tradingkey.logo

Dole PLC

DOLE

14.020USD

+0.050+0.36%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.33BVốn hóa
14.15P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
6.32%261.01M
19.38%336.04M
19.32%266.38M
-4.61%225.83M
-9.67%245.50M
20.18%281.48M
-1.46%223.26M
-3.15%236.75M
22.68%271.78M
-8.75%234.21M
-5.56%226.57M
55.91%244.45M
-38.18%221.53M
--256.68M
--239.92M
--156.79M
--358.35M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
6.47%254.88M
19.75%330.02M
19.80%260.59M
-4.94%219.65M
-10.07%239.40M
20.42%275.58M
-1.78%217.52M
-3.23%231.07M
23.27%266.20M
-8.67%228.84M
-5.44%221.48M
52.30%238.79M
-39.74%215.95M
--250.56M
--234.21M
--156.79M
--358.35M
-Đầu tư ngắn hạn
0.54%6.13M
2.03%6.02M
1.03%5.79M
8.91%6.18M
9.22%6.10M
9.91%5.90M
12.67%5.74M
0.35%5.68M
0.00%5.58M
-12.23%5.37M
-10.75%5.09M
--5.66M
--5.58M
--6.12M
--5.70M
----
----
Các khoản phải thu
1.18%857.43M
-8.01%703.88M
-0.49%810.67M
-12.81%769.38M
-2.81%847.41M
-11.40%765.20M
-6.69%814.70M
0.21%882.46M
-14.98%871.89M
-5.85%863.67M
-12.10%873.10M
--880.58M
140.24%1.03B
--917.37M
--993.26M
----
--426.87M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-0.28%619.53M
-12.02%473.51M
-2.34%561.74M
-12.49%549.35M
-2.13%621.28M
-11.07%538.18M
1.28%575.21M
1.86%627.78M
-19.20%634.78M
-15.85%605.15M
-26.90%567.93M
--616.32M
110.36%785.63M
--719.11M
--776.91M
----
--373.46M
-Các khoản phải thu khác
5.20%237.89M
1.47%230.37M
3.94%248.93M
-13.61%220.03M
-4.63%226.13M
-12.18%227.03M
-21.52%239.49M
-3.62%254.68M
-1.15%237.11M
30.39%258.51M
41.06%305.17M
--264.26M
349.16%239.87M
--198.26M
--216.35M
----
--53.40M
Hàng tồn kho
5.74%432.99M
13.60%430.09M
3.07%377.99M
4.62%368.31M
0.97%409.48M
-13.34%378.59M
-18.85%366.72M
-14.18%352.05M
-11.39%405.55M
6.36%436.88M
7.15%451.93M
207.62%410.23M
228.33%457.66M
--410.74M
--421.76M
--133.36M
--139.39M
Chi phí trả trước
20.99%72.32M
7.15%66.14M
6.44%63.55M
20.39%64.60M
26.26%59.77M
12.13%61.72M
6.37%59.71M
-2.66%53.66M
-18.68%47.34M
21.41%55.05M
5.11%56.13M
160.15%55.13M
142.34%58.21M
--45.34M
--53.40M
--21.19M
--24.02M
Tài sản ngắn hạn khác
12.51%19.30M
-13.16%15.11M
-52.31%15.88M
-39.58%20.24M
-27.60%17.15M
15.74%17.40M
20.25%33.30M
84.04%33.49M
45.24%23.69M
36.54%15.03M
118.01%27.69M
--18.20M
--16.31M
--11.01M
--12.70M
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-1.22%1.96B
-1.87%1.88B
1.96%1.96B
-1.28%1.93B
-1.43%1.99B
19.63%1.92B
17.53%1.92B
21.82%1.96B
13.10%2.02B
-2.18%1.61B
-4.99%1.64B
96.05%1.61B
87.87%1.78B
--1.64B
--1.72B
--820.52M
--948.63M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
0.25%1.42B
-1.61%1.42B
3.35%1.45B
-2.08%1.39B
-0.61%1.41B
-16.90%1.44B
-16.87%1.40B
-17.37%1.42B
-19.07%1.42B
-3.52%1.74B
-7.10%1.68B
--1.72B
420.53%1.76B
--1.80B
--1.81B
----
--337.65M
-Tài sản cố định
4.67%1.95B
1.64%1.92B
7.65%1.95B
1.98%1.86B
2.07%1.86B
-11.81%1.89B
-11.56%1.81B
-11.87%1.82B
-12.36%1.82B
2.73%2.14B
2.30%2.05B
--2.07B
--2.08B
--2.08B
--2.00B
----
----
-Khấu hao lũy kế
18.62%530.95M
12.17%498.89M
22.14%506.52M
16.39%467.20M
11.59%447.61M
10.09%444.77M
12.73%414.70M
15.30%401.42M
24.13%401.11M
42.42%404.01M
90.39%367.86M
--348.15M
--323.14M
--283.68M
--193.21M
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-0.59%768.30M
-11.58%761.11M
-8.85%775.29M
-9.96%769.65M
-9.93%772.88M
0.71%860.82M
0.55%850.52M
-0.16%854.82M
-1.94%858.13M
-2.83%854.72M
-3.94%845.91M
264.62%856.19M
202.03%875.13M
--879.66M
--880.63M
--234.81M
--289.75M
Tài sản dài hạn khác
20.35%225.61M
25.22%237.07M
-17.65%184.17M
-18.65%194.12M
-19.08%187.45M
-25.70%189.31M
-3.20%223.64M
10.67%238.61M
10.27%231.66M
30.23%254.80M
39.35%231.04M
--215.61M
2998.73%210.09M
--195.65M
--165.80M
----
--6.78M
Tổng tài sản dài hạn
1.33%2.55B
-2.99%2.56B
-2.25%2.56B
-5.82%2.50B
-5.03%2.52B
-11.58%2.64B
-9.57%2.62B
-9.42%2.66B
-11.26%2.65B
-1.33%2.99B
-3.86%2.89B
--2.94B
159.52%2.99B
--3.03B
--3.01B
----
--1.15B
Tổng tài sản
0.21%4.52B
-2.52%4.45B
-0.47%4.52B
-3.89%4.44B
-3.48%4.51B
-0.67%4.56B
0.22%4.54B
1.64%4.62B
-2.17%4.67B
-1.63%4.59B
-4.27%4.53B
127.09%4.54B
127.17%4.77B
--4.67B
--4.73B
--2.00B
--2.10B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
-10.89%21.90M
-50.84%14.70M
-32.99%14.74M
23.37%39.72M
33.90%24.58M
68.90%29.89M
13.88%21.99M
217.88%32.20M
0.69%18.36M
94.95%17.70M
--19.31M
--10.13M
--18.23M
--9.08M
----
----
----
-Các khoản phải trả khác
41.73%38.53M
6.34%31.45M
-5.49%23.13M
-13.46%26.80M
0.64%27.18M
-3.66%29.58M
-15.60%24.47M
-8.44%30.97M
-31.03%27.01M
-19.56%30.70M
-75.35%29.00M
--33.83M
756.75%39.16M
--38.17M
--117.61M
----
--4.57M
Chi phí trích trước
3.02%430.39M
22.27%437.02M
2.09%388.16M
9.30%360.27M
7.84%417.77M
-23.24%357.43M
-19.94%380.20M
-15.54%329.61M
-9.76%387.38M
0.15%465.63M
10.09%474.87M
--390.26M
--429.30M
--464.93M
--431.34M
----
----
Dự phòng ngắn hạn
14.16%18.31M
11.59%18.49M
-2.59%15.47M
-4.44%15.72M
-5.99%16.04M
-4.15%16.57M
-5.90%15.88M
-5.04%16.46M
-4.47%17.06M
-2.13%17.29M
-18.12%16.87M
--17.33M
222.68%17.86M
--17.66M
--20.61M
----
--5.53M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-76.17%54.18M
-60.95%91.54M
-61.64%103.47M
-67.48%93.81M
-14.84%227.34M
121.04%234.43M
171.71%269.73M
185.08%288.49M
167.82%266.95M
73.35%106.06M
24.36%99.27M
--101.20M
125.43%99.67M
--61.18M
--79.82M
----
--44.22M
-Nợ ngắn hạn
-21.74%9.43M
-0.39%11.44M
19.45%16.45M
90.35%38.61M
1.31%12.05M
33.23%11.49M
-32.10%13.77M
1.54%20.29M
-25.09%11.90M
-8.22%8.62M
-26.45%20.28M
--19.98M
-35.98%15.88M
--9.39M
--27.58M
----
--24.81M
Nợ ngắn hạn khác
31.50%56.84M
8.23%49.95M
-4.35%38.60M
-10.33%42.53M
-1.92%43.22M
-3.84%46.15M
-12.03%40.35M
-7.29%47.43M
-22.71%44.07M
-14.05%47.99M
-66.81%45.87M
--51.16M
464.27%57.02M
--55.83M
--138.22M
----
--10.11M
Tổng nợ ngắn hạn
-10.62%1.56B
-7.26%1.59B
-7.83%1.59B
-11.93%1.53B
0.59%1.74B
17.54%1.72B
22.86%1.72B
26.19%1.74B
25.80%1.73B
6.52%1.46B
-2.48%1.40B
83.69%1.38B
107.78%1.38B
--1.37B
--1.44B
--751.63M
--663.41M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
15.22%130.68M
6.72%129.87M
-3.58%113.72M
-2.53%116.64M
-4.50%113.42M
-2.37%121.69M
-13.14%117.95M
-15.80%119.66M
-19.55%118.76M
-18.08%124.65M
-14.15%135.79M
--142.11M
522.53%147.62M
--152.15M
--158.17M
----
--23.71M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
16.14%1.21B
1.23%1.15B
1.75%1.14B
-4.93%1.14B
-18.44%1.04B
-21.73%1.13B
-24.54%1.12B
-19.18%1.20B
-24.07%1.28B
-9.72%1.45B
-5.25%1.49B
--1.48B
151.63%1.69B
--1.60B
--1.57B
--0.00
--670.08M
-Nợ dài hạn
20.61%933.98M
2.49%866.08M
2.22%878.78M
-5.17%882.29M
-23.63%774.36M
-25.04%845.01M
-28.84%859.68M
-21.28%930.42M
-26.94%1.01B
-13.14%1.13B
-4.29%1.21B
--1.18B
149.36%1.39B
--1.30B
--1.26B
----
--556.61M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
3.31%278.65M
-2.48%280.84M
0.20%262.68M
-4.10%258.23M
1.32%269.74M
-10.08%287.99M
-5.84%262.16M
-10.97%269.27M
-10.72%266.23M
4.76%320.27M
-9.20%278.43M
--302.47M
162.81%298.19M
--305.71M
--306.63M
----
--113.46M
Phúc lợi nhân viên
15.22%130.68M
6.72%129.87M
-3.58%113.72M
-2.53%116.64M
-4.50%113.42M
-2.37%121.69M
-13.14%117.95M
-15.80%119.66M
-19.55%118.76M
-18.08%124.65M
-14.15%135.79M
--142.11M
522.53%147.62M
--152.15M
--158.17M
----
--23.71M
Nợ dài hạn khác
1.62%192.49M
-2.60%192.83M
-6.39%174.41M
-7.69%172.35M
-5.21%189.43M
-10.57%197.97M
-20.22%186.31M
-31.94%186.71M
-32.96%199.84M
-26.75%221.37M
-20.95%233.53M
--274.35M
572.25%298.11M
--302.20M
--295.42M
----
--44.34M
Tổng nợ dài hạn
11.97%1.51B
-0.20%1.45B
-1.65%1.43B
-7.10%1.43B
-17.20%1.35B
-20.97%1.46B
-23.53%1.45B
-20.81%1.54B
-24.72%1.63B
-11.49%1.84B
-7.01%1.90B
--1.94B
180.29%2.17B
--2.08B
--2.05B
----
--773.30M
Tổng các khoản nợ
-0.76%3.07B
-4.02%3.05B
-5.00%3.02B
-9.66%2.97B
-8.03%3.10B
-3.95%3.17B
-3.86%3.17B
-1.29%3.28B
-5.08%3.37B
-4.35%3.31B
-5.14%3.30B
153.85%3.33B
146.81%3.55B
--3.46B
--3.48B
--1.31B
--1.44B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-0.32%797.87M
0.54%802.05M
0.71%802.87M
0.84%802.72M
0.58%800.46M
0.22%797.75M
0.35%797.24M
0.19%796.01M
0.35%795.81M
0.36%796.01M
-0.07%794.47M
399802.35%794.48M
293.37%793.01M
--793.17M
--795.03M
--198.67K
--201.59M
Lợi nhuận giữ lại
10.18%688.61M
16.86%657.43M
28.50%704.05M
36.68%697.50M
31.38%624.98M
19.89%562.56M
16.55%547.91M
16.51%510.31M
17.65%475.72M
13.53%469.25M
4.43%470.13M
--437.98M
-15.36%404.33M
--413.33M
--450.19M
----
--477.72M
Vốn dự trữ
-0.32%796.92M
0.54%801.10M
0.71%801.92M
0.84%801.77M
0.59%799.51M
0.22%796.80M
0.35%796.29M
0.19%795.06M
0.35%794.86M
0.36%795.06M
-0.07%793.52M
399324.16%793.53M
302.61%792.06M
--792.22M
--794.09M
--198.67K
--196.73M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-21.73%-148.66M
-49.99%-166.18M
-3.57%-117.00M
-32.54%-129.37M
-21.02%-122.12M
-6.39%-110.79M
26.71%-112.97M
25.31%-97.61M
0.05%-100.91M
17.30%-104.13M
-19.96%-154.14M
-16.47%-130.70M
25.73%-100.96M
---125.92M
---128.49M
---112.22M
---135.94M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-1.39%107.32M
-22.66%106.06M
-15.50%110.34M
-19.45%102.72M
-18.48%108.83M
9.24%137.14M
13.57%130.58M
8.90%127.53M
1.98%133.51M
-4.92%125.55M
-12.76%114.97M
--117.11M
8.12%130.92M
--132.04M
--131.79M
----
--121.09M
Tổng vốn chủ sở hữu
2.34%1.45B
0.92%1.40B
10.09%1.50B
10.28%1.47B
8.28%1.41B
7.77%1.39B
11.21%1.36B
9.63%1.34B
6.26%1.30B
6.11%1.29B
-1.85%1.23B
76.37%1.22B
84.71%1.23B
--1.21B
--1.25B
--691.08M
--664.46M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI