Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-docs
/
Doximity Inc
DOCS
58.250
USD
+0.920
+1.60%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
11.00B
Vốn hóa
49.30
P/E TTM
Doximity Inc
58.250
+0.920
+1.60%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
54.02%
98.49M
30.24%
65.19M
429.90%
68.35M
-27.90%
41.24M
37.10%
63.94M
2.79%
50.05M
-67.36%
12.90M
27.82%
57.20M
-0.69%
46.64M
78.48%
48.70M
106.32%
39.51M
34.90%
44.75M
24.96%
46.96M
--
27.28M
--
19.15M
--
33.17M
376.57%
37.58M
--
7.89M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
53.77%
62.46M
56.80%
75.20M
44.28%
44.15M
45.66%
41.38M
32.44%
40.62M
43.29%
47.96M
16.36%
30.60M
26.91%
28.41M
-16.50%
30.67M
-39.86%
33.47M
-27.13%
26.30M
-14.96%
22.38M
70.95%
36.73M
--
55.65M
--
36.09M
--
26.32M
187.63%
21.48M
--
7.47M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
11.03%
2.83M
5.82%
2.66M
88.82%
4.92M
-1.61%
2.56M
-5.91%
2.55M
-4.09%
2.51M
0.58%
2.60M
9.87%
2.60M
97.95%
2.71M
92.21%
2.62M
123.58%
2.59M
105.55%
2.37M
38.04%
1.37M
--
1.36M
--
1.16M
--
1.15M
228.15%
991.00K
--
302.00K
Thuế hoãn lại
-60.46%
-13.79M
--
1.99M
--
204.00K
--
--
-324.13%
-8.59M
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
141.34%
3.83M
129.05%
9.29M
--
0.00
--
105.00K
-1114.77%
-9.28M
--
-31.97M
--
0.00
--
0.00
-61.12%
914.00K
--
2.35M
Các mục phi tiền mặt khác
-58.86%
931.00K
-138.74%
-731.00K
-106.56%
-91.00K
-88.70%
311.00K
-37.02%
2.26M
-43.11%
1.89M
-68.32%
1.39M
-40.06%
2.75M
-8.46%
3.59M
9.80%
3.32M
-1.64%
4.38M
7.84%
4.59M
-20.61%
3.92M
--
3.02M
--
4.45M
--
4.26M
178.22%
4.94M
--
1.78M
Thay đổi trong vốn lưu động
83.57%
28.00M
-136.63%
-33.29M
103.71%
1.29M
-319.33%
-20.10M
313.15%
15.25M
3.43%
-14.07M
-588.02%
-34.87M
59.14%
9.16M
-325.00%
-7.16M
-37.34%
-14.57M
82.65%
-5.07M
256.21%
5.76M
-50.16%
3.18M
--
-10.61M
--
-29.22M
--
-3.69M
237.03%
6.38M
--
-4.66M
-Thay đổi các khoản phải thu
305.00%
9.26M
-1044.14%
-12.99M
6.43%
-4.11M
-238.06%
-19.37M
86.08%
-4.52M
-128.40%
-1.14M
-31.42%
-4.39M
153.61%
14.03M
-183.55%
-32.43M
128.50%
4.00M
66.53%
-3.34M
25.15%
5.53M
-91.75%
-11.44M
--
-14.02M
--
-9.98M
--
4.42M
-169.67%
-5.96M
--
-2.21M
-Thay đổi chi phí trả trước
-12.04%
-18.49M
-80.02%
1.30M
172.47%
9.49M
304.02%
10.46M
-207.19%
-16.50M
477.71%
6.52M
-644.41%
-13.09M
107.78%
2.59M
-157.53%
-5.37M
-115.44%
-1.73M
116.17%
2.41M
137.52%
1.25M
36.81%
-2.09M
--
11.19M
--
-14.87M
--
-3.32M
-179.98%
-3.30M
--
-1.18M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-176.01%
-4.54M
-9.69%
9.42M
184.62%
7.40M
-2011.67%
-12.94M
304.46%
5.97M
44.91%
10.43M
-634.56%
-8.74M
111.08%
677.00K
-133.68%
-2.92M
--
7.20M
--
1.64M
--
-6.11M
--
8.66M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-77.18%
-2.98M
-30.73%
-5.85M
-44.18%
-1.79M
-18.26%
-1.43M
18.02%
-1.68M
-10.08%
-4.48M
16.12%
-1.24M
-39.72%
-1.21M
30.10%
-2.05M
-10.01%
-4.07M
0.47%
-1.48M
41.96%
-866.00K
-6.64%
-2.94M
--
-3.70M
--
-1.48M
--
-1.49M
-139.27%
-2.75M
--
-1.15M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
39.39%
45.30M
0.79%
-24.63M
-34.11%
-9.16M
153.51%
3.70M
-8.78%
32.50M
-24.30%
-24.82M
-59.60%
-6.83M
-212.52%
-6.92M
83.32%
35.63M
-56.35%
-19.97M
-0.54%
-4.28M
1169.91%
6.15M
3.52%
19.43M
--
-12.77M
--
-4.26M
--
-575.00K
1146.55%
18.77M
--
1.51M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
54.02%
98.49M
30.24%
65.19M
429.90%
68.35M
-27.90%
41.24M
37.10%
63.94M
2.79%
50.05M
-67.36%
12.90M
27.82%
57.20M
-0.69%
46.64M
78.48%
48.70M
106.32%
39.51M
34.90%
44.75M
24.96%
46.96M
--
27.28M
--
19.15M
--
33.17M
376.57%
37.58M
--
7.89M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-7.77%
1.51M
33.76%
1.77M
20.64%
1.54M
8.95%
1.70M
59.26%
1.63M
8.88%
1.32M
-29.61%
1.28M
-26.40%
1.56M
-51.35%
1.03M
-27.45%
1.22M
65.18%
1.82M
161.70%
2.13M
131.00%
2.11M
--
1.68M
--
1.10M
--
812.00K
-18.63%
913.00K
--
1.12M
Chi phí vốn
-7.77%
1.51M
33.76%
1.77M
20.64%
1.54M
8.95%
1.70M
59.26%
1.63M
8.88%
1.32M
-29.61%
1.28M
-26.40%
1.56M
-51.35%
1.03M
-27.45%
1.22M
65.18%
1.82M
161.70%
2.13M
131.00%
2.11M
--
1.68M
--
1.10M
--
812.00K
-18.63%
913.00K
--
1.12M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-7.77%
1.51M
33.76%
1.77M
20.64%
1.54M
8.95%
1.70M
59.26%
1.63M
8.88%
1.32M
-29.61%
1.28M
-26.40%
1.56M
-51.35%
1.03M
-27.45%
1.22M
65.18%
1.82M
161.70%
2.13M
131.00%
2.11M
--
1.68M
--
1.10M
--
812.00K
-18.63%
913.00K
--
1.12M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-53.50M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
69.19%
-22.97M
-237.86%
-57.15M
152.64%
25.70M
-73.38%
31.64M
-512.05%
-74.54M
185.51%
41.46M
-192.25%
-48.82M
741.70%
118.89M
44.93%
-12.18M
160.90%
14.52M
96.87%
-16.71M
124.95%
14.13M
47.28%
-22.11M
--
-23.84M
--
-532.90M
--
-56.61M
-410.31%
-41.94M
--
13.52M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
5058.33%
595.00K
--
--
--
0.00
--
--
--
-12.00K
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
67.87%
-24.47M
-246.83%
-58.92M
148.22%
24.16M
-74.48%
29.94M
-476.87%
-76.17M
201.65%
40.13M
-170.49%
-50.10M
382.71%
117.33M
44.11%
-13.20M
152.13%
13.30M
96.53%
-18.52M
27.73%
-41.50M
44.89%
-23.63M
--
-25.52M
--
-534.00M
--
-57.42M
-445.86%
-42.87M
--
12.39M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-110.75%
-29.67M
66.57%
-25.24M
87.77%
-19.70M
-118.89%
-56.53M
-18.68%
-14.08M
-9791.91%
-75.50M
-180.66%
-161.12M
-332.64%
-25.82M
-370.08%
-11.86M
-79.47%
779.00K
-108418.87%
-57.41M
-101.08%
-5.97M
157.60%
4.39M
--
3.79M
--
53.00K
--
552.18M
195.49%
1.71M
--
577.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-43.51%
-20.96M
78.93%
-15.64M
90.47%
-15.29M
-163.47%
-48.66M
-14.01%
-14.61M
-4068.57%
-74.25M
-173.89%
-160.50M
-215.19%
-18.47M
-479.25%
-12.81M
-55.17%
1.87M
-2622.51%
-58.60M
-101.06%
-5.86M
20.99%
3.38M
--
4.17M
--
2.32M
--
553.94M
383.88%
2.79M
--
577.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
9.99%
2.15M
--
0.00
-4.82%
1.42M
--
--
-19.27%
1.95M
--
0.00
-36.18%
1.49M
--
--
73.33%
2.42M
--
0.00
--
2.34M
--
--
--
1.40M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-662.36%
-10.86M
-669.07%
-9.60M
-174.91%
-5.83M
-6.94%
-7.86M
3.06%
-1.42M
-14.29%
-1.25M
-84.03%
-2.12M
-6646.79%
-7.35M
-285.56%
-1.47M
-187.37%
-1.09M
49.25%
-1.15M
93.83%
-109.00K
64.95%
-381.00K
--
-380.00K
--
-2.27M
--
-1.77M
--
-1.09M
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-110.75%
-29.67M
66.57%
-25.24M
87.77%
-19.70M
-118.89%
-56.53M
-18.68%
-14.08M
-9791.91%
-75.50M
-180.66%
-161.12M
-332.64%
-25.82M
-370.08%
-11.86M
-79.47%
779.00K
-108418.87%
-57.41M
-101.08%
-5.97M
157.60%
4.39M
--
3.79M
--
53.00K
--
552.18M
195.49%
1.71M
--
577.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
34.27%
165.27M
69.97%
184.25M
-63.67%
111.44M
-38.75%
96.78M
-9.79%
123.09M
47.14%
108.40M
178.61%
306.73M
40.08%
158.03M
60.39%
136.45M
-7.35%
73.67M
-81.48%
110.09M
69.91%
112.81M
21.58%
85.08M
--
79.52M
--
594.32M
--
66.39M
153.79%
69.97M
--
27.57M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
268.58%
44.34M
-229.23%
-18.98M
136.71%
72.81M
-90.14%
14.66M
-221.93%
-26.30M
-76.61%
14.69M
-444.58%
-198.33M
5573.02%
148.70M
-22.20%
21.57M
1029.54%
62.78M
92.93%
-36.42M
-100.51%
-2.72M
874.15%
27.73M
--
5.56M
--
-514.80M
--
527.93M
-117.17%
-3.58M
--
20.86M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
116.58%
209.61M
34.27%
165.27M
69.97%
184.25M
-63.67%
111.44M
-38.75%
96.78M
-9.79%
123.09M
47.14%
108.40M
178.61%
306.73M
40.08%
158.03M
60.39%
136.45M
-7.35%
73.67M
-81.48%
110.09M
69.91%
112.81M
--
85.08M
--
79.52M
--
594.32M
37.09%
66.39M
--
48.43M
Dòng tiền tự do
55.64%
96.98M
30.14%
63.42M
474.95%
66.80M
-28.93%
39.54M
36.61%
62.31M
2.63%
48.73M
-69.18%
11.62M
30.52%
55.64M
1.69%
45.61M
85.41%
47.48M
108.82%
37.70M
31.72%
42.63M
22.32%
44.85M
--
25.61M
--
18.05M
--
32.36M
442.12%
36.67M
--
6.76M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký