Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-drvn
/
Driven Brands Holdings Inc
DRVN
17.630
USD
-0.520
-2.87%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
17.630
USD
+17.630
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
2.90B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Driven Brands Holdings Inc
17.630
-0.520
-2.87%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
24.63%
75.13M
42.38%
32.94M
3.93%
101.28M
-39.66%
46.94M
63.85%
60.28M
-21.64%
23.13M
5.62%
97.45M
17.25%
77.79M
306.99%
36.79M
-65.52%
29.52M
25.52%
92.26M
-27.96%
66.35M
-72.26%
9.04M
388.46%
85.63M
38.96%
73.51M
1100.18%
92.10M
453.90%
32.59M
70.01%
17.53M
--
52.90M
--
7.67M
--
5.88M
--
10.31M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
29.22%
5.51M
-2272.57%
-311.97M
98.13%
-14.95M
-20.11%
30.16M
-85.68%
4.26M
-147.99%
-13.15M
-2182.03%
-799.31M
166.18%
37.75M
-13.59%
29.75M
170.64%
27.40M
16.03%
38.39M
-262.21%
-57.04M
272.73%
34.43M
-419.14%
-38.78M
704.82%
33.09M
1037.72%
35.17M
-404.99%
-19.93M
29.42%
-7.47M
--
4.11M
--
3.09M
--
-3.95M
--
-10.59M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-32.63%
43.05M
529.40%
387.04M
-93.20%
68.49M
13.09%
58.20M
66.56%
63.90M
45.47%
61.49M
2457.21%
1.01B
-68.36%
51.46M
13.10%
38.37M
23.78%
42.27M
39.87%
39.41M
468.70%
162.66M
35.12%
33.92M
10.64%
34.15M
70.34%
28.18M
135.69%
28.60M
134.39%
25.11M
243.28%
30.87M
--
16.54M
--
12.13M
--
10.71M
--
8.99M
Thuế hoãn lại
261.74%
4.54M
-1047.35%
-80.17M
105.58%
8.54M
-44.62%
7.84M
-160.37%
-2.81M
-85.60%
8.46M
-2326.73%
-153.08M
144.20%
14.16M
3422.73%
4.65M
1074.52%
58.78M
-156.54%
-6.31M
-351.10%
-32.04M
101.65%
132.00K
-171.30%
-6.03M
465.41%
11.16M
10226.98%
12.76M
-496.13%
-8.02M
447.29%
8.46M
--
-3.05M
--
-126.00K
--
-1.34M
--
-2.44M
Các mục phi tiền mặt khác
-100.15%
-32.00K
-19.67%
-2.30M
-96.73%
735.00K
-81.89%
1.12M
287.18%
21.75M
97.36%
-1.92M
-55.17%
22.49M
-80.21%
6.21M
-74.66%
5.62M
-354.43%
-72.88M
82.96%
50.16M
103.94%
31.37M
-72.49%
22.16M
175.52%
28.65M
118.17%
27.42M
-41.57%
15.38M
4745.04%
80.57M
577.77%
10.40M
--
12.57M
--
26.32M
--
1.66M
--
1.53M
Thay đổi trong vốn lưu động
86.70%
-3.00M
77.72%
-9.61M
187.94%
15.30M
-145.04%
-56.25M
48.82%
-22.51M
-265.78%
-43.15M
118.08%
5.31M
40.51%
-22.96M
46.10%
-43.99M
-114.62%
-11.80M
-23.46%
-29.39M
-1962.53%
-38.59M
-91.33%
-81.61M
332.20%
80.70M
-204.74%
-23.81M
94.45%
-1.87M
-3345.32%
-42.65M
-414.53%
-34.76M
--
22.73M
--
-33.71M
--
-1.24M
--
11.05M
-Thay đổi các khoản phải thu
-149.23%
-33.33M
-48.77%
8.59M
-82.96%
4.69M
-392.97%
-37.30M
69.20%
-13.38M
125.77%
16.76M
-22.82%
27.55M
139.57%
12.73M
-350.14%
-43.42M
-2680.68%
-65.04M
515.08%
35.69M
-729.87%
-32.17M
42.00%
-9.65M
28.03%
-2.34M
-149.74%
-8.60M
51.59%
-3.88M
-18.18%
-16.63M
-120.53%
-3.25M
--
17.29M
--
-8.01M
--
-14.07M
--
15.83M
-Thay đổi hàng tồn kho
429.35%
3.31M
60.13%
1.28M
-600.84%
-9.97M
318.54%
12.31M
81.64%
-1.00M
116.62%
800.00K
87.06%
-1.42M
-10.23%
-5.63M
-206.27%
-5.47M
-96.97%
-4.81M
-281.51%
-11.00M
-862.71%
-5.11M
-1423.70%
-1.79M
-55.08%
-2.44M
-283.89%
-2.88M
-141.68%
-531.00K
107.29%
135.00K
59.42%
-1.58M
--
-751.00K
--
1.27M
--
-1.85M
--
-3.88M
-Thay đổi chi phí trả trước
-18.95%
-5.08M
-40.87%
-4.18M
-108.48%
-338.00K
105.19%
12.26M
69.21%
-4.27M
90.51%
-2.97M
-80.01%
3.98M
130.66%
5.97M
-3592.95%
-13.87M
-163.95%
-31.27M
706.64%
19.93M
-53.37%
-19.48M
104.85%
397.00K
-59.80%
-11.85M
-78.36%
2.47M
-4.97%
-12.70M
-436.10%
-8.18M
-225.07%
-7.41M
--
11.42M
--
-12.10M
--
2.44M
--
5.93M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
92.52%
-2.52M
-104.57%
-22.18M
-315.82%
-14.25M
20.35%
-14.50M
-385.51%
-33.63M
48.09%
-10.84M
-412.88%
-3.43M
-12992.81%
-18.20M
-17661.54%
-6.93M
-2909.80%
-20.89M
376.52%
1.09M
41.10%
-139.00K
93.19%
-39.00K
-493.16%
-694.00K
-102.04%
-396.00K
80.10%
-236.00K
-33.88%
-573.00K
-117.18%
-117.00K
--
-196.00K
--
-1.19M
--
-428.00K
--
681.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-115.37%
-255.00K
-1633.33%
-416.00K
-26.33%
277.00K
-148.31%
-688.00K
930.43%
1.66M
91.92%
-24.00K
-78.20%
376.00K
3290.48%
1.42M
-64.62%
161.00K
-111.02%
-297.00K
74.42%
1.73M
-97.09%
42.00K
-70.66%
455.00K
-5.11%
2.69M
-84.09%
989.00K
189.79%
1.44M
232.23%
1.55M
410.04%
2.84M
--
6.22M
--
-1.61M
--
-1.17M
--
-916.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
24.63%
75.13M
42.38%
32.94M
3.93%
101.28M
-39.66%
46.94M
63.85%
60.28M
-21.64%
23.13M
5.62%
97.45M
17.25%
77.79M
306.99%
36.79M
-65.52%
29.52M
25.52%
92.26M
-27.96%
66.35M
-72.26%
9.04M
388.46%
85.63M
38.96%
73.51M
1100.18%
92.10M
453.90%
32.59M
70.01%
17.53M
--
52.90M
--
7.67M
--
5.88M
--
10.31M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
43.20%
52.71M
-76.00%
25.60M
-149.59%
-79.32M
-95.84%
6.27M
-78.24%
36.81M
-23.61%
106.69M
29.81%
159.94M
88.45%
150.70M
148.16%
169.16M
95.03%
139.67M
193.83%
123.22M
248.56%
79.97M
192.80%
68.16M
313.12%
71.61M
310.96%
41.93M
162.25%
22.94M
43.95%
23.28M
38.46%
17.34M
--
10.20M
--
8.75M
--
16.17M
--
12.52M
Chi phí vốn
-37.16%
56.23M
-39.22%
69.20M
-61.01%
63.39M
-55.98%
66.44M
-47.10%
89.48M
-28.84%
113.84M
27.54%
162.56M
88.72%
150.92M
145.27%
169.16M
123.40%
159.98M
168.87%
127.46M
248.56%
79.97M
196.25%
68.97M
313.12%
71.61M
364.57%
47.41M
162.25%
22.94M
43.95%
23.28M
38.46%
17.34M
--
10.20M
--
8.75M
--
16.17M
--
12.52M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
43.20%
52.71M
-76.00%
25.60M
-149.59%
-79.32M
-95.84%
6.27M
-78.24%
36.81M
-23.61%
106.69M
29.81%
159.94M
88.45%
150.70M
148.16%
169.16M
95.03%
139.67M
193.83%
123.22M
248.56%
79.97M
192.80%
68.16M
313.12%
71.61M
310.96%
41.93M
162.25%
22.94M
43.95%
23.28M
38.46%
17.34M
--
10.20M
--
8.75M
--
16.17M
--
12.52M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%
0.00
96.11%
-231.00K
100.00%
0.00
95.28%
-735.00K
93.09%
-2.02M
94.65%
-5.93M
96.60%
-8.77M
90.84%
-15.56M
86.95%
-29.31M
69.03%
-110.98M
-6.18%
-257.70M
4.32%
-169.86M
-909.06%
-224.53M
-215.42%
-358.34M
-754.81%
-242.71M
-545.21%
-177.53M
-2182.15%
-22.25M
64.45%
-113.61M
--
37.06M
--
-27.52M
--
-975.00K
--
-319.60M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
91.12%
8.70M
49.04%
33.43M
-78.55%
6.14M
-94.28%
7.26M
-72.87%
4.55M
-87.69%
22.43M
-69.58%
28.61M
594.08%
126.85M
-57.39%
16.77M
134.29%
182.13M
401.30%
94.03M
124.44%
18.28M
-4.06%
39.36M
-22.40%
77.74M
--
18.76M
--
8.14M
--
41.02M
--
100.17M
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-28.39%
-44.01M
108.42%
7.59M
160.99%
85.45M
100.64%
254.00K
81.13%
-34.28M
-31.66%
-90.20M
51.16%
-140.11M
82.98%
-39.41M
28.28%
-181.69M
80.55%
-68.51M
-7.90%
-286.88M
-20.39%
-231.55M
-5519.61%
-253.33M
-1044.78%
-352.21M
-1089.85%
-265.88M
-430.37%
-192.33M
73.71%
-4.51M
90.74%
-30.77M
--
26.86M
--
-36.26M
--
-17.15M
--
-332.12M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-43.79%
-47.77M
-433.39%
-76.18M
-336.33%
-124.60M
-415.14%
-68.84M
-130.62%
-33.22M
-62.41%
22.85M
-72.00%
52.72M
-113.36%
-13.36M
1997.04%
108.49M
-91.07%
60.79M
14.78%
188.27M
41.49%
100.03M
80.85%
-5.72M
8997.71%
680.69M
236.17%
164.02M
152.31%
70.70M
-186.96%
-29.87M
-83.12%
7.48M
--
48.79M
--
28.02M
--
34.35M
--
44.33M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-414.83%
-43.77M
-430.73%
-75.58M
-218.33%
-115.80M
-305.59%
-52.70M
-107.94%
-8.50M
-58.99%
22.85M
-47.90%
97.86M
-113.01%
-12.99M
1980.05%
107.14M
-92.01%
55.72M
14.90%
187.84M
36.76%
99.86M
99.21%
-5.70M
8501.76%
697.60M
188.95%
163.47M
140.69%
73.02M
-2102.85%
-725.79M
-82.47%
8.11M
--
56.58M
--
30.34M
--
36.24M
--
46.26M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-49.96M
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
-63.00K
--
717.75M
--
2.61M
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
841.47%
4.36M
101.06%
378.00K
--
1.38M
-287.35%
-311.00K
36.58%
463.00K
--
188.00K
--
--
--
166.00K
--
339.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
83.83%
-4.00M
-14775.00%
-595.00K
-2022.05%
-8.80M
-1971.79%
-15.50M
-77143.75%
-24.72M
-100.07%
-4.00K
1447.06%
458.00K
-4575.00%
-748.00K
-60.00%
-32.00K
131.50%
5.38M
-116.59%
-34.00K
99.29%
-16.00K
99.91%
-20.00K
-427.59%
-17.08M
102.63%
205.00K
2.63%
-2.26M
-1056.65%
-21.83M
-67.37%
-3.24M
--
-7.79M
--
-2.32M
--
-1.89M
--
-1.93M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-43.79%
-47.77M
-433.39%
-76.18M
-336.33%
-124.60M
-415.14%
-68.84M
-130.62%
-33.22M
-62.41%
22.85M
-72.00%
52.72M
-113.36%
-13.36M
1997.04%
108.49M
-91.07%
60.79M
14.78%
188.27M
41.49%
100.03M
80.85%
-5.72M
8997.71%
680.69M
236.17%
164.02M
152.31%
70.70M
-186.96%
-29.87M
-83.12%
7.48M
--
48.79M
--
28.02M
--
34.35M
--
44.33M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-3.00%
209.24M
-4.14%
249.06M
-26.34%
185.24M
-7.55%
209.63M
-17.28%
215.72M
11.25%
259.81M
3.42%
251.47M
-27.36%
226.76M
-53.66%
260.77M
60.14%
233.55M
36.38%
243.16M
51.06%
312.19M
170.82%
562.79M
-30.41%
145.84M
122.30%
178.30M
143.24%
206.66M
258.13%
207.81M
-37.51%
209.56M
--
80.21M
--
84.96M
--
58.03M
--
335.36M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-148.18%
-15.10M
9.71%
-39.82M
665.00%
63.82M
-198.72%
-24.40M
82.11%
-6.08M
-261.99%
-44.10M
186.86%
8.34M
135.80%
24.71M
86.43%
-34.01M
-93.47%
27.22M
70.41%
-9.61M
-143.37%
-69.03M
-21825.02%
-250.60M
23871.44%
416.95M
-125.09%
-32.46M
-496.43%
-28.37M
-104.24%
-1.14M
99.37%
-1.75M
--
129.35M
--
-4.76M
--
26.94M
--
-277.34M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
36.72%
1.55M
-3607.56%
-4.17M
197.91%
1.69M
-800.98%
-2.75M
-52.63%
1.13M
-97.81%
119.00K
47.03%
-1.72M
92.10%
-305.00K
504.05%
2.39M
90.71%
5.42M
20.67%
-3.25M
-432.07%
-3.86M
-191.08%
-592.00K
-28.93%
2.84M
-609.07%
-4.10M
127.78%
1.16M
-83.12%
650.00K
2697.20%
4.00M
--
805.00K
--
-4.19M
--
3.85M
--
143.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-7.39%
194.14M
-3.00%
209.24M
-4.14%
249.06M
-26.34%
185.24M
-7.55%
209.63M
-17.28%
215.72M
11.25%
259.81M
3.42%
251.47M
-27.36%
226.76M
-53.66%
260.77M
60.14%
233.55M
36.38%
243.16M
51.06%
312.19M
170.82%
562.79M
-30.41%
145.84M
122.30%
178.30M
143.24%
206.66M
258.13%
207.81M
--
209.56M
--
80.21M
--
84.96M
--
58.03M
Dòng tiền tự do
164.74%
18.90M
60.03%
-36.26M
158.20%
37.90M
73.34%
-19.50M
77.94%
-29.20M
30.47%
-90.71M
-85.00%
-65.11M
-436.97%
-73.13M
-120.87%
-132.36M
-1030.65%
-130.46M
-234.84%
-35.20M
-119.69%
-13.62M
-743.96%
-59.93M
7052.04%
14.02M
-38.86%
26.10M
6539.48%
69.16M
190.45%
9.31M
108.88%
196.00K
--
42.69M
--
-1.07M
--
-10.29M
--
-2.21M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký