tradingkey.logo

Viant Technology Inc

DSP

13.780USD

+0.150+1.10%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
226.20MVốn hóa
106.75P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-216.00%-4.45M
-29.07%16.49M
367.90%17.07M
25.82%14.37M
779.29%3.84M
137.62%23.25M
176.08%3.65M
156.85%11.42M
-104.88%-565.00K
789.01%9.78M
-173.61%-4.79M
-328.08%-20.09M
-21.63%11.57M
-130.26%-1.42M
--6.51M
--8.81M
--14.76M
217.00%4.69M
---4.01M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2.89%-3.31M
133.37%7.72M
1061.01%6.46M
146.46%1.49M
65.72%-3.21M
141.31%3.31M
94.59%-672.00K
77.27%-3.20M
30.87%-9.38M
-206.52%-8.01M
-2.18%-12.43M
22.13%-14.09M
8.79%-13.56M
-41.54%7.52M
---12.16M
---18.10M
---14.87M
137.73%12.86M
--5.41M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
4.29%4.32M
2.75%4.11M
6.83%4.04M
17.75%4.17M
21.51%4.15M
18.17%4.00M
12.30%3.78M
9.70%3.54M
8.18%3.41M
8.60%3.38M
13.22%3.37M
22.94%3.23M
29.95%3.15M
27.12%3.12M
--2.97M
--2.62M
--2.43M
-3.92%2.45M
--2.55M
Các mục phi tiền mặt khác
68.26%1.52M
50.76%1.58M
91.82%1.95M
1.20%1.01M
-8.99%901.00K
-20.97%1.05M
-29.17%1.01M
52.05%999.00K
40.43%990.00K
2355.56%1.33M
3574.36%1.43M
110.74%657.00K
463.40%705.00K
115.52%54.00K
--39.00K
---6.12M
---194.00K
-161.48%-348.00K
--566.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-417.17%-12.62M
-136.12%-2.65M
92.25%-715.00K
39.01%2.16M
22.92%-2.44M
25.13%7.34M
-84.72%-9.22M
108.67%1.56M
-121.26%-3.17M
131.24%5.87M
-4723.15%-4.99M
-2632.16%-17.95M
44.61%14.90M
-81.97%-18.78M
--108.00K
--709.00K
--10.30M
21.66%-10.32M
---13.17M
-Thay đổi các khoản phải thu
276.92%15.27M
2.50%-11.18M
15.25%-13.63M
-3.08%-9.47M
-80.35%4.05M
-35.36%-11.47M
-1665.75%-16.09M
32.38%-9.19M
-33.04%20.62M
79.42%-8.47M
84.57%-911.00K
-147.52%-13.58M
-2.90%30.79M
-48.21%-41.18M
---5.90M
---5.49M
--31.71M
-52.25%-27.79M
---18.25M
-Thay đổi chi phí trả trước
96.59%-60.00K
86.15%-199.00K
14.49%-1.24M
-85.56%-707.00K
-155.31%-1.76M
-117.73%-1.44M
52.45%-1.45M
-160.19%-381.00K
659.86%3.18M
-154.55%-660.00K
-1371.98%-3.05M
-39.13%633.00K
79.66%-568.00K
2183.02%1.21M
---207.00K
--1.04M
---2.79M
121.90%53.00K
---242.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-154.95%-2.09M
245.93%842.00K
-1.94%1.67M
297.47%312.00K
-1122.39%-819.00K
-191.73%-577.00K
766.84%1.70M
-1115.38%-158.00K
99.11%-67.00K
12480.00%629.00K
232.20%196.00K
-103.52%-13.00K
-292.38%-7.57M
-98.10%5.00K
--59.00K
--369.00K
---1.93M
110.75%263.00K
---2.45M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-216.00%-4.45M
-29.07%16.49M
367.90%17.07M
25.82%14.37M
779.29%3.84M
137.62%23.25M
176.08%3.65M
156.85%11.42M
-104.88%-565.00K
789.01%9.78M
-173.61%-4.79M
-328.08%-20.09M
-21.63%11.57M
-130.26%-1.42M
--6.51M
--8.81M
--14.76M
217.00%4.69M
---4.01M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-8.35%3.72M
13.29%4.32M
45.81%4.66M
23.94%4.70M
51.96%4.06M
58.93%3.82M
53.23%3.20M
69.15%3.79M
27.41%2.67M
70.40%2.40M
7.19%2.09M
14.52%2.24M
1.84%2.10M
2172.58%1.41M
--1.95M
--1.96M
--2.06M
-59.21%62.00K
--152.00K
Chi phí vốn
-8.35%3.72M
13.29%4.32M
45.81%4.66M
23.94%4.70M
51.96%4.06M
58.93%3.82M
53.23%3.20M
69.15%3.79M
27.41%2.67M
70.40%2.40M
7.19%2.09M
14.52%2.24M
1.84%2.10M
2172.58%1.41M
--1.95M
--1.96M
--2.06M
-59.21%62.00K
--152.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-76.60%124.00K
-54.20%218.00K
114.56%796.00K
1573.68%954.00K
82.13%530.00K
132.20%476.00K
137.82%371.00K
137.50%57.00K
-21.98%291.00K
272.73%205.00K
30.00%156.00K
-75.76%24.00K
123.35%373.00K
-11.29%55.00K
--120.00K
--99.00K
--167.00K
-59.21%62.00K
--152.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
1.90%3.60M
22.90%4.11M
36.79%3.87M
0.27%3.74M
48.28%3.53M
52.09%3.34M
46.40%2.83M
68.41%3.73M
38.09%2.38M
62.19%2.20M
5.69%1.93M
19.33%2.22M
-8.87%1.73M
--1.35M
--1.83M
--1.86M
--1.89M
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---315.00K
---10.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-10.92%-1.95M
---1.76M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
0.59%-4.04M
-275.34%-14.32M
-45.81%-4.66M
-23.94%-4.70M
-51.96%-4.06M
-58.93%-3.82M
-53.23%-3.20M
-69.15%-3.79M
-27.41%-2.67M
-70.40%-2.40M
-7.19%-2.09M
-14.52%-2.24M
-1.84%-2.10M
30.00%-1.41M
---1.95M
---1.96M
---2.06M
-5.34%-2.01M
---1.91M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-122.86%-22.68M
-96.46%-11.75M
-459.38%-7.52M
-9.39%-5.99M
-538.86%-10.18M
-1159.37%-5.98M
-91.73%-1.34M
70.19%-5.47M
-9856.25%-1.59M
63.49%-475.00K
95.07%-701.00K
-1474.53%-18.36M
-100.01%-16.00K
80.28%-1.30M
---14.23M
---1.17M
--224.25M
-85.26%-6.60M
---3.56M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
---17.50M
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
100.00%0.00
---7.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-266.58%-20.26M
-1073.61%-12.28M
-653.67%-7.39M
-974.81%-7.04M
-252.65%-5.53M
-120.21%-1.05M
-40.00%-980.00K
23.93%-655.00K
---1.57M
---475.00K
---700.00K
---861.00K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--232.50M
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--7.50M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
1109.90%1.22M
9658.33%1.17M
--296.00K
--1.51M
--101.00K
--12.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
23.30%-3.65M
86.92%-647.00K
-17.58%-428.00K
90.62%-452.00K
-18176.92%-4.75M
---4.95M
-36300.00%-364.00K
-240950.00%-4.82M
-62.50%-26.00K
100.00%0.00
99.99%-1.00K
100.17%2.00K
99.81%-16.00K
80.28%-1.30M
---14.23M
---1.17M
---8.25M
-85.26%-6.60M
---3.56M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-122.86%-22.68M
-96.46%-11.75M
-459.38%-7.52M
-9.39%-5.99M
-538.86%-10.18M
-1159.37%-5.98M
-91.73%-1.34M
70.19%-5.47M
-9856.25%-1.59M
63.49%-475.00K
95.07%-701.00K
-1474.53%-18.36M
-100.01%-16.00K
80.28%-1.30M
---14.23M
---1.17M
--224.25M
-85.26%-6.60M
---3.56M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-5.27%205.05M
5.73%214.63M
2.87%209.74M
2.14%206.06M
4.79%216.46M
1.67%203.01M
-1.61%203.90M
-18.63%201.74M
-13.38%206.57M
-17.70%199.66M
-17.85%207.25M
0.55%247.94M
2376.69%238.48M
1691.01%242.61M
--252.27M
--246.59M
--9.63M
-5.26%13.55M
--14.30M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-199.68%-31.17M
-171.25%-9.58M
646.76%4.89M
70.77%3.69M
-115.30%-10.40M
94.72%13.45M
88.21%-894.00K
105.31%2.16M
-151.09%-4.83M
267.26%6.91M
21.51%-7.58M
-815.58%-40.69M
-96.01%9.46M
-5.44%-4.13M
---9.66M
--5.69M
--236.96M
58.69%-3.92M
---9.48M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-15.62%173.88M
-5.27%205.05M
5.73%214.63M
2.87%209.74M
2.14%206.06M
4.79%216.46M
1.67%203.01M
-1.61%203.90M
-18.63%201.74M
-13.38%206.57M
-17.70%199.66M
-17.85%207.25M
0.55%247.94M
2376.69%238.48M
--242.61M
--252.27M
--246.59M
99.98%9.63M
--4.81M
Dòng tiền tự do
-3549.55%-8.18M
-37.38%12.17M
2656.89%12.41M
26.76%9.67M
93.08%-224.00K
163.21%19.43M
106.54%450.00K
134.18%7.63M
-134.18%-3.24M
360.98%7.38M
-250.69%-6.88M
-425.88%-22.33M
-25.43%9.47M
-161.09%-2.83M
--4.57M
--6.85M
--12.70M
211.24%4.63M
---4.16M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI