Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dsp
/
Viant Technology Inc
DSP
13.780
USD
+0.150
+1.10%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
13.780
USD
+13.780
Sau giờ giao dịch (ET)
226.20M
Vốn hóa
106.75
P/E TTM
Viant Technology Inc
13.780
+0.150
+1.10%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-15.62%
173.88M
-5.27%
205.05M
5.73%
214.63M
2.87%
209.74M
2.14%
206.06M
4.79%
216.46M
1.67%
203.01M
-1.61%
203.90M
-18.63%
201.74M
-13.38%
206.57M
-17.70%
199.66M
-17.85%
207.25M
0.55%
247.94M
2376.69%
238.48M
1691.01%
242.61M
--
252.27M
--
246.59M
--
9.63M
--
13.55M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-15.62%
173.88M
-5.27%
205.05M
5.73%
214.63M
2.87%
209.74M
2.14%
206.06M
4.79%
216.46M
1.67%
203.01M
-1.61%
203.90M
-18.63%
201.74M
-13.38%
206.57M
-17.70%
199.66M
-17.85%
207.25M
0.55%
247.94M
2376.69%
238.48M
1691.01%
242.61M
--
252.27M
--
246.59M
--
9.63M
--
13.55M
Các khoản phải thu
15.67%
131.29M
25.09%
146.95M
27.92%
135.65M
36.63%
122.92M
40.46%
113.51M
15.56%
117.47M
13.28%
106.04M
-3.76%
89.97M
1.14%
80.81M
-8.20%
101.66M
34.47%
93.61M
46.64%
93.48M
37.16%
79.90M
23.36%
110.74M
12.95%
69.61M
--
63.75M
--
58.25M
--
89.77M
--
61.63M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
15.67%
131.29M
25.09%
146.95M
27.92%
135.65M
36.63%
122.92M
40.46%
113.51M
15.56%
117.47M
13.28%
106.04M
-3.76%
89.97M
1.14%
80.81M
-8.20%
101.66M
34.47%
93.61M
46.64%
93.48M
37.16%
79.90M
23.36%
110.74M
12.95%
69.61M
--
63.75M
--
58.25M
--
89.77M
--
61.63M
Chi phí trả trước
32.78%
10.59M
61.73%
10.49M
101.49%
10.13M
107.23%
8.68M
111.56%
7.98M
-2.19%
6.49M
-16.34%
5.03M
43.94%
4.19M
6.41%
3.77M
123.49%
6.63M
43.27%
6.01M
-31.00%
2.91M
-29.74%
3.54M
-33.88%
2.97M
24.04%
4.20M
--
4.22M
--
5.04M
--
4.49M
--
3.38M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-3.60%
315.76M
6.48%
362.49M
14.75%
360.41M
14.52%
341.35M
14.40%
327.54M
8.12%
340.42M
4.94%
314.07M
-1.84%
298.06M
-13.60%
286.32M
-10.60%
314.86M
-5.41%
299.28M
-5.18%
303.64M
6.94%
331.38M
239.02%
352.19M
302.77%
316.42M
--
320.24M
--
309.88M
--
103.88M
--
78.56M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
61.99%
87.89M
7.59%
55.15M
9.29%
55.80M
6.87%
54.02M
9.06%
54.25M
3.45%
51.26M
12.21%
51.05M
19.74%
50.54M
15.81%
49.75M
121.88%
49.55M
100.87%
45.50M
101.53%
42.21M
161.62%
42.96M
61.48%
22.33M
61.79%
22.65M
--
20.95M
--
16.42M
--
13.83M
--
14.00M
-Tài sản cố định
40.62%
169.89M
11.72%
133.04M
12.93%
130.07M
12.34%
124.69M
13.14%
120.82M
14.09%
119.08M
18.31%
115.18M
21.55%
110.99M
19.57%
106.78M
56.52%
104.37M
51.34%
97.35M
52.24%
91.31M
68.06%
89.31M
37.67%
66.68M
35.20%
64.33M
--
59.98M
--
53.14M
--
48.44M
--
47.58M
-Khấu hao lũy kế
23.20%
82.00M
14.85%
77.90M
15.83%
74.28M
16.91%
70.67M
16.71%
66.56M
23.70%
67.82M
23.67%
64.13M
23.11%
60.45M
23.05%
57.03M
23.62%
54.83M
24.42%
51.85M
25.79%
49.10M
26.23%
46.35M
28.16%
44.35M
24.12%
41.67M
--
39.03M
--
36.72M
--
34.61M
--
33.58M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
134.53%
29.49M
76.17%
22.24M
-1.49%
12.54M
-2.12%
12.55M
-2.74%
12.57M
-3.56%
12.62M
-4.80%
12.72M
-5.99%
12.83M
-7.13%
12.93M
-7.88%
13.09M
-7.91%
13.37M
-7.95%
13.64M
-7.99%
13.92M
-7.96%
14.21M
-7.81%
14.52M
--
14.82M
--
15.13M
--
15.44M
--
15.74M
Tài sản dài hạn khác
32.88%
889.00K
51.54%
932.00K
56.90%
1.00M
2315.38%
628.00K
945.31%
669.00K
59.74%
615.00K
83.33%
638.00K
-93.45%
26.00K
-83.88%
64.00K
-5.17%
385.00K
-10.31%
348.00K
6.43%
397.00K
7.01%
397.00K
9.43%
406.00K
-14.16%
388.00K
--
373.00K
--
371.00K
--
371.00K
--
452.00K
Tổng tài sản dài hạn
16.67%
78.75M
21.43%
78.31M
7.63%
69.33M
6.00%
67.20M
7.58%
67.50M
2.34%
64.49M
8.79%
64.41M
12.70%
63.40M
9.54%
62.74M
70.58%
63.02M
57.68%
59.21M
55.65%
56.25M
79.43%
57.27M
24.66%
36.95M
24.36%
37.55M
--
36.14M
--
31.92M
--
29.64M
--
30.20M
Tổng tài sản
-0.13%
394.51M
8.86%
440.80M
13.54%
429.74M
13.03%
408.55M
13.17%
395.04M
7.15%
404.91M
5.58%
378.49M
0.43%
361.45M
-10.19%
349.06M
-2.89%
377.88M
1.28%
358.50M
0.99%
359.89M
13.71%
388.65M
191.44%
389.13M
225.47%
353.97M
--
356.38M
--
341.80M
--
133.52M
--
108.76M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
134.54%
4.73M
37.46%
9.96M
-41.64%
3.83M
-7.70%
2.30M
-17.65%
2.02M
263.01%
7.24M
361.07%
6.56M
100.32%
2.49M
97.18%
2.45M
-21.02%
2.00M
-40.13%
1.42M
-41.22%
1.25M
0.24%
1.24M
-0.90%
2.53M
13.14%
2.38M
--
2.12M
--
1.24M
--
2.55M
--
2.10M
Chi phí trích trước
26.57%
54.56M
17.29%
58.87M
26.10%
55.50M
25.69%
44.88M
23.87%
43.11M
13.48%
50.19M
20.80%
44.02M
-8.81%
35.71M
-26.44%
34.80M
-4.56%
44.23M
9.91%
36.44M
42.34%
39.16M
126.62%
47.31M
12.29%
46.34M
34.74%
33.15M
--
27.51M
--
20.88M
--
41.27M
--
24.61M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
5.37M
--
3.35M
--
1.34M
Nợ phải trả hoãn lại
38.67%
251.00K
83.86%
581.00K
-73.50%
345.00K
15.56%
208.00K
-82.84%
181.00K
156.91%
316.00K
1903.08%
1.30M
181.25%
180.00K
1548.44%
1.05M
-90.66%
123.00K
-95.54%
65.00K
-96.09%
64.00K
-96.61%
64.00K
-51.67%
1.32M
-64.44%
1.46M
--
1.64M
--
1.89M
--
2.73M
--
4.10M
Nợ ngắn hạn khác
126.64%
4.98M
39.40%
10.54M
-46.92%
4.17M
-6.13%
2.51M
-37.29%
2.20M
256.85%
7.56M
428.43%
7.86M
104.28%
2.67M
168.35%
3.50M
-44.89%
2.12M
-61.19%
1.49M
-65.14%
1.31M
-58.24%
1.30M
-27.13%
3.84M
-38.14%
3.83M
--
3.75M
--
3.13M
--
5.27M
--
6.20M
Tổng nợ ngắn hạn
15.53%
116.72M
33.63%
145.45M
49.20%
130.20M
54.02%
114.08M
60.21%
101.03M
24.95%
108.85M
23.54%
87.26M
4.73%
74.07M
-16.10%
63.06M
4.89%
87.12M
14.59%
70.64M
26.73%
70.72M
32.82%
75.16M
4.27%
83.06M
13.30%
61.64M
--
55.80M
--
56.59M
--
79.66M
--
54.40M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-13.92%
20.28M
-1.82%
21.28M
-0.97%
22.32M
-3.45%
22.53M
-1.80%
23.56M
-13.31%
21.67M
2.59%
22.54M
22.85%
23.33M
-35.46%
23.99M
42.85%
25.00M
25.53%
21.97M
8.54%
18.99M
104.56%
37.17M
-13.29%
17.50M
-21.15%
17.50M
--
17.50M
--
18.17M
--
20.18M
--
22.19M
-Nợ dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-3.69%
17.50M
-13.29%
17.50M
-21.15%
17.50M
--
17.50M
--
18.17M
--
20.18M
--
22.19M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-13.92%
20.28M
-1.82%
21.28M
-0.97%
22.32M
-3.45%
22.53M
-1.80%
23.56M
-13.31%
21.67M
2.59%
22.54M
22.85%
23.33M
21.97%
23.99M
--
25.00M
--
21.97M
--
18.99M
--
19.67M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-6.74%
5.23M
24.75%
5.43M
--
5.62M
--
5.90M
--
5.61M
--
4.36M
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-1.09%
6.00M
23.04%
6.00M
--
6.02M
--
6.28M
--
6.07M
--
4.88M
Tổng nợ dài hạn
-13.92%
20.28M
-1.82%
21.28M
-0.97%
22.32M
-3.45%
22.53M
-1.80%
23.56M
-13.31%
21.67M
2.59%
22.54M
22.85%
23.33M
-35.46%
23.99M
6.38%
25.00M
-6.54%
21.97M
-19.25%
18.99M
51.99%
37.17M
-10.47%
23.50M
-13.19%
23.50M
--
23.52M
--
24.45M
--
26.25M
--
27.07M
Tổng các khoản nợ
9.97%
137.00M
27.74%
166.73M
38.90%
152.52M
40.25%
136.61M
43.12%
124.58M
16.42%
130.52M
18.57%
109.80M
8.56%
97.40M
-22.50%
87.05M
5.22%
112.11M
8.76%
92.60M
13.10%
89.72M
38.61%
112.33M
0.62%
106.56M
4.50%
85.14M
--
79.33M
--
81.04M
--
105.90M
--
81.48M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
10.24%
128.58M
11.12%
125.45M
11.70%
121.66M
16.37%
119.80M
15.48%
116.64M
17.62%
112.89M
17.38%
108.92M
15.24%
102.95M
17.46%
101.00M
15.71%
95.98M
17.00%
92.80M
-12.50%
89.34M
26.98%
85.99M
-10.02%
82.95M
-13.97%
79.31M
--
102.10M
--
67.72M
--
92.19M
--
92.19M
Lợi nhuận giữ lại
-41.83%
-64.66M
-16.22%
-50.57M
-16.41%
-50.05M
-18.08%
-49.16M
-15.63%
-45.59M
-19.99%
-43.51M
-28.85%
-42.99M
-41.72%
-41.64M
-51.76%
-39.42M
-80.05%
-36.26M
-111.72%
-33.37M
-334.68%
-29.38M
-736.95%
-25.98M
72.06%
-20.14M
78.23%
-15.76M
--
-6.76M
--
-3.10M
--
-72.07M
--
-72.41M
Vốn dự trữ
10.28%
128.56M
11.13%
125.39M
11.70%
121.60M
16.38%
119.74M
15.48%
116.57M
17.63%
112.83M
17.38%
108.86M
15.24%
102.89M
17.48%
100.94M
15.72%
95.92M
17.02%
92.74M
-12.51%
89.28M
27.00%
85.93M
-10.09%
82.89M
-14.03%
79.25M
--
102.04M
--
67.66M
--
92.19M
--
92.19M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
404.09%
27.51M
1767.44%
21.05M
896.81%
12.19M
605.59%
7.58M
248.31%
5.46M
137.26%
1.13M
74.47%
1.22M
24.74%
1.07M
--
1.57M
-82.06%
475.00K
-90.32%
701.00K
--
861.00K
--
0.00
--
2.65M
--
7.24M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
7.91%
221.06M
6.84%
220.24M
6.78%
217.80M
2.48%
208.88M
1.42%
204.87M
-0.19%
206.13M
-1.54%
203.98M
-3.44%
203.82M
-6.62%
202.00M
-7.15%
206.52M
-2.52%
207.16M
16.16%
211.08M
10.28%
216.32M
--
222.41M
--
212.52M
--
181.71M
--
196.15M
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-4.78%
257.51M
-0.11%
274.07M
3.18%
277.22M
2.99%
271.94M
3.22%
270.46M
3.24%
274.39M
1.05%
268.69M
-2.27%
264.06M
-5.18%
262.01M
-5.95%
265.77M
-1.09%
265.89M
-2.48%
270.18M
5.97%
276.32M
923.19%
282.57M
885.44%
268.83M
--
277.05M
--
260.76M
--
27.62M
--
27.28M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký