tradingkey.logo

Alpha Tau Medical Ltd

DRTS

3.030USD

+0.050+1.68%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
213.65MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-290.49%-8.74M
-110.52%-6.58M
---2.24M
---3.13M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
71.37%-2.00M
-119.83%-25.74M
---6.98M
---11.71M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
29.10%244.00K
40.85%231.00K
--189.00K
--164.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-256.54%-5.81M
99.85%16.91M
--3.71M
--8.46M
Thay đổi trong vốn lưu động
-422.05%-2.51M
99.85%-1.00K
--780.00K
---667.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
220.75%1.02M
-387.24%-1.64M
--318.00K
---337.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-787.02%-900.00K
-145.02%-985.00K
--131.00K
---402.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-290.49%-8.74M
-110.52%-6.58M
---2.24M
---3.13M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-36.96%377.00K
-51.07%298.00K
--598.00K
--609.00K
Chi phí vốn
-36.96%377.00K
-51.07%298.00K
--598.00K
--609.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-36.96%377.00K
-51.07%298.00K
--598.00K
--609.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-3780.00%-92.00M
----
--2.50M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-4956.83%-92.38M
51.07%-298.00K
--1.90M
---609.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
73975.00%14.81M
8198400.00%81.98M
--20.00K
--1.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--20.00K
--1.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--1.91M
--1.35M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--12.91M
--80.64M
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
73975.00%14.81M
8198400.00%81.98M
--20.00K
--1.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
732.98%98.91M
47.48%23.85M
--11.87M
--16.17M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-54675.32%-86.55M
1845.44%75.05M
---158.00K
---4.30M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-250.94%-240.00K
91.49%-48.00K
--159.00K
---564.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
5.52%12.36M
732.98%98.91M
--11.72M
--11.87M
Dòng tiền tự do
-221.47%-9.12M
-84.19%-6.88M
---2.84M
---3.74M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI