tradingkey.logo

Driven Brands Holdings Inc

DRVN

17.630USD

-0.520-2.87%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.90BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
Tổng doanh thu
7.09%516.16M
1.89%564.12M
1.83%591.68M
0.78%611.57M
-14.31%481.99M
2.60%553.68M
12.47%581.03M
19.31%606.85M
20.10%562.47M
37.71%539.65M
39.19%516.59M
35.70%508.62M
42.17%468.32M
35.83%391.88M
38.61%371.15M
123.35%374.83M
82.90%329.42M
57.91%288.51M
--267.76M
--167.82M
--180.11M
--182.70M
Doanh thu
7.09%516.16M
1.89%564.12M
1.83%591.68M
0.78%611.57M
-14.31%481.99M
2.60%553.68M
12.47%581.03M
19.31%606.85M
20.10%562.47M
37.71%539.65M
39.19%516.59M
35.70%508.62M
42.17%468.32M
35.83%391.88M
38.61%371.15M
123.35%374.83M
82.90%329.42M
57.91%288.51M
--267.76M
--167.82M
--180.11M
--182.70M
Chi phí doanh thu
7.70%286.52M
3.26%361.41M
-5.88%350.60M
-1.38%371.32M
-23.61%266.03M
6.12%350.01M
20.02%372.51M
27.35%376.52M
25.73%348.24M
37.92%329.83M
44.32%310.38M
40.37%295.67M
45.61%276.96M
33.38%239.15M
47.61%215.06M
152.85%210.63M
102.02%190.21M
97.87%179.30M
--145.70M
--83.30M
--94.15M
--90.62M
Chi phí hoạt động
9.45%454.88M
12.72%548.71M
0.89%528.67M
3.77%518.29M
-14.00%415.61M
4.51%486.77M
26.08%524.01M
19.95%499.46M
24.43%483.27M
40.25%465.78M
35.35%415.61M
34.92%416.40M
40.31%388.39M
25.33%332.10M
41.25%307.05M
117.33%308.62M
68.01%276.80M
55.64%264.98M
--217.38M
--142.01M
--164.75M
--170.25M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-16.46%37.24M
16.70%53.73M
-2.76%44.38M
0.62%45.70M
16.69%44.57M
16.47%46.04M
24.98%45.64M
19.25%45.42M
15.67%38.20M
16.07%39.53M
28.37%36.52M
44.14%38.09M
38.45%33.02M
16.05%34.05M
75.37%28.45M
205.96%26.42M
205.83%23.85M
226.33%29.34M
--16.22M
--8.64M
--7.80M
--8.99M
Chi phí hoạt động khác
-100.88%-15.00K
---2.33M
----
----
--1.70M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-7.68%61.28M
-76.97%15.41M
10.51%63.01M
-13.14%93.28M
-16.19%66.38M
-9.42%66.91M
-43.54%57.02M
16.45%107.39M
-0.92%79.20M
23.56%73.87M
57.56%100.99M
39.29%92.22M
51.91%79.94M
154.14%59.78M
27.23%64.09M
156.45%66.21M
242.70%52.62M
88.96%23.52M
--50.38M
--25.82M
--15.36M
--12.45M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-16.50%36.53M
-14.06%37.72M
5.78%43.68M
-22.20%31.80M
14.71%43.75M
24.87%43.89M
51.13%41.29M
55.58%40.87M
50.44%38.14M
49.42%35.15M
54.47%27.32M
58.14%26.27M
40.14%25.35M
-23.31%23.52M
-40.23%17.69M
-7.00%16.61M
3.28%18.09M
80.19%30.67M
--29.59M
--17.86M
--17.52M
--17.02M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
95.14%-210.00K
-569.72%-14.47M
74.33%-765.00K
-152.30%-681.00K
-357.97%-4.32M
-76.87%3.08M
80.88%-2.98M
109.34%1.30M
272.50%1.68M
192.99%13.32M
-1350.84%-15.58M
-366.53%-13.94M
90.76%-971.00K
-205.63%-14.33M
-147.00%-1.07M
337.94%5.23M
---10.51M
--13.56M
--2.29M
--1.19M
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-100.88%-15.00K
-1464.27%-334.17M
97.54%-23.71M
-30.37%-12.77M
184.46%1.70M
-164.79%-21.36M
-18368.60%-963.88M
92.34%-9.79M
67.60%-2.01M
86.51%-8.07M
-1325.96%-5.22M
-4735.77%-127.91M
87.16%-6.22M
-593.67%-59.81M
97.20%-366.00K
41.42%-2.65M
-1457.68%-48.40M
-9.17%-8.62M
---13.07M
---4.51M
---3.11M
---7.90M
Thu nhập trước thuế
22.54%24.52M
-7935.95%-370.95M
99.46%-5.14M
-17.22%48.03M
-50.86%20.01M
-89.23%4.73M
-1899.23%-951.13M
176.46%58.02M
-14.09%40.72M
216.10%43.97M
17.56%52.86M
-245.45%-75.89M
294.42%47.40M
-1615.31%-37.87M
349.70%44.97M
1026.25%52.18M
-362.76%-24.38M
82.30%-2.21M
--10.00M
--4.63M
---5.27M
---12.47M
Thuế thu nhập
-16.87%7.03M
-429.84%-58.98M
106.46%9.81M
-11.86%17.87M
-22.91%8.46M
7.89%17.88M
-1149.05%-151.82M
207.57%20.27M
-15.40%10.97M
1719.43%16.57M
21.82%14.47M
-210.80%-18.85M
391.68%12.97M
-82.69%911.00K
101.77%11.88M
1003.18%17.01M
-236.56%-4.45M
378.91%5.26M
--5.89M
--1.54M
---1.32M
---1.89M
Doanh thu sau thuế
51.40%17.49M
-2272.57%-311.97M
98.13%-14.95M
-20.11%30.16M
-61.17%11.55M
-147.99%-13.15M
-2182.03%-799.31M
166.18%37.75M
-13.59%29.75M
170.64%27.40M
16.03%38.39M
-262.20%-57.04M
272.73%34.43M
-419.14%-38.78M
704.82%33.09M
1037.75%35.17M
-404.99%-19.93M
29.42%-7.47M
--4.11M
--3.09M
---3.95M
---10.59M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
51.40%17.49M
-2272.57%-311.97M
98.13%-14.95M
-20.11%30.16M
-61.17%11.55M
-147.99%-13.15M
-2182.03%-799.31M
166.18%37.75M
-13.59%29.75M
170.64%27.40M
16.03%38.39M
-262.20%-57.04M
272.73%34.43M
-419.14%-38.78M
704.82%33.09M
1037.75%35.17M
-404.99%-19.93M
29.42%-7.47M
--4.11M
--3.09M
---3.95M
---10.59M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
-64.37%-11.98M
----
----
----
---7.29M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-314.29%-15.00K
-264.71%-28.00K
-218.75%-38.00K
-209.09%-36.00K
107.07%7.00K
-10.53%17.00K
--32.00K
--33.00K
---99.00K
--19.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
29.22%5.51M
-2272.57%-311.97M
98.13%-14.95M
-20.11%30.16M
-85.68%4.26M
-147.99%-13.15M
-2182.03%-799.31M
166.18%37.75M
-13.63%29.75M
170.69%27.40M
15.90%38.39M
-262.04%-57.04M
272.74%34.44M
-417.59%-38.76M
712.06%33.12M
1051.21%35.20M
-418.17%-19.94M
29.39%-7.49M
--4.08M
--3.06M
---3.85M
---10.60M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
29.22%5.51M
-2272.57%-311.97M
98.13%-14.95M
-20.11%30.16M
-85.68%4.26M
-147.99%-13.15M
-2182.03%-799.31M
166.18%37.75M
-13.63%29.75M
170.69%27.40M
15.90%38.39M
-262.04%-57.04M
272.74%34.44M
-417.59%-38.76M
712.06%33.12M
1051.21%35.20M
-418.17%-19.94M
29.39%-7.49M
--4.08M
--3.06M
---3.85M
---10.60M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
28.48%0.03
-2236.38%-1.93
98.10%-0.09
-18.55%0.19
-85.40%0.03
-148.95%-0.08
-2186.71%-4.92
166.12%0.23
-13.64%0.18
170.65%0.17
15.81%0.24
-261.88%-0.35
264.33%0.21
-424.18%-0.24
722.58%0.20
1065.70%0.22
-451.28%-0.13
29.39%-0.05
--0.02
--0.02
---0.02
---0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
28.27%0.03
-2236.38%-1.93
98.10%-0.09
-17.06%0.19
-85.12%0.03
-150.22%-0.08
-2238.85%-4.92
164.55%0.23
-13.70%0.18
168.86%0.16
15.76%0.23
-265.75%-0.35
260.40%0.21
-424.18%-0.24
702.87%0.20
1038.50%0.21
-451.28%-0.13
29.39%-0.05
--0.02
--0.02
---0.02
---0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI