Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dt
/
Dynatrace Inc
DT
51.379
USD
+0.869
+1.72%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
15.40B
Vốn hóa
31.85
P/E TTM
Dynatrace Inc
51.379
+0.869
+1.72%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
23.63%
162.79M
-44.17%
42.24M
-35.87%
23.65M
72.32%
230.74M
9.34%
131.67M
22.10%
75.66M
25.44%
36.88M
-6.43%
133.90M
36.38%
120.43M
1.84%
61.96M
60.68%
29.40M
71.43%
143.10M
2.83%
88.31M
-17.46%
60.84M
-23.26%
18.30M
125.55%
83.47M
32.84%
85.87M
562.20%
73.72M
109.45%
23.84M
8.32%
37.01M
0.55%
64.64M
26.89%
11.13M
-1534.06%
-252.40M
-41.65%
34.17M
28.37%
64.29M
--
8.77M
--
17.60M
--
58.56M
--
50.08M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
3.58%
39.30M
747.37%
361.75M
22.90%
44.01M
1.13%
38.62M
-52.74%
37.94M
184.11%
42.69M
240.20%
35.81M
1706.43%
38.19M
8542.95%
80.29M
3.01%
15.03M
-55.48%
10.53M
-84.10%
2.11M
-96.55%
929.00K
-20.79%
14.59M
35.25%
23.64M
3.33%
13.29M
-42.29%
26.95M
944.58%
18.42M
104.19%
17.48M
126.17%
12.87M
252.63%
46.70M
107.98%
1.76M
-944.95%
-417.33M
-108.67%
-49.16M
-127.29%
-30.60M
--
-22.10M
--
-39.94M
--
-23.56M
--
-13.46M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-52.81%
6.65M
-2.09%
13.46M
3.81%
14.01M
2.79%
13.98M
0.42%
14.09M
-0.09%
13.75M
0.41%
13.50M
1.71%
13.60M
-2.59%
14.03M
-4.18%
13.76M
-4.77%
13.45M
-4.42%
13.37M
-6.02%
14.41M
-9.12%
14.36M
-7.23%
14.12M
-4.26%
13.99M
-5.64%
15.33M
-2.99%
15.81M
-8.68%
15.22M
-14.64%
14.61M
-18.09%
16.25M
-18.51%
16.29M
-16.65%
16.67M
-15.63%
17.11M
1.06%
19.83M
--
20.00M
--
20.00M
--
20.29M
--
19.63M
Thuế hoãn lại
-36.87%
-14.15M
-2257.15%
-339.74M
-3.61%
-16.41M
-17.19%
-22.65M
80.69%
-10.34M
--
-14.41M
--
-15.84M
--
-19.33M
-330.51%
-53.53M
--
--
--
--
--
--
-209.17%
-12.44M
-78.77%
31.00K
100.17%
5.00K
98.86%
-2.00K
70.40%
-4.02M
-94.93%
146.00K
92.48%
-2.98M
98.03%
-175.00K
25.47%
-13.59M
144.02%
2.88M
-680.66%
-39.69M
-103.93%
-8.88M
-145.66%
-18.23M
--
-6.54M
--
-5.08M
--
-4.35M
--
-7.42M
Các mục phi tiền mặt khác
-150.00%
-2.10M
-74.93%
1.00M
-51.72%
1.53M
1139.61%
1.60M
200.41%
4.20M
-39.55%
4.00M
82.78%
3.17M
-105.60%
-154.00K
-201.80%
-4.18M
254.53%
6.61M
-3.61%
1.74M
446.10%
2.75M
-144.93%
-1.39M
191.33%
1.86M
436.01%
1.80M
-270.39%
-794.00K
69.88%
3.08M
-427.77%
-2.04M
-89.43%
336.00K
-8.63%
466.00K
893.01%
1.82M
62.66%
623.00K
1043.88%
3.18M
--
510.00K
-5.53%
-229.00K
--
383.00K
--
278.00K
--
0.00
--
-217.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
108.39%
62.88M
-163.51%
-66.38M
-57.99%
-91.20M
131.72%
141.53M
-27.81%
30.17M
-181.65%
-25.19M
-56.17%
-57.72M
-36.49%
61.08M
-29.40%
41.80M
-411.20%
-8.94M
21.10%
-36.96M
154.86%
96.17M
98.46%
59.20M
-88.86%
2.87M
-122.65%
-46.84M
1200.47%
37.73M
4332.69%
29.83M
207.77%
25.80M
-170.05%
-21.04M
-110.34%
-3.43M
-98.96%
673.00K
-318.00%
-23.94M
55.48%
30.04M
-37.44%
33.15M
46.79%
64.65M
--
10.98M
--
19.32M
--
52.98M
--
44.04M
-Thay đổi các khoản phải thu
6.95%
-228.28M
-1.68%
-95.83M
-108.61%
-55.36M
74.04%
355.44M
-81.43%
-245.33M
16.74%
-94.25M
-1358.97%
-26.54M
34.89%
204.23M
-56.35%
-135.22M
1.29%
-113.20M
111.87%
2.11M
37.54%
151.40M
-95.23%
-86.49M
-31.74%
-114.68M
-19.13%
-17.77M
71.29%
110.08M
-985.80%
-44.30M
-10.75%
-87.05M
-228.60%
-14.91M
88.37%
64.27M
-86.96%
5.00M
-11.27%
-78.60M
-232.88%
-4.54M
-28.83%
34.12M
184.09%
38.34M
--
-70.64M
--
3.42M
--
47.94M
--
13.49M
-Thay đổi chi phí trả trước
24.76%
-15.02M
-65.64%
-7.50M
7.31%
-6.01M
50.91%
-8.06M
-597.31%
-19.96M
-200.89%
-4.53M
18.64%
-6.48M
-149.63%
-16.43M
-130.46%
-2.86M
526.62%
4.49M
46.89%
-7.97M
2377.77%
33.10M
146.42%
9.40M
-103.41%
-1.05M
-187.47%
-15.00M
-628.36%
-1.45M
48.13%
-20.25M
15646.94%
30.86M
-2379.04%
-5.22M
124.62%
275.00K
-229.66%
-39.05M
-95.40%
196.00K
112.77%
229.00K
65.92%
-1.12M
-857.77%
-11.84M
--
4.26M
--
-1.79M
--
-3.28M
--
1.56M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-4.48%
59.14M
-68.87%
2.87M
647.24%
47.79M
-97.43%
-78.27M
57.49%
61.92M
-72.70%
9.22M
-58.44%
6.39M
-32.96%
-39.64M
57.52%
39.31M
68.08%
33.79M
-15.72%
15.39M
-8.91%
-29.82M
113.31%
24.96M
-11.64%
20.11M
18.94%
18.26M
-17.94%
-27.38M
-21.35%
11.70M
120.75%
22.75M
-56.88%
15.35M
-177.49%
-23.21M
12.18%
14.88M
-8.31%
10.31M
210.14%
35.59M
-459.16%
-8.37M
173.29%
13.26M
--
11.24M
--
11.48M
--
-1.50M
--
4.85M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
52.39%
-11.61M
150.97%
4.13M
-2244.80%
-9.29M
-75.18%
2.12M
12.86%
-24.39M
40.32%
-8.10M
107.60%
433.00K
311.01%
8.54M
-181.28%
-27.99M
-2.61%
-13.58M
-53.31%
-5.70M
179.02%
2.08M
-0.09%
-9.95M
-73.45%
-13.23M
-279.57%
-3.72M
-218.03%
-2.63M
-50.13%
-9.94M
32.41%
-7.63M
33.67%
-979.00K
409.58%
2.23M
47.11%
-6.62M
-115.34%
-11.29M
26.79%
-1.48M
-285.03%
-720.00K
-64.00%
-12.52M
--
-5.24M
--
-2.02M
--
-187.00K
--
-7.64M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
0.44%
259.31M
-57.30%
30.97M
-108.67%
-68.00M
-37.11%
-131.49M
54.28%
258.17M
-8.90%
72.54M
20.48%
-32.59M
-58.65%
-95.90M
38.74%
167.34M
-28.55%
79.63M
-41.85%
-40.98M
-47.39%
-60.45M
30.40%
120.61M
66.88%
111.45M
-86.48%
-28.89M
13.28%
-41.02M
249.53%
92.49M
20.45%
66.78M
-6954.87%
-15.49M
-612.15%
-47.30M
-29.28%
26.46M
-22.31%
55.44M
-97.26%
226.00K
-7.75%
9.23M
17.78%
37.42M
--
71.37M
--
8.23M
--
10.01M
--
31.77M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
23.63%
162.79M
-44.17%
42.24M
-35.87%
23.65M
72.32%
230.74M
9.34%
131.67M
22.10%
75.66M
25.44%
36.88M
-6.43%
133.90M
36.38%
120.43M
1.84%
61.96M
60.68%
29.40M
71.43%
143.10M
2.83%
88.31M
-17.46%
60.84M
-23.26%
18.30M
125.55%
83.47M
32.84%
85.87M
562.20%
73.72M
109.45%
23.84M
8.32%
37.01M
0.55%
64.64M
26.89%
11.13M
-1534.06%
-252.40M
-41.65%
34.17M
28.37%
64.29M
--
8.77M
--
17.60M
--
58.56M
--
50.08M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
65.82%
17.26M
-43.75%
4.67M
27.71%
3.51M
-67.28%
3.36M
75.99%
10.41M
89.15%
8.30M
-36.50%
2.75M
48.67%
10.27M
-0.20%
5.92M
5.58%
4.39M
-7.02%
4.33M
133.78%
6.91M
24.44%
5.93M
64.14%
4.16M
128.89%
4.66M
-35.06%
2.95M
0.46%
4.76M
-54.38%
2.53M
-65.14%
2.04M
1.45%
4.55M
31.91%
4.74M
244.08%
5.55M
205.65%
5.84M
110.22%
4.48M
184.56%
3.59M
--
1.61M
--
1.91M
--
2.13M
--
1.26M
Chi phí vốn
65.82%
17.26M
-43.75%
4.67M
27.71%
3.51M
-67.28%
3.36M
75.99%
10.41M
89.15%
8.30M
-36.50%
2.75M
48.67%
10.27M
-0.20%
5.92M
5.58%
4.39M
-7.02%
4.33M
133.78%
6.91M
13.81%
5.93M
64.14%
4.16M
128.89%
4.66M
-35.06%
2.95M
9.85%
5.21M
-54.38%
2.53M
-65.14%
2.04M
1.45%
4.55M
31.91%
4.74M
244.08%
5.55M
205.65%
5.84M
110.22%
4.48M
184.56%
3.59M
--
1.61M
--
1.91M
--
2.13M
--
1.26M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
48.68%
14.57M
28.09%
4.67M
27.71%
3.51M
-67.28%
3.36M
65.63%
9.80M
-16.93%
3.65M
-36.50%
2.75M
48.67%
10.27M
-0.20%
5.92M
5.58%
4.39M
-7.02%
4.33M
133.78%
6.91M
13.81%
5.93M
68.40%
4.16M
135.02%
4.66M
-33.14%
2.95M
13.76%
5.21M
-54.17%
2.47M
-64.65%
1.98M
6.43%
4.42M
82.32%
4.58M
235.51%
5.38M
229.44%
5.61M
166.26%
4.15M
414.55%
2.51M
--
1.60M
--
1.70M
--
1.56M
--
488.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
339.80%
2.70M
--
--
--
--
--
--
--
613.00K
--
4.66M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-373.01%
-445.00K
-61.21%
64.00K
-77.06%
53.00K
-60.66%
131.00K
-84.95%
163.00K
1962.50%
165.00K
11.06%
231.00K
-41.99%
333.00K
39.74%
1.08M
--
8.00K
--
208.00K
--
574.00K
--
775.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-100.00K
--
-24.81M
--
94.00K
--
-32.39M
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-191.00K
--
-9.46M
--
-3.54M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
99.45%
-569.00K
--
-195.00K
--
-7.51M
--
-32.14M
--
-104.21M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
87.21%
-17.83M
40.73%
-4.86M
68.63%
-11.03M
-246.69%
-35.59M
-2257.30%
-139.43M
-87.01%
-8.21M
-711.38%
-35.14M
-48.67%
-10.27M
0.20%
-5.92M
-0.94%
-4.39M
69.33%
-4.33M
-6.30%
-6.91M
-24.44%
-5.93M
-71.68%
-4.35M
-593.81%
-14.12M
-42.82%
-6.50M
-0.46%
-4.76M
54.38%
-2.53M
65.14%
-2.04M
-1.45%
-4.55M
-31.91%
-4.74M
-244.08%
-5.55M
-205.65%
-5.84M
-110.22%
-4.48M
-184.56%
-3.59M
--
-1.61M
--
-1.91M
--
-2.13M
--
-1.26M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-666.82%
-39.60M
-257.18%
-27.46M
-1317.76%
-41.76M
-287.98%
-42.81M
-60.83%
6.99M
108.60%
17.47M
112.72%
3.43M
213.25%
22.77M
163.31%
17.84M
-1068.06%
-203.13M
-37.74%
-26.95M
-29.44%
-20.11M
47.64%
-28.18M
22.32%
-17.39M
22.32%
-19.56M
-534.06%
-15.54M
-74.30%
-53.81M
25.39%
-22.39M
-106.08%
-25.18M
115.07%
3.58M
48.63%
-30.87M
-16.04%
-30.00M
14235.73%
414.02M
70.50%
-23.75M
-100.89%
-60.10M
--
-25.86M
--
2.89M
--
-80.50M
--
-29.92M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-637.08%
-221.13M
0.00%
-30.00M
0.00%
-30.00M
50.00%
-30.00M
0.00%
-30.00M
0.00%
-30.00M
--
-30.00M
-100.00%
-60.00M
0.00%
-30.00M
93.12%
-30.00M
100.00%
0.00
48.29%
-30.00M
-16.03%
-30.00M
-138.95%
-436.19M
--
-19.00M
--
-58.02M
--
-25.86M
--
1.12B
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-42.52M
--
-39.99M
--
-41.55M
--
-48.56M
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
75.00%
-4.00K
21.43%
-11.00K
-15.38%
-15.00K
-90.91%
-21.00K
-33.33%
-16.00K
-7.69%
-14.00K
-116.67%
-13.00K
-120.00%
-11.00K
-100.00%
-12.00K
75.47%
-13.00K
99.71%
-6.00K
-150.00%
-5.00K
110212.87%
590.21M
52.25%
-53.00K
-1103.47%
-2.08M
--
-2.00K
--
-536.00K
--
-111.00K
--
-173.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-12.80%
6.09M
-3.28%
16.90M
32.93%
4.56M
-35.87%
14.60M
-60.83%
6.99M
-12.41%
17.47M
12.17%
3.43M
129.99%
22.77M
869.93%
17.84M
57.94%
19.95M
-70.75%
3.06M
-31.61%
9.90M
-70.35%
1.84M
65.70%
12.63M
116.46%
10.45M
303.09%
14.48M
--
6.20M
--
7.62M
--
4.83M
--
3.59M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-3.17M
--
-4.37M
--
-4.76M
--
-8.86M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-1.95M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-866.00K
--
0.00
123.29%
260.00M
94.16%
-4.69M
100.00%
0.00
--
0.00
--
-1.12B
--
-80.39M
--
-29.74M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-666.82%
-39.60M
-257.18%
-27.46M
-1317.76%
-41.76M
-287.98%
-42.81M
-60.83%
6.99M
108.60%
17.47M
112.72%
3.43M
213.25%
22.77M
163.31%
17.84M
-1068.06%
-203.13M
-37.74%
-26.95M
-29.44%
-20.11M
47.64%
-28.18M
22.32%
-17.39M
22.32%
-19.56M
-534.06%
-15.54M
-74.30%
-53.81M
25.39%
-22.39M
-106.08%
-25.18M
115.07%
3.58M
48.63%
-30.87M
-16.04%
-30.00M
14235.73%
414.02M
70.50%
-23.75M
-100.89%
-60.10M
--
-25.86M
--
2.89M
--
-80.50M
--
-29.92M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
15.95%
907.48M
29.32%
907.18M
32.77%
930.32M
40.27%
778.98M
85.26%
782.65M
24.51%
701.52M
22.64%
700.70M
19.95%
555.35M
3.36%
422.45M
52.15%
563.43M
47.55%
571.35M
42.47%
462.97M
36.47%
408.72M
49.06%
370.32M
54.65%
387.22M
52.44%
324.96M
58.84%
299.50M
17.36%
248.44M
335.79%
250.38M
315.42%
213.17M
270.76%
188.56M
203.58%
211.70M
11.32%
57.45M
-33.86%
51.31M
-12.00%
50.86M
--
69.73M
--
51.61M
--
77.58M
--
57.79M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
3088.46%
109.56M
-99.62%
305.00K
-2918.27%
-23.14M
4.11%
151.33M
-102.76%
-3.67M
157.54%
81.13M
110.37%
821.00K
34.12%
145.35M
145.00%
132.90M
-467.09%
-140.98M
53.16%
-7.92M
74.08%
108.38M
113.08%
54.24M
-24.80%
38.40M
-771.08%
-16.90M
67.32%
62.26M
3.42%
25.46M
320.68%
51.07M
-101.26%
-1.94M
506.08%
37.21M
5274.45%
24.61M
-22.59%
-23.14M
751.18%
154.24M
123.64%
6.14M
-97.69%
458.00K
--
-18.88M
--
18.12M
--
-25.97M
--
19.79M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
245.19%
4.20M
-152.74%
-9.60M
237.98%
5.99M
4.83%
-1.00M
-627.37%
-2.89M
-183.11%
-3.80M
28.02%
-4.34M
86.31%
-1.05M
1204.76%
548.00K
750.36%
4.57M
-298.88%
-6.04M
-1044.24%
-7.71M
102.28%
42.00K
-130.94%
-703.00K
-205.29%
-1.51M
-30.20%
816.00K
58.28%
-1.84M
77.22%
2.27M
193.31%
1.44M
475.86%
1.17M
-3029.79%
-4.41M
816.20%
1.28M
-236.98%
-1.54M
110.69%
203.00K
-115.81%
-141.00K
--
-179.00K
--
-457.00K
--
-1.90M
--
892.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
30.56%
1.02B
15.95%
907.48M
29.32%
907.18M
32.77%
930.32M
40.27%
778.98M
85.26%
782.65M
24.51%
701.52M
22.64%
700.70M
19.95%
555.35M
3.36%
422.45M
52.15%
563.43M
47.55%
571.35M
42.47%
462.97M
36.47%
408.72M
49.06%
370.32M
54.65%
387.22M
52.44%
324.96M
58.84%
299.50M
17.36%
248.44M
335.79%
250.38M
315.42%
213.17M
270.76%
188.56M
203.58%
211.70M
11.32%
57.45M
-33.86%
51.31M
--
50.86M
--
69.73M
--
51.61M
--
77.58M
Dòng tiền tự do
20.01%
145.53M
-44.22%
37.57M
-40.99%
20.14M
83.91%
227.38M
5.89%
121.26M
16.99%
67.36M
36.14%
34.13M
-9.22%
123.64M
39.01%
114.51M
1.56%
57.57M
83.80%
25.07M
69.14%
136.19M
2.13%
82.38M
-20.36%
56.69M
-37.46%
13.64M
148.06%
80.52M
34.66%
80.66M
1175.24%
71.18M
108.44%
21.81M
9.35%
32.46M
-1.31%
59.90M
-22.04%
5.58M
-1745.84%
-258.23M
-47.40%
29.68M
24.33%
60.70M
--
7.16M
--
15.69M
--
56.43M
--
48.82M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký