tradingkey.logo

DocuSign Inc

DOCU

70.667USD

-0.423-0.60%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.28BVốn hóa
12.91P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1.33%251.44M
13.75%307.91M
-11.30%234.33M
4.36%220.21M
9.07%254.83M
97.51%270.70M
402.84%264.18M
74.57%211.02M
19.03%233.63M
56.12%137.06M
-50.16%52.54M
-31.96%120.88M
44.76%196.29M
41.07%87.79M
83.50%105.41M
50.40%177.67M
129.27%135.60M
36.76%62.23M
3173.46%57.44M
347.39%118.13M
29.55%59.14M
33.30%45.51M
-143.86%-1.87M
16.34%26.41M
204.53%45.66M
6.81%34.14M
-63.32%4.26M
87.60%22.70M
2250.93%14.99M
--31.96M
--11.62M
--12.10M
---697.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
113.53%72.09M
206.49%83.49M
60.86%62.42M
11910.97%888.21M
6163.45%33.76M
460.17%27.24M
229.93%38.80M
116.40%7.39M
101.97%539.00K
115.97%4.86M
-426.18%-29.87M
-76.77%-45.08M
-227.66%-27.37M
57.96%-30.45M
90.30%-5.68M
60.50%-25.50M
82.52%-8.35M
-52.75%-72.41M
-25.52%-58.49M
5.93%-64.56M
-4.55%-47.80M
28.44%-47.41M
11.77%-46.60M
-86.94%-68.63M
83.11%-45.72M
-942.88%-66.24M
-264.10%-52.81M
-205.01%-36.71M
-1296.59%-270.69M
---6.35M
---14.51M
---12.04M
---19.38M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
23.92%30.37M
21.47%28.71M
18.20%27.57M
7.07%27.02M
7.17%24.51M
6.08%23.63M
8.32%23.32M
19.37%25.24M
7.35%22.87M
7.37%22.28M
6.77%21.53M
0.87%21.14M
6.31%21.30M
5.68%20.75M
3.53%20.17M
16.85%20.96M
42.72%20.04M
48.01%19.64M
53.92%19.48M
45.95%17.94M
17.28%14.04M
10.52%13.27M
22.35%12.65M
73.56%12.29M
39.20%11.97M
19.52%12.00M
24.34%10.34M
-8.03%7.08M
11.89%8.60M
--10.04M
--8.32M
--7.70M
--7.69M
Thuế hoãn lại
-334.60%-3.46M
-2171.63%-22.10M
73.60%6.67M
-46067.61%-826.04M
-9.00%1.48M
27.82%-973.00K
16817.39%3.84M
-40.02%1.80M
2154.17%1.62M
-136.15%-1.35M
97.93%-23.00K
297.89%3.00M
-72.73%72.00K
374.19%3.73M
-44.91%-1.11M
-741.11%-1.51M
353.85%264.00K
-209.24%-1.36M
-5571.43%-766.00K
-650.00%-180.00K
-300.00%-104.00K
-46.93%1.25M
100.19%14.00K
-300.00%-24.00K
966.67%52.00K
322.58%2.35M
-12746.55%-7.33M
-146.15%-6.00K
53.85%-6.00K
---1.05M
--58.00K
--13.00K
---13.00K
Các mục phi tiền mặt khác
20.27%73.00M
19.42%68.87M
22.49%67.15M
15.78%66.23M
11.12%60.70M
-5.65%57.67M
-6.27%54.82M
0.35%57.20M
-3.53%54.63M
9.45%61.13M
35.70%58.49M
15.57%57.00M
49.18%56.62M
13622.76%55.85M
4.37%43.10M
34.85%49.32M
8.35%37.95M
-101.25%-413.00K
37.37%41.30M
35.90%36.57M
47.61%35.03M
54.33%33.12M
136.99%30.07M
295.76%26.91M
106.88%23.73M
574.06%21.46M
33.03%12.69M
8.71%6.80M
84.72%11.47M
--3.18M
--9.54M
--6.25M
--6.21M
Thay đổi trong vốn lưu động
-714.57%-66.15M
-147.16%-996.00K
-415.78%-82.72M
-208.99%-99.87M
-187.56%-8.12M
102.20%2.11M
88.41%-16.04M
42.68%-32.32M
-73.45%9.28M
-19.63%-95.82M
-110.91%-138.43M
-261.36%-56.39M
280.73%34.94M
-341.66%-80.10M
-162.57%-65.64M
-41.36%34.95M
107.06%9.18M
420.98%33.14M
50.73%-25.00M
88849.25%59.60M
-66.81%4.43M
-167.49%-10.33M
-389.40%-50.74M
-98.75%67.00K
419.43%13.35M
-24.71%15.30M
-741.58%-10.37M
224.28%5.37M
-15.98%-4.18M
--20.32M
--1.62M
--1.66M
---3.60M
-Thay đổi các khoản phải thu
-7.38%121.00M
-58.35%-128.62M
-86.59%7.12M
16.63%-7.07M
20.65%130.64M
13.87%-81.22M
163.91%53.10M
77.60%-8.48M
-22.25%108.28M
29.03%-94.30M
-290.63%-83.08M
-14.17%-37.85M
86.16%139.27M
-134.43%-132.88M
49.41%-21.27M
-424.22%-33.15M
353.43%74.81M
21.99%-56.68M
-81.77%-42.04M
143.10%10.22M
-69.84%16.50M
-70.94%-72.66M
-86.62%-23.13M
-321.05%-23.72M
146.81%54.71M
6.91%-42.51M
-735.18%-12.39M
-1048.48%-5.63M
92.11%22.17M
---45.66M
---1.48M
--594.00K
--11.54M
-Thay đổi chi phí trả trước
-67.35%-28.55M
-227.86%-9.33M
35.65%8.77M
-100.25%-6.00K
-1.54%-17.06M
185.71%7.30M
-23.38%6.46M
637.77%2.38M
-2.76%-16.80M
-56.07%2.56M
434.32%8.44M
-93.91%323.00K
-4.35%-16.35M
755.29%5.82M
-171.01%-2.52M
24.13%5.30M
-62.22%-15.67M
161.48%680.00K
216.95%3.55M
8.15%4.27M
-35.92%-9.66M
-22.89%-1.11M
9.58%1.12M
26.89%3.95M
-9.02%-7.11M
-180.07%-900.00K
129.46%1.02M
-36.65%3.11M
-17.04%-6.52M
--1.12M
---3.47M
--4.91M
---5.57M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
8.75%-55.80M
-16.79%-93.50M
-22.71%-84.35M
-47.84%-85.16M
4.72%-61.16M
-3.56%-80.06M
-11.31%-68.74M
1.38%-57.60M
-12.29%-64.19M
-24.44%-77.31M
-3.68%-61.76M
-10.68%-58.41M
-15.90%-57.16M
2.03%-62.12M
-13.33%-59.56M
6.01%-52.77M
-16.32%-49.32M
-69.96%-63.41M
-78.80%-52.56M
-103.91%-56.15M
-112.58%-42.40M
-34.85%-37.31M
-36.47%-29.39M
-60.85%-27.53M
-67.81%-19.95M
-47.20%-27.67M
-76.72%-21.54M
-44.10%-17.12M
-40.03%-11.89M
---18.80M
---12.19M
---11.88M
---8.49M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-588.52%-34.24M
26.80%146.28M
102.65%95.00K
-152.11%-11.55M
-127.19%-4.97M
33.60%115.37M
-123.86%-3.58M
-4.03%22.17M
-2.27%18.29M
-3.45%86.35M
-38.54%15.01M
-72.81%23.10M
-63.77%18.71M
-6.09%89.44M
-62.45%24.42M
35.11%84.98M
15.82%51.65M
7.60%95.23M
262.21%65.03M
195.73%62.89M
1654.29%44.59M
39.83%88.50M
-11.91%17.95M
226.48%21.27M
-80.33%2.54M
6.29%63.29M
55.93%20.38M
-13.10%6.51M
15.21%12.92M
--59.55M
--13.07M
--7.50M
--11.21M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1.33%251.44M
13.75%307.91M
-11.30%234.33M
4.36%220.21M
9.07%254.83M
97.51%270.70M
402.84%264.18M
74.57%211.02M
19.03%233.63M
56.12%137.06M
-50.16%52.54M
-31.96%120.88M
44.76%196.29M
41.07%87.79M
83.50%105.41M
50.40%177.67M
129.27%135.60M
36.76%62.23M
3173.46%57.44M
347.39%118.13M
29.55%59.14M
33.30%45.51M
-143.86%-1.87M
16.34%26.41M
204.53%45.66M
6.81%34.14M
-63.32%4.26M
87.60%22.70M
2250.93%14.99M
--31.96M
--11.62M
--12.10M
---697.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
3.83%23.62M
28.16%28.34M
-0.96%23.61M
-18.62%22.28M
19.39%22.75M
-8.10%22.11M
44.69%23.84M
77.74%27.38M
-12.22%19.06M
37.74%24.06M
7.05%16.48M
-3.35%15.40M
72.35%21.71M
-4.28%17.47M
-20.63%15.39M
-13.20%15.94M
-52.27%12.60M
-39.11%18.25M
57.92%19.39M
26.16%18.36M
73.19%26.39M
164.87%29.98M
43.19%12.28M
235.65%14.55M
146.39%15.24M
249.61%11.32M
86.31%8.58M
0.39%4.34M
-8.66%6.18M
--3.24M
--4.60M
--4.32M
--6.77M
Chi phí vốn
3.83%23.62M
28.16%28.34M
-0.96%23.61M
-18.62%22.28M
19.39%22.75M
-8.10%22.11M
44.69%23.84M
77.74%27.38M
-12.22%19.06M
37.74%24.06M
7.05%16.48M
-3.35%15.40M
72.35%21.71M
-4.28%17.47M
-20.63%15.39M
-13.20%15.94M
-52.27%12.60M
-39.11%18.25M
57.92%19.39M
26.16%18.36M
73.19%26.39M
164.87%29.98M
43.19%12.28M
235.65%14.55M
146.39%15.24M
249.61%11.32M
86.31%8.58M
0.39%4.34M
-8.66%6.18M
--3.24M
--4.60M
--4.32M
--6.77M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
3.83%23.62M
28.16%28.34M
-0.96%23.61M
-18.62%22.28M
19.39%22.75M
-8.10%22.11M
44.69%23.84M
77.74%27.38M
-12.22%19.06M
37.74%24.06M
7.05%16.48M
-3.35%15.40M
72.35%21.71M
-4.28%17.47M
-20.63%15.39M
-13.20%15.94M
-52.27%12.60M
-39.11%18.25M
57.92%19.39M
26.16%18.36M
73.19%26.39M
164.87%29.98M
43.19%12.28M
235.65%14.55M
146.39%15.24M
249.61%11.32M
86.31%8.58M
0.39%4.34M
-8.66%6.18M
--3.24M
--4.60M
--4.32M
--6.77M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
--0.00
---143.61M
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
100.00%0.00
---6.39M
----
--0.00
---180.37M
----
----
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
---218.78M
----
----
---299.00K
--0.00
--467.00K
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
96.58%-1.30M
-104.42%-3.95M
-134.55%-20.09M
72.64%-10.22M
-241.52%-38.02M
559.68%89.35M
297.20%58.13M
45.03%-37.34M
165.85%26.87M
-258.73%-19.44M
139.11%14.63M
-464.00%-67.93M
29.54%-40.80M
2196.92%12.25M
-117.86%-37.42M
80.23%-12.04M
-129.54%-57.91M
-100.99%-584.00K
3186.11%209.45M
-1554.44%-60.93M
165.73%196.06M
114.28%59.28M
---6.79M
---3.68M
---298.25M
---415.13M
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
58.99%-24.93M
-148.02%-32.29M
-227.46%-43.70M
-172.10%-176.11M
-878.00%-60.78M
254.56%67.24M
1960.28%34.28M
22.34%-64.72M
112.50%7.81M
-732.73%-43.50M
96.51%-1.84M
-142.47%-83.34M
11.34%-62.51M
72.26%-5.22M
-644.92%-52.81M
56.65%-34.37M
-141.56%-70.51M
-164.27%-18.84M
150.83%9.69M
-334.80%-79.30M
154.12%169.67M
106.87%29.31M
91.61%-19.07M
-320.60%-18.24M
-4969.39%-313.49M
-11960.21%-426.45M
-4839.28%-227.35M
-12.56%-4.34M
8.66%-6.18M
---3.54M
---4.60M
---3.85M
---6.77M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-31.58%-223.51M
68.50%-231.51M
-64.25%-198.34M
-244.74%-239.07M
-712.64%-169.87M
-4607.53%-735.03M
-148.78%-120.75M
-95.60%-69.35M
-1648.44%-20.90M
78.88%-15.61M
25.77%-48.54M
75.09%-35.45M
101.20%1.35M
-151.53%-73.93M
31.32%-65.39M
-74.16%-142.35M
-342.99%-112.95M
558.31%143.46M
-1439.01%-95.20M
-316.01%-81.73M
-91.43%-25.50M
82.71%-31.30M
-101.24%-6.19M
-103.70%-19.65M
-336.97%-13.32M
-4439.77%-181.06M
6089.51%498.07M
6808.19%530.48M
-3.58%5.62M
--4.17M
--8.05M
--7.68M
--5.83M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
100.00%0.00
----
----
----
---689.90M
---37.08M
100.00%0.00
----
100.00%0.00
100.00%0.00
99.94%-16.00K
100.00%0.00
-104.50%-13.07M
---3.12M
---25.03M
---36.68M
--290.72M
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--560.76M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-23.06%-183.43M
---161.72M
-130.11%-172.66M
-566.74%-200.08M
-268.31%-149.06M
--0.00
-97.28%-75.03M
-20.00%-30.01M
---40.47M
--0.00
---38.03M
---25.01M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
---250.00K
--0.00
--529.30M
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
9.05%22.71M
1348.85%11.36M
-5.92%25.38M
-35.60%454.00K
12.46%20.82M
-53.03%784.00K
111.47%26.98M
-91.89%705.00K
-29.02%18.52M
-34.63%1.67M
-60.46%12.76M
67.01%8.69M
-12.40%26.09M
-72.61%2.55M
77.16%32.27M
-3.72%5.20M
40.32%29.78M
-5.97%9.32M
-45.01%18.21M
-47.00%5.40M
-50.43%21.23M
-71.55%9.91M
556.31%33.12M
307.27%10.19M
447.88%42.82M
676.60%34.85M
-40.18%5.05M
-67.40%2.50M
34.05%7.81M
--4.49M
--8.44M
--7.68M
--5.83M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-50.81%-62.79M
-76.71%-81.15M
-43.34%-51.05M
1.49%-39.45M
-4061.66%-41.64M
-165.71%-45.92M
-53.10%-35.62M
-109.46%-40.04M
104.25%1.05M
72.74%-17.28M
75.39%-23.26M
84.40%-19.12M
76.67%-24.74M
59.50%-63.41M
16.65%-94.53M
-40.61%-122.52M
-126.98%-106.05M
-279.90%-156.58M
-188.52%-113.42M
-192.00%-87.14M
16.77%-46.72M
80.89%-41.22M
41.96%-39.31M
-2147.06%-29.84M
-2458.66%-56.14M
-68360.63%-215.65M
-17267.44%-67.73M
---1.33M
---2.19M
---315.00K
---390.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-31.58%-223.51M
68.50%-231.51M
-64.25%-198.34M
-244.74%-239.07M
-712.64%-169.87M
-4607.53%-735.03M
-148.78%-120.75M
-95.60%-69.35M
-1648.44%-20.90M
78.88%-15.61M
25.77%-48.54M
75.09%-35.45M
101.20%1.35M
-151.53%-73.93M
31.32%-65.39M
-74.16%-142.35M
-342.99%-112.95M
558.31%143.46M
-1439.01%-95.20M
-316.01%-81.73M
-91.43%-25.50M
82.71%-31.30M
-101.24%-6.19M
-103.70%-19.65M
-336.97%-13.32M
-4439.77%-181.06M
6089.51%498.07M
6808.19%530.48M
-3.58%5.62M
--4.17M
--8.05M
--7.68M
--5.83M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-17.71%659.55M
-47.99%620.76M
-38.61%628.03M
-12.91%822.76M
10.83%801.50M
88.13%1.19B
60.13%1.02B
47.71%944.75M
41.89%723.20M
25.83%634.39M
23.13%638.85M
23.18%639.62M
-10.00%509.68M
34.35%504.16M
28.26%518.86M
17.34%519.25M
134.52%566.34M
89.42%375.26M
80.26%404.54M
87.00%442.52M
-53.40%241.48M
-81.90%198.11M
-72.60%224.42M
-12.29%236.64M
101.28%518.18M
392.65%1.09B
294.44%819.16M
41.93%269.80M
34.61%257.44M
--222.17M
--207.68M
--190.09M
--191.24M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-39.22%12.92M
109.90%38.80M
-104.26%-7.27M
-348.94%-194.73M
-90.40%21.26M
-541.40%-392.00M
3925.91%170.52M
10232.77%78.22M
70.50%221.55M
1510.03%88.81M
69.67%-4.46M
-95.44%-772.00K
375.98%129.94M
-97.11%5.52M
49.81%-14.69M
98.96%-395.00K
-123.42%-47.08M
340.54%191.07M
-11.27%-29.28M
-210.76%-37.98M
171.41%201.03M
107.53%43.37M
-109.56%-26.31M
-102.22%-12.22M
-2377.79%-281.54M
-1734.03%-576.32M
1800.06%275.34M
3024.24%549.37M
1171.99%12.36M
--35.27M
--14.49M
--17.58M
---1.15M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
440.41%9.92M
-204.22%-5.31M
106.09%438.00K
-81.39%238.00K
-388.33%-2.92M
-53.11%5.10M
-8.70%-7.19M
144.72%1.28M
119.52%1.01M
448.11%10.87M
-246.54%-6.61M
-112.96%-2.86M
-764.96%-5.18M
-174.09%-3.12M
-57.95%-1.91M
-127.30%-1.34M
134.17%779.00K
3175.91%4.21M
-249.14%-1.21M
763.97%4.92M
-501.58%-2.28M
95.36%-137.00K
123.76%810.00K
-240.87%-741.00K
81.68%-379.00K
-210.51%-2.96M
163.40%362.00K
-68.29%526.00K
-527.48%-2.07M
--2.67M
---571.00K
--1.66M
--484.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-18.27%672.48M
-17.71%659.55M
-47.99%620.76M
-38.61%628.03M
-12.91%822.76M
10.83%801.50M
88.13%1.19B
60.13%1.02B
47.71%944.75M
41.89%723.20M
25.83%634.39M
23.13%638.85M
23.18%639.62M
-10.00%509.68M
34.35%504.16M
28.26%518.86M
17.34%519.25M
134.52%566.34M
89.42%375.26M
80.26%404.54M
87.00%442.52M
-53.40%241.48M
-81.90%198.11M
-72.60%224.42M
-12.29%236.64M
101.28%518.18M
392.65%1.09B
294.44%819.16M
41.93%269.80M
--257.44M
--222.17M
--207.68M
--190.09M
Dòng tiền tự do
-1.83%227.81M
12.47%279.57M
-12.33%210.71M
7.78%197.93M
8.15%232.07M
120.00%248.58M
566.49%240.34M
74.10%183.64M
22.91%214.58M
60.68%112.99M
-59.94%36.06M
-34.78%105.47M
41.93%174.58M
59.89%70.32M
136.58%90.02M
62.10%161.73M
275.52%123.00M
183.21%43.98M
368.92%38.05M
741.89%99.77M
7.68%32.76M
-31.95%15.53M
-227.90%-14.15M
-35.45%11.85M
245.35%30.42M
-20.55%22.82M
-161.51%-4.32M
136.02%18.36M
217.96%8.81M
--28.72M
--7.01M
--7.78M
---7.47M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI