Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dole
/
Dole PLC
DOLE
14.020
USD
+0.050
+0.36%
Đóng cửa 07/10, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/11, 09:30 (ET)
1.33B
Vốn hóa
14.15
P/E TTM
Dole PLC
14.020
+0.050
+0.36%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-125.39%
-78.79M
10.61%
156.47M
21.25%
100.99M
-37.26%
40.21M
-376.40%
-34.96M
0.67%
141.47M
36.23%
83.29M
-76.01%
64.10M
108.70%
12.65M
252.72%
140.54M
--
61.14M
--
267.23M
-285.60%
-145.29M
-52.61%
39.84M
16.85%
-37.68M
--
84.08M
--
-45.31M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-32.52%
44.16M
-209.20%
-31.60M
-60.15%
21.52M
68.36%
88.06M
219.46%
65.44M
116.10%
28.93M
15.82%
53.98M
7.86%
52.31M
523.53%
20.48M
154.89%
13.39M
--
46.61M
--
48.50M
-87.42%
3.29M
-317.84%
-24.39M
149.24%
26.11M
--
11.20M
--
10.48M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-57.18%
26.58M
3.96%
28.34M
39.07%
26.29M
61.90%
24.27M
170.56%
62.08M
-1.96%
27.26M
-25.71%
18.90M
-41.96%
14.99M
-24.81%
22.95M
21.25%
27.80M
--
25.44M
--
25.83M
221.92%
30.52M
142.43%
22.93M
6.29%
9.48M
--
9.46M
--
8.92M
Thuế hoãn lại
95.34%
-516.00K
-513.72%
-5.24M
103.28%
351.00K
-14.58%
-1.64M
-846.93%
-11.06M
95.40%
-853.00K
-221.50%
-10.69M
72.09%
-1.43M
136.32%
1.48M
12.36%
-18.52M
--
-3.33M
--
-5.13M
-656.59%
-4.08M
-12047.13%
-21.14M
-211.56%
-539.00K
--
-174.00K
--
-173.00K
Các mục phi tiền mặt khác
105.71%
4.34M
-74.20%
4.02M
304.86%
2.66M
26.15%
5.84M
-16275.53%
-76.03M
7.64%
15.56M
-121.45%
-1.30M
-76.46%
4.63M
-97.32%
470.00K
-49.75%
14.46M
--
6.05M
--
19.66M
96.88%
17.50M
729.93%
28.77M
263.94%
8.89M
--
-4.57M
--
2.44M
Thay đổi trong vốn lưu động
-74.56%
-142.88M
25.45%
107.82M
96.83%
51.31M
-85.38%
-38.38M
-73.81%
-81.85M
-11.23%
85.95M
142.59%
26.07M
-111.40%
-20.71M
75.71%
-47.09M
631.81%
96.82M
--
-61.20M
--
181.66M
-188.12%
-193.91M
-79.71%
13.23M
-8.29%
-67.30M
--
65.21M
--
-62.15M
-Thay đổi các khoản phải thu
-17.21%
-144.36M
52.24%
68.41M
4.06%
38.18M
86.82%
-4.03M
-1811.86%
-123.16M
-30.49%
44.94M
298.04%
36.69M
-124.83%
-30.55M
94.35%
-6.44M
-28.06%
64.64M
--
-18.52M
--
123.05M
-185.10%
-114.02M
15.47%
89.86M
11.98%
-39.99M
--
77.82M
--
-45.44M
-Thay đổi hàng tồn kho
103.26%
1.42M
-935.84%
-61.67M
81.58%
-5.36M
-26.40%
39.83M
-343.32%
-43.60M
-129.28%
-5.95M
31.73%
-29.11M
37.40%
54.12M
79.83%
-9.84M
1431.83%
20.34M
--
-42.65M
--
39.39M
-1179.51%
-48.76M
-641.26%
-1.53M
36.05%
-3.81M
--
-206.00K
--
-5.96M
-Thay đổi chi phí trả trước
-20.93%
-1.75M
-88.95%
3.75M
105.29%
3.25M
57.12%
-5.84M
-729.31%
-1.44M
3837.82%
33.94M
-415.00%
-61.47M
--
-13.62M
--
-174.00K
112.98%
862.00K
--
-11.94M
--
--
--
--
--
-6.64M
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-97.91%
1.80M
647.46%
97.33M
--
15.25M
-122.96%
-68.35M
381.86%
86.36M
18.65%
13.02M
--
--
--
-30.66M
--
-30.64M
228.89%
10.97M
--
--
--
--
--
--
-119.75%
-8.52M
-118.52%
-23.50M
--
43.11M
--
-10.75M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-125.39%
-78.79M
10.61%
156.47M
21.25%
100.99M
-37.26%
40.21M
-376.40%
-34.96M
0.67%
141.47M
36.23%
83.29M
-76.01%
64.10M
108.70%
12.65M
252.72%
140.54M
--
61.14M
--
267.23M
-285.60%
-145.29M
-52.61%
39.84M
16.85%
-37.68M
--
84.08M
--
-45.31M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
178.90%
48.01M
223.47%
23.46M
157.28%
20.17M
178.52%
16.58M
55.37%
17.21M
-59.92%
7.25M
-296.53%
-35.21M
-46.68%
5.95M
547.95%
11.08M
35.17%
18.10M
--
17.92M
--
11.16M
-80.27%
1.71M
150.85%
13.39M
45.21%
8.67M
--
5.34M
--
5.97M
Chi phí vốn
189.70%
52.84M
-3.97%
25.65M
104.23%
21.09M
-2.95%
17.45M
3.57%
18.24M
-1.12%
26.71M
-46.03%
10.33M
-18.57%
17.99M
1.61%
17.61M
4.58%
27.01M
--
19.14M
--
22.09M
99.91%
17.33M
342.55%
25.83M
45.21%
8.67M
--
5.84M
--
5.97M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
178.90%
48.01M
223.47%
23.46M
157.28%
20.17M
178.52%
16.58M
55.37%
17.21M
-59.92%
7.25M
-296.53%
-35.21M
-46.68%
5.95M
547.95%
11.08M
35.17%
18.10M
--
17.92M
--
11.16M
-80.27%
1.71M
150.85%
13.39M
45.21%
8.67M
--
5.34M
--
5.97M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-99.69%
361.00K
120.38%
204.00K
-32.54%
960.00K
--
0.00
--
115.84M
--
-1.00M
3745.95%
1.42M
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
37.00K
--
-3.52M
--
-1.40M
383.97%
3.86M
--
--
--
-1.36M
--
829.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
99.82%
-1.00K
-160.82%
-1.27M
-3833.33%
-118.00K
76.42%
-87.00K
-178.24%
-561.00K
78.65%
-485.00K
99.34%
-3.00K
-22.19%
-369.00K
255.87%
717.00K
-123.52%
-2.27M
--
-453.00K
--
-302.00K
22.82%
-460.00K
1365.92%
9.66M
-19.20%
-596.00K
--
-763.00K
--
-500.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
1107.26%
15.81M
35.78%
-393.00K
597.04%
671.00K
-130.88%
-482.00K
-13.11%
-1.57M
-169.00%
-612.00K
-742.86%
-135.00K
3.86%
1.56M
-278.18%
-1.39M
-53.63%
887.00K
--
21.00K
--
1.50M
429.93%
779.00K
258.62%
1.91M
--
147.00K
--
-1.21M
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-132.99%
-31.84M
-166.44%
-24.91M
-151.11%
-18.66M
-260.20%
-17.15M
921.20%
96.50M
52.00%
-9.35M
299.31%
36.50M
64.70%
-4.76M
-321.18%
-11.75M
-127.57%
-19.48M
--
-18.31M
--
-13.49M
69.40%
-2.79M
0.68%
-8.56M
-174.64%
-9.12M
--
-8.62M
--
-3.32M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
153.98%
53.27M
45.18%
-39.01M
53.33%
-49.44M
41.29%
-50.70M
-394.86%
-98.69M
15.71%
-71.16M
-943.78%
-105.94M
60.58%
-86.37M
-71.53%
33.47M
-986.12%
-84.42M
--
12.55M
--
-219.10M
-52.56%
117.58M
88.96%
-7.77M
424.05%
247.85M
--
-70.40M
--
47.30M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
176.11%
63.26M
53.65%
-27.16M
57.48%
-38.10M
52.50%
-30.64M
-286.35%
-83.12M
22.56%
-58.61M
-416.72%
-89.59M
67.78%
-64.50M
-65.52%
44.61M
-68281.98%
-75.68M
--
28.29M
--
-200.17M
-50.59%
129.38M
100.19%
111.00K
435.66%
261.83M
--
-58.99M
--
48.88M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
2.25%
7.76M
2.03%
7.65M
0.27%
7.71M
0.04%
7.59M
0.03%
7.59M
-1.24%
7.50M
1.30%
7.69M
0.03%
7.59M
0.03%
7.59M
--
7.59M
--
7.59M
--
7.59M
--
7.59M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-734.64%
-971.00K
--
--
--
153.00K
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
72.02%
-2.23M
5.71%
-3.99M
57.09%
-3.71M
12.62%
-12.47M
-159.66%
-7.97M
-268.90%
-4.24M
-6.23%
-8.65M
-25.88%
-14.27M
27.19%
-3.07M
84.26%
-1.15M
--
-8.14M
--
-11.34M
69.85%
-4.21M
6.56%
-7.29M
-782.08%
-13.98M
--
-7.81M
--
-1.58M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
153.98%
53.27M
45.18%
-39.01M
53.33%
-49.44M
41.29%
-50.70M
-394.86%
-98.69M
15.71%
-71.16M
-943.78%
-105.94M
60.58%
-86.37M
-71.53%
33.47M
-986.12%
-84.42M
--
12.55M
--
-219.10M
-52.56%
117.58M
88.96%
-7.77M
424.05%
247.85M
--
-70.40M
--
47.30M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
19.75%
331.72M
21.36%
263.98M
-4.41%
220.89M
-9.99%
239.60M
21.05%
277.00M
-1.78%
217.52M
-3.23%
231.07M
23.27%
266.20M
-8.67%
228.84M
-5.44%
221.48M
--
238.79M
--
215.95M
56.11%
250.56M
53.16%
234.21M
23.87%
160.50M
--
152.92M
--
129.58M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-101.05%
-75.20M
13.88%
67.74M
418.00%
43.09M
46.72%
-18.72M
-200.11%
-37.40M
707.74%
59.48M
21.73%
-13.55M
-253.77%
-35.13M
207.94%
37.36M
-54.95%
7.36M
--
-17.31M
--
22.84M
-117.49%
-34.61M
115.52%
16.35M
2952.05%
197.85M
--
7.58M
--
-6.94M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
205.75%
5.95M
-335.26%
-16.85M
296.75%
9.69M
-577.39%
-2.45M
-308.75%
-5.63M
531.57%
7.16M
-56.58%
-4.93M
104.35%
513.00K
165.65%
2.70M
-142.97%
-1.66M
--
-3.15M
--
-11.80M
-28.13%
-4.11M
52.93%
3.86M
42.75%
-3.21M
--
2.53M
--
-5.60M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
7.06%
256.52M
19.75%
331.72M
21.36%
263.98M
-4.41%
220.89M
-9.99%
239.60M
21.05%
277.00M
-1.78%
217.52M
-3.23%
231.07M
23.27%
266.20M
-8.67%
228.84M
--
221.48M
--
238.79M
-39.74%
215.95M
56.11%
250.56M
192.20%
358.35M
--
160.50M
--
122.64M
Dòng tiền tự do
-147.44%
-131.63M
14.00%
130.83M
9.50%
79.89M
-50.64%
22.76M
-972.03%
-53.19M
1.09%
114.76M
73.71%
72.96M
-81.19%
46.11M
96.95%
-4.96M
709.92%
113.53M
--
42.00M
--
245.14M
-250.87%
-162.62M
-82.09%
14.02M
9.62%
-46.35M
--
78.25M
--
-51.28M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký