
0.24

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.383
Mua
RSI(14)
95.364
Quá mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
87.019
Quá mua
ATR(14)
0.330
Biến động cao
CCI(14)
180.791
Mua
Williams %R
3.239
Quá mua
TRIX(12,20)
4.347
Mua
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.070
Mua
MA10
1.576
Mua
MA20
1.174
Mua
MA50
0.973
Mua
MA100
0.915
Mua
MA200
0.847
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 5.87. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 0.44%, tương ứng mức giảm 99.54% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 0.00 cổ phần, chiếm 0.00% tổng số cổ phần, với mức giảm 100.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Tee (Leck Yak)
2.09M
--
Sheng (Lek Pow)
1.46M
-34.85%
Two Sigma Investments, LP
18.59K
--
Geode Capital Management, L.L.C.
11.99K
--
UBS Financial Services, Inc.
4.79K
-63.96%
Davis & KT Holdings Pte Ltd
15.06M
--
Citadel Advisors LLC
--
-100.00%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
--
-100.00%
WealthCollab, LLC
--
-100.00%
Virtu Americas LLC
--
-100.00%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 5.72. Giá trị beta của công ty là 0.00. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
--
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+63.63%
Biến động 240 ngày
+160.46%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+66.84%
120 ngày
+66.84%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-9.99%
120 ngày
-14.39%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.98
120 ngày
+2.89
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+63.63%
3 năm
--
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+3.33
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+3.08
3 năm
--
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+160.46%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.22%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+876.66%
240 ngày
+876.66%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+194.72%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+47.23%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+6.52%
120 ngày
+3.37%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-68.18%
60 ngày
+317.61%
120 ngày
+115.98%

Đối tác

Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm
Davis Commodities Ltd
Davis Commodities Ltd
DTCK
2.96 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Guardian Pharmacy Services Inc
Guardian Pharmacy Services Inc
GRDN
8.16 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Performance Food Group Co
Performance Food Group Co
PFGC
7.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Albertsons Companies Inc
Albertsons Companies Inc
ACI
7.88 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bbb Foods Inc
Bbb Foods Inc
TBBB
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Chefs' Warehouse Inc
Chefs' Warehouse Inc
CHEF
7.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI