Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-drts
/
Alpha Tau Medical Ltd
DRTS
3.030
USD
+0.050
+1.68%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
3.030
USD
+3.030
Sau giờ giao dịch (ET)
213.65M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Alpha Tau Medical Ltd
3.030
+0.050
+1.68%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Chi phí hoạt động
10.49%
9.31M
3.33%
10.27M
-7.11%
8.29M
10.85%
9.05M
-2.55%
8.42M
24.52%
9.94M
21.30%
8.93M
1.95%
8.17M
-1.56%
8.64M
--
7.99M
102.48%
7.36M
130.36%
8.01M
221.06%
8.78M
--
3.63M
--
3.48M
--
2.73M
Chi phí R&D
11.20%
7.17M
0.57%
7.53M
-7.49%
6.17M
15.30%
6.87M
2.25%
6.45M
39.22%
7.49M
38.24%
6.67M
9.31%
5.96M
20.46%
6.31M
--
5.38M
59.20%
4.83M
81.78%
5.45M
139.15%
5.24M
--
3.03M
--
3.00M
--
2.19M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
29.10%
244.00K
40.85%
231.00K
--
--
--
189.00K
--
164.00K
Lợi nhuận hoạt động
-10.49%
-9.31M
-3.33%
-10.27M
7.11%
-8.29M
-10.85%
-9.05M
2.55%
-8.42M
-24.52%
-9.94M
-21.30%
-8.93M
-1.95%
-8.17M
1.56%
-8.64M
--
-7.99M
-102.48%
-7.36M
-130.36%
-8.01M
-221.06%
-8.78M
--
-3.63M
--
-3.48M
--
-2.73M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
61.26%
716.00K
-69.06%
800.00K
-65.63%
1.37M
--
1.69M
-7.11%
444.00K
-43.68%
2.59M
-16.23%
3.97M
--
--
--
478.00K
--
4.59M
--
4.74M
--
6.02M
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
499.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
89.19%
16.96M
--
1.17M
--
3.49M
--
8.96M
Thu nhập trước thuế
-7.67%
-8.59M
-28.78%
-9.47M
-39.85%
-6.92M
15.01%
-7.37M
2.28%
-7.98M
-116.83%
-7.36M
-89.40%
-4.95M
-334.87%
-8.67M
68.28%
-8.17M
--
-3.39M
45.56%
-2.61M
71.39%
-1.99M
-120.02%
-25.74M
--
-4.80M
--
-6.97M
--
-11.70M
Thuế thu nhập
9800.00%
99.00K
-75.00%
2.00K
100.00%
0.00
-88.46%
3.00K
-95.24%
1.00K
166.67%
8.00K
-533.33%
-39.00K
333.33%
26.00K
950.00%
21.00K
--
3.00K
280.00%
9.00K
-60.00%
6.00K
-81.82%
2.00K
--
-5.00K
--
15.00K
--
11.00K
Doanh thu sau thuế
-8.90%
-8.69M
-28.66%
-9.48M
-40.96%
-6.92M
15.23%
-7.37M
2.52%
-7.98M
-116.87%
-7.37M
-87.27%
-4.91M
-334.87%
-8.69M
68.20%
-8.19M
--
-3.40M
45.32%
-2.62M
71.37%
-2.00M
-119.83%
-25.74M
--
-4.80M
--
-6.98M
--
-11.71M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-8.90%
-8.69M
-28.66%
-9.48M
-40.96%
-6.92M
15.23%
-7.37M
2.52%
-7.98M
-116.87%
-7.37M
-87.27%
-4.91M
-334.87%
-8.69M
68.20%
-8.19M
--
-3.40M
45.32%
-2.62M
71.37%
-2.00M
-119.83%
-25.74M
--
-4.80M
--
-6.98M
--
-11.71M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-8.90%
-8.69M
-28.66%
-9.48M
-40.96%
-6.92M
15.23%
-7.37M
2.52%
-7.98M
-116.87%
-7.37M
-87.27%
-4.91M
-334.87%
-8.69M
68.20%
-8.19M
--
-3.40M
45.32%
-2.62M
71.37%
-2.00M
-119.83%
-25.74M
--
-4.80M
--
-6.98M
--
-11.71M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-8.90%
-8.69M
-28.66%
-9.48M
-40.96%
-6.92M
15.23%
-7.37M
2.52%
-7.98M
-116.87%
-7.37M
-87.27%
-4.91M
-334.87%
-8.69M
68.20%
-8.19M
--
-3.40M
45.32%
-2.62M
71.37%
-2.00M
-119.83%
-25.74M
--
-4.80M
--
-6.98M
--
-11.71M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-7.76%
-0.12
-27.62%
-0.14
-39.80%
-0.10
15.90%
-0.11
3.23%
-0.11
-115.67%
-0.11
-85.58%
-0.07
-331.85%
-0.13
69.22%
-0.12
--
-0.05
45.57%
-0.04
71.52%
-0.03
-119.83%
-0.38
--
-0.07
--
-0.10
--
-0.17
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-7.76%
-0.12
-27.62%
-0.14
-39.80%
-0.10
15.90%
-0.11
3.23%
-0.11
-115.67%
-0.11
-85.58%
-0.07
-331.85%
-0.13
69.22%
-0.12
--
-0.05
45.57%
-0.04
71.52%
-0.03
-119.83%
-0.38
--
-0.07
--
-0.10
--
-0.17
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký